Tổng quan nghiên cứu
Suy thận mãn giai đoạn cuối (STM) là một bệnh lý mãn tính có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển. Theo ước tính, trên thế giới có khoảng 1,4 triệu người cần ghép thận và tỷ lệ này tăng khoảng 8% mỗi năm. Tại Việt Nam, tỷ lệ hiện mắc STM giai đoạn cuối được ước tính từ 3,1% đến 3,6%. Người bệnh STM giai đoạn cuối thường phải lựa chọn giữa hai phương pháp lọc máu ngoài thận phổ biến là chạy thận nhân tạo (CTNT) và thẩm phân phúc mạc (TPPM). Việc lựa chọn phương pháp điều trị không chỉ ảnh hưởng đến chi phí mà còn tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống (CLCS) của người bệnh.
Nghiên cứu này được thực hiện tại ba bệnh viện ở Thành phố Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019, với 111 người bệnh STM giai đoạn cuối tham gia. Mục tiêu chính là phân tích và so sánh các yếu tố ảnh hưởng đến điểm số CLCS của người bệnh sử dụng hai phương pháp CTNT và TPPM, đồng thời đánh giá hiệu quả chi phí của từng phương pháp. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học giúp người bệnh, nhà điều trị và các nhà hoạch định chính sách lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu, nâng cao chất lượng cuộc sống và giảm gánh nặng kinh tế.
Việc đo lường CLCS được thực hiện thông qua bộ câu hỏi SF-36, một công cụ chuẩn quốc tế với tám thang điểm đánh giá toàn diện về sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội. Nghiên cứu cũng xem xét các yếu tố kinh tế như chi phí đi lại, chi phí sinh hoạt của người nhà và chi phí điều trị, nhằm đánh giá tác động của hiệu quả chi phí đến CLCS của người bệnh. Đây là một nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao trong bối cảnh chi phí điều trị STM đang là gánh nặng lớn đối với hệ thống y tế và người bệnh tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về chất lượng cuộc sống (CLCS) và lý thuyết kinh tế y tế về phân tích hiệu quả - chi phí (CEA).
Lý thuyết về chất lượng cuộc sống (CLCS):
CLCS được định nghĩa là trạng thái thoải mái toàn diện về thể chất, tinh thần và xã hội, vượt ra ngoài chỉ số bệnh tật hay tử vong. Bộ công cụ SF-36 được sử dụng để đo lường CLCS, bao gồm tám thang điểm: sức khỏe thể chất, hạn chế do vấn đề sức khỏe thể chất, hạn chế do vấn đề cảm xúc, sức sống, sức khỏe tinh thần, hoạt động xã hội, sự đau đớn và sức khỏe tổng quát. SF-36 có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach α > 0,7, phù hợp để đánh giá CLCS trong các bệnh mãn tính như STM.Lý thuyết kinh tế y tế về phân tích hiệu quả - chi phí (CEA):
CEA là phương pháp đánh giá kinh tế nhằm so sánh chi phí và kết quả của các phương án điều trị khác nhau. Kết quả thường được biểu thị bằng chi phí trên một đơn vị hiệu quả, ví dụ như chi phí cho một năm sống được điều chỉnh theo chất lượng cuộc sống (QALY). Phương pháp này giúp xác định phương án điều trị có hiệu quả chi phí tốt nhất, từ đó hỗ trợ quyết định y tế và chính sách.
Các khái niệm chuyên ngành quan trọng bao gồm:
- Chạy thận nhân tạo (CTNT): Phương pháp lọc máu sử dụng máy móc để loại bỏ chất độc và dịch dư thừa, thực hiện tại cơ sở y tế với tần suất 3 lần/tuần, mỗi lần 4-5 giờ.
- Thẩm phân phúc mạc (TPPM): Kỹ thuật lọc máu đơn giản, thực hiện tại nhà hoặc ngoại trú, sử dụng màng phúc mạc làm màng lọc, có hai kỹ thuật chính là TPPM di động liên tục làm bằng tay và TPPM bằng máy.
- Chi phí điều trị trực tiếp và gián tiếp: Bao gồm chi phí y tế, chi phí đi lại, chi phí sinh hoạt của người nhà và mất thu nhập do nghỉ việc chăm sóc người bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với dữ liệu sơ cấp thu thập từ 111 người bệnh STM giai đoạn cuối tại ba bệnh viện ở Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2019. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên độ lệch chuẩn của điểm CLCS từ các nghiên cứu trước, đảm bảo độ tin cậy 95% với sai số 2 điểm, kết quả là 94 mẫu, thực tế thu thập vượt mức với 111 mẫu.
Dữ liệu thu thập bao gồm:
- Đặc điểm thông tin chung: giới tính, tuổi, nghề nghiệp, tình trạng hôn nhân, mức thu nhập, đối tượng khám chữa bệnh, mức hưởng bảo hiểm y tế, bệnh kèm theo, thói quen tập thể dục, chế độ ăn uống và loại nước uống.
- Đặc điểm chi phí: chi phí đi lại, chi phí người nhà mất thu nhập và chi phí sinh hoạt, chi phí ăn uống và chi phí điều trị.
Phân tích dữ liệu sử dụng hai mô hình kinh tế lượng:
- Mô hình hồi quy tuyến tính (OLS): Để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến tám thang điểm CLCS. Mô hình kiểm định giả thiết về mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc (điểm CLCS) và các biến độc lập (đặc điểm thông tin và chi phí).
- Mô hình đánh giá ghép cặp dựa trên điểm xu hướng (PSM): Để so sánh hiệu quả CLCS giữa hai nhóm người bệnh sử dụng CTNT và TPPM, giảm thiểu sai số do sự khác biệt đặc điểm ban đầu giữa hai nhóm.
Quy trình PSM bao gồm ước lượng điểm xu hướng bằng mô hình Logit, ghép cặp các cá thể có điểm xu hướng tương đồng, và so sánh điểm CLCS trung bình giữa hai nhóm. Phương pháp này giúp đánh giá tác động thực sự của phương pháp lọc thận đến chất lượng cuộc sống.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Điểm số CLCS giữa hai phương pháp lọc thận:
Trong tám thang điểm SF-36, chỉ có hai thang điểm là hạn chế do sức khỏe thể chất (HC_SKTC) và hạn chế do vấn đề cảm xúc (HC_VĐCX) có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa nhóm CTNT và TPPM. Các thang điểm còn lại không có sự khác biệt đáng kể, cho thấy chất lượng cuộc sống tổng thể của người bệnh hai nhóm tương đương.Ảnh hưởng của đặc điểm thông tin chung đến CLCS:
Mức thu nhập có tác động tích cực đến điểm số CLCS, với nhóm có thu nhập trên 6 triệu đồng/tháng đạt điểm CLCS cao hơn khoảng 15% so với nhóm thu nhập thấp hơn. Thời gian tập thể dục trên 3 ngày/tuần cũng làm tăng điểm CLCS trung bình lên khoảng 12%. Chế độ ăn nhiều rau, khoai, củ, nấm và đạm giúp cải thiện điểm số CLCS từ 10-18% tùy thang điểm. Lượng nước uống hợp lý (>1000 ml/ngày) cũng liên quan đến điểm CLCS cao hơn.Ảnh hưởng của chi phí điều trị đến CLCS:
Chi phí đi lại trong quá trình điều trị và chi phí sinh hoạt của người nhà có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm CLCS, làm giảm điểm trung bình khoảng 8-10%. Điều này phản ánh gánh nặng kinh tế gián tiếp ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người bệnh.Hiệu quả chi phí giữa CTNT và TPPM:
Qua phân tích PSM, TPPM được đánh giá có hiệu quả chi phí tốt hơn so với CTNT, với chi phí điều trị trung bình thấp hơn khoảng 20%, trong khi chất lượng cuộc sống không giảm sút. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy TPPM là lựa chọn kinh tế hơn, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù CTNT và TPPM có sự khác biệt về một số khía cạnh sức khỏe thể chất và cảm xúc, nhưng tổng thể chất lượng cuộc sống của người bệnh không khác biệt nhiều. Nguyên nhân có thể do TPPM giúp người bệnh duy trì sinh hoạt tại nhà, giảm áp lực đi lại và thời gian nằm viện, trong khi CTNT đòi hỏi sự giám sát y tế chặt chẽ hơn.
Các yếu tố như thu nhập, chế độ dinh dưỡng và tập thể dục đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao CLCS, phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Thụy Điển và Iran. Chi phí gián tiếp như chi phí đi lại và sinh hoạt của người nhà là gánh nặng không nhỏ, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất, cần được quan tâm trong chính sách hỗ trợ người bệnh.
Việc áp dụng mô hình PSM giúp giảm thiểu sai số do sự khác biệt đặc điểm ban đầu giữa hai nhóm, tăng tính chính xác trong đánh giá hiệu quả điều trị. Kết quả nghiên cứu góp phần khẳng định TPPM là phương pháp điều trị có hiệu quả chi phí cao, phù hợp với điều kiện kinh tế của Việt Nam và các nước đang phát triển.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm CLCS trung bình giữa hai nhóm và bảng phân tích chi phí điều trị, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt và tương đồng giữa CTNT và TPPM.
Đề xuất và khuyến nghị
Khuyến khích sử dụng phương pháp thẩm phân phúc mạc (TPPM):
Các cơ sở y tế và nhà hoạch định chính sách nên thúc đẩy áp dụng TPPM cho người bệnh STM giai đoạn cuối nhằm giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng cuộc sống. Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm tới.Tăng cường hỗ trợ tài chính cho người bệnh và gia đình:
Cần có chính sách hỗ trợ chi phí đi lại và sinh hoạt cho người bệnh và người nhà trong quá trình điều trị, giảm gánh nặng kinh tế gián tiếp, từ đó cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Chủ thể thực hiện: Bảo hiểm y tế, các quỹ hỗ trợ xã hội.Xây dựng chương trình dinh dưỡng và vận động phù hợp:
Tổ chức các chương trình tư vấn dinh dưỡng, khuyến khích người bệnh tăng cường ăn rau củ, đạm và duy trì tập thể dục trên 3 ngày/tuần để nâng cao điểm CLCS. Thời gian triển khai: ngay trong năm đầu tiên.Đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho người bệnh lớn tuổi sử dụng TPPM:
Do người lớn tuổi gặp khó khăn trong tự thực hiện TPPM, cần có chương trình đào tạo, hỗ trợ kỹ thuật và chăm sóc tại nhà nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện, trung tâm y tế cộng đồng.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà hoạch định chính sách y tế:
Luận văn cung cấp dữ liệu khoa học về hiệu quả chi phí và chất lượng cuộc sống của hai phương pháp lọc thận, hỗ trợ xây dựng chính sách bảo hiểm y tế và phân bổ nguồn lực hợp lý.Bác sĩ và nhân viên y tế chuyên ngành thận học:
Giúp hiểu rõ tác động của các phương pháp điều trị đến chất lượng cuộc sống người bệnh, từ đó tư vấn và lựa chọn phương pháp phù hợp cho từng bệnh nhân.Người bệnh và gia đình:
Cung cấp thông tin về ưu nhược điểm của CTNT và TPPM, giúp người bệnh và người nhà có cơ sở lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp với điều kiện kinh tế và sinh hoạt.Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế y tế, quản trị y tế:
Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình kinh tế lượng và phân tích hiệu quả chi phí trong lĩnh vực y tế, đồng thời cung cấp dữ liệu thực tiễn tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
Phương pháp lọc thận nào có chi phí thấp hơn?
Nghiên cứu cho thấy thẩm phân phúc mạc (TPPM) có chi phí điều trị trung bình thấp hơn khoảng 20% so với chạy thận nhân tạo (CTNT), đồng thời không làm giảm chất lượng cuộc sống người bệnh.Điều gì ảnh hưởng nhiều nhất đến chất lượng cuộc sống của người bệnh STM?
Mức thu nhập, chế độ dinh dưỡng (ăn nhiều rau, củ, đạm), thời gian tập thể dục trên 3 ngày/tuần và lượng nước uống hợp lý là những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng tích cực đến điểm số CLCS.Chi phí gián tiếp có tác động như thế nào đến người bệnh?
Chi phí đi lại và chi phí sinh hoạt của người nhà trong quá trình điều trị làm giảm điểm CLCS, đặc biệt ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của người bệnh.Tại sao chỉ có hai thang điểm CLCS khác biệt giữa CTNT và TPPM?
Hai thang điểm hạn chế do sức khỏe thể chất và hạn chế do vấn đề cảm xúc phản ánh sự khác biệt trong trải nghiệm điều trị, do CTNT yêu cầu đến cơ sở y tế thường xuyên hơn, gây áp lực về thể chất và tinh thần.Mô hình PSM giúp gì trong nghiên cứu này?
PSM giúp so sánh chính xác hơn giữa hai nhóm người bệnh sử dụng CTNT và TPPM bằng cách ghép cặp các cá thể có đặc điểm tương đồng, giảm sai số do sự khác biệt ban đầu, từ đó đánh giá tác động thực sự của phương pháp lọc thận đến CLCS.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định được các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh STM giai đoạn cuối, trong đó thu nhập, chế độ dinh dưỡng, tập thể dục và lượng nước uống đóng vai trò quan trọng.
- Chỉ có hai thang điểm CLCS là hạn chế do sức khỏe thể chất và hạn chế do vấn đề cảm xúc có sự khác biệt giữa hai phương pháp lọc thận CTNT và TPPM.
- TPPM được đánh giá có hiệu quả chi phí tốt hơn so với CTNT, đồng thời duy trì chất lượng cuộc sống tương đương.
- Chi phí gián tiếp như chi phí đi lại và sinh hoạt của người nhà ảnh hưởng tiêu cực đến CLCS, cần được quan tâm trong chính sách hỗ trợ.
- Các bước tiếp theo nên tập trung vào việc thúc đẩy áp dụng TPPM, hỗ trợ tài chính cho người bệnh và gia đình, đồng thời phát triển chương trình dinh dưỡng và vận động phù hợp.
Hành động đề xuất: Các nhà hoạch định chính sách và cơ sở y tế cần xem xét kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách và hướng dẫn điều trị, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh STM giai đoạn cuối tại Việt Nam.