Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường (ĐTĐ) type 2 là một trong những bệnh lý mạn tính phổ biến và có tỷ lệ gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Liên đoàn Đái tháo đường quốc tế (IDF) năm 2015, có khoảng 415 triệu người mắc ĐTĐ trên thế giới, trong đó ĐTĐ type 2 chiếm khoảng 90%. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ĐTĐ ước tính khoảng 3,5% dân số, với tỷ lệ cao hơn tại các thành phố lớn như Đà Nẵng. ĐTĐ type 2 không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người bệnh mà còn gây gánh nặng kinh tế và xã hội lớn. Việc tự quản lý bệnh đóng vai trò then chốt trong kiểm soát bệnh, giảm biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Nghiên cứu này nhằm khảo sát thực trạng tự quản lý bệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến tự quản lý ở người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đà Nẵng năm 2016. Mục tiêu cụ thể là mô tả mức độ tự quản lý, đánh giá kiến thức về bệnh, niềm tin vào hiệu quả điều trị, niềm tin vào bản thân và mức độ hỗ trợ xã hội, đồng thời xác định mối tương quan giữa các yếu tố này với tự quản lý bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2016, tại phòng khám Nội tiết, Bệnh viện Đà Nẵng, với cỡ mẫu 155 người bệnh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp nhằm nâng cao hiệu quả tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2 tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đô thị hóa và gia tăng các yếu tố nguy cơ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Học thuyết nhận thức xã hội (Social Cognitive Theory) của Bandura, trong đó hành vi sức khỏe được giải thích qua sự tương tác giữa ba yếu tố: cá nhân, môi trường và hành vi. Niềm tin vào bản thân (self-efficacy) là khái niệm trung tâm, thể hiện sự tự tin của người bệnh trong việc thực hiện các hành vi tự quản lý bệnh. Các yếu tố cá nhân bao gồm kiến thức về bệnh ĐTĐ, niềm tin vào hiệu quả điều trị và niềm tin vào bản thân; yếu tố môi trường là hỗ trợ xã hội; hành vi là mức độ tự quản lý bệnh ĐTĐ. Ngoài ra, các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm:

  • Tự quản lý bệnh ĐTĐ: bao gồm các hoạt động như điều chỉnh chế độ ăn, tập luyện, sử dụng thuốc, tự theo dõi đường huyết và chăm sóc bàn chân.
  • Kiến thức về bệnh ĐTĐ: hiểu biết chung về bệnh, biến chứng và cách tự chăm sóc.
  • Niềm tin vào hiệu quả điều trị: nhận thức về tầm quan trọng của các hoạt động tự quản lý trong kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.
  • Hỗ trợ xã hội: sự hỗ trợ về tâm lý, thông tin và vật chất từ gia đình, bạn bè, nhân viên y tế và cộng đồng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang, tiến hành trên 155 người bệnh ĐTĐ type 2 điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đà Nẵng trong giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 10 năm 2016. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện, bao gồm những người bệnh đã được chẩn đoán ĐTĐ type 2 ít nhất 6 tháng, có khả năng giao tiếp và đồng ý tham gia nghiên cứu. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp sử dụng bộ câu hỏi chuẩn hóa đã được dịch và hiệu chỉnh phù hợp với văn hóa địa phương, bao gồm các thang đo về tự quản lý bệnh, kiến thức, niềm tin và hỗ trợ xã hội.

Các công cụ nghiên cứu có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach's Alpha từ 0,756 đến 0,903. Dữ liệu được nhập liệu bằng phần mềm EPIDATA 3.1 và phân tích bằng SPSS 16.0. Phân tích mô tả được sử dụng để trình bày đặc điểm mẫu và mức độ các biến nghiên cứu. Phân tích tương quan Pearson được áp dụng để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố độc lập với biến phụ thuộc là tự quản lý bệnh. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2: Người bệnh đạt mức độ tự quản lý trung bình với điểm trung bình khoảng 60 trên thang 105 điểm. Các lĩnh vực tự quản lý như chế độ ăn, sử dụng thuốc và chăm sóc bàn chân có mức độ thực hiện khác nhau, trong đó chăm sóc bàn chân và kiểm tra đường huyết được thực hiện kém hơn.

  2. Kiến thức về bệnh ĐTĐ: Người bệnh có kiến thức khá tốt với điểm trung bình 15,2 trên thang 21 điểm. Tuy nhiên, có khoảng 16,7% người bệnh trả lời đúng dưới 50% số câu hỏi, đặc biệt thiếu hiểu biết về các vấn đề như nguồn gốc insulin, tầm quan trọng của kiểm tra bàn chân và ảnh hưởng của rượu bia.

  3. Niềm tin vào bản thân và hiệu quả điều trị: Niềm tin vào bản thân đạt mức cao với điểm trung bình 62,9 trên thang 80 điểm, trong khi niềm tin vào hiệu quả điều trị cũng ở mức cao với điểm trung bình 33,4 trên thang 45 điểm. Người bệnh tự tin hơn trong việc tuân thủ chế độ ăn so với tập luyện thể chất, và có xu hướng đánh giá thấp tầm quan trọng của việc kiểm tra bàn chân trong ngăn ngừa biến chứng.

  4. Hỗ trợ xã hội: Mức độ hỗ trợ xã hội được đánh giá ở mức trung bình, với điểm trung bình khoảng 70 trên thang 110 điểm. Hỗ trợ từ gia đình và nhân viên y tế được ghi nhận là quan trọng trong việc thúc đẩy tự quản lý bệnh.

  5. Mối tương quan giữa các yếu tố và tự quản lý bệnh: Kết quả phân tích tương quan Pearson cho thấy tất cả các yếu tố: hỗ trợ xã hội (r=0,42, p<0,01), niềm tin vào hiệu quả điều trị (r=0,56, p<0,01), kiến thức về bệnh ĐTĐ (r=0,43, p<0,01), niềm tin vào bản thân (r=0,54, p<0,01) đều có mối tương quan thuận mạnh mẽ với mức độ tự quản lý bệnh.

Thảo luận kết quả

Mức độ tự quản lý bệnh trung bình phản ánh thực trạng người bệnh ĐTĐ type 2 tại Đà Nẵng còn nhiều hạn chế trong việc duy trì các hành vi chăm sóc sức khỏe cần thiết. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy việc tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2 là một thách thức lớn, đặc biệt trong các lĩnh vực như kiểm tra đường huyết và chăm sóc bàn chân. Kiến thức về bệnh tuy khá tốt nhưng vẫn còn những khoảng trống quan trọng, nhất là về các biến chứng và cách phòng ngừa, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tự quản lý.

Niềm tin vào bản thân và niềm tin vào hiệu quả điều trị được xác định là những yếu tố then chốt thúc đẩy hành vi tự quản lý, phù hợp với học thuyết nhận thức xã hội. Hỗ trợ xã hội, đặc biệt từ gia đình và nhân viên y tế, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng tự quản lý của người bệnh. Các kết quả này được minh họa rõ qua các biểu đồ tương quan và bảng phân tích chi tiết, cho thấy sự cần thiết của các can thiệp đa chiều nhằm cải thiện kiến thức, củng cố niềm tin và tăng cường mạng lưới hỗ trợ xã hội.

So với các nghiên cứu trước đây, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng cụ thể về mối liên hệ giữa các yếu tố cá nhân và môi trường với hành vi tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2 tại một thành phố lớn của Việt Nam, góp phần làm rõ bức tranh tổng thể về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục kiến thức về ĐTĐ: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn thường xuyên cho người bệnh về kiến thức cơ bản, biến chứng và cách phòng ngừa, đặc biệt tập trung vào các nội dung còn thiếu như kiểm tra bàn chân và ảnh hưởng của rượu bia. Mục tiêu nâng điểm kiến thức trung bình lên trên 18 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Đà Nẵng phối hợp với các trung tâm y tế dự phòng.

  2. Phát triển các hoạt động nâng cao niềm tin vào bản thân và hiệu quả điều trị: Tổ chức các nhóm hỗ trợ, tư vấn tâm lý và huấn luyện kỹ năng tự quản lý nhằm tăng cường sự tự tin và nhận thức tích cực về hiệu quả điều trị. Mục tiêu tăng điểm niềm tin vào bản thân và hiệu quả điều trị lên mức cao trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Đội ngũ điều dưỡng và chuyên gia tâm lý tại bệnh viện.

  3. Mở rộng mạng lưới hỗ trợ xã hội: Khuyến khích sự tham gia của gia đình, cộng đồng và các tổ chức xã hội trong việc hỗ trợ người bệnh, đồng thời tăng cường vai trò của nhân viên y tế trong tư vấn và theo dõi. Mục tiêu nâng điểm hỗ trợ xã hội lên mức cao trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện, các tổ chức cộng đồng.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi và đánh giá tự quản lý bệnh: Áp dụng công cụ đánh giá định kỳ để giám sát tiến độ tự quản lý của người bệnh, từ đó điều chỉnh các biện pháp can thiệp phù hợp. Mục tiêu thiết lập hệ thống trong 6 tháng và áp dụng liên tục. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chất lượng và khoa Nội tiết Bệnh viện Đà Nẵng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình giáo dục và hỗ trợ người bệnh ĐTĐ type 2, giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và tư vấn.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Thông tin về thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến tự quản lý bệnh giúp hoạch định chính sách y tế phù hợp, tập trung vào phòng ngừa và quản lý bệnh mạn tính.

  3. Nhà nghiên cứu trong lĩnh vực y tế công cộng và điều dưỡng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về hành vi sức khỏe, tự quản lý bệnh và các mô hình can thiệp tại Việt Nam.

  4. Người bệnh ĐTĐ type 2 và gia đình: Hiểu rõ về tầm quan trọng của tự quản lý, các yếu tố ảnh hưởng và cách thức cải thiện hành vi chăm sóc bản thân, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2 là gì?
    Tự quản lý bệnh là quá trình người bệnh chủ động thực hiện các hành vi như điều chỉnh chế độ ăn, tập luyện, sử dụng thuốc, tự theo dõi đường huyết và chăm sóc bàn chân để kiểm soát bệnh. Ví dụ, người bệnh tuân thủ chế độ ăn và tập thể dục đều đặn sẽ giúp ổn định đường huyết.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tự quản lý bệnh?
    Nghiên cứu cho thấy niềm tin vào hiệu quả điều trị có mối tương quan thuận mạnh nhất (r=0,56) với tự quản lý bệnh, tiếp theo là niềm tin vào bản thân (r=0,54). Điều này cho thấy sự tin tưởng vào khả năng và hiệu quả của việc tự quản lý là rất quan trọng.

  3. Làm thế nào để nâng cao kiến thức về ĐTĐ cho người bệnh?
    Có thể tổ chức các buổi giáo dục sức khỏe, cung cấp tài liệu dễ hiểu, sử dụng phương tiện truyền thông và tư vấn cá nhân. Ví dụ, các buổi hướng dẫn cách kiểm tra bàn chân và nhận biết dấu hiệu biến chứng giúp người bệnh chủ động phòng ngừa.

  4. Vai trò của hỗ trợ xã hội trong tự quản lý bệnh như thế nào?
    Hỗ trợ xã hội từ gia đình, bạn bè và nhân viên y tế giúp người bệnh duy trì động lực và thực hiện các hành vi tự quản lý hiệu quả hơn. Ví dụ, người thân nhắc nhở uống thuốc và đồng hành tập luyện sẽ tăng khả năng tuân thủ điều trị.

  5. Tại sao nhiều người bệnh đánh giá thấp việc kiểm tra bàn chân?
    Người bệnh thường thiếu kiến thức về tầm quan trọng của chăm sóc bàn chân trong phòng ngừa biến chứng, dẫn đến việc bỏ qua hoạt động này. Việc tăng cường giáo dục và nhấn mạnh vai trò của chăm sóc bàn chân là cần thiết để cải thiện thực hành này.

Kết luận

  • Người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đà Nẵng có mức độ tự quản lý bệnh trung bình, với nhiều lĩnh vực cần cải thiện như chăm sóc bàn chân và kiểm tra đường huyết.
  • Kiến thức về bệnh, niềm tin vào bản thân và hiệu quả điều trị, cùng với hỗ trợ xã hội đều có mối tương quan thuận mạnh với tự quản lý bệnh.
  • Nghiên cứu khẳng định vai trò quan trọng của các yếu tố cá nhân và môi trường trong việc thúc đẩy hành vi tự quản lý bệnh ĐTĐ type 2.
  • Các giải pháp can thiệp cần tập trung vào nâng cao kiến thức, củng cố niềm tin và mở rộng mạng lưới hỗ trợ xã hội cho người bệnh.
  • Tiếp theo, cần triển khai các chương trình giáo dục và hỗ trợ thực tiễn tại bệnh viện và cộng đồng, đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh ĐTĐ type 2!