Tổng quan nghiên cứu
HIV/AIDS vẫn là một trong những thách thức y tế công cộng toàn cầu, đặc biệt là trong việc phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con (PMTCT). Theo ước tính, trên thế giới có khoảng 37,9 triệu người đang sống chung với HIV, trong đó có 2,3 triệu phụ nữ mang thai nhiễm HIV và 7 triệu trẻ em dưới 15 tuổi bị nhiễm (WHO, 2018). Tại Lào, số người nhiễm HIV ước tính khoảng 12.000 người với khoảng 570 ca nhiễm mới mỗi năm. Từ năm 2015 đến 2018, có 423 trường hợp phụ nữ mang thai nhiễm HIV được ghi nhận, trong khi số trẻ em 0-4 tuổi nhiễm HIV trong giai đoạn 2010-2018 lên tới 7.410 ca. Tỷ lệ tử vong ở trẻ em nhiễm HIV cũng rất cao, với 779 ca tử vong được báo cáo (HIV Center, 2018).
Nghiên cứu này được thực hiện tại Bệnh viện Setthathirath, thủ đô Vientiane, nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng chống HIV/AIDS trong nhóm phụ nữ mang thai đến khám thai. Mục tiêu cụ thể là xác định mức độ KAP và các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến KAP trong năm 2019. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 215 phụ nữ mang thai được chọn ngẫu nhiên trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 2 năm 2019. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm để xây dựng các chính sách nâng cao hiệu quả phòng chống HIV/AIDS, đặc biệt là giảm tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con tại khu vực đô thị đông dân cư và có nhiều di cư như Vientiane.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) trong phòng chống HIV/AIDS, kết hợp với lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behaviour - TPB). Hai lý thuyết này giúp giải thích mối quan hệ giữa kiến thức về HIV/AIDS, thái độ cá nhân và hành vi thực tế trong phòng ngừa lây nhiễm. Các khái niệm chính bao gồm:
- Kiến thức (Knowledge): Hiểu biết về các con đường lây truyền HIV, biện pháp phòng ngừa, và chương trình PMTCT.
- Thái độ (Attitudes): Cảm nhận, niềm tin và sự chấp nhận liên quan đến HIV/AIDS và các biện pháp phòng ngừa.
- Thực hành (Practices): Hành vi thực tế của phụ nữ mang thai trong việc phòng chống HIV, như xét nghiệm HIV, sử dụng bao cao su, và chia sẻ kết quả xét nghiệm với bạn đời.
- Yếu tố xã hội và tâm lý: Bao gồm đặc điểm nhân khẩu học, sự sợ kỳ thị và niềm tin vào nhà cung cấp dịch vụ y tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp khảo sát định lượng qua bảng câu hỏi tự điền. Mẫu nghiên cứu gồm 215 phụ nữ mang thai từ 15-49 tuổi, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản tại Bệnh viện Setthathirath trong giai đoạn từ 15/01 đến 15/02/2019. Cỡ mẫu được tính dựa trên công thức thống kê với độ tin cậy 95% và sai số 7%, đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin nhân khẩu học, kiến thức, thái độ và thực hành về phòng chống HIV/AIDS, cùng các yếu tố tâm lý và lịch sử sinh sản. Kiến thức được đánh giá qua 18 câu hỏi, thái độ qua 10 câu hỏi sử dụng thang Likert 5 mức, và thực hành qua 7 câu hỏi hành vi. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm STATA 13 với các phương pháp mô tả, phân tích đơn biến và đa biến (logistic regression) để xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Các biến có p-value < 0.2 trong phân tích đơn biến được đưa vào mô hình đa biến, với mức ý nghĩa thống kê p < 0.05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về phòng chống HIV/AIDS: 94% phụ nữ mang thai đã từng nghe về HIV, 82,8% biết HIV có thể lây truyền từ mẹ sang con, nhưng chỉ 49,1% có kiến thức tốt (đạt điểm trên trung bình). Khoảng 43,7% biết có thể phòng ngừa lây truyền từ mẹ sang con, và chỉ 26% biết về việc sử dụng thuốc ARV dự phòng cho mẹ mang thai nhiễm HIV.
Thái độ đối với phòng chống HIV/AIDS: 53% phụ nữ có thái độ tiêu cực, chỉ 43,1% có thái độ tích cực. 49,3% sợ bị kỳ thị khi xét nghiệm HIV, trong khi 53,3% sẵn sàng chia sẻ kết quả xét nghiệm với bạn đời. Có 51,8% tin rằng tăng cường chương trình PMTCT sẽ giảm lây truyền HIV từ mẹ sang con.
Thực hành phòng chống HIV/AIDS: 79,5% đã từng xét nghiệm HIV, 76,3% chia sẻ kết quả với bạn đời, nhưng chỉ 23,1% có thực hành tốt (đáp ứng ít nhất 5/7 câu hỏi đúng). 52,1% cho rằng mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú, 59,5% sử dụng bao cao su với bạn đời.
Yếu tố liên quan: Không có mối liên hệ đáng kể giữa các biến nhân khẩu học (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập) với KAP. Tuy nhiên, những người ít sợ kỳ thị có kiến thức kém hơn (p < 0.05). Thái độ tiêu cực liên quan đến nghề nghiệp của chồng (thương nhân, doanh nhân) (AOR < 1, p < 0.05). Thực hành tốt có liên quan đến việc chồng tham gia tư vấn xét nghiệm HIV (AOR > 1).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS trong nhóm phụ nữ mang thai tại Bệnh viện Setthathirath còn ở mức thấp, tương tự với các nghiên cứu tại các nước đang phát triển khác. Việc hơn một nửa phụ nữ có kiến thức và thái độ chưa tích cực có thể do thiếu thông tin chính xác và sự kỳ thị xã hội. Sự thiếu liên kết giữa đặc điểm nhân khẩu học và KAP cho thấy các yếu tố xã hội và tâm lý như sợ kỳ thị đóng vai trò quan trọng hơn trong việc ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi.
Việc chồng tham gia tư vấn và xét nghiệm HIV được xác định là yếu tố thúc đẩy thực hành phòng chống HIV tốt, phù hợp với các nghiên cứu cho thấy sự hỗ trợ của bạn đời giúp tăng cường tuân thủ các biện pháp phòng ngừa. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ KAP theo từng nhóm tuổi, trình độ học vấn và biểu đồ đường thể hiện mối liên hệ giữa thái độ và nghề nghiệp của chồng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện nhằm nâng cao kiến thức chính xác về HIV/AIDS và PMTCT, tập trung vào nhóm phụ nữ mang thai và bạn đời, với mục tiêu tăng tỷ lệ kiến thức tốt lên ít nhất 70% trong vòng 2 năm.
Giảm kỳ thị và phân biệt đối xử: Tổ chức các khóa đào tạo cho nhân viên y tế và cộng đồng về giảm kỳ thị HIV, xây dựng môi trường thân thiện, bảo mật thông tin nhằm tăng sự tin tưởng và tham gia của phụ nữ mang thai trong các dịch vụ xét nghiệm và tư vấn.
Khuyến khích sự tham gia của bạn đời: Phát triển các chương trình tư vấn cặp đôi tại các cơ sở y tế, khuyến khích chồng/bạn đời tham gia xét nghiệm và tư vấn HIV, nhằm nâng cao thực hành phòng chống HIV, đặt mục tiêu tăng tỷ lệ tham gia của bạn đời lên 60% trong 1 năm.
Cải thiện dịch vụ chăm sóc ANC tích hợp PMTCT: Nâng cao chất lượng dịch vụ khám thai kết hợp tư vấn và xét nghiệm HIV, đảm bảo 100% phụ nữ mang thai được tiếp cận dịch vụ PMTCT, đồng thời cung cấp thuốc ARV kịp thời cho phụ nữ nhiễm HIV.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế: Sử dụng dữ liệu để xây dựng và điều chỉnh các chiến lược phòng chống HIV/AIDS, đặc biệt là chương trình PMTCT tại các khu vực đô thị và vùng có tỷ lệ nhiễm cao.
Nhân viên y tế và cán bộ tư vấn: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện kỹ năng tư vấn, giảm kỳ thị và nâng cao hiệu quả truyền thông giáo dục cho phụ nữ mang thai và gia đình.
Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Thiết kế các chương trình can thiệp phù hợp nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống HIV trong nhóm phụ nữ mang thai và cộng đồng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về HIV/AIDS và sức khỏe sinh sản.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về HIV/AIDS phòng chống ở phụ nữ mang thai còn thấp?
Nguyên nhân chính là do thiếu thông tin chính xác, sự kỳ thị xã hội và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế. Ví dụ, chỉ 49,1% phụ nữ có kiến thức tốt về HIV/AIDS trong nghiên cứu này.Thái độ tiêu cực ảnh hưởng thế nào đến phòng chống HIV?
Thái độ tiêu cực làm giảm sự tham gia của phụ nữ vào các dịch vụ xét nghiệm và tư vấn, từ đó tăng nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con. Nghiên cứu cho thấy 53% phụ nữ có thái độ tiêu cực.Vai trò của bạn đời trong phòng chống HIV là gì?
Bạn đời tham gia tư vấn và xét nghiệm giúp tăng cường thực hành phòng chống HIV của phụ nữ mang thai, giảm nguy cơ lây nhiễm. Tỷ lệ bạn đời tham gia tư vấn trong nghiên cứu là 36,2%.Làm thế nào để giảm kỳ thị liên quan đến HIV?
Đào tạo nhân viên y tế, truyền thông cộng đồng và bảo mật thông tin cá nhân là các biện pháp hiệu quả. Ví dụ, 79,1% phụ nữ tin tưởng nhà cung cấp dịch vụ y tế khi được bảo mật.Phòng chống lây truyền HIV từ mẹ sang con hiệu quả nhất là gì?
Sử dụng thuốc ARV cho mẹ và trẻ sơ sinh, xét nghiệm sớm, tư vấn và hỗ trợ dinh dưỡng phù hợp. WHO khuyến cáo tích hợp PMTCT vào dịch vụ chăm sóc thai sản để tăng hiệu quả.
Kết luận
- Kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống HIV/AIDS trong nhóm phụ nữ mang thai tại Bệnh viện Setthathirath còn ở mức thấp, với hơn 50% có kiến thức và thái độ chưa tích cực.
- Không có mối liên hệ rõ ràng giữa các đặc điểm nhân khẩu học với KAP, nhưng yếu tố tâm lý như sợ kỳ thị ảnh hưởng đáng kể đến kiến thức.
- Tham gia của bạn đời trong tư vấn và xét nghiệm HIV là yếu tố quan trọng thúc đẩy thực hành phòng chống HIV tốt hơn.
- Cần tăng cường truyền thông giáo dục, giảm kỳ thị và cải thiện dịch vụ y tế tích hợp PMTCT để nâng cao hiệu quả phòng chống HIV/AIDS.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới.
Hành động ngay: Các cơ quan y tế và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm giảm thiểu lây truyền HIV từ mẹ sang con, bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thế hệ tương lai.