Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, nền hành chính công đã chuyển đổi từ mô hình “cai trị” sang “phục vụ”, đặt người dân làm trung tâm. Theo Chỉ số PAPI năm 2017, tỷ lệ người dân được gặp và làm việc với cán bộ chính quyền khi có bức xúc tăng 21,42% so với năm trước, tuy nhiên, tỷ lệ hài lòng với kết quả giải quyết thư tố cáo giảm tới 51,47%. Tại tỉnh Đồng Nai, qua thanh tra năm 2017, phát hiện 101 trường hợp cán bộ, công chức vi phạm kỷ luật, trong đó có 3 trường hợp lợi dụng chức vụ để sai phạm tài chính. Trong tổng số hơn 51.000 cán bộ, công chức, chỉ khoảng 60% làm việc hiệu quả cao, còn lại tồn tại thái độ thiếu trách nhiệm, xử lý công việc chưa triệt để. Những vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của người dân vào bộ máy nhà nước.

Trước thực trạng đó, nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá thực trạng nhận thức về trách nhiệm xã hội (CSR) của công chức tại Sở Tài chính Đồng Nai, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhận thức nhằm nâng cao hiệu quả công vụ và phát triển bền vững tổ chức. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cán bộ, công chức làm việc tại Sở Tài chính Đồng Nai trong giai đoạn khảo sát tháng 01-02/2018. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần xây dựng hình ảnh bộ máy hành chính minh bạch, hiệu quả, đồng thời nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội trong từng cá nhân công chức, đáp ứng yêu cầu phát triển bền vững của địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về trách nhiệm xã hội của tổ chức, đặc biệt là trong khu vực công. Khái niệm CSR được phát triển từ những năm 1950, với định nghĩa của Bowen (1953) nhấn mạnh nghĩa vụ của doanh nghiệp trong việc thực hiện các chính sách phù hợp với mong đợi xã hội. Mô hình kim tự tháp của Carroll (1991) phân chia CSR thành bốn nhóm: trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện, trong đó trách nhiệm kinh tế và pháp lý là bắt buộc, còn đạo đức và từ thiện mang tính tự nguyện. Mô hình ba miền của Schwartz & Carroll (2003) nhấn mạnh sự giao thoa giữa các khía cạnh kinh tế, pháp lý và đạo đức trong CSR.

Lý thuyết các bên liên quan (Freeman, 1984) được sử dụng làm nền tảng phân tích, tập trung vào các nhóm như khách hàng, người lao động, nhà cung cấp, cộng đồng và nhà quản lý. Mô hình năm khía cạnh CSR của Dahlsrud (2008) bổ sung các khía cạnh môi trường và xã hội, phù hợp với bối cảnh khu vực công. Ngoài ra, đạo đức kinh doanh được xem là yếu tố nền tảng thúc đẩy thực hiện CSR, góp phần xây dựng uy tín và hiệu quả tổ chức. Phát triển bền vững là mục tiêu xuyên suốt, đảm bảo đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến thế hệ tương lai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 97 cán bộ, công chức Sở Tài chính Đồng Nai trong tháng 01-02/2018, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Bảng hỏi được xây dựng dựa trên thang đo Likert 5 điểm, đo lường nhận thức về trách nhiệm xã hội qua 6 khía cạnh: khách hàng, người lao động, nhà cung cấp, môi trường, cộng đồng và nhà quản lý.

Phương pháp định tính bao gồm phỏng vấn sâu 10 chuyên gia và cán bộ quản lý để thảo luận, điều chỉnh bảng hỏi và giải thích kết quả khảo sát. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Microsoft Excel, sử dụng thống kê mô tả để tổng hợp, so sánh và đánh giá các chỉ số nhận thức. Quy trình nghiên cứu gồm 8 bước từ xác định mục tiêu, tổng hợp lý thuyết, thiết kế bảng hỏi, khảo sát, xử lý số liệu đến đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về trách nhiệm xã hội đối với khách hàng: Trung bình điểm nhận thức đạt 3,57/5. Trong đó, 60,8% công chức đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng nhiệm vụ của cơ quan là cung cấp dịch vụ công tốt nhất và thường xuyên cải tiến. Tỷ lệ hài lòng của người dân khi làm việc tại đơn vị đạt 59,8%. Công chức có thái độ giao tiếp linh hoạt, lịch thiệp chiếm 57,7%.

  2. Nhận thức về trách nhiệm xã hội đối với người lao động: Đa số công chức nhận thức rõ về quyền lợi và bình đẳng trong đối xử. Khoảng 65% đồng ý rằng tổ chức đảm bảo môi trường làm việc an toàn và chính sách phúc lợi phù hợp.

  3. Nhận thức về trách nhiệm xã hội đối với nhà cung cấp: 58% công chức đồng ý thực hiện đúng các thỏa thuận với nhà cung cấp, tạo sự tin tưởng và hợp tác lâu dài.

  4. Nhận thức về trách nhiệm xã hội đối với môi trường và cộng đồng: Mức độ nhận thức thấp hơn, với khoảng 45-50% công chức đồng ý về việc tổ chức tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng.

  5. Nhận thức về trách nhiệm xã hội đối với nhà quản lý: 70% công chức đồng ý hoàn thành nhiệm vụ được giao, thể hiện ý thức trách nhiệm cao trong công việc.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức về trách nhiệm xã hội của công chức tại Sở Tài chính Đồng Nai còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các khía cạnh môi trường và cộng đồng. Nguyên nhân có thể do thiếu các chương trình đào tạo, truyền thông về CSR trong khu vực công, cũng như áp lực công việc và cơ chế quản lý chưa khuyến khích đầy đủ. So với các nghiên cứu trong khu vực công tại các địa phương khác, mức độ nhận thức tương đối thấp hơn, phản ánh sự cần thiết phải nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội trong đội ngũ công chức.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý ở từng khía cạnh CSR, giúp minh họa rõ sự chênh lệch nhận thức giữa các nhóm đối tượng. Bảng tổng hợp điểm trung bình và tỷ lệ phần trăm cũng hỗ trợ đánh giá tổng quan và chi tiết hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về trách nhiệm xã hội: Định kỳ hàng năm, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện CSR cho toàn bộ cán bộ, công chức. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Sở Tài chính phối hợp với các đơn vị đào tạo chuyên ngành. Thời gian: bắt đầu từ quý III năm 2024.

  2. Xây dựng và phổ biến quy định, hướng dẫn cụ thể về CSR trong khu vực công: Bao gồm các tiêu chuẩn, quy trình thực hiện trách nhiệm xã hội trong công vụ, đặc biệt nhấn mạnh các khía cạnh môi trường và cộng đồng. Chủ thể: Phòng Tổ chức - Hành chính, phối hợp với Thanh tra Sở. Thời gian: hoàn thành trong 6 tháng.

  3. Tăng cường truyền thông nội bộ và bên ngoài về các hoạt động CSR: Sử dụng website, bản tin nội bộ, các buổi họp để nâng cao nhận thức và tạo sự gắn kết giữa công chức và cộng đồng. Chủ thể: Văn phòng Sở. Thời gian: liên tục hàng quý.

  4. Thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng công chức thực hiện tốt CSR: Gắn kết trách nhiệm xã hội với đánh giá hiệu quả công việc và chính sách khen thưởng nhằm khuyến khích thái độ tích cực. Chủ thể: Ban Giám đốc Sở, Phòng Tổ chức. Thời gian: triển khai từ năm 2025.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ, công chức trong các cơ quan hành chính nhà nước: Giúp nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội, cải thiện thái độ và hiệu quả công vụ, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ công.

  2. Nhà quản lý và lãnh đạo các đơn vị công: Có cơ sở để xây dựng chính sách, quy trình quản lý và đào tạo nhằm thúc đẩy thực hiện CSR trong tổ chức.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản lý nhà nước: Cung cấp tài liệu tham khảo về mô hình, phương pháp nghiên cứu và thực trạng CSR trong khu vực công tại Việt Nam.

  4. Các tổ chức, cơ quan hoạch định chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chương trình, chính sách phát triển bền vững và nâng cao trách nhiệm xã hội trong khu vực công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Trách nhiệm xã hội của công chức là gì?
    Trách nhiệm xã hội của công chức là nghĩa vụ và cam kết thực hiện các hoạt động phục vụ cộng đồng, bảo vệ quyền lợi người dân, đảm bảo minh bạch, hiệu quả trong công vụ, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường và phát triển bền vững xã hội.

  2. Tại sao cần nâng cao nhận thức về CSR trong khu vực công?
    Nâng cao nhận thức giúp công chức hiểu rõ vai trò, trách nhiệm của mình, từ đó cải thiện thái độ làm việc, tăng hiệu quả phục vụ người dân và xây dựng hình ảnh bộ máy nhà nước trong sạch, minh bạch.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Luận văn sử dụng kết hợp phương pháp định tính (phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát bảng hỏi với 97 công chức), xử lý số liệu bằng thống kê mô tả trên phần mềm Microsoft Excel.

  4. Những khía cạnh nào được đánh giá trong nhận thức về CSR?
    Nghiên cứu tập trung vào 6 khía cạnh: trách nhiệm với khách hàng (người dân), người lao động, nhà cung cấp, môi trường, cộng đồng và nhà quản lý.

  5. Giải pháp nào hiệu quả nhất để hoàn thiện nhận thức CSR?
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng quy định cụ thể, tăng cường truyền thông nội bộ và thiết lập hệ thống đánh giá, khen thưởng là các giải pháp thiết thực và khả thi nhằm nâng cao nhận thức và thực thi CSR trong khu vực công.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng nhận thức về trách nhiệm xã hội của công chức tại Sở Tài chính Đồng Nai, phát hiện nhiều hạn chế đặc biệt ở các khía cạnh môi trường và cộng đồng.
  • Khung lý thuyết kết hợp mô hình kim tự tháp Carroll, mô hình các bên liên quan Freeman và mô hình năm khía cạnh Dahlsrud được áp dụng hiệu quả trong phân tích.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 97 công chức đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể gồm đào tạo, xây dựng quy định, truyền thông và khen thưởng nhằm nâng cao nhận thức và thực thi CSR trong khu vực công.
  • Các bước tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các cơ quan hành chính khác để góp phần phát triển bền vững nền hành chính công Việt Nam.

Quý độc giả và các cơ quan quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công vụ và xây dựng hình ảnh công chức tận tâm, trách nhiệm với xã hội.