Tổng quan nghiên cứu
Tính đến năm 2017, trên toàn cầu có khoảng 36,9 triệu người sống chung với HIV, với mỗi ngày ghi nhận khoảng 4.900 ca nhiễm mới và 2.580 ca tử vong liên quan đến AIDS. Tại Việt Nam, năm 2016 ước tính có khoảng 254.000 người nhiễm HIV, trong đó chỉ khoảng 80% biết được tình trạng của mình. Tỉnh Đồng Tháp, với vị trí địa lý đặc thù giáp Campuchia và đường biên giới dài 47,8 km, đang đối mặt với tình hình dịch HIV/AIDS phức tạp do các yếu tố như mại dâm và ma túy. Năm 2018, tỉnh có 1.732 người bệnh HIV/AIDS đang điều trị ARV tại 3 phòng khám ngoại trú, trong đó Phòng khám ngoại trú (PKNT) Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp là nơi có số lượng người bệnh điều trị cao nhất với 774 người.
Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ARV của người bệnh HIV/AIDS tại PKNT Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp năm 2019 và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị. Thiết kế nghiên cứu cắt ngang kết hợp định lượng và định tính được áp dụng, với cỡ mẫu 167 người bệnh và 11 cuộc phỏng vấn sâu. Việc đánh giá tuân thủ dựa trên ba tiêu chí: không bỏ thuốc, không uống sai giờ và không uống sai cách từ 2 lần/tháng trở lên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng điều trị ARV, giảm tỷ lệ thất bại điều trị và nâng cao sức khỏe cộng đồng tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết hành vi sức khỏe, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị ARV theo ba nhóm chính: yếu tố tiền đề, yếu tố tăng cường và yếu tố tạo điều kiện thuận lợi, cùng với nhóm yếu tố đặc thù liên quan đến thuốc.
- Yếu tố tiền đề bao gồm đặc điểm cá nhân như tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, và đặc điểm điều trị ARV như thời gian điều trị, phác đồ thuốc.
- Yếu tố tăng cường tập trung vào sự hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng, bạn bè và sự giảm kỳ thị, phân biệt đối xử.
- Yếu tố tạo điều kiện thuận lợi liên quan đến dịch vụ y tế, thái độ cán bộ y tế, khả năng tiếp cận dịch vụ, tư vấn và hỗ trợ trong quá trình điều trị.
- Yếu tố về thuốc gồm tác dụng phụ, sự phức tạp của phác đồ điều trị và niềm tin của người bệnh vào hiệu quả điều trị.
Các khái niệm chính bao gồm: tuân thủ điều trị ARV (uống đúng thuốc, đúng liều, đúng giờ, đúng cách), tác dụng phụ thuốc, và các biện pháp nhắc nhở uống thuốc.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính tại PKNT Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp từ tháng 5 đến tháng 9 năm 2019.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 167 người bệnh HIV/AIDS đang điều trị ARV đủ 12 tháng trở lên, cùng 11 cuộc phỏng vấn sâu với người bệnh, người nhà và cán bộ y tế.
- Phương pháp chọn mẫu: Mẫu thuận tiện cho định lượng, mẫu có chủ đích cho định tính nhằm đảm bảo đa dạng về giới tính, mức độ tuân thủ và vai trò trong điều trị.
- Công cụ thu thập: Bộ câu hỏi phỏng vấn trực tiếp, bảng hướng dẫn phỏng vấn sâu, thu thập thông tin về đặc điểm cá nhân, kiến thức, thực hành tuân thủ, yếu tố dịch vụ y tế, hỗ trợ gia đình và xã hội.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18 để phân tích thống kê mô tả và kiểm định chi bình phương (OR, KTC 95%) xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề để bổ sung và giải thích kết quả định lượng.
- Tiêu chuẩn đánh giá tuân thủ: Người bệnh được xem là tuân thủ khi không bỏ thuốc, không uống sai giờ và không uống sai cách từ 2 lần/tháng trở lên.
- Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên công thức ước lượng tỷ lệ với độ tin cậy 95%, cỡ mẫu tối thiểu 165, thực tế thu thập 167 người bệnh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV: Tỷ lệ người bệnh tuân thủ điều trị đạt cả ba tiêu chí là 65,9%. Tỷ lệ bỏ thuốc từ 2 lần/tháng trở lên là 7,8%, uống sai giờ 23,4%, và uống sai cách 29,9%.
Yếu tố cá nhân ảnh hưởng: Người bệnh không có gia đình có nguy cơ không tuân thủ cao gấp 2 lần so với người có gia đình (OR=2,06; p<0,05). Những người từng điều trị ARV ở nơi khác có nguy cơ không tuân thủ cao gấp 10 lần so với người chỉ điều trị tại PKNT Đồng Tháp (OR=10,48; p<0,05).
Yếu tố dịch vụ y tế: Người bệnh hài lòng với thái độ cán bộ y tế có tỷ lệ tuân thủ cao gấp 3 lần người không hài lòng (OR=3,13; p<0,05). Hơn 89% người bệnh hài lòng hoặc rất hài lòng với thái độ cán bộ y tế.
Yếu tố hỗ trợ xã hội: Người bệnh tham gia câu lạc bộ/nhóm đồng đẳng và sử dụng biện pháp nhắc uống thuốc (đặt chuông điện thoại) có mức độ tuân thủ tốt hơn. Tuy nhiên, chỉ 7,2% người bệnh tham gia các câu lạc bộ này.
Tác dụng phụ thuốc: Người bệnh gặp tác dụng phụ có mức độ tuân thủ thấp hơn so với người không gặp tác dụng phụ (3% gặp tác dụng phụ).
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại PKNT Đồng Tháp (65,9%) tương đồng với mức trung bình của các nghiên cứu trong nước và quốc tế (khoảng 60-85%). Việc bỏ thuốc và uống sai giờ, sai cách vẫn còn phổ biến, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và nguy cơ kháng thuốc.
Người bệnh không có gia đình thường thiếu sự hỗ trợ tinh thần và vật chất, dẫn đến khó khăn trong việc duy trì tuân thủ. Tương tự, người từng điều trị ở nơi khác có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với môi trường điều trị mới hoặc thiếu sự liên tục trong chăm sóc.
Sự hài lòng với cán bộ y tế và chất lượng dịch vụ là yếu tố then chốt thúc đẩy tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây nhấn mạnh vai trò của mối quan hệ thầy thuốc - bệnh nhân. Việc sử dụng các biện pháp nhắc nhở uống thuốc, đặc biệt là công nghệ điện thoại, giúp giảm quên liều và tăng tuân thủ.
Tác dụng phụ thuốc là rào cản lớn, cần có sự tư vấn và xử trí kịp thời để giảm bỏ thuốc. Kết quả định tính cũng cho thấy người bệnh đánh giá cao việc được hỗ trợ và tư vấn từ cán bộ y tế, đồng thời mong muốn có thêm các nhóm hỗ trợ đồng đẳng để chia sẻ kinh nghiệm và động viên nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ tuân thủ theo từng tiêu chí, bảng phân tích các yếu tố liên quan với OR và KTC, cũng như biểu đồ mô tả mức độ hài lòng dịch vụ y tế và hỗ trợ xã hội.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường tư vấn và hỗ trợ cá nhân: Phòng khám cần đẩy mạnh công tác tư vấn, đặc biệt tập trung vào người bệnh không có gia đình và người chuyển đến từ nơi khác, nhằm nâng cao nhận thức và giải quyết khó khăn cá nhân. Thời gian thực hiện: ngay trong năm 2024; chủ thể: cán bộ y tế PKNT.
Phát triển và nhân rộng câu lạc bộ/nhóm đồng đẳng: Vận động người bệnh tham gia các nhóm hỗ trợ để tăng cường sự chia sẻ, động viên và nhắc nhở uống thuốc. Mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia từ 7,2% lên ít nhất 30% trong 2 năm tới; chủ thể: tổ chức cộng đồng, cán bộ y tế.
Ứng dụng công nghệ nhắc nhở uống thuốc: Khuyến khích người bệnh sử dụng điện thoại di động để đặt chuông báo giờ uống thuốc, giảm quên liều. Triển khai ngay và phổ biến rộng rãi; chủ thể: cán bộ y tế, người bệnh.
Quản lý và xử trí tác dụng phụ thuốc: Thiết lập quy trình phát hiện sớm và xử trí kịp thời các tác dụng phụ để giảm bỏ thuốc, nâng cao tuân thủ. Đào tạo cán bộ y tế và tư vấn người bệnh; thời gian: trong 6 tháng đầu năm 2024; chủ thể: PKNT, Sở Y tế.
Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế: Cải thiện thái độ phục vụ, rút ngắn thời gian chờ đợi và tăng cường thông tin tư vấn để nâng cao sự hài lòng của người bệnh, từ đó thúc đẩy tuân thủ điều trị. Chủ thể: Ban lãnh đạo bệnh viện, cán bộ y tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và quản lý chương trình HIV/AIDS: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ điều trị ARV và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng chính sách và cải thiện dịch vụ chăm sóc.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực điều trị HIV/AIDS.
Tổ chức phi chính phủ và cộng đồng hỗ trợ người bệnh HIV: Thông tin về vai trò của nhóm đồng đẳng và các biện pháp hỗ trợ giúp thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.
Người bệnh HIV/AIDS và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, các biện pháp hỗ trợ và cách xử trí tác dụng phụ, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống.
Câu hỏi thường gặp
Tuân thủ điều trị ARV là gì và tại sao quan trọng?
Tuân thủ điều trị ARV là việc người bệnh uống thuốc đúng liều, đúng giờ và đúng cách theo chỉ định. Việc này giúp kiềm hãm sự phát triển của HIV, giảm nguy cơ kháng thuốc và nâng cao hiệu quả điều trị.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ điều trị ARV?
Bao gồm yếu tố cá nhân (gia đình, nghề nghiệp), dịch vụ y tế (thái độ cán bộ, tư vấn), hỗ trợ xã hội (nhóm đồng đẳng, gia đình) và tác dụng phụ thuốc. Mỗi yếu tố có thể làm tăng hoặc giảm mức độ tuân thủ.Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị ARV?
Người bệnh nên tham gia các nhóm hỗ trợ, sử dụng biện pháp nhắc nhở uống thuốc như đặt chuông điện thoại, đồng thời nhận được tư vấn và hỗ trợ từ cán bộ y tế và gia đình.Tác dụng phụ của thuốc ARV ảnh hưởng thế nào đến tuân thủ?
Tác dụng phụ có thể khiến người bệnh bỏ thuốc hoặc uống không đúng cách. Việc phát hiện và xử trí kịp thời các tác dụng phụ giúp duy trì tuân thủ và hiệu quả điều trị.Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại Đồng Tháp hiện nay ra sao?
Nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tuân thủ đạt 65,9%, với các vấn đề như bỏ thuốc, uống sai giờ và sai cách vẫn còn tồn tại, cần có các giải pháp hỗ trợ để nâng cao hiệu quả điều trị.
Kết luận
- Tỷ lệ tuân thủ điều trị ARV tại PKNT Bệnh viện đa khoa Đồng Tháp là 65,9%, tương đương mức trung bình trong nước và quốc tế.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tình trạng gia đình, lịch sử điều trị, sự hài lòng với dịch vụ y tế, hỗ trợ xã hội và tác dụng phụ thuốc.
- Việc sử dụng biện pháp nhắc nhở uống thuốc và tham gia nhóm đồng đẳng giúp nâng cao tuân thủ.
- Cần đẩy mạnh tư vấn, hỗ trợ xử trí tác dụng phụ và phát triển các nhóm hỗ trợ người bệnh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm 2024 và theo dõi đánh giá hiệu quả nhằm cải thiện chất lượng điều trị ARV tại địa phương.
Hành động ngay: Các cơ sở điều trị và cán bộ y tế cần áp dụng các khuyến nghị để nâng cao tuân thủ điều trị, góp phần kiểm soát dịch HIV/AIDS hiệu quả hơn.