Tổng quan nghiên cứu
Bệnh sâu răng và viêm lợi là những bệnh lý phổ biến trên toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 80% dân số ở mọi lứa tuổi và tầng lớp xã hội. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có khoảng 5 tỷ người mắc các bệnh này, tập trung chủ yếu tại các nước châu Á và châu Mỹ La Tinh. Ở các nước phát triển, tỷ lệ trẻ em trong độ tuổi đi học mắc bệnh sâu răng dao động từ 60-90%. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh sâu răng và viêm lợi ở mức cao, trên 70%, đặc biệt gia tăng ở các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa và dân tộc thiểu số. Điều tra sức khỏe răng miệng toàn quốc năm 2000 cho thấy tỷ lệ sâu răng sữa là 84,9%, sâu răng vĩnh viễn ở trẻ 6-8 tuổi là 25,4%, tăng lên 69% ở lứa tuổi 15-17, trong khi tỷ lệ viêm lợi là 45%. Bệnh sâu răng và viêm lợi không chỉ gây mất răng, giảm sức nhai mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể, sự phát triển thể lực và thẩm mỹ của trẻ em.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bệnh sâu răng, viêm lợi và phân tích các yếu tố liên quan ở học sinh trung học cơ sở tỉnh Gia Lai trong giai đoạn 2017-2018, đồng thời đánh giá hiệu quả các biện pháp dự phòng bệnh tại địa phương. Nghiên cứu được thực hiện tại 6 trường trung học cơ sở thuộc hai huyện Chư Păh và Đức Cơ, tỉnh Gia Lai, trong khoảng thời gian 10 tháng từ tháng 8/2017 đến tháng 5/2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược phòng chống bệnh răng miệng hiệu quả, góp phần nâng cao sức khỏe học đường và giảm gánh nặng cho ngành y tế cũng như xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về bệnh sâu răng và viêm lợi, bao gồm:
- Sơ đồ Keyes và sơ đồ White: Giải thích căn nguyên sâu răng dựa trên sự tương tác giữa vi khuẩn, chất nền (substrate), nước bọt và pH môi trường quanh răng. Sự tồn tại đồng thời của vi khuẩn, glucid và thời gian là điều kiện cần để sâu răng phát triển.
- Khái niệm về bệnh sâu răng và viêm lợi: Sâu răng là bệnh nhiễm khuẩn tổ chức canxi hóa, gây phá hủy men và ngà răng; viêm lợi là viêm khu trú ở lợi không ảnh hưởng đến dây chằng và xương ổ răng.
- Các yếu tố nguy cơ: Bao gồm vi khuẩn Streptococcus mutans và Lactobacillus, chế độ ăn nhiều đường, vệ sinh răng miệng kém, cấu trúc răng yếu, mảng bám răng, pH nước bọt, yếu tố di truyền, và các yếu tố môi trường như hàm lượng fluor trong nước uống.
- Mô hình dự phòng sâu răng: Tập trung vào giảm vi khuẩn, hạn chế ăn đường, tăng sức đề kháng men răng bằng fluor, và các biện pháp vệ sinh răng miệng đúng cách.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế kết hợp định lượng và định tính, gồm:
- Nghiên cứu mô tả cắt ngang: Khảo sát thực trạng tỷ lệ bệnh sâu răng, viêm lợi và các yếu tố liên quan ở học sinh từ lớp 6 đến lớp 9 tại 6 trường THCS thuộc hai huyện Chư Păh và Đức Cơ, tỉnh Gia Lai. Cỡ mẫu toàn bộ 1992 học sinh, cùng với phỏng vấn 1212 phụ huynh và 134 giáo viên.
- Nghiên cứu can thiệp trước-sau có đối chứng: Xây dựng mô hình huy động cộng đồng tham gia chăm sóc sức khỏe răng miệng tại 2 trường THCS (nhóm can thiệp) và so sánh với 2 trường khác (nhóm đối chứng). Thời gian can thiệp 8 tháng, từ tháng 10/2017 đến tháng 5/2018.
- Nguồn dữ liệu: Khám răng miệng theo tiêu chuẩn WHO, phỏng vấn học sinh, phụ huynh, giáo viên, cán bộ y tế xã và thôn bản; lấy mẫu nước sinh hoạt để xét nghiệm hàm lượng fluor.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích mối liên quan giữa kiến thức, thái độ, thực hành với tỷ lệ mắc bệnh; so sánh kết quả trước và sau can thiệp giữa nhóm can thiệp và đối chứng.
- Timeline nghiên cứu: 3 tháng nghiên cứu mô tả (8/2017-10/2017), 8 tháng nghiên cứu can thiệp (10/2017-5/2018).
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ mắc bệnh sâu răng và viêm lợi cao: Tỷ lệ học sinh mắc sâu răng trên 70%, viêm lợi chiếm khoảng 45%, phù hợp với các số liệu toàn quốc và khu vực Đông Nam Á. Tỷ lệ sâu răng tăng theo độ tuổi, từ 25,4% ở nhóm 6-8 tuổi lên đến 69% ở nhóm 15-17 tuổi.
- Kiến thức, thái độ và thực hành (KAP) phòng bệnh còn thấp: Chỉ khoảng 37,8% học sinh có kiến thức tốt về phòng bệnh sâu răng, viêm lợi; nhiều học sinh chưa có thói quen vệ sinh răng miệng đúng cách, chưa được giáo viên hướng dẫn thường xuyên.
- Hiệu quả can thiệp dự phòng: Sau 8 tháng can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe, súc miệng fluor và tư vấn điều trị, tỷ lệ sâu răng giảm 44,01%, viêm lợi giảm 58,66%, chỉ số SMT giảm 51,93% (p<0,05). Nhóm can thiệp có sự cải thiện rõ rệt về kiến thức và thực hành so với nhóm đối chứng.
- Mối liên quan giữa các yếu tố xã hội và bệnh lý: Học sinh có kiến thức, thái độ và thực hành tốt có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn đáng kể. Ngoài ra, hàm lượng fluor trong nước sinh hoạt thấp cũng liên quan đến tỷ lệ sâu răng cao.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu khẳng định bệnh sâu răng và viêm lợi là vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng tại tỉnh Gia Lai, nhất là ở các vùng dân tộc thiểu số và miền núi. Tỷ lệ mắc bệnh cao tương tự các nghiên cứu trong nước và quốc tế, phản ánh sự thiếu hụt trong công tác phòng chống và chăm sóc sức khỏe răng miệng. Việc can thiệp dựa trên mô hình huy động cộng đồng, kết hợp giáo dục sức khỏe, súc miệng fluor và tư vấn điều trị đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh và cải thiện hành vi vệ sinh răng miệng.
So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Thái Lan và Trung Quốc, cho thấy các chương trình can thiệp có giám sát đánh răng và sử dụng fluor đều góp phần giảm sâu răng và viêm lợi. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, đồng thời nâng cao nhận thức và kỹ năng cho phụ huynh và giáo viên. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh tỷ lệ mắc bệnh trước và sau can thiệp giữa nhóm can thiệp và đối chứng, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa KAP và tỷ lệ bệnh.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường giáo dục sức khỏe răng miệng tại trường học: Triển khai thường xuyên các buổi truyền thông, giảng dạy kỹ năng vệ sinh răng miệng đúng cách cho học sinh, giáo viên và phụ huynh. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức và thực hành tốt lên trên 70% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với ngành Y tế.
- Mở rộng chương trình súc miệng fluor và phát bàn chải, kem đánh răng có fluor: Áp dụng rộng rãi tại các trường học, đặc biệt vùng sâu, vùng xa, với tần suất ít nhất 1 lần/tuần. Mục tiêu giảm tỷ lệ sâu răng ít nhất 30% sau 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã.
- Xây dựng mô hình huy động cộng đồng tham gia chăm sóc sức khỏe răng miệng: Tăng cường vai trò của cán bộ y tế thôn bản, trưởng thôn, ban chỉ đạo xã trong việc truyền thông và giám sát thực hiện các hoạt động phòng bệnh. Mục tiêu đạt 80% hộ gia đình tham gia trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: UBND xã, trạm y tế xã.
- Khám và điều trị sớm bệnh sâu răng, viêm lợi tại trường học: Tổ chức khám định kỳ 6 tháng/lần, tư vấn và chuyển tuyến kịp thời các trường hợp cần thiết. Mục tiêu tăng tỷ lệ học sinh được điều trị lên 50% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bệnh viện đa khoa huyện, trung tâm y tế.
- Nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên và cán bộ y tế học đường: Tổ chức tập huấn kỹ năng truyền thông, giám sát và quản lý chương trình phòng chống bệnh răng miệng. Mục tiêu 100% giáo viên và cán bộ y tế được đào tạo trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Giáo dục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ngành Y tế công cộng và Nha khoa: Để xây dựng và triển khai các chương trình phòng chống bệnh sâu răng, viêm lợi hiệu quả tại cộng đồng, đặc biệt ở vùng dân tộc thiểu số và miền núi.
- Ngành Giáo dục và các trường học: Hỗ trợ thiết kế chương trình giáo dục sức khỏe răng miệng phù hợp với học sinh trung học cơ sở, nâng cao nhận thức và kỹ năng vệ sinh răng miệng.
- Cán bộ y tế xã, thôn bản và cộng đồng: Áp dụng mô hình huy động cộng đồng tham gia chăm sóc sức khỏe răng miệng, tăng cường truyền thông và giám sát thực hiện các hoạt động phòng bệnh.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, Nha khoa: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, mô hình can thiệp dự phòng bệnh răng miệng, cũng như các kết quả và phân tích liên quan đến yếu tố xã hội và hành vi.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh sâu răng và viêm lợi có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe học sinh?
Bệnh sâu răng và viêm lợi gây đau nhức, khó chịu, ảnh hưởng đến ăn uống, học tập và phát triển thể lực của trẻ. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm tủy, mất răng và suy dinh dưỡng.Tại sao tỷ lệ sâu răng và viêm lợi ở học sinh Gia Lai lại cao?
Nguyên nhân chính là do kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng còn hạn chế, điều kiện chăm sóc y tế chưa đầy đủ, hàm lượng fluor trong nước sinh hoạt thấp, cùng với các yếu tố văn hóa và kinh tế xã hội đặc thù của vùng dân tộc thiểu số.Các biện pháp can thiệp nào đã được áp dụng và hiệu quả ra sao?
Các biện pháp gồm truyền thông giáo dục sức khỏe, súc miệng fluor, khám phát hiện sớm và tư vấn điều trị. Sau 8 tháng can thiệp, tỷ lệ sâu răng giảm 44%, viêm lợi giảm 58%, cải thiện rõ rệt kiến thức và thực hành vệ sinh răng miệng.Vai trò của fluor trong phòng chống sâu răng là gì?
Fluor giúp tăng cường độ bền của men răng, ức chế sự hình thành mảng bám và acid gây sâu răng, đồng thời thúc đẩy quá trình tái khoáng men răng, giảm nguy cơ sâu răng hiệu quả.Làm thế nào để duy trì hiệu quả phòng chống sâu răng và viêm lợi lâu dài?
Cần phối hợp liên tục giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng trong giáo dục sức khỏe, duy trì các hoạt động súc miệng fluor, khám định kỳ và điều trị sớm, đồng thời nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ y tế và giáo viên.
Kết luận
- Bệnh sâu răng và viêm lợi ở học sinh trung học cơ sở tỉnh Gia Lai có tỷ lệ cao, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
- Kiến thức, thái độ và thực hành vệ sinh răng miệng của học sinh, phụ huynh và giáo viên còn thấp, góp phần làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh.
- Mô hình can thiệp dự phòng kết hợp truyền thông giáo dục sức khỏe, súc miệng fluor và tư vấn điều trị đã giảm đáng kể tỷ lệ sâu răng và viêm lợi sau 8 tháng.
- Cần mở rộng và duy trì các hoạt động can thiệp, huy động cộng đồng tham gia, đồng thời nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên và cán bộ y tế học đường.
- Các bước tiếp theo bao gồm nhân rộng mô hình, tăng cường giám sát và đánh giá hiệu quả lâu dài, đồng thời kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành liên quan để nâng cao sức khỏe răng miệng học sinh.
Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe răng miệng cho thế hệ tương lai!