Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2019, mỗi năm có khoảng 3 triệu bé gái trong độ tuổi 15-19 phải phá thai và 16 triệu bé gái trong cùng độ tuổi sinh con, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng liên quan đến thai kỳ và sinh nở. Ở Việt Nam, sức khỏe sinh sản (SKSS) của vị thành niên là một vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển thể chất, tinh thần và hiệu suất học tập của các em. Trường Phổ thông Trung học Mỹ Đức A, huyện Mỹ Đức, Hà Nội, với hơn 1400 học sinh, đã triển khai nhiều hoạt động giáo dục và chăm sóc SKSS nhưng vẫn còn nhiều thách thức như thiếu hiểu biết, quan niệm sai lệch và hạn chế trong tiếp cận dịch vụ y tế.

Nghiên cứu nhằm đánh giá kiến thức, thái độ và thực hành về SKSS của học sinh trường Mỹ Đức A năm 2024, đồng thời phân tích các yếu tố liên quan như giới tính, học lực, môi trường gia đình và nguồn thông tin. Thời gian nghiên cứu từ tháng 10/2023 đến tháng 6/2024, với cỡ mẫu 284 học sinh được chọn theo tỷ lệ khối lớp. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chương trình giáo dục SKSS phù hợp, góp phần nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ sức khỏe sinh sản cho học sinh, từ đó giảm thiểu các rủi ro về sức khỏe và xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về sức khỏe sinh sản được Hội nghị Quốc tế về Dân số và Phát triển năm 1994 đề xuất, trong đó SKSS được định nghĩa là trạng thái thoải mái hoàn toàn về thể chất, tinh thần và xã hội liên quan đến hệ sinh sản, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật. Các nội dung chăm sóc SKSS bao gồm làm mẹ an toàn, kế hoạch hóa gia đình, phòng chống các bệnh lây truyền qua đường tình dục (LTQĐTD), giáo dục giới tính và sức khỏe tình dục vị thành niên.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình các yếu tố cá nhân, gia đình và xã hội ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ và thực hành SKSS của học sinh. Các khái niệm chính gồm: kiến thức về dấu hiệu dậy thì, biện pháp tránh thai, bệnh LTQĐTD; thái độ về quan hệ tình dục trước hôn nhân, phá thai; thực hành quan hệ tình dục an toàn và sử dụng biện pháp tránh thai.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu 284 học sinh từ ba khối lớp 10, 11 và 12 của trường PTTH Mỹ Đức A. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện có tỷ lệ phân bổ theo số lượng học sinh từng khối. Dữ liệu được thu thập bằng phiếu điều tra tự điền, gồm các câu hỏi về thông tin cá nhân, kiến thức, thái độ và thực hành SKSS.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tỷ lệ %, trung bình) và phân tích mối liên quan (OR, 95% CI, p-value). Tiêu chuẩn đánh giá kiến thức đạt ≥50% tổng điểm, thái độ đạt ≥60% tổng điểm thang Likert, thực hành được đánh giá qua các hành vi cụ thể như tần suất nói chuyện với người thân, sử dụng biện pháp tránh thai. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2023 đến tháng 6/2024, đảm bảo các quy định về đạo đức nghiên cứu và bảo mật thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thông tin chung về đối tượng: Trong 284 học sinh, nữ chiếm 66,2%, nam 33,8%. Học sinh khối 12 chiếm 37%, khối 11 chiếm 33,8%, khối 10 chiếm 29,2%. Học lực giỏi chiếm 62,7%, khá 34,9%. Đa số học sinh sống cùng bố mẹ (93,3%) và có bố mẹ sống chung (94%). Tỷ lệ học sinh có người yêu là 15,8%, chưa có người yêu chiếm 84,2%.

  2. Nguồn cung cấp kiến thức SKSS: Internet là nguồn chính với 73,6%, tiếp theo là tivi (53,9%) và thầy cô giáo (40,8%). Các nguồn khác như sách báo, gia đình và bạn bè chiếm khoảng 35-36%.

  3. Kiến thức về SKSS: 93% học sinh đã nghe nói về SKSS và sức khỏe tình dục. Tuy nhiên, chỉ khoảng 44,3% hiểu đúng về khả năng có thai trong lần quan hệ tình dục đầu tiên không sử dụng biện pháp tránh thai. Tỷ lệ hiểu đúng về nguyên nhân có thai đạt 91,6%, nhưng chỉ 4,9% biết đúng thời điểm dễ có thai trong chu kỳ kinh nguyệt.

  4. Thái độ và thực hành: Phần lớn học sinh giữ thái độ truyền thống về quan hệ tình dục trước hôn nhân, với tỷ lệ đồng tình thấp đối với việc quan hệ trước hôn nhân. Tỷ lệ học sinh từng quan hệ tình dục thấp, và trong số đó, phần lớn sử dụng biện pháp tránh thai. Tần suất nói chuyện về SKSS với bố mẹ còn hạn chế, trong khi việc tiếp xúc với các nội dung nhạy cảm qua phim ảnh, sách báo có xu hướng tăng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức SKSS của học sinh Mỹ Đức A còn nhiều hạn chế, đặc biệt về các chi tiết kỹ thuật như thời điểm dễ thụ thai, mặc dù nhận thức chung về nguyên nhân mang thai và các biện pháp tránh thai tương đối cao. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, cho thấy kiến thức chi tiết về SKSS thường thấp hơn so với kiến thức tổng quát.

Nguồn thông tin chủ yếu qua Internet và truyền thông đại chúng phản ánh xu hướng tiếp cận thông tin hiện đại của học sinh, nhưng cũng đặt ra thách thức về độ chính xác và phù hợp của thông tin. Thái độ truyền thống về quan hệ tình dục trước hôn nhân và sự hạn chế trong giao tiếp với gia đình có thể ảnh hưởng đến việc thực hành SKSS an toàn.

Biểu đồ phân bố kiến thức theo giới tính và khối lớp có thể minh họa sự khác biệt về nhận thức và thái độ giữa các nhóm đối tượng, giúp nhà trường và các cơ quan y tế điều chỉnh chương trình giáo dục phù hợp hơn. So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương khác cho thấy mức độ hiểu biết và thực hành SKSS của học sinh Mỹ Đức A tương đối tương đồng, nhưng vẫn cần tăng cường giáo dục và hỗ trợ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục giới tính toàn diện trong nhà trường: Xây dựng chương trình giáo dục SKSS phù hợp với từng khối lớp, tập trung vào kiến thức chi tiết về sinh sản, biện pháp tránh thai và phòng chống bệnh LTQĐTD. Thời gian thực hiện trong năm học 2024-2025, do Ban giám hiệu và giáo viên chủ trì.

  2. Phát triển các kênh truyền thông đa dạng, chính xác: Sử dụng Internet, mạng xã hội và các phương tiện truyền thông đại chúng để cung cấp thông tin SKSS chính thống, dễ hiểu và phù hợp với lứa tuổi học sinh. Thực hiện ngay trong năm 2024, phối hợp với các chuyên gia y tế và truyền thông.

  3. Tổ chức các buổi tư vấn, sinh hoạt ngoại khóa về SKSS: Tạo môi trường an toàn để học sinh trao đổi, thảo luận về các vấn đề sức khỏe sinh sản, giảm bớt tâm lý ngại ngùng và tăng cường kỹ năng thực hành. Thời gian tổ chức định kỳ hàng quý, do nhà trường và các tổ chức xã hội phối hợp thực hiện.

  4. Hỗ trợ và nâng cao vai trò của gia đình trong giáo dục SKSS: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng giao tiếp với con em về SKSS. Thực hiện trong năm học 2024-2025, do Ban đại diện cha mẹ học sinh và nhà trường phối hợp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình giáo dục SKSS phù hợp với học sinh trung học phổ thông, đặc biệt ở các vùng ngoại thành và nông thôn.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng các kiến thức và đề xuất trong luận văn để tổ chức các hoạt động giáo dục, tư vấn và chăm sóc SKSS hiệu quả, nâng cao nhận thức và hành vi của học sinh.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của giáo dục SKSS, từ đó hỗ trợ con em trong việc tiếp nhận kiến thức và thực hành các biện pháp bảo vệ sức khỏe sinh sản.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, giáo dục: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe vị thành niên và giáo dục giới tính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về thời điểm dễ có thai của học sinh lại thấp?
    Kiến thức này thường bị hạn chế do thiếu giáo dục chi tiết trong nhà trường và gia đình, cùng với sự e ngại khi trao đổi về các vấn đề sinh sản. Ví dụ, chỉ có 4,9% học sinh hiểu đúng về thời điểm dễ thụ thai trong chu kỳ kinh nguyệt.

  2. Nguồn thông tin nào là hiệu quả nhất để nâng cao kiến thức SKSS cho học sinh?
    Internet và truyền thông đại chúng là nguồn chính, chiếm 73,6% và 53,9% tương ứng. Tuy nhiên, cần đảm bảo thông tin chính xác và phù hợp để tránh hiểu lầm hoặc tiếp nhận thông tin sai lệch.

  3. Thái độ truyền thống ảnh hưởng thế nào đến thực hành SKSS của học sinh?
    Thái độ truyền thống về quan hệ tình dục trước hôn nhân có thể làm giảm khả năng học sinh tiếp cận và thực hành các biện pháp tránh thai an toàn, dẫn đến nguy cơ mang thai ngoài ý muốn hoặc mắc bệnh LTQĐTD.

  4. Làm thế nào để tăng cường giao tiếp giữa học sinh và gia đình về SKSS?
    Tổ chức các buổi tập huấn cho phụ huynh, khuyến khích sự cởi mở và tôn trọng cá tính của con em, đồng thời cung cấp kỹ năng giao tiếp phù hợp giúp gia đình hỗ trợ tốt hơn cho học sinh.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các trường học khác không?
    Kết quả và đề xuất có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng địa phương, đặc biệt các trường ở vùng ngoại thành và nông thôn có điều kiện tương tự như Mỹ Đức.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành SKSS của 284 học sinh trường PTTH Mỹ Đức A năm 2024, phát hiện nhiều hạn chế về kiến thức chi tiết và giao tiếp gia đình.
  • Internet và truyền thông đại chúng là nguồn cung cấp thông tin chính, nhưng cần kiểm soát chất lượng thông tin.
  • Thái độ truyền thống và hạn chế trong giao tiếp gia đình ảnh hưởng đến thực hành SKSS an toàn của học sinh.
  • Đề xuất tăng cường giáo dục giới tính toàn diện, phát triển kênh truyền thông đa dạng, tổ chức tư vấn ngoại khóa và hỗ trợ gia đình trong giáo dục SKSS.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong năm học 2024-2025 và mở rộng nghiên cứu tại các trường khác để nâng cao hiệu quả giáo dục SKSS vị thành niên.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe sinh sản cho thế hệ trẻ, góp phần xây dựng tương lai khỏe mạnh và bền vững cho cộng đồng.