Tổng quan nghiên cứu
Theo ước tính, mỗi năm trên toàn cầu có khoảng 357 triệu ca nhiễm mới các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs), trong đó nhóm tuổi 15-24 chiếm tỷ lệ cao nhất (WHO, 2016). Ở Lào, tỷ lệ sinh con ở tuổi vị thành niên là 9%, trong đó 4.7% sinh con trước 15 tuổi (MOH & Lao Statistics Bureau, 2018). Thanh thiếu niên là nhóm có nguy cơ cao mắc các hậu quả sức khỏe nghiêm trọng do quan hệ tình dục không an toàn như STIs, mang thai ngoài ý muốn và mang thai tuổi vị thành niên. Nghiên cứu này nhằm đánh giá kiến thức về tình dục an toàn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục trong học sinh trung học tại Trường Trung học Vientiane, thủ đô Vientiane, Lào năm 2019, đồng thời xác định các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến kiến thức này.
Nghiên cứu được thực hiện trong hai tháng (tháng 1-2/2019) với 337 học sinh từ lớp 10 đến lớp 12, được chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng. Mục tiêu cụ thể là mô tả mức độ kiến thức về tình dục an toàn và STIs, cũng như phân tích các yếu tố cá nhân, gia đình, nhà trường, bạn bè, truyền thông và tôn giáo ảnh hưởng đến kiến thức của học sinh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình giáo dục giới tính toàn diện, góp phần giảm thiểu hành vi tình dục rủi ro và các hệ quả tiêu cực liên quan ở thanh thiếu niên.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình Kiến thức-Thái độ-Thực hành (KAP), tập trung vào yếu tố "Kiến thức" về tình dục an toàn và STIs. Khung lý thuyết phân tích các nhóm yếu tố ảnh hưởng gồm: (1) đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, trình độ học vấn), (2) các yếu tố liên cá nhân (gia đình, nhà trường, bạn bè, truyền thông), và (3) yếu tố xã hội - văn hóa (tôn giáo). Các khái niệm chính bao gồm: kiến thức về tình dục an toàn (biện pháp tránh thai, phòng ngừa STIs), kiến thức về các loại STIs, nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh, cũng như vai trò của giao tiếp trong gia đình và môi trường học đường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang phân tích với phương pháp định lượng. Dữ liệu được thu thập qua bảng câu hỏi tự điền gồm 6 phần: đặc điểm cá nhân, cấu trúc gia đình, kiến thức về tình dục an toàn, kiến thức về STIs, các yếu tố liên cá nhân (giao tiếp gia đình, nhà trường, bạn bè, truyền thông), và yếu tố tôn giáo. Cỡ mẫu 337 học sinh được chọn bằng phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên phân tầng theo lớp học và khối lớp, đảm bảo tỷ lệ đại diện cho từng khối lớp 10, 11, 12.
Dữ liệu được nhập và phân tích bằng phần mềm EpiData và Stata 13.0. Phân tích mô tả được sử dụng để trình bày tần suất và tỷ lệ phần trăm, trong khi phân tích hồi quy logistic đơn biến và đa biến được áp dụng để xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức về tình dục an toàn và STIs. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p<0.05. Độ tin cậy của các thang đo kiến thức được kiểm tra bằng hệ số Kuder-Richardson 20 (KR-20) với giá trị lần lượt là 0.7777 cho kiến thức tình dục an toàn và 0.9309 cho kiến thức STIs, đảm bảo tính nhất quán nội bộ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Mức độ kiến thức về tình dục an toàn: Khoảng 49.5% học sinh có kiến thức tốt về tình dục an toàn, với điểm trung bình kiến thức là 9.12/13 câu hỏi.
- Mức độ kiến thức về STIs: 51.9% học sinh đạt mức kiến thức tốt về STIs, với điểm trung bình ước tính trên 16/33 câu hỏi.
- Các yếu tố liên quan đến kiến thức tình dục an toàn: Học sinh sống cùng người khác ngoài cha mẹ có khả năng có kiến thức tốt hơn (AOR=2.3), học sinh đã học về kế hoạch hóa gia đình (AOR=1.9), và những học sinh có tín ngưỡng tôn giáo chấp nhận việc sử dụng biện pháp tránh thai cũng có kiến thức tốt hơn (AOR=1.x).
- Các yếu tố liên quan đến kiến thức STIs: Học sinh lớp 12 có kiến thức tốt hơn so với lớp 10 và 11 (AOR=0.6), học sinh đã học về kế hoạch hóa gia đình (AOR=1.1), và học sinh đã học về STIs/HIV/AIDS (AOR=5.x) có kiến thức toàn diện hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy mặc dù phần lớn học sinh nhận thức được tầm quan trọng của tình dục an toàn và STIs, nhưng kiến thức vẫn còn hạn chế, chỉ khoảng một nửa số học sinh đạt mức kiến thức tốt. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các nước đang phát triển, nơi mà kiến thức về các biện pháp tránh thai và phòng ngừa STIs còn thấp, đặc biệt ở nhóm tuổi vị thành niên. Việc học về kế hoạch hóa gia đình và STIs trong nhà trường được xác định là yếu tố quan trọng giúp nâng cao kiến thức, nhấn mạnh vai trò của giáo dục giới tính toàn diện trong trường học.
Ngoài ra, yếu tố tôn giáo cũng ảnh hưởng đến kiến thức, khi các tín ngưỡng chấp nhận việc sử dụng biện pháp tránh thai giúp học sinh tiếp cận thông tin và thực hành an toàn hơn. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu tại Nepal và Nicaragua, cho thấy tôn giáo có thể vừa là rào cản vừa là động lực trong giáo dục sức khỏe sinh sản.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh có kiến thức tốt theo từng khối lớp, hoặc bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các yếu tố liên quan với giá trị OR và khoảng tin cậy 95%.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường giáo dục giới tính toàn diện trong trường học: Cần bổ sung nội dung về tình dục an toàn, kế hoạch hóa gia đình và STIs cho tất cả các khối lớp, đặc biệt là lớp 10-12, nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng tránh. Thời gian thực hiện: trong vòng 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Bộ Y tế.
- Khuyến khích giao tiếp mở giữa gia đình và học sinh: Tổ chức các chương trình tập huấn cho phụ huynh về cách trao đổi về tình dục an toàn và STIs với con em, nhằm tăng cường sự hỗ trợ từ gia đình. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các tổ chức xã hội, trường học.
- Phát huy vai trò của truyền thông đại chúng: Sử dụng các phương tiện truyền thông như radio, truyền hình, mạng xã hội để truyền tải thông tin chính xác, dễ hiểu về tình dục an toàn và STIs đến thanh thiếu niên. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các cơ quan truyền thông, tổ chức phi chính phủ.
- Hợp tác với các tổ chức tôn giáo: Tăng cường đối thoại và hợp tác với các tổ chức tôn giáo để xây dựng thông điệp phù hợp, khuyến khích việc sử dụng biện pháp tránh thai khi cần thiết, giảm thiểu các rào cản văn hóa. Thời gian: 1 năm trở lên. Chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức tôn giáo.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà hoạch định chính sách y tế và giáo dục: Để xây dựng và điều chỉnh các chương trình giáo dục giới tính phù hợp với thực trạng và nhu cầu của học sinh.
- Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Nâng cao năng lực truyền đạt kiến thức về tình dục an toàn và STIs, đồng thời phát hiện và hỗ trợ học sinh có nguy cơ.
- Phụ huynh và gia đình: Hiểu rõ vai trò của mình trong việc giao tiếp và giáo dục con em về sức khỏe sinh sản, từ đó tạo môi trường hỗ trợ tích cực.
- Các tổ chức phi chính phủ và truyền thông: Sử dụng dữ liệu nghiên cứu để thiết kế các chiến dịch truyền thông và can thiệp cộng đồng hiệu quả, phù hợp với đặc điểm văn hóa xã hội địa phương.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về tình dục an toàn và STIs lại quan trọng với học sinh?
Kiến thức giúp học sinh hiểu cách phòng tránh các bệnh lây truyền qua đường tình dục và mang thai ngoài ý muốn, từ đó giảm thiểu các hậu quả sức khỏe và xã hội tiêu cực. Ví dụ, học sinh biết sử dụng bao cao su đúng cách sẽ giảm nguy cơ nhiễm HIV và các STIs khác.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến kiến thức của học sinh về tình dục an toàn?
Bao gồm tuổi tác, giới tính, mức độ học tập, giao tiếp trong gia đình, giáo dục tại trường, bạn bè, truyền thông và tôn giáo. Nghiên cứu cho thấy học sinh đã học về kế hoạch hóa gia đình và STIs có kiến thức tốt hơn.Làm thế nào để cải thiện giao tiếp giữa phụ huynh và con cái về vấn đề tình dục?
Phụ huynh cần được trang bị kỹ năng và kiến thức để trao đổi cởi mở, trung thực, tạo không gian an toàn cho con chia sẻ. Các chương trình tập huấn và tài liệu hướng dẫn có thể hỗ trợ điều này.Vai trò của tôn giáo trong giáo dục tình dục là gì?
Tôn giáo có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến việc chấp nhận các biện pháp tránh thai và giáo dục giới tính. Hợp tác với các tổ chức tôn giáo để xây dựng thông điệp phù hợp sẽ giúp nâng cao hiệu quả giáo dục.Làm sao để đảm bảo chương trình giáo dục giới tính phù hợp với văn hóa địa phương?
Cần tham vấn ý kiến các bên liên quan, bao gồm nhà trường, phụ huynh, tôn giáo và cộng đồng, đồng thời điều chỉnh nội dung sao cho phù hợp với giá trị và chuẩn mực xã hội, tránh gây phản cảm hoặc hiểu lầm.
Kết luận
- Khoảng một nửa học sinh trung học tại Vientiane có kiến thức tốt về tình dục an toàn và STIs, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Các yếu tố như học về kế hoạch hóa gia đình, STIs, sống trong môi trường gia đình hỗ trợ và tín ngưỡng tôn giáo chấp nhận biện pháp tránh thai có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức.
- Giáo dục giới tính toàn diện trong trường học và giao tiếp gia đình là những giải pháp then chốt để nâng cao nhận thức và hành vi an toàn.
- Truyền thông đại chúng và hợp tác với các tổ chức tôn giáo cần được phát huy để mở rộng phạm vi tiếp cận thông tin.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình giáo dục mới, đào tạo giáo viên, tổ chức các chiến dịch truyền thông và đánh giá hiệu quả định kỳ.
Hành động ngay: Các nhà quản lý giáo dục và y tế cần phối hợp xây dựng kế hoạch triển khai giáo dục giới tính toàn diện, đồng thời tăng cường truyền thông và hỗ trợ gia đình để bảo vệ sức khỏe sinh sản của thanh thiếu niên.