Tổng quan nghiên cứu

Sốt xuất huyết Dengue (SXHD) là một trong những bệnh truyền nhiễm cấp tính có tính phức tạp và khả năng lây lan cao, đặc biệt nghiêm trọng tại khu vực Đông Nam Á. Việt Nam, nằm trong vùng lưu hành SXHD, ghi nhận số ca mắc biến động không ổn định qua các năm, với tỷ lệ mắc tăng từ 120 lên 194 trên 100.000 dân trong giai đoạn 2009-2017, tương đương khoảng 184.000 trường hợp. Tại thành phố Cần Thơ, số ca mắc SXHD trong 6 tháng đầu năm 2021 là 384 trường hợp, với quận Thốt Nốt là một trong những địa bàn có tỷ lệ mắc cao nhất, đặc biệt phường Thới Thuận ghi nhận trung bình 5-7 ca mỗi tháng, tăng lên 8-10 ca vào mùa cao điểm. Đáng chú ý, trẻ em dưới 15 tuổi chiếm hơn 50% số ca mắc tại địa phương này.

Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thái độ về phòng chống SXHD của học sinh trường Trung học cơ sở Thới Thuận, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức và thái độ đó. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 12/2021 đến tháng 8/2022, với 423 học sinh tham gia, sử dụng phương pháp chọn mẫu cụm tại trường THCS Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp số liệu thực tiễn, hỗ trợ ngành y tế địa phương xây dựng các chiến lược truyền thông và can thiệp hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và hành vi phòng chống SXHD, đặc biệt trong nhóm học sinh – đối tượng có nguy cơ cao và có vai trò quan trọng trong cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức – Thái độ – Thực hành (KAP) trong phòng chống bệnh truyền nhiễm, đặc biệt là sốt xuất huyết Dengue. Mô hình này giúp đánh giá mức độ hiểu biết (kiến thức), quan điểm và cảm nhận (thái độ) của đối tượng nghiên cứu về bệnh, từ đó dự đoán và thúc đẩy hành vi phòng bệnh hiệu quả.

Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết Kiến thức – Thái độ – Thực hành (KAP): Giúp phân tích mối quan hệ giữa kiến thức và thái độ của học sinh về phòng chống SXHD, từ đó xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi phòng bệnh.

  2. Mô hình Truyền thông Giáo dục Sức khỏe: Nhấn mạnh vai trò của truyền thông trong nhà trường và cộng đồng nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi phòng chống dịch bệnh.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức về vector truyền bệnh (muỗi Aedes aegypti), đường lây truyền, dấu hiệu nhận biết và biện pháp phòng chống SXHD.
  • Thái độ tích cực trong việc tham gia các hoạt động phòng chống dịch và tuân thủ các biện pháp phòng bệnh.
  • Yếu tố tăng cường tiếp cận thông tin như nguồn thông tin, tần suất tiếp nhận thông tin và vai trò của nhà trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang có phân tích, tiến hành từ tháng 12/2021 đến tháng 8/2022 tại trường THCS Thới Thuận, quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ. Cỡ mẫu là 423 học sinh, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu cụm (mỗi cụm là một lớp học), với 3 lớp được chọn ngẫu nhiên ở mỗi khối lớp 6, 7, 8, 9.

Dữ liệu được thu thập qua bộ câu hỏi chuẩn gồm 3 phần: đặc điểm nhân khẩu học, kiến thức về phòng SXHD (12 câu hỏi), thái độ về phòng SXHD (9 câu hỏi), và các yếu tố tăng cường tiếp cận thông tin (5 câu hỏi). Bộ câu hỏi được thử nghiệm trước khi sử dụng chính thức.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, mô tả bằng tần số, tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình. Mối liên quan giữa các biến được đánh giá bằng tỷ số chênh (OR) và kiểm định Chi-square với mức ý nghĩa 5%. Các trường hợp có giá trị kỳ vọng nhỏ được hiệu chỉnh bằng Fisher’s Exact Test.

Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, đảm bảo sự đồng thuận của học sinh và phụ huynh, bảo mật thông tin cá nhân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức về muỗi gây bệnh và phòng chống SXHD:
  • 98,6% học sinh biết đường lây truyền bệnh SXHD.
  • 97,9% biết nơi muỗi đẻ trứng, 96,9% biết nơi muỗi trú ẩn, 92,9% biết loại muỗi truyền bệnh.
  • Tuy nhiên, chỉ 25,3% biết đúng thời điểm muỗi hoạt động.
  • 58,9% học sinh có kiến thức chung đúng về phòng SXHD, với điểm trung bình 15,03 ± 3,20 trên tổng số 22 điểm.
  1. Thái độ về phòng chống SXHD:
  • 60,3% học sinh có thái độ tích cực về phòng bệnh, điểm trung bình thái độ là 37,97 ± 4,17 trên 45 điểm.
  • 82,5% đồng ý SXHD là bệnh nguy hiểm, 68,3% rất đồng ý diệt muỗi hiệu quả giúp phòng bệnh.
  • 94% học sinh đồng ý hoặc rất đồng ý nên ngủ mùng cả ngày lẫn đêm.
  • 97,1% đồng ý thả cá vào dụng cụ chứa nước để diệt lăng quăng.
  • 97,6% đồng ý đến cơ sở y tế ngay khi nghi ngờ mắc SXHD.
  1. Nguồn thông tin và hoạt động truyền thông:
  • 84,9% học sinh tiếp cận thông tin qua tivi, 76,8% qua Internet, 75,7% qua thầy cô giáo, 72,3% qua cán bộ y tế.
  • 74,2% tham gia sinh hoạt dưới cờ có nội dung phòng chống SXHD.
  • Tần suất tiếp nhận thông tin chủ yếu từ 1-3 tháng chiếm 48,9%.
  1. Yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ:
  • Không có sự khác biệt ý nghĩa thống kê về kiến thức giữa nam và nữ (OR=0,98; p=0,931).
  • Học sinh lớp 6 và 7 có tỷ lệ kiến thức chưa đúng cao hơn lớp 8 và 9 (44,7% so với 38,2%), nhưng chưa có ý nghĩa thống kê (p=0,174).
  • Mối liên quan giữa kiến thức chưa đúng và thái độ không tích cực được ghi nhận rõ ràng, cho thấy kiến thức ảnh hưởng trực tiếp đến thái độ phòng bệnh.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy đa số học sinh có kiến thức cơ bản về muỗi truyền bệnh và các biện pháp phòng chống SXHD, tuy nhiên kiến thức về thời điểm muỗi hoạt động còn hạn chế, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh cá nhân. Tỷ lệ kiến thức chung đúng đạt 58,9% thấp hơn so với một số nghiên cứu trước đây tại các địa phương khác, phản ánh sự cần thiết tăng cường truyền thông giáo dục.

Thái độ tích cực chiếm 60,3%, tương ứng với mức độ nhận thức về tính nguy hiểm của bệnh và sự cần thiết của các biện pháp phòng chống. Tuy nhiên, vẫn còn gần 40% học sinh có thái độ không tích cực, có thể do thiếu hiểu biết sâu sắc hoặc chưa nhận thức đầy đủ về trách nhiệm cá nhân và cộng đồng.

Nguồn thông tin đa dạng, trong đó nhà trường và thầy cô đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải kiến thức, phù hợp với mô hình truyền thông giáo dục sức khỏe. Tần suất tiếp nhận thông tin ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thái độ, nhấn mạnh vai trò của việc duy trì các hoạt động truyền thông thường xuyên.

So sánh với các nghiên cứu trong khu vực Đông Nam Á, kết quả tương đồng về vai trò của giáo dục trong nhà trường và sự cần thiết của các biện pháp truyền thông đa kênh. Việc chưa có sự khác biệt về kiến thức giữa nam và nữ cho thấy cần tập trung nâng cao kiến thức cho toàn bộ học sinh, không phân biệt giới tính.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ kiến thức đúng từng nội dung, biểu đồ tròn về thái độ tích cực và không tích cực, cũng như bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học và kiến thức, thái độ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông giáo dục phòng chống SXHD trong nhà trường:
  • Tổ chức các buổi sinh hoạt ngoại khóa, lồng ghép kiến thức phòng bệnh vào chương trình học.
  • Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh có kiến thức đúng lên trên 75% trong vòng 1 năm.
  • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu trường, giáo viên, phối hợp với Trung tâm Y tế quận.
  1. Đa dạng hóa nguồn thông tin và hình thức truyền thông:
  • Sử dụng các phương tiện truyền thông đa phương tiện như video, mạng xã hội, áp phích sinh động.
  • Tăng tần suất tiếp nhận thông tin xuống dưới 3 tháng/lần để duy trì hiệu quả truyền thông.
  • Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế, phòng Giáo dục, các tổ chức cộng đồng.
  1. Tổ chức các hoạt động thực hành diệt lăng quăng, vệ sinh môi trường:
  • Phối hợp tổ chức các chiến dịch tổng vệ sinh trường học và khu dân cư định kỳ.
  • Mục tiêu giảm tỷ lệ ổ chứa lăng quăng xuống dưới 10% trong khu vực trường học trong 6 tháng.
  • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, học sinh, phụ huynh, cán bộ y tế địa phương.
  1. Nâng cao nhận thức về thời điểm muỗi hoạt động và biện pháp phòng tránh cá nhân:
  • Tập trung truyền thông về thời gian muỗi Aedes aegypti hoạt động (sáng sớm và chiều tối).
  • Khuyến khích học sinh thực hiện ngủ mùng, mặc áo dài tay, sử dụng thuốc chống muỗi đúng cách.
  • Chủ thể thực hiện: Giáo viên, cán bộ y tế, gia đình học sinh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành Y tế công cộng và phòng chống dịch:
  • Sử dụng số liệu và phân tích để xây dựng các chương trình truyền thông, can thiệp phòng chống SXHD hiệu quả tại địa phương.
  1. Ban giám hiệu và giáo viên các trường trung học cơ sở:
  • Áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các hoạt động giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao nhận thức và thái độ của học sinh về SXHD.
  1. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng:
  • Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến bệnh truyền nhiễm và truyền thông sức khỏe.
  1. Cơ quan quản lý giáo dục và y tế địa phương:
  • Dựa trên kết quả để phối hợp xây dựng chính sách, kế hoạch truyền thông và phòng chống dịch bệnh trong trường học và cộng đồng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về thời điểm muỗi hoạt động lại thấp?
    Do thông tin về thời điểm muỗi Aedes aegypti hoạt động chưa được truyền tải rõ ràng và thường xuyên trong các chương trình giáo dục, dẫn đến học sinh chưa nhận thức đầy đủ về thời gian nguy cơ cao.

  2. Thái độ tích cực có ảnh hưởng như thế nào đến phòng chống SXHD?
    Thái độ tích cực giúp học sinh chủ động tham gia các hoạt động phòng chống, tuân thủ biện pháp phòng bệnh, từ đó giảm nguy cơ mắc SXHD và góp phần kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng.

  3. Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao kiến thức?
    Tivi, Internet và thầy cô giáo là các nguồn thông tin được học sinh tin tưởng và tiếp cận nhiều nhất, do đó cần tập trung phát triển nội dung truyền thông qua các kênh này.

  4. Làm thế nào để duy trì tần suất tiếp nhận thông tin hiệu quả?
    Tổ chức các hoạt động truyền thông định kỳ, lồng ghép vào các buổi sinh hoạt dưới cờ, ngoại khóa và sử dụng các phương tiện truyền thông đa dạng giúp duy trì sự quan tâm và tiếp nhận thông tin thường xuyên.

  5. Vai trò của nhà trường trong phòng chống SXHD là gì?
    Nhà trường là môi trường giáo dục chính, có thể truyền đạt kiến thức, hình thành thái độ tích cực và tổ chức các hoạt động thực hành phòng chống SXHD, góp phần nâng cao nhận thức và hành vi của học sinh và cộng đồng.

Kết luận

  • Học sinh trường THCS Thới Thuận có kiến thức chung đúng về phòng SXHD đạt 58,9%, thái độ tích cực đạt 60,3%.
  • Kiến thức về thời điểm muỗi hoạt động còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả phòng bệnh cá nhân.
  • Nguồn thông tin chủ yếu là tivi, Internet và thầy cô giáo, với tần suất tiếp nhận thông tin từ 1-3 tháng chiếm gần 50%.
  • Mối liên quan giữa kiến thức và thái độ phòng bệnh rõ ràng, kiến thức chưa đúng làm tăng nguy cơ thái độ không tích cực.
  • Đề xuất tăng cường truyền thông giáo dục, đa dạng hóa hình thức truyền thông, tổ chức hoạt động thực hành và nâng cao nhận thức về thời điểm muỗi hoạt động.

Next steps: Triển khai các giải pháp truyền thông và giáo dục tại trường học trong năm học tiếp theo, đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ.

Call to action: Các cơ quan y tế và giáo dục cần phối hợp chặt chẽ để phát huy vai trò của học sinh trong phòng chống SXHD, góp phần giảm thiểu gánh nặng dịch bệnh tại địa phương.