I. Tổng Quan Viêm Gan Virus B C và Dự Phòng tại Cần Thơ
Viêm gan vi rút B và C (VGVR B, C) là mối đe dọa lớn đến sức khỏe cộng đồng, đặc biệt với nhân viên y tế (NVYT). Tại Việt Nam, VGVR B, C nghề nghiệp là bệnh được bảo hiểm do nguy cơ phơi nhiễm cao. Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành dự phòng phơi nhiễm VGVR B, C của điều dưỡng, từ đó xây dựng chiến lược can thiệp hiệu quả. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ước tính có khoảng 2 tỷ người nhiễm viêm gan B, trong đó có khoảng 350 - 400 triệu người mắc viêm gan vi rút mạn tính [2]. Khoảng 57% các trường hợp xơ gan và 78% trường hợp ung thư gan tiến triển do nhiễm vi rút viêm gan B, C [69], [70]. Nghiên cứu này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe NVYT và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật.
1.1. Định nghĩa Bệnh Viêm Gan Vi rút B C Nghề Nghiệp
Bệnh nghề nghiệp là bệnh phát sinh do điều kiện lao động có hại. Viêm gan B nghề nghiệp là bệnh gan do vi rút viêm gan B gây ra trong quá trình làm việc. Tương tự, viêm gan C nghề nghiệp là bệnh gan do vi rút viêm gan C gây ra trong quá trình lao động [33]. Việc hiểu rõ định nghĩa này giúp xác định phạm vi và đối tượng cần được bảo vệ và can thiệp.
1.2. Tầm Quan Trọng của Nghiên Cứu Dự Phòng Viêm Gan
Nghiên cứu về kiến thức, thái độ và thực hành dự phòng VGVR B, C nghề nghiệp ở NVYT là rất quan trọng. Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng và triển khai các chương trình can thiệp, đào tạo nhằm nâng cao nhận thức và cải thiện hành vi phòng ngừa phơi nhiễm cho NVYT. Điều này góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và bảo vệ sức khỏe cho NVYT.
II. Thực Trạng Phơi Nhiễm Viêm Gan B C ở Điều Dưỡng Cần Thơ
NVYT, đặc biệt là điều dưỡng, thường xuyên tiếp xúc với máu và dịch tiết của bệnh nhân, làm tăng nguy cơ phơi nhiễm VGVR B, C. Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ với số lượng bệnh nhân lớn và công suất sử dụng giường bệnh cao, tạo áp lực lớn cho NVYT, dẫn đến nguy cơ phơi nhiễm nghề nghiệp tăng lên [46]. Các nghiên cứu trước đây cho thấy tỷ lệ nhiễm VGVRNN ở NVYT tại Việt Nam khá cao, từ 13,1% đến 39% [3], [28], [40]. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc đánh giá và cải thiện các biện pháp phòng ngừa phơi nhiễm tại các cơ sở y tế.
2.1. Các Đường Lây Nhiễm Viêm Gan B C Nghề Nghiệp
VGVR B, C lây truyền chủ yếu qua đường máu, quan hệ tình dục và từ mẹ sang con [14], [25]. Tuy nhiên, với NVYT, con đường lây nhiễm chính là qua máu và các chế phẩm máu không được xử lý đúng quy định. Lây nhiễm xảy ra khi niêm mạc và da bị trầy xước tiếp xúc với dịch cơ thể nhiễm vi rút viêm gan.
2.2. Yếu Tố Nguy Cơ Phơi Nhiễm tại Bệnh Viện Đa Khoa Cần Thơ
Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ là bệnh viện hạng I với công suất sử dụng giường bệnh cao (119% - 130%). Số lượng bệnh nhân khám và điều trị đông, tạo áp lực lớn cho NVYT, đặc biệt là điều dưỡng. Tình trạng này có thể dẫn đến việc tuân thủ các quy trình phòng ngừa phơi nhiễm không được đảm bảo, làm tăng nguy cơ lây nhiễm VGVR B, C.
2.3. Tỷ Lệ Nhiễm Viêm Gan B C ở Việt Nam và Cần Thơ
Theo số liệu của Bộ Y tế năm 2004, khoảng 12 - 16 triệu người Việt Nam nhiễm HBV. Tỷ lệ nhiễm HCV ước tính từ 4-9%. Nghiên cứu trước đây tại Cần Thơ cho thấy tỷ lệ nhiễm HBV khoảng 8% [5], [41]. Các số liệu này cho thấy Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nhiễm VGVR cao, đòi hỏi các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
III. Cách Điều Dưỡng Bệnh Viện Cần Thơ Dự Phòng Viêm Gan
Dự phòng phơi nhiễm VGVR B, C cho NVYT bao gồm các biện pháp sử dụng bảo hộ lao động (BHLĐ), vệ sinh tay (VST), tiêm an toàn (TAT) và xử lý phơi nhiễm đúng cách. BHLĐ bao gồm găng tay, áo choàng, kính bảo hộ để ngăn ngừa tiếp xúc với máu và dịch tiết. VST giúp loại bỏ vi khuẩn và vi rút trên tay. TAT giúp tránh kim đâm và phơi nhiễm qua đường máu.Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình này là yếu tố then chốt trong việc bảo vệ NVYT khỏi nguy cơ lây nhiễm VGVR B, C.
3.1. Hướng Dẫn Sử Dụng Bảo Hộ Lao Động BHLĐ Đúng Cách
Sử dụng BHLĐ đúng cách bao gồm lựa chọn găng tay phù hợp, mặc áo choàng khi có nguy cơ bắn máu, đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt và đội mũ để che tóc. Cần đảm bảo BHLĐ vừa vặn, không rách hỏng và được thay thế thường xuyên. Sau khi sử dụng, BHLĐ phải được xử lý đúng quy trình để tránh lây nhiễm.
3.2. Quy Trình Vệ Sinh Tay VST Chuẩn trong Y Tế
VST là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm. NVYT cần rửa tay trước và sau khi tiếp xúc với bệnh nhân, trước khi thực hiện thủ thuật và sau khi tiếp xúc với dịch tiết. Sử dụng xà phòng và nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn tay nhanh theo đúng quy trình 6 bước của WHO.
3.3. Tiêm An Toàn TAT và Phòng Ngừa Kim Đâm
TAT bao gồm sử dụng bơm kim tiêm an toàn, không đậy nắp kim sau khi tiêm, vứt bỏ kim vào hộp đựng vật sắc nhọn đúng quy định và báo cáo ngay lập tức khi bị kim đâm. Đảm bảo NVYT được đào tạo về TAT và có đầy đủ trang thiết bị cần thiết.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Kiến Thức Thái Độ Thực Hành ở Cần Thơ
Nghiên cứu tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ cho thấy 70,6% điều dưỡng có kiến thức đạt về bệnh và nguy cơ mắc bệnh VGVRNN; 59,6% có kiến thức đạt về dự phòng phơi nhiễm VGVRNN; 96,3% có thái độ đúng về dự phòng phơi nhiễm; và 54,4% có thực hành đúng về dự phòng phơi nhiễm. Kết quả này cho thấy cần có các biện pháp can thiệp để nâng cao kiến thức và cải thiện thực hành dự phòng phơi nhiễm cho điều dưỡng.
4.1. Đánh Giá Kiến Thức về Viêm Gan và Dự Phòng
Kết quả cho thấy còn một bộ phận điều dưỡng chưa có đầy đủ kiến thức về bệnh VGVR B, C và các biện pháp dự phòng phơi nhiễm. Cần tăng cường đào tạo và cung cấp thông tin về bệnh và cách phòng ngừa cho NVYT.
4.2. Phân Tích Thái Độ của Điều Dưỡng về Dự Phòng
Đa số điều dưỡng có thái độ đúng về dự phòng phơi nhiễm VGVR B, C. Tuy nhiên, thái độ đúng chưa đảm bảo thực hành đúng. Cần có các biện pháp để chuyển thái độ thành hành vi thực tế.
4.3. Thống Kê Thực Hành Dự Phòng của Điều Dưỡng
Chỉ hơn một nửa số điều dưỡng có thực hành đúng về dự phòng phơi nhiễm. Điều này cho thấy có khoảng cách giữa kiến thức, thái độ và thực hành. Cần tập trung vào việc cải thiện thực hành dự phòng cho NVYT.
V. Phân Tích Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thực Hành Dự Phòng
Nghiên cứu tại Cần Thơ phát hiện điều dưỡng có thâm niên công tác dưới 5 năm có nguy cơ thực hành không đúng về dự phòng phơi nhiễm cao gấp 3,2 lần so với điều dưỡng có thâm niên trên 5 năm. Kiến thức về bệnh và dự phòng phơi nhiễm cũng liên quan đến thực hành. Điều dưỡng có kiến thức không đạt về dự phòng phơi nhiễm có nguy cơ thực hành không đúng cao gấp 2 lần.
5.1. Thâm Niên Công Tác và Thực Hành Dự Phòng
Điều dưỡng mới vào nghề có thể chưa có kinh nghiệm và kỹ năng thực hành dự phòng phơi nhiễm đầy đủ. Cần có chương trình đào tạo và hướng dẫn cụ thể cho đối tượng này.
5.2. Mối Liên Hệ Giữa Kiến Thức và Thực Hành
Kiến thức là nền tảng cho thực hành đúng. Nếu NVYT không có đầy đủ kiến thức về bệnh và các biện pháp dự phòng, họ sẽ khó thực hiện đúng quy trình. Do đó, cần ưu tiên nâng cao kiến thức cho NVYT.
VI. Giải Pháp Nâng Cao Dự Phòng Viêm Gan B C tại Bệnh Viện
Để nâng cao hiệu quả dự phòng VGVR B, C tại Bệnh viện Đa khoa Cần Thơ, cần tăng cường đào tạo và tập huấn về dự phòng phơi nhiễm cho NVYT, đặc biệt là điều dưỡng mới vào nghề. Cần cung cấp đầy đủ trang thiết bị BHLĐ và đảm bảo NVYT tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình VST và TAT. Cần có các biện pháp giám sát và đánh giá hiệu quả của các chương trình dự phòng.
6.1. Đề Xuất Chương Trình Đào Tạo và Tập Huấn
Chương trình đào tạo cần tập trung vào kiến thức về bệnh VGVR B, C, các đường lây nhiễm, các biện pháp dự phòng phơi nhiễm và quy trình xử lý phơi nhiễm. Cần có các buổi thực hành để NVYT nắm vững kỹ năng sử dụng BHLĐ, VST và TAT.
6.2. Cải Thiện Cung Cấp Trang Thiết Bị và Giám Sát Tuân Thủ
Bệnh viện cần đảm bảo cung cấp đầy đủ BHLĐ cho NVYT và giám sát việc tuân thủ các quy trình dự phòng. Cần có hệ thống báo cáo và xử lý phơi nhiễm hiệu quả.