Tổng quan nghiên cứu
Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi rút Dengue gây ra, truyền qua muỗi Aedes aegypti và Aedes albopictus. Trên thế giới, mỗi năm có khoảng 100-400 triệu người mắc SXHD, với hơn 4.000 ca tử vong được ghi nhận trong năm 2022, chủ yếu ở nhóm người trẻ tuổi. Tại Việt Nam, SXHD là bệnh dịch lưu hành, đặc biệt phổ biến ở các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long, đồng bằng Bắc Bộ và ven biển miền Trung. Tỉnh Quảng Bình, trong đó có xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, là một trong những địa phương có số ca mắc SXHD cao, với 589 ca năm 2019 và 132 ca năm 2022, vượt ngưỡng trung bình toàn huyện. Đặc biệt, nhóm học sinh trung học cơ sở (THCS) từ 11-17 tuổi là đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh.
Nghiên cứu được thực hiện nhằm mô tả kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) về phòng bệnh SXHD của học sinh Trường THCS xã Phúc Trạch năm 2022, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Mục tiêu cụ thể là đánh giá mức độ hiểu biết, thái độ tích cực và thực hành đúng về phòng chống SXHD, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phòng bệnh trong nhóm đối tượng này. Nghiên cứu có phạm vi thời gian từ tháng 10/2021 đến tháng 10/2022, tập trung tại trường THCS Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, giáo dục sức khỏe và can thiệp phòng chống SXHD hiệu quả, góp phần giảm thiểu tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành phòng chống SXHD ở học sinh THCS, bao gồm:
- Lý thuyết về kiến thức, thái độ và thực hành (KAP): Mô hình này cho rằng kiến thức đúng về bệnh sẽ ảnh hưởng tích cực đến thái độ và thực hành phòng bệnh, từ đó góp phần kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
- Mô hình các yếu tố cá nhân và môi trường: Bao gồm các yếu tố cá nhân như tuổi, giới tính, khối lớp, số thành viên trong gia đình; yếu tố gia đình như sự hỗ trợ, kinh nghiệm mắc bệnh; và yếu tố truyền thông trong nhà trường và cộng đồng.
- Khái niệm chuyên ngành: Sốt xuất huyết Dengue, véc tơ truyền bệnh (muỗi Aedes aegypti), các biện pháp phòng chống như diệt lăng quăng, phòng muỗi đốt, vệ sinh môi trường.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: kiến thức về dấu hiệu, nguyên nhân, đường lây truyền và biện pháp phòng bệnh SXHD; thái độ tích cực trong việc phòng chống bệnh; thực hành đúng các biện pháp phòng bệnh tại gia đình và trường học.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 640 học sinh lớp 6-9 tại Trường THCS Phúc Trạch, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Mẫu được chọn bằng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên theo lớp học, đảm bảo đại diện cho toàn trường với 16 lớp, mỗi lớp khoảng 40 học sinh.
Nguồn dữ liệu chính là bộ câu hỏi phát vấn tự điền gồm 38 câu, bao gồm các phần: thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ, thực hành phòng bệnh SXHD, yếu tố gia đình và hoạt động truyền thông. Bộ công cụ được xây dựng dựa trên tài liệu hướng dẫn của Bộ Y tế và các nghiên cứu trước đây, đã được thử nghiệm và chỉnh sửa phù hợp với thực tế địa phương.
Dữ liệu được thu thập từ tháng 6 năm 2022, do 3 điều tra viên là cán bộ y tế xã thực hiện dưới sự giám sát của nghiên cứu viên chính. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, bao gồm phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ) và phân tích suy luận (kiểm định khi bình phương, tỉ suất chênh OR) để xác định các yếu tố liên quan đến KAP. Tiêu chuẩn đánh giá KAP dựa trên điểm cắt 50% tổng điểm tuyệt đối, phân loại thành đạt (đúng, tích cực, đúng) và không đạt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Kiến thức về phòng bệnh SXHD:
- 96,0% học sinh có kiến thức đúng về phòng bệnh SXHD.
- 84,3% biết dấu hiệu bệnh, 95,2% biết đường lây truyền qua muỗi đốt, 88,2% hiểu hậu quả nghiêm trọng nếu không điều trị kịp thời.
- Tuy nhiên, chỉ 36,6% biết thời gian muỗi đốt chính xác và 15,7% biết nơi muỗi trú đậu.
Thái độ về phòng bệnh SXHD:
- 93,3% học sinh có thái độ tích cực với phòng bệnh SXHD.
- Thái độ tích cực cao nhất liên quan đến vệ sinh môi trường (89,3%) và thấp nhất là kiểm soát muỗi, lăng quăng (63,4%).
Thực hành phòng bệnh SXHD:
- Chỉ 36,6% học sinh thực hành đúng các biện pháp phòng bệnh.
- 77,3% từng giúp gia đình phòng chống bệnh, 77,0% thực hiện loại trừ nơi sinh sản muỗi, nhưng chỉ 20,4% thực hành diệt muỗi trưởng thành hiệu quả.
Các yếu tố liên quan đến KAP:
- Khối lớp học: Học sinh lớp 9 có kiến thức đúng cao gấp 2,6 lần lớp 6 (OR=2,6), thực hành tốt hơn (OR=4,7).
- Giới tính: Nữ có thái độ tích cực cao hơn gấp 3,7 lần và thực hành đúng cao hơn 2,3 lần so với nam.
- Số thành viên trong gia đình: Học sinh trong gia đình 4-5 thành viên có kiến thức đúng cao gấp 7,7 lần và thực hành đúng cao gấp 2,9 lần so với gia đình 2-3 thành viên.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy học sinh THCS xã Phúc Trạch có mức độ kiến thức và thái độ tích cực về phòng bệnh SXHD tương đối cao, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tuy nhiên, thực hành phòng bệnh còn hạn chế, chỉ đạt khoảng 36,6%, phản ánh khoảng cách giữa nhận thức và hành động thực tế. Nguyên nhân có thể do thiếu sự hỗ trợ thường xuyên từ gia đình, nhà trường và cộng đồng trong việc duy trì các biện pháp phòng chống.
Sự khác biệt về KAP theo khối lớp và giới tính phù hợp với các nghiên cứu trước đây, cho thấy học sinh lớn tuổi và nữ giới thường có nhận thức và hành vi phòng bệnh tốt hơn. Số thành viên trong gia đình cũng ảnh hưởng tích cực đến KAP, có thể do sự hỗ trợ và truyền đạt kiến thức trong gia đình đông thành viên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ KAP theo từng khối lớp và giới tính, bảng phân tích OR các yếu tố liên quan, giúp minh họa rõ ràng mối liên hệ giữa các biến số. Kết quả này nhấn mạnh vai trò quan trọng của các yếu tố cá nhân và môi trường trong việc nâng cao hiệu quả phòng chống SXHD ở học sinh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục trong nhà trường:
- Tổ chức các buổi ngoại khóa, cuộc thi tìm hiểu về SXHD cho học sinh các khối lớp, đặc biệt tập trung vào khối lớp nhỏ (lớp 6).
- Thời gian thực hiện: hàng quý. Chủ thể: Ban giám hiệu, giáo viên chủ nhiệm phối hợp với cán bộ y tế.
Phối hợp gia đình và cộng đồng trong phòng chống SXHD:
- Huy động sự tham gia của gia đình, đặc biệt các gia đình đông thành viên, trong việc thực hành diệt lăng quăng và phòng muỗi đốt.
- Thời gian: liên tục, tăng cường trong mùa dịch. Chủ thể: Trạm y tế xã, tổ dân phố, hội phụ huynh.
Đa dạng hóa kênh truyền thông:
- Sử dụng ti vi, internet, loa truyền thanh xã để cung cấp thông tin phòng bệnh SXHD, tăng cường vai trò của thầy cô giáo và cán bộ y tế xã trong truyền đạt kiến thức và hướng dẫn thực hành.
- Thời gian: thường xuyên. Chủ thể: Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh, Trạm y tế xã.
Khuyến khích và khen thưởng học sinh tích cực:
- Áp dụng chính sách thưởng điểm hoặc công nhận danh hiệu cho học sinh có thực hành phòng bệnh SXHD tốt, tạo động lực tham gia tích cực.
- Thời gian: hàng học kỳ. Chủ thể: Nhà trường, ban phụ huynh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế dự phòng và quản lý y tế địa phương:
- Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chương trình truyền thông, can thiệp phòng chống SXHD phù hợp với nhóm học sinh THCS.
Giáo viên và nhà trường:
- Áp dụng các biện pháp giáo dục sức khỏe, tổ chức hoạt động ngoại khóa nhằm nâng cao nhận thức và thực hành phòng bệnh cho học sinh.
Phụ huynh và gia đình học sinh:
- Hiểu rõ vai trò của gia đình trong hỗ trợ và hướng dẫn con em thực hiện các biện pháp phòng chống SXHD tại nhà.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về phòng chống bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức và thái độ cao nhưng thực hành phòng bệnh lại thấp?
- Mặc dù học sinh có kiến thức và thái độ tích cực, nhưng thực hành còn hạn chế do thiếu sự hỗ trợ từ gia đình, nhà trường và cộng đồng, cũng như thói quen chưa được hình thành đầy đủ.
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thực hành phòng bệnh SXHD?
- Giới tính (nữ thực hành tốt hơn), khối lớp (lớp cao hơn thực hành tốt hơn) và số thành viên trong gia đình (gia đình đông thành viên hỗ trợ tốt hơn) là các yếu tố liên quan có ý nghĩa.
Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao KAP của học sinh?
- Ti vi, internet và thầy cô giáo là các nguồn thông tin chính, có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành phòng bệnh của học sinh.
Làm thế nào để tăng cường thực hành phòng bệnh ở học sinh?
- Cần phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng tổ chức các hoạt động ngoại khóa, truyền thông đa dạng và khen thưởng học sinh tích cực tham gia.
Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
- Kết quả có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm địa phương khác có tình hình dịch SXHD tương tự, đặc biệt các vùng miền núi và nông thôn.
Kết luận
- Học sinh Trường THCS xã Phúc Trạch có kiến thức đúng (96,0%) và thái độ tích cực (93,3%) về phòng bệnh SXHD, nhưng thực hành đúng còn thấp (36,6%).
- Các yếu tố cá nhân như khối lớp, giới tính và số thành viên trong gia đình có ảnh hưởng đáng kể đến KAP phòng bệnh.
- Nguồn thông tin chủ yếu là ti vi, internet, thầy cô giáo và cán bộ y tế xã, gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và hướng dẫn thực hành.
- Cần tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong các hoạt động truyền thông và thực hành phòng chống SXHD.
- Đề xuất triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông đa dạng và khen thưởng học sinh tích cực nhằm nâng cao hiệu quả phòng bệnh trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan y tế và giáo dục địa phương nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu đánh giá hiệu quả can thiệp để điều chỉnh phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và cán bộ quản lý có thể liên hệ với Trường Đại học Y tế Công cộng hoặc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Bình.