Tổng quan nghiên cứu

Chăm sóc người bệnh (CSNB) là một trong những hoạt động thiết yếu nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản của người bệnh, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh. Tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực điều dưỡng, việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc người bệnh của điều dưỡng còn nhiều thách thức. Theo báo cáo của Cục Quản lý Khám chữa bệnh năm 2013, tỷ số điều dưỡng, hộ sinh/bác sĩ của Việt Nam chỉ đạt 1,8, thấp nhất khu vực Đông Nam Á, trong khi các nước như Đan Mạch đạt 17,7 và Thái Lan 2,0. Tình trạng này dẫn đến áp lực công việc lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng chăm sóc.

Nghiên cứu “Thực trạng việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc người bệnh của điều dưỡng và một số yếu tố ảnh hưởng tại khoa Nội Tim mạch-Lão học, Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa năm 2018” được tiến hành nhằm đánh giá thực trạng thực hiện nhiệm vụ chăm sóc người bệnh của điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại khoa Nội Tim mạch-Lão học, Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018. Nghiên cứu tập trung vào 270 bệnh nhân nội trú và 40 điều dưỡng viên, nhằm cung cấp số liệu cụ thể về mức độ thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng chăm sóc.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện, góp phần nâng cao sự hài lòng của người bệnh và hiệu quả điều trị. Đồng thời, nghiên cứu cũng cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng và quản lý bệnh viện trong bối cảnh hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên Thông tư 07/2011/TT-BYT của Bộ Y tế về hướng dẫn công tác điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh tại bệnh viện, cùng với Tiêu chuẩn đánh giá mức độ thực hành chức năng nhiệm vụ của điều dưỡng tại các khoa lâm sàng do Hội Điều dưỡng Việt Nam ban hành. Khung lý thuyết tập trung vào 12 nhiệm vụ chuyên môn của điều dưỡng, trong đó nổi bật là tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe (GDSK), chăm sóc về tinh thần, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng, kỹ thuật tiêm bắp và theo dõi đánh giá người bệnh.

Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm:

  • Chăm sóc người bệnh toàn diện (CSNBTD): Sự chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm, đáp ứng các nhu cầu điều trị và sinh hoạt nhằm đảm bảo an toàn và hài lòng.
  • Nhiệm vụ chăm sóc điều dưỡng (CSĐD): Bao gồm 12 nhiệm vụ cụ thể như tư vấn GDSK, chăm sóc tinh thần, vệ sinh cá nhân, dinh dưỡng, kỹ thuật điều dưỡng, theo dõi đánh giá người bệnh.
  • Áp lực công việc và môi trường làm việc: Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng thực hiện nhiệm vụ của điều dưỡng, bao gồm số lượng bệnh nhân, sự quan tâm của lãnh đạo, công tác đào tạo và giám sát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Phỏng vấn 270 bệnh nhân nội trú tại khoa Nội Tim mạch-Lão học, Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa, có thời gian nằm viện từ 3 ngày trở lên.
    • Quan sát trực tiếp 40 điều dưỡng viên thực hiện 2 nhiệm vụ chính: tư vấn GDSK và kỹ thuật tiêm bắp.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 3 lãnh đạo và điều dưỡng trưởng, thảo luận nhóm với 10 điều dưỡng và 10 bệnh nhân.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu:

    • Cỡ mẫu phỏng vấn bệnh nhân được tính toán dựa trên tỷ lệ 80,6% bệnh nhân đánh giá điều dưỡng chăm sóc tốt, với sai số 5%, độ tin cậy 95%, tổng cộng 270 người bệnh.
    • Toàn bộ 40 điều dưỡng viên trực tiếp chăm sóc được quan sát.
    • Mẫu định tính được chọn chủ đích và ngẫu nhiên phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng phần mềm SPSS 16 để phân tích số liệu định lượng, áp dụng thống kê mô tả và tỷ suất chênh OR để xác định các yếu tố ảnh hưởng.
    • Phân tích nội dung các cuộc phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm theo chủ đề nhằm làm rõ các thuận lợi, khó khăn và giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2018.
    • Phân tích và báo cáo kết quả trong tháng 9-11 năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng thực hiện nhiệm vụ chăm sóc người bệnh:

    • Qua phỏng vấn 270 bệnh nhân, trên 90% các tiêu chí trong 7 hoạt động chăm sóc điều dưỡng được đánh giá thực hiện tốt, trong đó hoạt động tư vấn GDSK có tỷ lệ thực hiện tốt thấp nhất nhưng vẫn đạt từ 90% đến 96%.
    • Quan sát trực tiếp 40 điều dưỡng viên cho thấy chỉ 37,5% thực hiện đạt hoạt động tư vấn GDSK, trong khi kỹ thuật tiêm bắp đạt tỷ lệ 100%.
    • Các hoạt động chăm sóc dinh dưỡng, hỗ trợ ăn uống được đánh giá cao với tỷ lệ trên 95% bệnh nhân hài lòng.
    • Hoạt động chăm sóc, hỗ trợ vệ sinh cá nhân cho người bệnh nặng đạt 97,4%, nhưng hỗ trợ vệ sinh cá nhân hàng ngày chủ yếu do người nhà người bệnh thực hiện (82,6%).
    • Theo dõi, đánh giá người bệnh được thực hiện tốt với 95,9% điều dưỡng theo dõi diễn biến bệnh hàng ngày và 100% xử trí kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.
  2. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc:

    • Áp lực công việc cao với trung bình mỗi điều dưỡng chăm sóc 19 bệnh nhân/ngày.
    • Môi trường làm việc, công tác đào tạo, tập huấn kỹ năng tư vấn GDSK còn hạn chế.
    • Sự quan tâm của lãnh đạo và công tác kiểm tra, giám sát chưa được chú trọng đầy đủ.
    • Thâm niên công tác và trình độ chuyên môn của điều dưỡng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc.
  3. So sánh với các nghiên cứu khác:

    • Tỷ lệ điều dưỡng thực hiện tốt tư vấn GDSK thấp tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, ví dụ chỉ 41% điều dưỡng thực hiện tư vấn tại một số bệnh viện châu Âu.
    • Kỹ thuật tiêm bắp đạt cao hơn nhiều so với các nghiên cứu trước đây, thể hiện sự tuân thủ quy trình kỹ thuật tốt tại bệnh viện nghiên cứu.
    • Các yếu tố như áp lực công việc và môi trường làm việc được xác nhận là những nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc, phù hợp với kết quả nghiên cứu của Masahiro Shimzutani (2008).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy điều dưỡng tại khoa Nội Tim mạch-Lão học thực hiện tốt các nhiệm vụ chăm sóc cơ bản như chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân cho người bệnh nặng và theo dõi đánh giá bệnh nhân. Tuy nhiên, hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh còn nhiều hạn chế, chỉ có 37,5% điều dưỡng thực hiện đạt qua quan sát, mặc dù bệnh nhân đánh giá cao hơn (trên 90%). Sự khác biệt này có thể do bệnh nhân không nhận biết hết các tiêu chuẩn kỹ thuật của tư vấn hoặc do điều dưỡng chưa thực hiện đầy đủ các bước tư vấn theo quy định.

Áp lực công việc và số lượng bệnh nhân lớn là nguyên nhân chính khiến điều dưỡng không thể tập trung thực hiện đầy đủ các nhiệm vụ tư vấn và chăm sóc tinh thần. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy khi điều dưỡng làm việc quá sức sẽ dẫn đến stress, ảnh hưởng đến thái độ và chất lượng chăm sóc. Ngoài ra, công tác đào tạo, tập huấn kỹ năng tư vấn còn hạn chế, khiến điều dưỡng thiếu tự tin và kiến thức để thực hiện hiệu quả nhiệm vụ này.

Môi trường làm việc và sự quan tâm của lãnh đạo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc. Việc tăng cường kiểm tra, giám sát và cải thiện điều kiện làm việc sẽ giúp điều dưỡng nâng cao hiệu quả công tác. Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy trình độ chuyên môn và thâm niên công tác ảnh hưởng tích cực đến chất lượng chăm sóc, do đó cần chú trọng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ thực hiện các nhiệm vụ chăm sóc theo đánh giá của bệnh nhân và quan sát điều dưỡng, bảng so sánh các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động, giúp minh họa rõ nét hơn các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Giảm tải công việc cho điều dưỡng:

    • Tổ chức lại phân công công việc hợp lý, tăng cường nhân lực để giảm số bệnh nhân trung bình mỗi điều dưỡng chăm sóc xuống dưới 15 bệnh nhân/ngày.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp với phòng nhân sự.
  2. Tăng cường đào tạo, tập huấn kỹ năng tư vấn GDSK:

    • Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu về tư vấn, giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng, tổ chức các khóa tập huấn định kỳ.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng cho khóa đầu tiên, duy trì hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực bệnh viện.
  3. Nâng cao công tác kiểm tra, giám sát:

    • Thiết lập hệ thống giám sát thường xuyên việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc người bệnh, đặc biệt là tư vấn GDSK và kỹ thuật điều dưỡng.
    • Thời gian thực hiện: Triển khai ngay và duy trì liên tục.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng điều dưỡng phối hợp với các khoa lâm sàng.
  4. Cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho điều dưỡng:

    • Tăng cường các chính sách hỗ trợ, khen thưởng, tạo môi trường làm việc thân thiện, giảm stress cho điều dưỡng.
    • Thời gian thực hiện: 6-12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện và phòng hành chính nhân sự.
  5. Tăng cường phối hợp giữa điều dưỡng và các bộ phận liên quan:

    • Xây dựng quy trình phối hợp chặt chẽ giữa điều dưỡng, bác sĩ và người nhà bệnh nhân để nâng cao hiệu quả chăm sóc.
    • Thời gian thực hiện: 3-6 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Ban điều hành khoa và phòng điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và các khoa lâm sàng:

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng chăm sóc điều dưỡng, từ đó xây dựng chính sách phù hợp để nâng cao hiệu quả công tác chăm sóc người bệnh.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển nguồn nhân lực và cải thiện môi trường làm việc.
  2. Phòng điều dưỡng và nhân viên điều dưỡng:

    • Lợi ích: Nắm bắt các nhiệm vụ chuyên môn, nhận diện điểm mạnh và hạn chế trong thực hiện công việc, từ đó nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ.
    • Use case: Tổ chức đào tạo, tự đánh giá và cải tiến quy trình chăm sóc.
  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý bệnh viện, điều dưỡng:

    • Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng - định tính trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu hoặc luận văn liên quan.
  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo:

    • Lợi ích: Đánh giá thực trạng nguồn nhân lực điều dưỡng và hiệu quả công tác chăm sóc người bệnh, làm cơ sở xây dựng chính sách và chương trình đào tạo phù hợp.
    • Use case: Xây dựng tiêu chuẩn, quy định và chương trình đào tạo điều dưỡng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe của điều dưỡng lại có tỷ lệ thực hiện thấp?
    Áp lực công việc cao, thiếu thời gian và kỹ năng chuyên môn là nguyên nhân chính. Nhiều điều dưỡng chưa được đào tạo bài bản về tư vấn GDSK, dẫn đến việc thực hiện chưa hiệu quả. Ví dụ, chỉ 37,5% điều dưỡng thực hiện đạt qua quan sát trong nghiên cứu này.

  2. Áp lực công việc ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng chăm sóc điều dưỡng?
    Khi điều dưỡng phải chăm sóc trung bình 19 bệnh nhân/ngày, họ khó có thể tập trung vào từng bệnh nhân, đặc biệt là các hoạt động tư vấn và chăm sóc tinh thần. Nghiên cứu cho thấy áp lực công việc làm tăng stress, giảm hiệu quả công việc.

  3. Các yếu tố nào ngoài áp lực công việc ảnh hưởng đến việc thực hiện nhiệm vụ chăm sóc?
    Môi trường làm việc, sự quan tâm của lãnh đạo, công tác đào tạo, tập huấn và giám sát cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, sự thiếu quan tâm của lãnh đạo làm giảm động lực và hiệu quả công tác của điều dưỡng.

  4. Làm thế nào để cải thiện kỹ năng tư vấn, giáo dục sức khỏe cho điều dưỡng?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, tập huấn định kỳ, xây dựng tài liệu hướng dẫn cụ thể và tạo điều kiện thực hành thường xuyên sẽ giúp nâng cao kỹ năng này. Nghiên cứu đề xuất thực hiện trong vòng 3-6 tháng.

  5. Tại sao việc hỗ trợ vệ sinh cá nhân hàng ngày chủ yếu do người nhà người bệnh thực hiện?
    Do thiếu nhân lực và áp lực công việc, điều dưỡng ưu tiên chăm sóc người bệnh nặng hoặc không có người nhà. Người bệnh có người nhà thường được hướng dẫn để người nhà hỗ trợ vệ sinh cá nhân, giúp giảm tải cho điều dưỡng.

Kết luận

  • Điều dưỡng tại khoa Nội Tim mạch-Lão học, Bệnh viện đa khoa tỉnh Khánh Hòa thực hiện tốt các nhiệm vụ chăm sóc cơ bản như chăm sóc dinh dưỡng, vệ sinh cá nhân cho người bệnh nặng và theo dõi đánh giá người bệnh.
  • Hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe cho người bệnh còn hạn chế, chỉ 37,5% điều dưỡng thực hiện đạt qua quan sát, do áp lực công việc và thiếu kỹ năng chuyên môn.
  • Áp lực công việc, môi trường làm việc, công tác đào tạo và sự quan tâm của lãnh đạo là những yếu tố ảnh hưởng chính đến chất lượng chăm sóc điều dưỡng.
  • Cần có các giải pháp giảm tải công việc, tăng cường đào tạo kỹ năng tư vấn, nâng cao công tác giám sát và cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho điều dưỡng.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế tại bệnh viện.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đa dạng hóa các nhiệm vụ chăm sóc để nâng cao toàn diện chất lượng điều dưỡng.

Call to action: Ban lãnh đạo bệnh viện và các phòng ban liên quan cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các khuyến nghị, đồng thời tăng cường giám sát và đánh giá định kỳ nhằm đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh ngày càng được cải thiện.