Tổng quan nghiên cứu

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT) là một bệnh lý hô hấp phổ biến, tiến triển nặng dần và chưa có phương pháp điều trị khỏi hoàn toàn. Trên thế giới, tỷ lệ mắc BPTNMT từ 40 tuổi trở lên đã tăng từ 166,6 triệu người năm 1990 lên khoảng 292,8 triệu người năm 2010, với tỷ lệ tử vong dự kiến tăng lên 4,5 triệu người vào năm 2030. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc BPTNMT ở người trưởng thành tại miền Bắc là khoảng 7,1%, với tỷ lệ tử vong và gánh nặng bệnh tật ngày càng gia tăng. BPTNMT ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp, thể chất, tinh thần và chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh, đồng thời gây thiệt hại kinh tế cho cá nhân và gia đình.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá CLCS và các yếu tố liên quan của người bệnh BPTNMT điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phổi Hà Nội trong năm 2020. Mục tiêu cụ thể là mô tả CLCS qua bộ câu hỏi đánh giá triệu chứng hô hấp Saint George dành cho người bệnh BPTNMT (SGRQ-C) và xác định các yếu tố cá nhân, lâm sàng, cũng như sự hỗ trợ từ gia đình, y tế và xã hội ảnh hưởng đến CLCS. Nghiên cứu được tiến hành trên 234 người bệnh từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2020, tại khoa Khám bệnh, Bệnh viện Phổi Hà Nội. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chăm sóc, điều trị và nâng cao CLCS cho người bệnh BPTNMT, đồng thời cung cấp dữ liệu tham khảo cho các cơ sở y tế và nhà hoạch định chính sách.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khái niệm CLCS của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1997, định nghĩa CLCS là nhận thức của cá nhân về vị trí của mình trong cuộc sống, trong bối cảnh văn hóa và hệ thống giá trị, liên quan đến sức khỏe thể chất, tâm lý, mức độ độc lập, các mối quan hệ xã hội và môi trường sống. Khung khái niệm PROMIS cũng được áp dụng, phân chia CLCS thành các khía cạnh sức khỏe thể chất, tâm thần và xã hội.

Bộ công cụ SGRQ-C được sử dụng để đánh giá CLCS của người bệnh BPTNMT, gồm 40 câu hỏi chia thành ba cấu phần: triệu chứng (7 câu), hoạt động (13 câu) và tác động (20 câu). Điểm số SGRQ-C dao động từ 0 đến 100, điểm càng cao phản ánh CLCS càng thấp, tức là người bệnh bị ảnh hưởng nặng nề hơn bởi bệnh. Bộ công cụ này đã được cập nhật và xác nhận phù hợp trong nhiều nghiên cứu quốc tế và trong nước.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (BPTNMT)
  • Chất lượng cuộc sống (CLCS)
  • Bộ câu hỏi SGRQ-C
  • Các yếu tố cá nhân, lâm sàng và hỗ trợ ảnh hưởng đến CLCS

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang tích hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu định lượng là 234 người bệnh BPTNMT điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phổi Hà Nội từ tháng 02 đến tháng 05 năm 2020, được chọn theo tiêu chuẩn chẩn đoán BPTNMT và đồng ý tham gia nghiên cứu. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn và giá trị trung bình điểm SGRQ-C từ nghiên cứu trước, với sai số tương đối 6%, đảm bảo độ tin cậy 95%.

Phương pháp chọn mẫu định lượng là toàn bộ người bệnh đến khám và chẩn đoán BPTNMT trong thời gian nghiên cứu, mỗi người chỉ thu thập một lần. Đối với nghiên cứu định tính, chọn mẫu chủ đích gồm 10 người bệnh, 6 người nhà và 1 bác sĩ chuyên trách phòng khám.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, người bệnh tự điền bộ câu hỏi SGRQ-C dưới sự giám sát, và trích xuất thông tin từ hồ sơ bệnh án. Phân tích số liệu định lượng sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phép thống kê mô tả, kiểm định khi bình phương, hồi quy tuyến tính đơn biến và đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến điểm SGRQ-C. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến CLCS.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và quyền tự nguyện tham gia của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng cuộc sống của người bệnh BPTNMT
    Điểm SGRQ-C trung bình chung là 46,2 ± 17,8, trong đó điểm cấu phần triệu chứng là 50,7 ± 19,0, hoạt động 46,6 ± 16,8 và tác động 44,0 ± 22,8. Theo thang điểm, CLCS của người bệnh ở mức trung bình, phản ánh mức độ ảnh hưởng vừa phải của bệnh đến cuộc sống.

  2. Đặc điểm nhân khẩu học và CLCS
    Tuổi trung bình người bệnh là 66,1 ± 8,0 tuổi, nam chiếm 84,2%. Tuổi có mối liên quan thuận với điểm SGRQ-C, nghĩa là tuổi càng cao, CLCS càng giảm (p < 0,05). Người bệnh không đi làm có CLCS thấp hơn nhóm đang đi làm (p < 0,05). Tỷ lệ người bệnh có BMI < 18,5 kg/m² là 20,9%, nhóm này có CLCS thấp hơn nhóm có BMI bình thường (p < 0,001).

  3. Đặc điểm lâm sàng và CLCS
    96,2% người bệnh ở giai đoạn ổn định, 50,4% có tiền sử nhập viện điều trị, 52,1% xuất hiện đợt cấp trong năm gần nhất. Mức độ tắc nghẽn theo GOLD phân bố chủ yếu ở giai đoạn 3 (45,7%) và 4 (18,4%). Mức độ tắc nghẽn, số năm mắc bệnh, số đợt cấp và tiền sử nhập viện có mối liên quan thuận với điểm SGRQ-C (p < 0,05). Người bệnh sử dụng liệu pháp oxi tại nhà chiếm 26,5%, nhóm này có CLCS thấp hơn (p < 0,05).

  4. Hỗ trợ từ gia đình, xã hội và y tế
    96,2% người bệnh nhận được hỗ trợ tinh thần từ gia đình, 59,8% được hỗ trợ vật chất, nhưng chỉ 26,9% nhận được chăm sóc thể chất. 96,6% được hỗ trợ tâm lý từ nhân viên y tế. Mối liên quan nghịch giữa việc nhận chăm sóc thể chất từ gia đình và CLCS được ghi nhận, nhóm nhận chăm sóc có CLCS thấp hơn (p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy CLCS của người bệnh BPTNMT điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phổi Hà Nội ở mức trung bình, tương đồng với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Điểm SGRQ-C cao ở cấu phần triệu chứng phản ánh tần suất và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng hô hấp như ho, khó thở, khò khè. Mối liên quan thuận giữa tuổi và CLCS phù hợp với các nghiên cứu trước, do tuổi cao làm giảm khả năng thích nghi và tăng mức độ nghiêm trọng bệnh.

Mức độ tắc nghẽn và số đợt cấp là những yếu tố lâm sàng quan trọng ảnh hưởng đến CLCS, cho thấy kiểm soát bệnh tốt có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng liệu pháp oxi tại nhà phản ánh tình trạng bệnh nặng hơn, đồng thời ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS.

Hỗ trợ từ gia đình và y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao CLCS, tuy nhiên sự chăm sóc thể chất từ gia đình lại liên quan nghịch với CLCS, có thể do nhóm người nhận chăm sóc thường có bệnh nặng hơn. Kết quả này nhấn mạnh cần có các biện pháp hỗ trợ toàn diện, không chỉ về mặt vật chất mà còn về tinh thần và y tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm SGRQ-C theo các nhóm tuổi, mức độ tắc nghẽn và biểu đồ so sánh CLCS giữa nhóm có và không nhận chăm sóc thể chất từ gia đình để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường duy trì và khuyến khích tập thể dục phù hợp
    Người bệnh cần được hướng dẫn và hỗ trợ duy trì chế độ tập luyện nhằm cải thiện chức năng hô hấp và nâng cao CLCS. Bệnh viện và nhân viên y tế nên tổ chức các chương trình tập luyện ngoại trú, theo dõi tiến triển trong vòng 6-12 tháng.

  2. Cải thiện dinh dưỡng để duy trì BMI ≥ 18,5 kg/m²
    Tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa cho người bệnh nhằm phòng tránh suy dinh dưỡng, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể và CLCS. Thực hiện trong 3-6 tháng đầu sau khi chẩn đoán và tái đánh giá định kỳ.

  3. Phòng ngừa đợt cấp và nhập viện
    Tăng cường tuân thủ điều trị, giáo dục người bệnh về nhận biết và xử trí sớm các triệu chứng đợt cấp. Bệnh viện cần xây dựng hệ thống theo dõi và can thiệp kịp thời, giảm thiểu số đợt cấp trong vòng 1 năm.

  4. Tăng cường hỗ trợ tâm lý và chăm sóc thể chất từ gia đình và y tế
    Đào tạo người nhà người bệnh về kỹ năng chăm sóc, đồng thời nâng cao năng lực nhân viên y tế trong hỗ trợ tâm lý. Thực hiện các chương trình hỗ trợ trong 12 tháng, phối hợp giữa bệnh viện và cộng đồng.

  5. Kêu gọi nguồn lực hỗ trợ kinh phí điều trị
    Phối hợp với các tổ chức xã hội, quỹ bảo hiểm để giảm gánh nặng tài chính cho người bệnh, đảm bảo tiếp cận điều trị liên tục và đầy đủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên khoa hô hấp
    Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về CLCS và các yếu tố ảnh hưởng, giúp cải thiện chẩn đoán, điều trị và tư vấn cho người bệnh BPTNMT.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế
    Thông tin về gánh nặng bệnh tật và các yếu tố liên quan đến CLCS hỗ trợ xây dựng chính sách chăm sóc sức khỏe cộng đồng, phân bổ nguồn lực hợp lý.

  3. Người bệnh và gia đình
    Hiểu rõ về ảnh hưởng của bệnh và các yếu tố tác động đến chất lượng cuộc sống, từ đó chủ động tham gia chăm sóc và phối hợp điều trị hiệu quả.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng
    Cung cấp cơ sở dữ liệu và phương pháp nghiên cứu mẫu để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về bệnh lý mạn tính và chất lượng cuộc sống.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính ảnh hưởng thế nào đến chất lượng cuộc sống?
    BPTNMT gây ra các triệu chứng như ho, khó thở, khò khè làm hạn chế hoạt động thể chất, ảnh hưởng tâm lý và các mối quan hệ xã hội, từ đó làm giảm CLCS. Điểm SGRQ-C trung bình 46,2 phản ánh mức độ ảnh hưởng vừa phải.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của người bệnh?
    Mức độ tắc nghẽn phổi, số năm mắc bệnh, số đợt cấp và tiền sử nhập viện là những yếu tố lâm sàng quan trọng nhất ảnh hưởng đến CLCS, theo phân tích hồi quy đa biến.

  3. Tập thể dục có giúp cải thiện chất lượng cuộc sống không?
    Có, người bệnh tập thể dục đều đặn có điểm SGRQ-C thấp hơn, tức CLCS cao hơn, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0,001), giúp cải thiện chức năng hô hấp và sức khỏe tổng thể.

  4. Hỗ trợ từ gia đình và y tế ảnh hưởng thế nào đến người bệnh?
    Hỗ trợ tinh thần và tâm lý từ gia đình và nhân viên y tế giúp người bệnh cảm thấy an tâm, giảm stress, nâng cao CLCS. Tuy nhiên, nhóm nhận chăm sóc thể chất thường có bệnh nặng hơn, nên CLCS thấp hơn.

  5. Làm thế nào để phòng ngừa đợt cấp và nhập viện?
    Tuân thủ điều trị, tránh tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, nhận biết sớm triệu chứng đợt cấp và điều trị kịp thời là các biện pháp hiệu quả để giảm số đợt cấp và nhập viện, từ đó nâng cao CLCS.

Kết luận

  • Nghiên cứu đánh giá CLCS của 234 người bệnh BPTNMT điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Phổi Hà Nội năm 2020, điểm SGRQ-C trung bình là 46,2 ± 17,8, phản ánh CLCS ở mức trung bình.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm tuổi, mức độ tắc nghẽn phổi, số năm mắc bệnh, số đợt cấp, tiền sử nhập viện, sử dụng liệu pháp oxi tại nhà, và sự hỗ trợ từ gia đình, y tế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các giải pháp nâng cao CLCS cho người bệnh BPTNMT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình tập luyện, tư vấn dinh dưỡng, tăng cường hỗ trợ tâm lý và chăm sóc thể chất, đồng thời giám sát hiệu quả các can thiệp trong vòng 12 tháng.
  • Khuyến khích các cơ sở y tế và nhà hoạch định chính sách áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện chất lượng chăm sóc và điều trị cho người bệnh BPTNMT.

Hãy tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh BPTNMT, góp phần giảm gánh nặng bệnh tật và nâng cao sức khỏe cộng đồng.