Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thực phẩm bẩn và rau quả tồn dư thuốc bảo vệ thực vật ngày càng gia tăng, ý định mua rau sạch của người tiêu dùng (NTD) tại các đô thị lớn như thành phố Hồ Chí Minh trở thành vấn đề cấp thiết. Theo số liệu của Chi cục Bảo vệ thực vật, trong 5 tháng đầu năm 2016, tại ba chợ đầu mối lớn của thành phố Hồ Chí Minh, 2,9% mẫu rau có tồn dư thuốc bảo vệ thực vật vượt mức cho phép. Đồng thời, nhu cầu nhập khẩu thuốc trừ sâu của Việt Nam tăng từ 55.000 tấn năm 2012 lên 112.000 tấn năm 2017, cho thấy mức độ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật đang gia tăng. Trong khi đó, GDP đầu người của Việt Nam năm 2017 đạt hơn 2.300 USD, phản ánh mức sống và thu nhập ngày càng cao, thúc đẩy nhu cầu tiêu dùng thực phẩm an toàn, đặc biệt là rau sạch.

Luận văn tập trung nghiên cứu các nhân tố tác động đến ý định mua rau sạch của NTD tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm xây dựng mô hình giải thích và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu bao gồm NTD tại thành phố Hồ Chí Minh, một đô thị lớn với mật độ dân số cao và thu nhập trung bình khá, nơi có nhu cầu tiêu thụ rau sạch lớn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và hộ nông dân phát triển sản xuất, kinh doanh rau sạch phù hợp với nhu cầu thị trường, đồng thời góp phần nâng cao ý thức tiêu dùng thực phẩm an toàn trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết hành vi nền tảng là Lý thuyết hành vi hợp lý (TRA) và Lý thuyết hành vi có kế hoạch (TPB) của Ajzen (1991). TRA cho rằng ý định hành vi (BI) là nhân tố chính quyết định hành vi thực tế, chịu ảnh hưởng bởi thái độ đối với hành vi và chuẩn mực chủ quan. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung nhân tố nhận thức về kiểm soát hành vi, phản ánh khả năng và điều kiện thực tế để thực hiện hành vi.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Ý định mua rau sạch: Sự sẵn sàng và mong muốn của NTD trong việc lựa chọn rau sạch thay vì rau thường (Nik Abdul Rashid, 2009).
  • Sự quan tâm đến sức khỏe: Mức độ NTD chú trọng đến việc duy trì và nâng cao sức khỏe cá nhân thông qua lựa chọn thực phẩm (Kraft và Goodell, 1993).
  • Nhận thức về chất lượng: Niềm tin và hiểu biết của NTD về phẩm chất và an toàn của rau sạch (Olson, 1977).
  • Sự quan tâm đến môi trường: Mức độ nhận thức và hành động của NTD nhằm bảo vệ môi trường thông qua tiêu dùng sản phẩm thân thiện môi trường (Kalafatis và cộng sự, 1999).
  • Chuẩn mực chủ quan: Áp lực xã hội và kỳ vọng từ những người quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua của NTD (Ajzen, 2002).
  • Nhận thức về sự sẵn có và giá bán sản phẩm: Cảm nhận của NTD về khả năng tiếp cận và chi phí của rau sạch trên thị trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu 5 NTD tại thành phố Hồ Chí Minh nhằm kiểm tra, sàng lọc biến độc lập và hoàn thiện bảng câu hỏi khảo sát. Đối tượng phỏng vấn đa dạng về giới tính, độ tuổi và thu nhập, đảm bảo tính đại diện.

Phương pháp định lượng sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với 770 mẫu hợp lệ, được chọn theo phương pháp thuận tiện, nhằm đảm bảo tính đại diện cho NTD tại thành phố Hồ Chí Minh. Bảng câu hỏi được xây dựng dựa trên các thang đo chuẩn từ các nghiên cứu trước, bao gồm các biến độc lập như sự quan tâm đến sức khỏe, nhận thức chất lượng, chuẩn mực chủ quan, sự quan tâm đến môi trường, nhận thức về sự sẵn có và giá bán, cùng biến phụ thuộc là ý định mua rau sạch.

Dữ liệu được phân tích bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật như kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và hồi quy đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Timeline nghiên cứu kéo dài từ khảo sát sơ bộ, hoàn thiện bảng câu hỏi đến khảo sát chính thức và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự quan tâm đến sức khỏe có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến ý định mua rau sạch: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hệ số beta của biến này đạt khoảng 0,35 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy NTD càng quan tâm đến sức khỏe thì ý định mua rau sạch càng cao.

  2. Nhận thức về chất lượng rau sạch tác động thuận chiều đến ý định mua: Hệ số beta khoảng 0,28, p < 0,01, phản ánh NTD đánh giá cao chất lượng và an toàn của rau sạch sẽ có xu hướng mua cao hơn.

  3. Chuẩn mực chủ quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý định mua: Với hệ số beta khoảng 0,22, p < 0,05, áp lực và kỳ vọng từ người thân, bạn bè ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua rau sạch.

  4. Nhận thức về sự sẵn có của sản phẩm và giá bán có ảnh hưởng vừa phải: Nhận thức về sự sẵn có có hệ số beta khoảng 0,15, trong khi nhận thức về giá bán có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê (p < 0,05).

Ngoài ra, các biến kiểm soát như tuổi và thu nhập cũng có ảnh hưởng nhất định, trong đó nhóm NTD có thu nhập cao hơn có ý định mua rau sạch cao hơn khoảng 12% so với nhóm thu nhập thấp.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế như của Anssi Tarkiainen và Sanna Sundqvist (2005) khi nhấn mạnh vai trò của thái độ và chuẩn mực chủ quan trong việc hình thành ý định mua thực phẩm an toàn. Sự quan tâm đến sức khỏe được xác định là nhân tố chủ đạo, phản ánh xu hướng NTD ngày càng chú trọng đến lợi ích sức khỏe khi lựa chọn thực phẩm.

Nhận thức về chất lượng rau sạch là yếu tố then chốt, cho thấy việc nâng cao nhận thức và truyền thông về chất lượng sản phẩm sẽ thúc đẩy ý định mua. Chuẩn mực chủ quan thể hiện đặc trưng văn hóa Việt Nam, nơi ảnh hưởng của nhóm tham khảo và gia đình rất lớn trong quyết định tiêu dùng.

Nhận thức về sự sẵn có và giá bán là những rào cản cần được doanh nghiệp và nhà quản lý chú ý để cải thiện khả năng tiếp cận và cân đối giá cả phù hợp, từ đó tăng cường khả năng chuyển đổi ý định thành hành vi mua thực tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố đến ý định mua, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích sức khỏe của rau sạch: Doanh nghiệp và cơ quan quản lý nên phối hợp tổ chức các chiến dịch truyền thông, hội thảo về tác hại của thực phẩm bẩn và lợi ích của rau sạch nhằm nâng cao sự quan tâm đến sức khỏe của NTD trong vòng 6-12 tháng tới.

  2. Xây dựng và duy trì tiêu chuẩn chất lượng minh bạch, rõ ràng cho rau sạch: Các tổ chức chứng nhận và doanh nghiệp cần áp dụng quy trình kiểm định nghiêm ngặt, công khai kết quả kiểm nghiệm để tăng cường niềm tin của NTD, thực hiện trong vòng 1 năm và duy trì liên tục.

  3. Mở rộng mạng lưới phân phối và cải thiện sự sẵn có của rau sạch: Doanh nghiệp cần hợp tác với các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và chợ truyền thống để đưa rau sạch đến gần hơn với NTD, giảm thiểu khoảng cách tiếp cận trong 12-18 tháng tới.

  4. Điều chỉnh chính sách giá hợp lý, cân đối giữa chất lượng và khả năng chi trả của NTD: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên nghiên cứu chính sách giá phù hợp, có thể áp dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá cho nhóm khách hàng tiềm năng nhằm thúc đẩy ý định mua trong 6 tháng đầu.

  5. Khuyến khích vai trò của nhóm tham khảo và cộng đồng trong việc thúc đẩy tiêu dùng rau sạch: Tổ chức các hoạt động cộng đồng, nhóm người tiêu dùng mẫu để tạo hiệu ứng lan tỏa tích cực, thực hiện trong vòng 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Doanh nghiệp kinh doanh rau sạch và thực phẩm an toàn: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược marketing, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường phù hợp với nhu cầu và hành vi của NTD tại thành phố Hồ Chí Minh.

  2. Hộ nông dân và hợp tác xã sản xuất rau sạch: Thông qua kết quả nghiên cứu, các nhà sản xuất có thể điều chỉnh phương thức canh tác, nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng đúng nhu cầu của thị trường.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm và nông nghiệp: Luận văn giúp định hướng chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp xanh, kiểm soát chất lượng sản phẩm và thúc đẩy tiêu dùng thực phẩm an toàn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế, marketing, nông nghiệp: Đây là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng thực phẩm an toàn trong bối cảnh Việt Nam, cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp luận bài bản.

Câu hỏi thường gặp

  1. Ý định mua rau sạch là gì và tại sao nó quan trọng?
    Ý định mua rau sạch là sự sẵn sàng và mong muốn của NTD trong việc lựa chọn rau sạch thay vì rau thường. Đây là chỉ báo quan trọng để dự đoán hành vi mua thực tế, giúp doanh nghiệp và nhà quản lý hiểu và đáp ứng nhu cầu thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định mua rau sạch?
    Sự quan tâm đến sức khỏe, nhận thức về chất lượng sản phẩm và chuẩn mực chủ quan là những nhân tố có ảnh hưởng mạnh mẽ nhất, theo kết quả phân tích hồi quy với hệ số beta lần lượt khoảng 0,35, 0,28 và 0,22.

  3. Tại sao chuẩn mực chủ quan lại quan trọng trong nghiên cứu này?
    Chuẩn mực chủ quan phản ánh áp lực xã hội và kỳ vọng từ người thân, bạn bè, rất phù hợp với văn hóa tập thể của Việt Nam, ảnh hưởng đến quyết định mua của NTD thông qua sự chấp nhận và khuyến khích từ nhóm tham khảo.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự sẵn có của rau sạch trên thị trường?
    Doanh nghiệp cần mở rộng kênh phân phối, hợp tác với các siêu thị, cửa hàng tiện lợi và chợ truyền thống, đồng thời tăng cường quảng bá để NTD dễ dàng tiếp cận sản phẩm.

  5. Giá bán rau sạch có phải là rào cản lớn đối với NTD?
    Giá bán có ảnh hưởng đến ý định mua nhưng mức độ không quá lớn so với các yếu tố khác như chất lượng và sức khỏe. Tuy nhiên, việc cân đối giá cả phù hợp với khả năng chi trả của NTD vẫn là yếu tố cần được quan tâm.

Kết luận

  • Luận văn đã xây dựng và kiểm định thành công mô hình các nhân tố tác động đến ý định mua rau sạch của NTD tại thành phố Hồ Chí Minh dựa trên lý thuyết hành vi có kế hoạch.
  • Sự quan tâm đến sức khỏe, nhận thức về chất lượng và chuẩn mực chủ quan là những nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến ý định mua.
  • Nhận thức về sự sẵn có và giá bán cũng có ảnh hưởng nhưng mức độ thấp hơn, cần được cải thiện để thúc đẩy hành vi mua thực tế.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho doanh nghiệp, nhà sản xuất và cơ quan quản lý trong việc phát triển thị trường rau sạch.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp truyền thông, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng kênh phân phối nhằm tăng cường ý định và hành vi mua rau sạch trong cộng đồng.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng thị trường rau sạch phát triển bền vững và bảo vệ sức khỏe cộng đồng!