Tổng quan nghiên cứu

Viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp (VGVRNN) là một trong những bệnh nghề nghiệp có tỷ lệ phơi nhiễm cao trong nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 2 tỷ người nhiễm viêm gan B trên toàn cầu, trong đó 350-400 triệu người mắc viêm gan vi rút mạn tính. Tại Việt Nam, tỷ lệ nhiễm viêm gan B mạn tính ước tính khoảng 8,4 triệu người, với tỷ lệ nhiễm viêm gan C từ 4-9%, đứng thứ hai thế giới về mức độ lưu hành viêm gan C. Đặc biệt, trong nhân viên y tế, gần 40% trường hợp nhiễm HBV là do lây nhiễm nghề nghiệp, với nguy cơ phơi nhiễm do chấn thương kim tiêm lên đến 30% mỗi lần bị kim đâm.

Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ, một bệnh viện hạng I với quy mô 500 giường và công suất sử dụng giường bệnh bình quân từ 119% đến 130%, tiếp nhận hơn 2200 lượt khám ngoại trú và 650-780 lượt khám nội trú mỗi ngày. Điều dưỡng tại các khoa lâm sàng là nhóm đối tượng có nguy cơ phơi nhiễm cao do tiếp xúc trực tiếp với máu và dịch tiết của bệnh nhân.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức, thái độ, thực hành và xác định các yếu tố liên quan đến dự phòng phơi nhiễm viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp của điều dưỡng khoa lâm sàng tại bệnh viện này trong năm 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược can thiệp nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh, nâng cao sức khỏe và an toàn nghề nghiệp cho nhân viên y tế, góp phần cải thiện chất lượng dịch vụ y tế tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến bệnh nghề nghiệp, đặc biệt là viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp, và các biện pháp dự phòng phơi nhiễm trong môi trường y tế. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Bệnh nghề nghiệp: Bệnh phát sinh do điều kiện lao động có hại tác động lên người lao động.
  • Viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp: Bệnh gan do vi rút viêm gan B hoặc C gây ra trong quá trình lao động, chủ yếu lây truyền qua đường máu.
  • Dự phòng phơi nhiễm: Các biện pháp nhằm hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh, bao gồm sử dụng bảo hộ lao động (BHLĐ), vệ sinh tay, tiêm an toàn và xử lý chất thải y tế đúng quy trình.
  • Kiến thức, thái độ, thực hành (KAP): Mô hình đánh giá mức độ hiểu biết, quan điểm và hành vi của nhân viên y tế trong việc phòng ngừa phơi nhiễm viêm gan vi rút nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang, tiến hành từ tháng 01 đến tháng 11 năm 2018 tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ. Đối tượng nghiên cứu là 136 điều dưỡng đang công tác tại các khoa lâm sàng, được chọn mẫu theo tỷ lệ phân bổ đều cho 15 khoa, với tỷ lệ điều dưỡng trình độ đại học và trung cấp/cao đẳng là 1:3.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 4 phần: thông tin chung, kiến thức về bệnh và dự phòng phơi nhiễm, thái độ và thực hành dự phòng phơi nhiễm. Thực hành được đánh giá qua quan sát quy trình tiêm an toàn với 12 tiêu chí cụ thể. Các điều tra viên được tập huấn kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong thu thập dữ liệu.

Số liệu được mã hóa, nhập và xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0. Phân tích bao gồm thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ) và phân tích mối liên quan giữa các biến số bằng tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95%, mức ý nghĩa thống kê p < 0,05. Nghiên cứu đã được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng phê duyệt và đảm bảo các nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung đối tượng nghiên cứu: Nhóm tuổi 20-29 chiếm 69,1%, nữ chiếm 75,7%, thâm niên công tác dưới 5 năm chiếm 65,4%. Hầu hết điều dưỡng thực hiện các công việc có nguy cơ phơi nhiễm như tiêm truyền (78,7%), lấy bệnh phẩm (76,5%) và làm thủ thuật (79,4%).

  2. Kiến thức về bệnh và nguy cơ mắc VGVRNN: 70,6% điều dưỡng có kiến thức đạt về bệnh và nguy cơ mắc viêm gan vi rút nghề nghiệp. Phần lớn nhận biết đúng các biểu hiện vàng da (90,4%), vàng mắt (85,3%), đường lây truyền qua máu (94,1%) và hậu quả nghiêm trọng như xơ gan (86%) và ung thư gan (77,2%). Tuy nhiên, vẫn còn 51,5% nhầm lẫn viêm gan vi rút có thể lây qua đường tiêu hóa và 14% cho rằng lây qua đường hô hấp.

  3. Kiến thức về dự phòng phơi nhiễm: 59,6% điều dưỡng có kiến thức đạt về các biện pháp dự phòng như sử dụng bảo hộ lao động, vệ sinh tay và tiêm an toàn.

  4. Thái độ về dự phòng phơi nhiễm: 96,3% điều dưỡng có thái độ đúng, nhận thức rõ nguy cơ và tầm quan trọng của việc phòng ngừa phơi nhiễm.

  5. Thực hành dự phòng phơi nhiễm: 54,4% điều dưỡng thực hiện đúng các quy trình dự phòng phơi nhiễm trong quá trình tiêm an toàn, sử dụng bảo hộ lao động và vệ sinh tay.

  6. Yếu tố liên quan đến thực hành dự phòng phơi nhiễm: Điều dưỡng có thâm niên công tác dưới 5 năm có nguy cơ thực hành không đúng cao gấp 3,2 lần so với nhóm trên 5 năm (OR=3,2; p=0,02). Kiến thức về bệnh và dự phòng phơi nhiễm có mối liên quan chặt chẽ với thực hành đúng (OR từ 2,37 đến 5,03; p < 0,05).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thái độ của điều dưỡng về viêm gan vi rút nghề nghiệp và dự phòng phơi nhiễm tương đối tốt, tuy nhiên thực hành đúng còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 54,4%. Điều này phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành vi thực tế trong môi trường làm việc áp lực cao như bệnh viện đa khoa thành phố Cần Thơ.

Nguyên nhân có thể do thiếu kinh nghiệm, đặc biệt ở nhóm điều dưỡng có thâm niên dưới 5 năm, cũng như thiếu sự giám sát và đào tạo thường xuyên về các quy trình an toàn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ thực hành đúng của nghiên cứu này tương đối cao hơn một số nơi nhưng vẫn chưa đạt mức tối ưu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành đạt của điều dưỡng, cùng bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố cá nhân và thực hành dự phòng phơi nhiễm. Những phát hiện này nhấn mạnh vai trò quan trọng của đào tạo liên tục và giám sát thực hành trong việc nâng cao an toàn nghề nghiệp cho nhân viên y tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kiến thức và kỹ năng dự phòng phơi nhiễm viêm gan vi rút nghề nghiệp cho điều dưỡng, đặc biệt nhóm có thâm niên dưới 5 năm. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với Trung tâm đào tạo y tế công cộng.

  2. Xây dựng và thực hiện quy trình giám sát, đánh giá định kỳ việc tuân thủ các biện pháp dự phòng phơi nhiễm tại các khoa lâm sàng. Mục tiêu nâng tỷ lệ thực hành đúng lên trên 80% trong 12 tháng tới. Chủ thể: Phòng Quản lý chất lượng và các khoa lâm sàng.

  3. Cung cấp đầy đủ và đảm bảo chất lượng phương tiện bảo hộ lao động như găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, hộp đựng chất thải sắc nhọn theo tiêu chuẩn. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban Quản lý vật tư y tế.

  4. Tăng cường truyền thông, nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của vệ sinh tay và tiêm an toàn thông qua các chiến dịch nội bộ, bảng tin và các buổi sinh hoạt chuyên đề. Mục tiêu đạt tỷ lệ tuân thủ vệ sinh tay trên 70% trong 1 năm. Chủ thể: Ban Chỉ đạo kiểm soát nhiễm khuẩn.

  5. Xây dựng chính sách khuyến khích và khen thưởng cho các cá nhân, tập thể có thực hành dự phòng phơi nhiễm tốt nhằm tạo động lực duy trì và nâng cao chất lượng công tác phòng ngừa. Thời gian: triển khai trong 6 tháng, chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các bệnh viện và cơ sở y tế: Để xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch đào tạo nhằm nâng cao an toàn nghề nghiệp cho nhân viên y tế, giảm thiểu nguy cơ phơi nhiễm viêm gan vi rút nghề nghiệp.

  2. Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng và kỹ thuật viên lâm sàng: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành dự phòng phơi nhiễm, từ đó bảo vệ sức khỏe bản thân và bệnh nhân.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, y học lao động: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về an toàn lao động trong ngành y tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và bảo hiểm xã hội: Làm cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách bảo hiểm, quy định về phòng ngừa và xử lý phơi nhiễm nghề nghiệp trong ngành y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
    Viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp chủ yếu lây truyền qua đường máu, đặc biệt khi nhân viên y tế bị thương tổn do kim tiêm hoặc tiếp xúc với máu, dịch tiết của bệnh nhân nhiễm vi rút.

  2. Tỷ lệ điều dưỡng có kiến thức đạt về dự phòng phơi nhiễm trong nghiên cứu là bao nhiêu?
    Khoảng 59,6% điều dưỡng có kiến thức đạt về dự phòng phơi nhiễm viêm gan vi rút B, C nghề nghiệp, cho thấy cần tăng cường đào tạo và truyền thông.

  3. Thực hành dự phòng phơi nhiễm của điều dưỡng tại bệnh viện như thế nào?
    54,4% điều dưỡng thực hiện đúng các quy trình dự phòng phơi nhiễm, bao gồm sử dụng bảo hộ lao động và vệ sinh tay, còn lại chưa tuân thủ đầy đủ.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến thực hành dự phòng phơi nhiễm?
    Thâm niên công tác dưới 5 năm làm tăng nguy cơ thực hành không đúng gấp 3,2 lần so với nhóm trên 5 năm, đồng thời kiến thức về bệnh và dự phòng cũng có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thực hành.

  5. Các biện pháp dự phòng phơi nhiễm hiệu quả nhất là gì?
    Sử dụng bảo hộ lao động đúng cách, vệ sinh tay thường xuyên và đúng quy trình, tiêm an toàn và xử lý chất thải y tế đúng quy định là các biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa phơi nhiễm viêm gan vi rút nghề nghiệp.

Kết luận

  • Khoảng 70,6% điều dưỡng có kiến thức đạt về bệnh và nguy cơ mắc viêm gan vi rút nghề nghiệp; 59,6% có kiến thức đạt về dự phòng phơi nhiễm.
  • Thái độ đúng về dự phòng phơi nhiễm rất cao, đạt 96,3%, nhưng thực hành đúng chỉ đạt 54,4%.
  • Thâm niên công tác dưới 5 năm làm tăng nguy cơ thực hành không đúng gấp 3,2 lần; kiến thức và thái độ có mối liên quan chặt chẽ với thực hành.
  • Cần tăng cường đào tạo, giám sát và cung cấp đầy đủ phương tiện bảo hộ lao động để nâng cao hiệu quả dự phòng phơi nhiễm.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho các chiến lược can thiệp nhằm bảo vệ sức khỏe nhân viên y tế tại Bệnh viện Đa khoa thành phố Cần Thơ và các cơ sở y tế tương tự.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý và đào tạo cần triển khai ngay các chương trình nâng cao nhận thức và kỹ năng dự phòng phơi nhiễm, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát thực hành để đảm bảo an toàn nghề nghiệp cho nhân viên y tế.