Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS vẫn là một thách thức lớn đối với y tế công cộng toàn cầu, với khoảng 36,9 triệu người đang sống chung với HIV/AIDS tính đến năm 2014 và hơn 1,2 triệu người tử vong do AIDS. Tại Việt Nam, tính đến giữa năm 2015, có hơn 227.000 người nhiễm HIV/AIDS, trong đó Hà Nội là thành phố có số người nhiễm cao thứ hai cả nước với hơn 18.000 trường hợp còn sống. Điều trị bằng thuốc kháng retrovirus (ARV) là phương pháp hiệu quả nhất giúp người nhiễm HIV/AIDS nâng cao sức khỏe, kéo dài tuổi thọ và giảm lây truyền virus. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả điều trị tối ưu, bệnh nhân cần tuân thủ điều trị với mức độ cao, ít nhất 95%. Thực trạng tuân thủ điều trị ARV tại Phòng khám ngoại trú Hoàng Mai, Hà Nội năm 2016 được nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ tuân thủ và các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị của bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS. Nghiên cứu được thực hiện trên 323 bệnh nhân đang điều trị ARV với thời gian điều trị ít nhất 6 tháng, sử dụng phương pháp nghiên cứu cắt ngang kết hợp hồi cứu thông tin từ hồ sơ bệnh án. Kết quả cho thấy tỷ lệ tuân thủ điều trị trong vòng 7 ngày trước thời điểm khảo sát là 73,7%, trong khi tỷ lệ tuân thủ điều trị có hiệu quả (tăng cân, tăng tế bào CD4, không có nhiễm trùng cơ hội) lần lượt là 67,3%, 85,9% và 64,7%. Nghiên cứu cũng chỉ ra kiến thức đạt về điều trị ARV của bệnh nhân chỉ đạt 35,6%, cho thấy cần có các biện pháp nâng cao nhận thức và hỗ trợ bệnh nhân trong quá trình điều trị. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc và điều trị HIV/AIDS tại địa phương, góp phần thực hiện mục tiêu 90-90-90 của Liên Hợp quốc đến năm 2020.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV, bao gồm:
- Yếu tố cá nhân: Tuổi, giới tính, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, nghề nghiệp, người sống cùng, khoảng cách đến phòng khám, kiến thức về điều trị ARV, hành vi nguy cơ như sử dụng rượu, bia, ma túy.
- Yếu tố về thuốc: Thời gian điều trị, phác đồ điều trị, tác dụng phụ, đúng liều, đúng giờ, đúng cách.
- Yếu tố dịch vụ y tế: Sự hài lòng với cán bộ y tế, thời gian chờ đợi, tư vấn và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
- Yếu tố gia đình và xã hội: Người hỗ trợ điều trị tại nhà, biện pháp nhắc uống thuốc, sự tham gia câu lạc bộ đồng đẳng.
Khung lý thuyết này được tham khảo từ các nghiên cứu trong và ngoài nước, đặc biệt là các nghiên cứu tại Ninh Bình, Hà Nội và Hải Dương, nhằm phản ánh đầy đủ các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang mô tả có phân tích, kết hợp hồi cứu thông tin từ hồ sơ bệnh án. Đối tượng nghiên cứu là 323 bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS đang điều trị ARV tại Phòng khám ngoại trú Hoàng Mai, Hà Nội, với thời gian điều trị ít nhất 6 tháng. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tham khảo từ nghiên cứu trước đó (p=0,7), sai số chấp nhận 5%, và được bổ sung 10% dự phòng.
Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ bệnh nhân đủ điều kiện theo ngày tái khám và lĩnh thuốc cho đến khi đủ số lượng mẫu. Dữ liệu được thu thập qua phiếu tự điền do bệnh nhân hoàn thành, kết hợp với thông tin hồi cứu từ hồ sơ bệnh án về các chỉ số như cân nặng, số lượng tế bào CD4, tình trạng nhiễm trùng cơ hội.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 18.0, với kiểm định χ2 để phân tích mối liên quan giữa các yếu tố và tuân thủ điều trị. Mô hình hồi quy logistic đa biến được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng độc lập đến tuân thủ điều trị ARV. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 4 năm 2016.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV trong vòng 7 ngày trước thời điểm khảo sát là 73,7%. Đây là mức tuân thủ tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế, tuy nhiên vẫn chưa đạt mức yêu cầu ≥95% để đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Tỷ lệ bệnh nhân tuân thủ điều trị có hiệu quả được đánh giá qua các chỉ số: tăng cân (67,3%), tăng số lượng tế bào CD4 (85,9%) và không có nhiễm trùng cơ hội (64,7%). Tỷ lệ tăng tế bào CD4 cao cho thấy hiệu quả điều trị ARV được duy trì ở phần lớn bệnh nhân.
Kiến thức đạt về điều trị ARV của bệnh nhân chỉ đạt 35,6%, cho thấy phần lớn bệnh nhân còn thiếu hiểu biết đầy đủ về tầm quan trọng và cách thức tuân thủ điều trị.
Phân tích hồi quy đa biến logistic xác định ba yếu tố ảnh hưởng độc lập đến tuân thủ điều trị ARV:
- Bệnh nhân không theo tôn giáo có khả năng tuân thủ tốt hơn 2,73 lần so với bệnh nhân có tôn giáo.
- Bệnh nhân có kiến thức tốt về tuân thủ điều trị ARV có khả năng tuân thủ cao gấp 1,85 lần so với nhóm kiến thức không đạt.
- Sử dụng biện pháp nhắc uống thuốc giúp bệnh nhân tuân thủ tốt hơn 2,46 lần so với nhóm không sử dụng biện pháp nhắc.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV 73,7% tại Phòng khám ngoại trú Hoàng Mai tương đối cao so với một số nghiên cứu trong nước như tại Ninh Bình (64,2%) hay Hà Nội và Nam Định (41,9%), nhưng thấp hơn so với các nghiên cứu quốc tế như Nepal (94,8%) hay Trung Quốc (80,7%). Sự khác biệt này có thể do điều kiện kinh tế, văn hóa, mức độ hỗ trợ y tế và nhận thức của bệnh nhân khác nhau.
Hiệu quả điều trị được thể hiện qua tăng số lượng tế bào CD4 và cân nặng, cũng như giảm nhiễm trùng cơ hội, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tuân thủ điều trị và kết quả điều trị. Việc kiến thức về điều trị ARV còn thấp là một rào cản lớn, đồng thời việc sử dụng biện pháp nhắc nhở uống thuốc như đồng hồ báo thức hay điện thoại di động được chứng minh là giúp cải thiện tuân thủ.
Yếu tố tôn giáo ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị có thể liên quan đến các quan niệm, thói quen sinh hoạt hoặc sự hỗ trợ xã hội trong cộng đồng tôn giáo. Kết quả này cần được nghiên cứu sâu hơn để có giải pháp phù hợp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ điều trị và hiệu quả điều trị theo từng chỉ số, cũng như bảng hồi quy đa biến logistic minh họa các yếu tố ảnh hưởng với giá trị OR và khoảng tin cậy.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục kiến thức về điều trị ARV cho bệnh nhân tại Phòng khám ngoại trú Hoàng Mai, thông qua các buổi tư vấn, phát tài liệu và sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết về tầm quan trọng của tuân thủ điều trị. Thời gian thực hiện: liên tục trong các lần tái khám.
Khuyến khích và hỗ trợ bệnh nhân sử dụng các biện pháp nhắc uống thuốc như đặt chuông báo điện thoại, đồng hồ báo thức hoặc ứng dụng nhắc nhở trên điện thoại di động để giảm thiểu tình trạng quên thuốc, góp phần nâng cao tỷ lệ tuân thủ. Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế và bệnh nhân, triển khai ngay trong năm 2024.
Tăng cường hỗ trợ tâm lý và xã hội cho bệnh nhân, đặc biệt nhóm có tôn giáo, nhằm giải quyết các rào cản liên quan đến quan niệm và thói quen sinh hoạt, qua đó cải thiện sự tuân thủ điều trị. Thời gian: xây dựng kế hoạch trong 6 tháng và triển khai trong năm tiếp theo.
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại phòng khám, giảm thời gian chờ đợi, tăng cường tư vấn và hỗ trợ cá nhân hóa cho bệnh nhân, giúp bệnh nhân cảm thấy hài lòng và gắn bó hơn với quá trình điều trị. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý phòng khám, cán bộ y tế, thực hiện trong vòng 12 tháng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và nhân viên phòng khám ngoại trú điều trị HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tế về tuân thủ điều trị ARV và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và tư vấn bệnh nhân.
Nhà hoạch định chính sách y tế công cộng: Thông tin về thực trạng tuân thủ và các yếu tố liên quan hỗ trợ xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, góp phần đạt mục tiêu 90-90-90.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, y học: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích dữ liệu và đánh giá tuân thủ điều trị ARV trong bối cảnh Việt Nam.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người nhiễm HIV/AIDS: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị để thiết kế các hoạt động hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả can thiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị ARV là gì và tại sao quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV là việc bệnh nhân uống thuốc đúng liều, đúng giờ và đúng cách theo chỉ định. Tuân thủ ≥95% giúp ức chế virus HIV, ngăn ngừa kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị, kéo dài tuổi thọ.Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Phòng khám Hoàng Mai như thế nào?
Tỷ lệ tuân thủ trong vòng 7 ngày trước khảo sát là 73,7%, cho thấy phần lớn bệnh nhân có mức độ tuân thủ tương đối tốt nhưng vẫn cần cải thiện để đạt mức tối ưu.Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tuân thủ điều trị ARV?
Kiến thức về điều trị ARV, việc sử dụng biện pháp nhắc uống thuốc và yếu tố tôn giáo được xác định là các yếu tố ảnh hưởng độc lập đến tuân thủ điều trị.Làm thế nào để nâng cao tuân thủ điều trị ARV cho bệnh nhân?
Cần tăng cường giáo dục kiến thức, hỗ trợ sử dụng biện pháp nhắc nhở uống thuốc, cải thiện dịch vụ y tế và hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân.Kết quả điều trị ARV được đánh giá bằng những chỉ số nào?
Hiệu quả điều trị được đánh giá qua tăng cân, tăng số lượng tế bào CD4 và không có nhiễm trùng cơ hội, phản ánh sự phục hồi miễn dịch và kiểm soát virus.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Phòng khám ngoại trú Hoàng Mai năm 2016 đạt 73,7%, với hiệu quả điều trị thể hiện qua tăng cân, tăng tế bào CD4 và giảm nhiễm trùng cơ hội.
- Kiến thức về điều trị ARV của bệnh nhân còn thấp, chỉ đạt 35,6%, ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ.
- Ba yếu tố chính ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị là tôn giáo, kiến thức về điều trị và biện pháp nhắc uống thuốc.
- Cần triển khai các giải pháp nâng cao nhận thức, hỗ trợ nhắc nhở uống thuốc và cải thiện dịch vụ y tế để nâng cao tuân thủ điều trị.
- Nghiên cứu góp phần cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình chăm sóc, điều trị HIV/AIDS tại địa phương, hướng tới mục tiêu kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và cán bộ y tế cần áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để nâng cao chất lượng điều trị ARV, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật dữ liệu và giải pháp phù hợp hơn.