Tổng quan nghiên cứu
Chăm sóc vết mổ là một kỹ thuật cơ bản và quan trọng trong thực hành chăm sóc người bệnh ngoại khoa, đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương, phòng ngừa nhiễm khuẩn và nâng cao chất lượng điều trị. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ (NKVM) dao động từ 5% đến 10% trong số khoảng 2 triệu ca phẫu thuật mỗi năm, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe người bệnh và tăng chi phí điều trị. Bệnh viện đa khoa Tây Ninh, với hơn 4.300 ca phẫu thuật trong năm 2022, là một trong những cơ sở y tế tuyến tỉnh hạng II có quy mô lớn, nơi công tác kiểm soát nhiễm khuẩn và chăm sóc vết mổ được chú trọng nhưng vẫn còn nhiều thách thức.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ sạch của điều dưỡng-hộ sinh tại các khoa Ngoại - Sản của Bệnh viện đa khoa Tây Ninh năm 2022, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ này. Thời gian nghiên cứu từ tháng 12/2021 đến tháng 8/2022, tập trung vào 95 điều dưỡng-hộ sinh trực tiếp chăm sóc vết mổ tại 5 khoa lâm sàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc, giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn, cải thiện hiệu quả điều trị và tăng sự hài lòng của người bệnh, góp phần vào công tác kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ:
Yếu tố cá nhân của điều dưỡng-hộ sinh: bao gồm tuổi tác, giới tính, trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, kiến thức và kinh nghiệm thực hành chăm sóc vết mổ. Các nghiên cứu cho thấy điều dưỡng có kinh nghiệm lâu năm và trình độ học vấn cao thường có tỷ lệ tuân thủ tốt hơn.
Yếu tố cơ sở vật chất: sự sẵn có và đầy đủ của dụng cụ vô khuẩn, dung dịch sát khuẩn, phương tiện vệ sinh tay, thiết bị hỗ trợ chăm sóc vết mổ. Thiếu trang thiết bị hoặc cơ sở hạ tầng không đồng bộ là rào cản lớn ảnh hưởng đến việc tuân thủ.
Yếu tố chính sách và quản lý: bao gồm quy trình, quy định của bệnh viện về kiểm soát nhiễm khuẩn, công tác giám sát, đào tạo tập huấn, chế độ khen thưởng và xử phạt. Sự quan tâm và chỉ đạo của lãnh đạo bệnh viện, cùng với công tác giám sát thường xuyên, góp phần nâng cao ý thức và thực hành của điều dưỡng.
Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ sạch, nhiễm khuẩn vết mổ, kỹ thuật vô khuẩn, kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện (KSNK), và chăm sóc điều dưỡng ngoại khoa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 95 điều dưỡng-hộ sinh trực tiếp chăm sóc vết mổ tại 5 khoa Ngoại - Sản của Bệnh viện đa khoa Tây Ninh, cùng với phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm với lãnh đạo bệnh viện, cán bộ quản lý và điều dưỡng.
Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được thu thập qua quan sát thực hành chăm sóc vết mổ (mỗi điều dưỡng được quan sát 2 lần) và khảo sát kiến thức bằng bộ câu hỏi 27 câu. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, sử dụng kiểm định chi bình phương (χ2) và phân tích tỷ lệ (OR) để đánh giá mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân, kiến thức và tuân thủ thực hành. Dữ liệu định tính được phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng.
Timeline nghiên cứu: Thu thập số liệu từ ngày 20/6/2022 đến 30/7/2022, phân tích và báo cáo kết quả trong năm 2022.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức chăm sóc vết mổ của điều dưỡng-hộ sinh: Tỷ lệ kiến thức đúng trung bình đạt 62,1% với điểm trung bình 11,74/17. Các nội dung có tỷ lệ đúng cao gồm nhận thức về dinh dưỡng thúc đẩy lành vết thương (92,6%), kỹ thuật thay băng (94,7%) và không dùng oxy già trong giai đoạn hồi phục (97,9%). Tuy nhiên, kiến thức về dung dịch rửa vết mổ nhiễm trùng có mủ chỉ đạt 18,9%, yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn 26,3%, và thời gian xuất hiện nhiễm khuẩn vết mổ 36,8%.
Tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ: Tỷ lệ tuân thủ thực hành đúng quy trình trung bình là 53,7%. Các bước có tỷ lệ tuân thủ cao trên 95% gồm mang khẩu trang (100%), sát khuẩn xung quanh vết mổ (100%), thu dọn dụng cụ (100%). Các bước có tỷ lệ tuân thủ thấp gồm mang găng tay mới (65,3%), trải tấm lót dưới vùng thay băng (69,5%), và tháo bỏ găng tay dơ (71,6%). Tỷ lệ tuân thủ theo khoa lâm sàng cao nhất là khoa Ngoại Chấn thương chỉnh hình (80%), thấp nhất là khoa Sản (47,7%).
Yếu tố cá nhân ảnh hưởng đến tuân thủ: Giới tính nữ, kinh nghiệm công tác lâu năm, và làm việc tại khoa Ngoại có liên quan tích cực đến mức độ tuân thủ. Điều dưỡng nữ được đánh giá tỉ mỉ và khéo léo hơn, kinh nghiệm giúp đánh giá nguy cơ nhiễm khuẩn tốt hơn.
Yếu tố cơ sở vật chất và quản lý: Thiếu dụng cụ vô khuẩn, dung dịch sát khuẩn, và phương tiện vệ sinh tay là những rào cản lớn. Công tác giám sát chưa thường xuyên, chế độ khen thưởng chưa rõ ràng, thủ tục hành chính phức tạp và khối lượng công việc lớn cũng làm giảm sự tuân thủ.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành chăm sóc vết mổ của điều dưỡng-hộ sinh tại Bệnh viện đa khoa Tây Ninh còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong các nội dung chuyên sâu như lựa chọn dung dịch sát khuẩn và nhận biết yếu tố nguy cơ nhiễm khuẩn. Tỷ lệ tuân thủ thực hành chỉ đạt khoảng một nửa, thấp hơn so với các nghiên cứu tại một số bệnh viện tuyến trung ương và quốc tế, phản ánh ảnh hưởng của điều kiện cơ sở vật chất và công tác quản lý.
Sự khác biệt tỷ lệ tuân thủ giữa các khoa cho thấy môi trường làm việc và đặc thù chuyên môn ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc. Khoa Ngoại Chấn thương chỉnh hình với tỷ lệ tuân thủ cao hơn có thể do điều dưỡng tại đây có kinh nghiệm và được đào tạo chuyên sâu hơn. Ngược lại, khoa Sản với tỷ lệ thấp hơn có thể chịu ảnh hưởng bởi khối lượng công việc lớn và thiếu nhân lực.
Các yếu tố cá nhân như giới tính và kinh nghiệm phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, trong đó điều dưỡng nữ và có thâm niên công tác lâu năm thường tuân thủ tốt hơn. Tuy nhiên, cũng có nghiên cứu chỉ ra điều dưỡng lâu năm có thể thực hành theo thói quen, giảm sự tuân thủ nghiêm ngặt.
Cơ sở vật chất chưa đồng bộ, thiếu dụng cụ và dung dịch sát khuẩn là rào cản khách quan lớn, cần được cải thiện để hỗ trợ điều dưỡng thực hiện đúng quy trình. Công tác giám sát và đào tạo chưa thường xuyên, chế độ khen thưởng chưa rõ ràng cũng làm giảm động lực tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ từng bước quy trình và bảng phân bố kiến thức đúng theo nội dung, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực hành chăm sóc vết mổ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo chuyên sâu và tập huấn định kỳ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về chăm sóc vết mổ và kiểm soát nhiễm khuẩn cho điều dưỡng-hộ sinh, đặc biệt tập trung vào các nội dung còn hạn chế như lựa chọn dung dịch sát khuẩn và nhận biết yếu tố nguy cơ. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn.
Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Bổ sung đầy đủ dụng cụ vô khuẩn, dung dịch sát khuẩn tay chứa cồn, găng tay sạch và các phương tiện hỗ trợ chăm sóc vết mổ tại các khoa Ngoại - Sản. Thời gian thực hiện: trong quý tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện và Phòng Vật tư.
Tăng cường công tác giám sát và đánh giá tuân thủ: Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên, có phản hồi kịp thời về việc tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ, đồng thời xây dựng bảng kiểm tra định kỳ và báo cáo kết quả cho lãnh đạo khoa và bệnh viện. Thời gian thực hiện: liên tục hàng quý. Chủ thể thực hiện: Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn và Phòng Điều dưỡng.
Xây dựng chính sách khen thưởng và xử phạt rõ ràng: Ban hành quy chế khen thưởng kịp thời cho điều dưỡng có thành tích tuân thủ tốt, đồng thời có chế tài xử lý vi phạm nhằm nâng cao ý thức và trách nhiệm trong thực hành chăm sóc. Thời gian thực hiện: trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Bệnh viện và Phòng Tổ chức cán bộ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo bệnh viện và quản lý khoa phòng: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch cải tiến chất lượng dịch vụ và kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả.
Điều dưỡng trưởng và cán bộ điều dưỡng-hộ sinh: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ, áp dụng các giải pháp đào tạo và giám sát để cải thiện kỹ năng và thực hành chuyên môn.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích khoa học về chăm sóc vết mổ, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc đề xuất chính sách y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật và quy định quản lý phù hợp nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tuân thủ quy trình chăm sóc vết mổ lại quan trọng?
Tuân thủ quy trình giúp ngăn ngừa nhiễm khuẩn vết mổ, thúc đẩy lành thương nhanh, giảm biến chứng và chi phí điều trị. Ví dụ, vệ sinh tay đúng cách và sử dụng dụng cụ vô khuẩn giảm nguy cơ nhiễm khuẩn chéo hiệu quả.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến sự tuân thủ của điều dưỡng?
Kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm là yếu tố quan trọng, bên cạnh đó cơ sở vật chất đầy đủ và công tác giám sát cũng đóng vai trò quyết định. Nghiên cứu cho thấy điều dưỡng được đào tạo và giám sát thường xuyên có tỷ lệ tuân thủ cao hơn.Làm thế nào để cải thiện kiến thức và kỹ năng chăm sóc vết mổ cho điều dưỡng?
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn định kỳ, kết hợp với thực hành lâm sàng và đánh giá tay nghề thường xuyên giúp nâng cao năng lực và sự tự tin trong thực hành.Có những khó khăn nào trong việc tuân thủ quy trình tại bệnh viện?
Khó khăn gồm khối lượng công việc lớn, thiếu nhân lực, thiếu dụng cụ và dung dịch sát khuẩn, thủ tục hành chính phức tạp, và thiếu chế độ khen thưởng động viên.Chính sách khen thưởng có ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Khen thưởng kịp thời tạo động lực cho điều dưỡng tuân thủ nghiêm ngặt quy trình, nâng cao tinh thần làm việc và chất lượng chăm sóc. Ngược lại, thiếu chế độ khen thưởng hoặc xử phạt rõ ràng làm giảm ý thức trách nhiệm.
Kết luận
- Tỷ lệ kiến thức đúng về chăm sóc vết mổ của điều dưỡng-hộ sinh tại Bệnh viện đa khoa Tây Ninh đạt khoảng 62,1%, trong khi tỷ lệ tuân thủ thực hành chỉ đạt 53,7%.
- Các bước tuân thủ có tỷ lệ cao gồm mang khẩu trang, sát khuẩn vùng vết mổ và thu dọn dụng cụ, nhưng còn nhiều bước như mang găng tay mới và vệ sinh tay chưa được thực hiện đầy đủ.
- Yếu tố cá nhân như giới tính, kinh nghiệm công tác và nơi làm việc ảnh hưởng tích cực đến sự tuân thủ.
- Cơ sở vật chất chưa đầy đủ, công tác giám sát chưa thường xuyên và chế độ khen thưởng chưa rõ ràng là những rào cản chính.
- Đề xuất tập trung đào tạo chuyên sâu, cải thiện trang thiết bị, tăng cường giám sát và xây dựng chính sách khen thưởng nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc vết mổ.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6 tháng tới, đồng thời tiến hành đánh giá lại sau 1 năm để đo lường hiệu quả cải tiến.
Call-to-action: Các đơn vị y tế và điều dưỡng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành chăm sóc vết mổ, góp phần giảm thiểu nhiễm khuẩn và nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh.