Tổng quan nghiên cứu
Bệnh tay chân miệng (TCM) là một bệnh truyền nhiễm do vi-rút đường ruột gây ra, phổ biến ở trẻ em dưới 5 tuổi, đặc biệt là nhóm 1-2 tuổi. Tại thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang, năm 2017 ghi nhận 210 ca mắc TCM, tăng gấp 2,4 lần so với năm 2016, phản ánh sự diễn biến phức tạp của dịch bệnh tại địa phương. Bệnh chưa có vắc-xin phòng ngừa và thuốc điều trị đặc hiệu, do đó biện pháp phòng chống chủ yếu dựa vào vệ sinh cá nhân và cách ly khi trẻ mắc bệnh. Việc thực hành phòng ngừa và xử trí của người chăm sóc chính đóng vai trò then chốt trong kiểm soát dịch bệnh.
Nghiên cứu nhằm mô tả đặc điểm dịch tễ học của bệnh TCM và đánh giá thực hành phòng ngừa, xử trí khi trẻ mắc bệnh của người chăm sóc chính tại thị xã Gò Công trong năm 2017. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 206 ca bệnh được ghi nhận trong năm và 176 người chăm sóc chính được phỏng vấn trực tiếp. Kết quả nghiên cứu cung cấp số liệu cụ thể về phân bố ca bệnh theo địa phương, tháng trong năm, giới tính, độ tuổi, triệu chứng lâm sàng, cũng như thực trạng thực hành phòng bệnh và xử trí của người chăm sóc.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngành y tế địa phương xây dựng các chương trình can thiệp hiệu quả, tập trung vào các thời điểm dịch bùng phát cao (tháng 8-11) và các khu vực có số ca mắc cao như xã Bình Xuân, Bình Đông. Đồng thời, nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người chăm sóc trẻ nhằm giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh TCM.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết dịch tễ học, định nghĩa bởi Last, tập trung vào sự phân bố và các yếu tố quyết định của bệnh trong quần thể, nhằm ứng dụng vào phòng ngừa và kiểm soát bệnh tật. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết dịch tễ học bệnh truyền nhiễm: phân tích các yếu tố sinh học (tuổi, giới, triệu chứng), môi trường (nguồn nước, điều kiện vệ sinh), và cá nhân (hành vi, thực hành vệ sinh) ảnh hưởng đến sự lây lan và biểu hiện bệnh TCM.
Mô hình thực hành phòng ngừa và xử trí bệnh: tập trung vào các hành vi của người chăm sóc chính như rửa tay, vệ sinh đồ chơi, cách ly trẻ bệnh, nhằm giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và biến chứng.
Các khái niệm chính bao gồm: phân bố ca bệnh theo địa lý và thời gian, triệu chứng lâm sàng, phân độ bệnh, thực hành rửa tay, vệ sinh ăn uống, xử lý phân, và cách ly trẻ bệnh.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích, tiến hành tại thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang từ tháng 12/2017 đến tháng 8/2018. Nguồn dữ liệu gồm:
Số liệu thứ cấp: 206 phiếu thông tin ca bệnh TCM năm 2017 do Trung tâm Y tế thị xã Gò Công quản lý, loại trừ 4 phiếu không đầy đủ.
Số liệu sơ cấp: phỏng vấn trực tiếp 176 người chăm sóc chính của trẻ mắc TCM trong năm 2017, được chọn theo tiêu chuẩn là người chăm sóc nhiều nhất trong ngày, từ 18 tuổi trở lên, có khả năng trả lời phỏng vấn.
Cỡ mẫu toàn bộ đảm bảo tính đại diện cho toàn bộ ca bệnh trong năm. Công cụ thu thập gồm phiếu điều tra chuẩn hóa, đã được thử nghiệm trước khi triển khai. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20, áp dụng thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương (χ2), và tính tỷ số chênh (OR) với khoảng tin cậy 95% để đánh giá mối liên quan giữa các biến.
Các biện pháp đảm bảo chất lượng gồm tập huấn điều tra viên, giám sát thu thập số liệu, kiểm tra chéo thông tin, và tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Phân bố dịch tễ học: Năm 2017, thị xã Gò Công ghi nhận 210 ca TCM, cao gấp 2,4 lần năm 2016. Ca bệnh phân bố rải rác quanh năm với đỉnh dịch từ tháng 8 đến tháng 11. Xã Bình Xuân có số ca mắc cao nhất (51 ca), trong khi phường 5 thấp nhất (5 ca). Trẻ nam chiếm 56,8%, nhóm tuổi 1-2 tuổi chiếm 61,2%. Tỷ lệ trẻ đi học tại trường hoặc nhóm trẻ gia đình là 66,5%.
Triệu chứng lâm sàng: 100% trẻ có phỏng nước, 99% sốt, 19,4% loét miệng. Triệu chứng kèm theo phổ biến là chán ăn (89,8%), mệt mỏi (42,2%), đau họng (22,3%). Triệu chứng nặng như quấy khóc chiếm 7,5%, giật mình 1,5%, co giật 0,5%. Phân độ bệnh chủ yếu là độ 1 (93,2%), độ 2a chiếm 6,8%.
Thực hành phòng ngừa của người chăm sóc: Tỷ lệ thực hành phòng bệnh đạt chỉ 36,4%. Cụ thể, xử lý phân đạt 89%, lau chùi sàn nhà 52,5%, rửa tay người chăm sóc 8,5%, rửa tay cho trẻ 18,8%, vệ sinh ăn uống cho trẻ 17,6%. Thực hành lau rửa đồ chơi đạt 22,2%.
Thực hành xử trí khi trẻ mắc bệnh: Tỷ lệ thực hành đạt 42%. Các hành vi như cách ly trẻ bệnh (66,5%), vệ sinh tay sau chăm sóc (63,6%), vệ sinh đồ chơi/nơi tiếp xúc (51,7%), cho trẻ nghỉ học đúng thời gian (61,3%) được thực hiện chưa đồng đều.
Mối liên quan với đặc điểm người chăm sóc: Giới tính nam, độ tuổi ≤35, nghề nghiệp công nhân/cán bộ viên chức, thu nhập hộ nghèo/cận nghèo và số con trên 2 trẻ dưới 5 tuổi có liên quan tích cực đến thực hành phòng ngừa và xử trí bệnh (OR từ 2,0 đến 4,7, p < 0,05). Trình độ học vấn không có mối liên quan đáng kể.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy bệnh TCM tại Gò Công có xu hướng gia tăng và phân bố không đồng đều theo địa phương và thời gian, phù hợp với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế. Đỉnh dịch vào tháng 8-11 trùng với mùa mưa và điều kiện vệ sinh kém, tạo điều kiện thuận lợi cho vi-rút lây lan.
Tỷ lệ trẻ mắc bệnh cao ở nhóm 1-2 tuổi phản ánh sự nhạy cảm miễn dịch và tiếp xúc nhiều với môi trường bên ngoài, đặc biệt là trẻ đi học tại các nhóm trẻ gia đình. Triệu chứng lâm sàng chủ yếu nhẹ, phù hợp với đặc điểm bệnh TCM phổ biến, tuy nhiên vẫn cần chú ý phát hiện sớm các trường hợp nặng để xử trí kịp thời.
Thực hành phòng ngừa và xử trí của người chăm sóc còn thấp, đặc biệt là các hành vi rửa tay và vệ sinh ăn uống, cho thấy cần tăng cường truyền thông và đào tạo. Mối liên quan giữa đặc điểm người chăm sóc và thực hành cho thấy nhóm nam, trẻ tuổi, có nghề nghiệp ổn định và thu nhập thấp có xu hướng thực hiện tốt hơn, có thể do nhận thức và trách nhiệm chăm sóc khác nhau.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố ca bệnh theo tháng, bảng so sánh tỷ lệ thực hành phòng ngừa và xử trí theo nhóm đặc điểm người chăm sóc để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông giáo dục sức khỏe: Triển khai các chiến dịch truyền thông tập trung vào việc rửa tay đúng cách, vệ sinh đồ chơi, sàn nhà và ăn uống sạch sẽ, đặc biệt trong giai đoạn cao điểm dịch (tháng 8-11). Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế thị xã, các trạm y tế xã, phường. Thời gian: hàng năm trước mùa dịch.
Đào tạo nâng cao năng lực người chăm sóc chính: Tổ chức các lớp tập huấn, hướng dẫn thực hành phòng ngừa và xử trí bệnh TCM cho người chăm sóc trẻ, ưu tiên nhóm có thu nhập thấp và nhiều con nhỏ. Chủ thể: Trung tâm Y tế, các tổ chức cộng đồng. Thời gian: liên tục, định kỳ 6 tháng/lần.
Tăng cường giám sát và xử lý ổ dịch kịp thời: Thiết lập hệ thống giám sát dịch bệnh chặt chẽ, phát hiện sớm ca bệnh và ổ dịch, xử lý trong vòng 48 giờ theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống dịch địa phương. Thời gian: liên tục.
Khuyến khích cách ly và nghỉ học đúng quy định: Hướng dẫn người chăm sóc thực hiện cách ly trẻ mắc bệnh, không cho tiếp xúc với trẻ khác và cho nghỉ học đủ thời gian theo quy định để hạn chế lây lan. Chủ thể: Phòng giáo dục, nhà trường, gia đình. Thời gian: ngay khi phát hiện ca bệnh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ngành y tế công cộng và cán bộ phòng chống dịch: Nghiên cứu cung cấp số liệu dịch tễ và thực trạng thực hành phòng chống bệnh TCM, hỗ trợ xây dựng chính sách và kế hoạch can thiệp hiệu quả.
Người chăm sóc trẻ và gia đình: Hiểu rõ các biện pháp phòng ngừa và xử trí khi trẻ mắc bệnh, nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi chăm sóc.
Nhà trường, nhóm trẻ gia đình: Áp dụng các biện pháp vệ sinh, giám sát sức khỏe trẻ, phối hợp với ngành y tế trong phòng chống dịch.
Nhà nghiên cứu và sinh viên y tế công cộng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu dịch tễ học, phân tích thực hành phòng bệnh, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Bệnh tay chân miệng lây truyền qua những con đường nào?
Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng, nước bọt, dịch phỏng nước của trẻ bệnh hoặc qua các vật dụng, đồ chơi bị nhiễm vi-rút. Vi-rút có thể tồn tại nhiều ngày trong môi trường.Triệu chứng chính của bệnh tay chân miệng là gì?
Trẻ mắc bệnh thường có phỏng nước ở lòng bàn tay, chân, mông, đầu gối, kèm theo sốt và loét miệng. Triệu chứng kèm theo có thể là chán ăn, mệt mỏi, đau họng.Người chăm sóc trẻ cần thực hiện những biện pháp phòng bệnh nào?
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, vệ sinh đồ chơi, sàn nhà, đảm bảo vệ sinh ăn uống, không cho trẻ tiếp xúc với người bệnh và cách ly trẻ khi mắc bệnh.Thời gian cách ly và nghỉ học của trẻ mắc bệnh tay chân miệng là bao lâu?
Trẻ cần nghỉ học ít nhất 10 ngày kể từ khi khởi phát bệnh và chỉ trở lại trường khi hết phỏng nước và loét miệng để tránh lây lan.Có thuốc đặc hiệu hoặc vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng không?
Hiện nay chưa có thuốc điều trị đặc hiệu và vắc-xin phòng bệnh tay chân miệng, do đó biện pháp phòng ngừa chủ yếu là vệ sinh cá nhân và cách ly.
Kết luận
- Bệnh tay chân miệng tại thị xã Gò Công năm 2017 có xu hướng gia tăng, tập trung ở trẻ 1-2 tuổi, nam giới chiếm ưu thế.
- Triệu chứng chủ yếu là phỏng nước, sốt, chán ăn, với phần lớn ca bệnh nhẹ (độ 1).
- Thực hành phòng ngừa và xử trí của người chăm sóc chính còn thấp, đặc biệt trong rửa tay và vệ sinh ăn uống.
- Các đặc điểm người chăm sóc như giới tính, tuổi, nghề nghiệp, thu nhập có ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh và xử trí.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, đào tạo, giám sát và hỗ trợ người chăm sóc nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh TCM.
Next steps: Tăng cường các hoạt động truyền thông và đào tạo trước mùa dịch, thiết lập hệ thống giám sát dịch bệnh chặt chẽ, và nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành phòng bệnh.
Call to action: Các cơ quan y tế, trường học và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức và thực hành phòng chống bệnh tay chân miệng, bảo vệ sức khỏe trẻ em và cộng đồng.