Tổng quan nghiên cứu

Bệnh cúm mùa là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính phổ biến với tỷ lệ mắc cao trên toàn cầu, gây ra khoảng 3-5 triệu trường hợp bệnh nặng và khoảng 250.000 trường hợp tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, hàng năm ghi nhận khoảng 1,6-1,8 triệu trường hợp mắc cúm mùa, trong đó nhân viên y tế (NVYT) là nhóm đối tượng có nguy cơ cao do tiếp xúc trực tiếp với bệnh nhân và môi trường làm việc. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Bộ Y tế Việt Nam đều khuyến cáo NVYT nên tiêm vắc xin cúm mùa hàng năm nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và lây truyền cho bệnh nhân.

Nghiên cứu được thực hiện tại Quận Đống Đa, Hà Nội trong năm 2014 nhằm đánh giá thực trạng tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT và các yếu tố liên quan. Quận Đống Đa là khu vực nội thành với mật độ dân cư cao, nhiều cơ sở y tế và đặc điểm đô thị hóa nhanh, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lây lan của bệnh cúm. Mục tiêu nghiên cứu là mô tả tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT, đồng thời phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở việc tiêm chủng, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao tỷ lệ tiêm chủng.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn về tiêm vắc xin cúm mùa tại một địa bàn đô thị lớn, góp phần hỗ trợ hoạch định chính sách y tế công cộng và nâng cao hiệu quả phòng chống dịch cúm mùa, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh có thể bùng phát nhanh và gây hậu quả nghiêm trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung hành vi sức khỏe, trong đó hành vi tiêm vắc xin của NVYT chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp từ cá nhân, hệ thống y tế và cộng đồng. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết Hành vi Sức khỏe (Health Belief Model): Giải thích hành vi tiêm chủng dựa trên nhận thức về tính nghiêm trọng của bệnh, lợi ích và rào cản khi tiêm vắc xin, cũng như các tín hiệu kích thích từ môi trường.
  • Mô hình Hành vi Y tế (Theory of Planned Behavior): Tập trung vào thái độ, niềm tin và ý định hành vi của NVYT đối với việc tiêm vắc xin cúm mùa.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: kiến thức về bệnh cúm và vắc xin, thái độ đối với tiêm chủng, các yếu tố thúc đẩy và cản trở, tiền sử mắc bệnh cúm, và đặc điểm nhân khẩu học.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 276 NVYT làm việc tại Bệnh viện Đống Đa, Trung tâm Y tế Quận và 21 trạm y tế phường thuộc Quận Đống Đa. Mẫu được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên đơn, đảm bảo tính đại diện cho quần thể NVYT tại địa phương.

Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn hóa, bao gồm các biến số về nhân khẩu học, kiến thức, thái độ, tiền sử bệnh cúm, và thực trạng tiêm vắc xin cúm mùa trong năm 2014. Bộ câu hỏi được xây dựng dựa trên các nghiên cứu tương tự và khung lý thuyết hành vi sức khỏe.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS phiên bản 16 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ phần trăm) và phân tích hồi quy logistic đơn biến, đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến việc tiêm vắc xin. Độ tin cậy của nghiên cứu được đảm bảo qua việc tập huấn điều tra viên, kiểm tra chéo dữ liệu và giám sát chặt chẽ quá trình thu thập số liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa thấp: Chỉ 14% (38/276) NVYT tại Quận Đống Đa đã tiêm vắc xin cúm mùa trong năm 2014, trong khi 86% chưa tiêm. Tỷ lệ này thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển như Mỹ (75,2%) và Iran (66,9%), nhưng tương đồng với một số nước châu Á như Trung Quốc (18%) và Ấn Độ (4,4%).

  2. Kiến thức và thái độ của NVYT: Khoảng 43% NVYT chưa có kiến thức đầy đủ về bệnh cúm và vắc xin, trong khi 68% có thái độ tích cực và tin tưởng vào hiệu quả, tính an toàn của vắc xin. Điều này cho thấy mặc dù nhận thức chưa đồng đều, thái độ chung vẫn thuận lợi cho việc tiêm chủng.

  3. Các yếu tố thúc đẩy tiêm vắc xin: NVYT cho rằng vắc xin cúm an toàn và hiệu quả trong phòng chống bệnh, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình là những yếu tố chính thúc đẩy tiêm chủng. Ngoài ra, sự khuyến cáo từ đồng nghiệp và các tổ chức y tế cũng đóng vai trò quan trọng.

  4. Các yếu tố cản trở tiêm vắc xin: Chi phí vắc xin cao chiếm 48,73% lý do không tiêm, tiếp theo là lo ngại về tính an toàn và hiệu quả của vắc xin (38,77%). Ngoài ra, thiếu thông tin và thời gian cũng là những rào cản đáng kể.

  5. Mối liên quan giữa các yếu tố và việc tiêm vắc xin: Phân tích hồi quy logistic đa biến cho thấy tiền sử mắc cúm (OR = 13,16), số năm kinh nghiệm trong ngành y tế (OR = 0,25), kiến thức (OR = 4,82) và thái độ tích cực (OR = 6,36) có liên quan chặt chẽ đến quyết định tiêm vắc xin của NVYT.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT tại Quận Đống Đa năm 2014 rất thấp, phản ánh thực trạng chung tại nhiều nước đang phát triển. Nguyên nhân chính là do chi phí vắc xin cao và sự thiếu tin tưởng vào tính an toàn, hiệu quả của vắc xin. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu tại Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ, nơi chi phí và lo ngại về tác dụng phụ là những rào cản lớn.

Mặc dù kiến thức chưa đồng đều, thái độ tích cực của phần lớn NVYT cho thấy tiềm năng nâng cao tỷ lệ tiêm chủng nếu có các chương trình đào tạo, truyền thông hiệu quả. Việc có tiền sử mắc cúm làm tăng khả năng tiêm chủng có thể do nhận thức rõ hơn về nguy cơ bệnh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiêm vắc xin theo nhóm tuổi, trình độ chuyên môn và biểu đồ tròn phân bố các yếu tố cản trở chính. Bảng hồi quy logistic đa biến minh họa mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến hành vi tiêm chủng.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến việc tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT tại Việt Nam, từ đó hỗ trợ xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn kiến thức về cúm và vắc xin cho NVYT: Triển khai các khóa đào tạo định kỳ nhằm nâng cao nhận thức về tính nghiêm trọng của bệnh cúm, hiệu quả và an toàn của vắc xin. Mục tiêu đạt trên 80% NVYT có kiến thức đầy đủ trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các bệnh viện và trung tâm y tế quận.

  2. Đẩy mạnh truyền thông giáo dục sức khỏe: Sử dụng đa dạng kênh truyền thông như hội thảo, tờ rơi, mạng xã hội để nâng cao thái độ tích cực và giảm lo ngại về tác dụng phụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ tin tưởng vắc xin lên 90% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế quận, các tổ chức y tế cộng đồng.

  3. Xem xét chính sách hỗ trợ tài chính cho NVYT tiêm vắc xin cúm mùa: Cân nhắc việc trợ giá hoặc miễn phí vắc xin cho NVYT nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí, dự kiến thực hiện trong 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, UBND thành phố Hà Nội.

  4. Tăng cường cung ứng và tiếp cận vắc xin tại các cơ sở y tế: Đảm bảo vắc xin luôn sẵn có, dễ dàng tiếp cận tại các bệnh viện, trung tâm y tế và trạm y tế phường. Mục tiêu giảm thiểu tình trạng thiếu hụt vắc xin trong mùa dịch. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các đơn vị cung ứng vắc xin.

  5. Xây dựng hệ thống giám sát và báo cáo tiêm chủng hiệu quả: Thiết lập hệ thống theo dõi tỷ lệ tiêm vắc xin và các phản ứng sau tiêm để kịp thời điều chỉnh chính sách. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật, các cơ sở y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách tiêm chủng, kế hoạch phòng chống dịch cúm mùa phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Các cơ sở y tế và bệnh viện: Áp dụng các giải pháp nâng cao tỷ lệ tiêm vắc xin cho NVYT, cải thiện công tác truyền thông và đào tạo nhân viên.

  3. Nhân viên y tế và cán bộ y tế dự phòng: Nâng cao nhận thức, kiến thức và thái độ tích cực về tiêm vắc xin cúm mùa, từ đó bảo vệ sức khỏe bản thân và bệnh nhân.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống dịch bệnh truyền nhiễm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT tại Quận Đống Đa lại thấp?
    Nguyên nhân chính là do chi phí vắc xin cao và lo ngại về tính an toàn, hiệu quả của vắc xin. Ngoài ra, một số NVYT chưa có kiến thức đầy đủ về bệnh cúm và lợi ích của tiêm chủng.

  2. Việc tiêm vắc xin cúm mùa có thực sự hiệu quả trong phòng bệnh không?
    Theo các nghiên cứu, vắc xin cúm mùa có hiệu lực bảo vệ từ 70-90%, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, nhập viện và tử vong, đồng thời giảm số ngày nghỉ việc do bệnh.

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định tiêm vắc xin của NVYT?
    Các yếu tố bao gồm kiến thức về bệnh và vắc xin, thái độ tích cực, tiền sử mắc cúm, kinh nghiệm làm việc trong ngành y tế, cũng như các yếu tố tài chính và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, tổ chức.

  4. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa cho NVYT?
    Cần tăng cường đào tạo, truyền thông, hỗ trợ tài chính, đảm bảo cung ứng vắc xin và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả nhằm tạo điều kiện thuận lợi và nâng cao nhận thức cho NVYT.

  5. Có những loại vắc xin cúm mùa nào đang lưu hành tại Việt Nam?
    Hiện có 5 loại vắc xin cúm mùa bất hoạt được cấp phép lưu hành, bao gồm Vaxigrip, Fluarix, Influvax, Inflexal V và Agrippal S1, được sử dụng trong tiêm chủng dịch vụ.

Kết luận

  • Tỷ lệ tiêm vắc xin cúm mùa của NVYT tại Quận Đống Đa năm 2014 chỉ đạt 14%, thấp so với khuyến cáo và các nước phát triển.
  • Kiến thức chưa đầy đủ và chi phí cao là những rào cản chính ảnh hưởng đến việc tiêm chủng.
  • Thái độ tích cực và tiền sử mắc cúm có liên quan chặt chẽ đến quyết định tiêm vắc xin của NVYT.
  • Cần triển khai các giải pháp đồng bộ gồm đào tạo, truyền thông, hỗ trợ tài chính và cải thiện tiếp cận vắc xin để nâng cao tỷ lệ tiêm chủng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho việc xây dựng chính sách và chương trình phòng chống cúm mùa tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh có thể bùng phát nhanh.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế cần phối hợp triển khai các khuyến nghị nghiên cứu, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các biện pháp can thiệp nhằm bảo vệ sức khỏe NVYT và cộng đồng.