Tổng quan nghiên cứu

Bệnh đái tháo đường type 2 (ĐTĐ type 2) là một trong những vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên toàn cầu, với ước tính khoảng 537 triệu người mắc bệnh vào năm 2021 và dự kiến tăng lên 643 triệu vào năm 2030. Tại Việt Nam, số người mắc bệnh đã lên tới khoảng 7 triệu, tăng 200% so với trước đây. ĐTĐ type 2 không được kiểm soát tốt sẽ dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, suy thận, mù lòa và cắt cụt chi, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống người bệnh. Theo báo cáo của Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu năm 2023, tỷ lệ bệnh nhân ĐTĐ chiếm 16,1% tổng số lượt khám nội khoa, cao nhất trong các bệnh nội khoa thường gặp tại bệnh viện.

Nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La trong năm 2024. Mục tiêu chính là mô tả mức độ tuân thủ điều trị và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị của người bệnh. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024, với đối tượng là người bệnh ĐTĐ type 2 khám và điều trị ngoại trú tại bệnh viện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các biện pháp tư vấn, giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh tại khu vực có đặc điểm dân tộc đa dạng và điều kiện kinh tế xã hội còn nhiều khó khăn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai học thuyết điều dưỡng chính: học thuyết Virginia Henderson và học thuyết Orem’s. Học thuyết Virginia Henderson tập trung vào 14 nhu cầu cơ bản của con người, nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong việc hỗ trợ người bệnh đạt được tính độc lập càng sớm càng tốt thông qua việc đáp ứng các nhu cầu như hô hấp, bài tiết, nghỉ ngơi, vệ sinh cá nhân, giao tiếp và học tập. Học thuyết Orem’s tập trung vào nhu cầu tự chăm sóc và năng lực tự chăm sóc của người bệnh, với mục tiêu giúp người bệnh phát triển khả năng tự chăm sóc để duy trì và cải thiện sức khỏe.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tuân thủ điều trị (bao gồm chế độ dinh dưỡng, hoạt động thể lực, sử dụng thuốc và kiểm soát đường huyết), các yếu tố cá nhân (tuổi, trình độ học vấn, thu nhập), yếu tố gia đình và xã hội (sự hỗ trợ, nhắc nhở), yếu tố dịch vụ y tế (khoảng cách, chi phí, thái độ nhân viên y tế) và kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp mô tả cắt ngang có phân tích, với cỡ mẫu tối thiểu 384 người bệnh ĐTĐ type 2 được chọn theo phương pháp thuận tiện từ danh sách người bệnh đến tái khám tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu trong giai đoạn từ tháng 2 đến tháng 8 năm 2024. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm người bệnh từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán và điều trị ĐTĐ type 2 ngoại trú, đồng ý tham gia nghiên cứu; loại trừ người bệnh sa sút trí tuệ, tâm thần kinh hoặc đang trong tình trạng cấp cứu.

Dữ liệu được thu thập thông qua bộ câu hỏi phỏng vấn có cấu trúc, kết hợp với thông tin lâm sàng và cận lâm sàng từ hồ sơ bệnh án. Công cụ thu thập số liệu được xây dựng dựa trên các nghiên cứu trước đây và các hướng dẫn chuyên môn của Bộ Y tế. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 22.0 với các phương pháp thống kê mô tả, kiểm định chi bình phương để xác định các yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị. Nghiên cứu tuân thủ các quy định về đạo đức nghiên cứu, bảo mật thông tin và quyền lợi người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 384 người bệnh, nữ chiếm 54,2%, nam 45,8%. Nhóm tuổi ≥ 60 chiếm tỷ lệ cao nhất với 69,5%. Người dân tộc Kinh chiếm 56,5%, dân tộc Thái 34,6%, các dân tộc khác 8,9%. Trình độ học vấn chủ yếu dưới trung học phổ thông (64,6%). Nghề nghiệp chủ yếu là nông dân (40,9%) và hưu trí (34,1%).

  2. Mức độ tuân thủ điều trị: Tỷ lệ tuân thủ điều trị chung của người bệnh ĐTĐ type 2 tại bệnh viện được ghi nhận ở mức khoảng 38,8% đối với chế độ ăn, 44,4% đối với hoạt động thể lực, 76,0% đối với dùng thuốc và 26,0% đối với kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ. Tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc cao hơn so với các thành phần khác.

  3. Yếu tố liên quan đến tuân thủ điều trị: Tuổi cao, trình độ học vấn thấp, thu nhập thấp, thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội, khoảng cách xa cơ sở y tế, chi phí khám chữa bệnh cao và mức độ hài lòng thấp với thái độ nhân viên y tế đều có liên quan tiêu cực đến mức độ tuân thủ điều trị. Kiến thức về bệnh và tuân thủ điều trị cũng có ảnh hưởng tích cực đến thực hành tuân thủ.

  4. Thực hành tuân thủ điều trị: Người bệnh có kiến thức tốt về tuân thủ điều trị thường có thực hành tuân thủ cao hơn. Tuy nhiên, nhiều người bệnh vẫn chưa thực hiện đầy đủ các biện pháp như tự theo dõi đường huyết tại nhà và tái khám định kỳ đúng hẹn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mức độ tuân thủ điều trị của người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu còn thấp, đặc biệt là trong các khía cạnh kiểm soát đường huyết và tái khám định kỳ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, trong đó tỷ lệ tuân thủ điều trị thường dao động từ 14% đến 50% tùy theo nội dung và phương pháp đánh giá. Nguyên nhân có thể do đặc điểm dân cư đa dạng, điều kiện kinh tế xã hội còn khó khăn, cũng như hạn chế về kiến thức và sự hỗ trợ từ hệ thống y tế.

Việc tuân thủ dùng thuốc cao hơn so với các thành phần khác có thể do người bệnh nhận thức rõ tầm quan trọng của thuốc trong kiểm soát bệnh, trong khi các yếu tố như chế độ ăn và hoạt động thể lực đòi hỏi sự thay đổi lối sống lâu dài và khó duy trì hơn. Các yếu tố như tuổi cao, trình độ học vấn thấp và thu nhập thấp làm giảm khả năng tiếp cận thông tin và dịch vụ y tế, từ đó ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tuân thủ theo từng thành phần điều trị và bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, xã hội với mức độ tuân thủ. So sánh với các nghiên cứu khác cho thấy sự cần thiết của các chương trình giáo dục sức khỏe, tư vấn và hỗ trợ người bệnh, đặc biệt là nhóm người cao tuổi và có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục và tư vấn sức khỏe: Triển khai các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ tại bệnh viện và cộng đồng nhằm nâng cao kiến thức về bệnh ĐTĐ và tầm quan trọng của tuân thủ điều trị, đặc biệt tập trung vào chế độ ăn, hoạt động thể lực và tự theo dõi đường huyết. Thời gian thực hiện: trong vòng 6 tháng đầu năm 2025. Chủ thể thực hiện: đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ tại bệnh viện.

  2. Phát triển hệ thống hỗ trợ gia đình và cộng đồng: Khuyến khích sự tham gia của người thân trong việc nhắc nhở và hỗ trợ người bệnh tuân thủ điều trị, đồng thời xây dựng các câu lạc bộ bệnh nhân ĐTĐ để chia sẻ kinh nghiệm và tạo động lực duy trì lối sống lành mạnh. Thời gian thực hiện: liên tục từ năm 2025. Chủ thể thực hiện: bệnh viện phối hợp với các tổ chức xã hội.

  3. Cải thiện dịch vụ y tế và tiếp cận điều trị: Rút ngắn thời gian chờ đợi, nâng cao chất lượng tư vấn và thái độ phục vụ của nhân viên y tế, đồng thời xem xét hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh cho người bệnh có hoàn cảnh khó khăn. Thời gian thực hiện: trong năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo bệnh viện và cơ quan y tế địa phương.

  4. Ứng dụng công nghệ nhắc nhở điều trị: Áp dụng hệ thống nhắn tin SMS hoặc gọi điện tự động nhắc nhở người bệnh uống thuốc, tái khám và theo dõi đường huyết nhằm giảm thiểu tình trạng quên thuốc và bỏ sót lịch tái khám. Thời gian thực hiện: thử nghiệm trong 12 tháng từ quý 1 năm 2025. Chủ thể thực hiện: phòng công nghệ thông tin bệnh viện phối hợp với điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về mức độ tuân thủ điều trị và các yếu tố ảnh hưởng, giúp họ xây dựng kế hoạch chăm sóc, tư vấn và giáo dục sức khỏe phù hợp với đặc điểm người bệnh tại địa phương.

  2. Nhà quản lý y tế và chính sách: Các cơ quan quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình can thiệp, chính sách hỗ trợ người bệnh ĐTĐ, đặc biệt tại các vùng có điều kiện kinh tế xã hội khó khăn như huyện Mộc Châu.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về tuân thủ điều trị, chăm sóc bệnh nhân mãn tính, cũng như phát triển các mô hình can thiệp hiệu quả.

  4. Người bệnh và gia đình: Thông qua các kết quả và khuyến nghị, người bệnh và người thân có thể hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của việc tuân thủ điều trị, từ đó chủ động tham gia vào quá trình chăm sóc và quản lý bệnh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tuân thủ điều trị ĐTĐ type 2 là gì?
    Tuân thủ điều trị là việc người bệnh thực hiện đầy đủ các chỉ định về chế độ ăn, hoạt động thể lực, dùng thuốc và kiểm soát đường huyết theo hướng dẫn của nhân viên y tế. Ví dụ, người bệnh cần uống thuốc đúng liều, tái khám định kỳ và duy trì lối sống lành mạnh.

  2. Tại sao tuân thủ điều trị lại quan trọng?
    Tuân thủ điều trị giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận và mù lòa. Người không tuân thủ có nguy cơ biến chứng cao hơn và chất lượng cuộc sống giảm sút.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến tuân thủ điều trị?
    Các yếu tố bao gồm tuổi tác, trình độ học vấn, thu nhập, sự hỗ trợ từ gia đình, khoảng cách đến cơ sở y tế, chi phí điều trị và kiến thức về bệnh. Ví dụ, người cao tuổi và có thu nhập thấp thường khó tuân thủ hơn.

  4. Làm thế nào để cải thiện tuân thủ điều trị?
    Cải thiện thông qua giáo dục sức khỏe, tư vấn cá nhân, hỗ trợ gia đình, cải thiện dịch vụ y tế và sử dụng công nghệ nhắc nhở. Ví dụ, nhắn tin nhắc uống thuốc giúp giảm quên liều.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để đánh giá tuân thủ điều trị?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp phỏng vấn tự báo cáo kết hợp với kiểm tra hồ sơ bệnh án và các chỉ số cận lâm sàng. Bộ câu hỏi Morisky MMAS-8 được áp dụng để đánh giá mức độ tuân thủ dùng thuốc.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng tuân thủ điều trị ở người bệnh ĐTĐ type 2 tại Bệnh viện Đa khoa huyện Mộc Châu với tỷ lệ tuân thủ dùng thuốc cao nhất (76,0%) và tuân thủ kiểm soát đường huyết thấp nhất (26,0%).
  • Các yếu tố cá nhân, xã hội, dịch vụ y tế và kiến thức về bệnh có ảnh hưởng đáng kể đến mức độ tuân thủ điều trị.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình giáo dục sức khỏe và can thiệp nhằm nâng cao tuân thủ điều trị.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể như tăng cường giáo dục, hỗ trợ gia đình, cải thiện dịch vụ y tế và ứng dụng công nghệ nhắc nhở.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay: Các cơ sở y tế và nhà quản lý cần phối hợp triển khai các biện pháp nâng cao tuân thủ điều trị để cải thiện sức khỏe người bệnh ĐTĐ type 2, giảm gánh nặng biến chứng và chi phí điều trị trong tương lai.