Luận án tiến sĩ về đặc điểm lâm sàng và kháng thuốc của bệnh lậu tại Việt Nam

Trường đại học

Trường Đại Học Y Hà Nội

Chuyên ngành

Nội khoa - Da liễu

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2024

177
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CẢM ƠN

LỜI CAM ĐOAN

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÀI LIỆU NGHIÊN CỨU

1.1. Tổng quan bệnh lậu

1.2. Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng bệnh lậu. Một số yếu tố liên quan bệnh lậu

1.3. Sự kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

1.4. Tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

1.5. Cơ chế kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

1.6. Xét nghiệm đánh giá độ nhạy cảm kháng sinh. Gen kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

1.7. Khái niệm sinh học phân tử thường dùng trong phân tích gen vi khuẩn lậu

1.8. Gen kháng và yếu tố kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

1.9. Xét nghiệm phân tử học xác định gen kháng thuốc ở vi khuẩn lậu

1.10. Một số nghiên cứu về lậu kháng kháng sinh và gen kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu trên thế giới và Việt Nam

1.10.1. Một số nghiên cứu trên thế giới

1.10.2. Một số nghiên cứu tại Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

2.1. Đối tượng nghiên cứu

2.1.1. Mục tiêu 1: Đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan bệnh lậu

2.1.2. Mục tiêu 2: Xác định độ nhạy cảm kháng sinh của các chủng lậu

2.1.3. Mục tiêu 3: Phân tích một số gen kháng kháng sinh của các chủng lậu

2.2. Phương pháp nghiên cứu

2.2.1. Thiết kế nghiên cứu

2.2.2. Cỡ mẫu nghiên cứu

2.2.3. Phương pháp lấy mẫu

2.2.4. Các bước nghiên cứu

2.2.5. Các kỹ thuật xét nghiệm

2.2.6. Một số biến số, chỉ số trong nghiên cứu

2.3. Địa điểm nghiên cứu

2.4. Thời gian nghiên cứu

2.5. Xử lý số liệu

2.6. Đạo đức trong nghiên cứu

2.7. Hạn chế của nghiên cứu

2.8. Cách khống chế sai số trong nghiên cứu

3. CHƯƠNG 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

3.1. Đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan bệnh lậu

3.1.1. Một số yếu tố liên quan

3.1.2. Hành vi tình dục nguy cơ

3.1.3. Đặc điểm lâm sàng

3.2. Độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn lậu

3.2.1. Kết quả độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn lậu

3.2.2. Mối liên quan giữa kháng kháng sinh (azithromycin, ceftriaxone, cefixim) với một số yếu tố nhân khẩu học

3.2.3. Mối liên quan giữa nhóm kháng và nhóm không kháng sinh (azithromycin, ceftriaxone, cefixim) với hành vi quan hệ tình dục

3.3. Gen kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu

3.3.1. Đặc điểm phân loại trình tự và gen kháng của 216 chủng lậu

3.3.2. Đặc điểm gen kháng của nhóm chủng lậu kháng ESCs, kháng azithromycin và đa kháng

3.3.3. Đặc điểm gen kháng của 19 chủng lậu MLST 13871

3.3.4. Cây di truyền của các chủng lậu

4. CHƯƠNG 4: BÀN LUẬN

4.1. Đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan bệnh lậu

4.1.1. Đặc điểm nhân khẩu học

4.1.2. Hành vi tình dục nguy cơ

4.1.3. Đặc điểm lâm sàng

4.2. Độ nhạy cảm kháng sinh của vi khuẩn lậu. Gen kháng thuốc của vi khuẩn lậu

4.3. Đặc điểm phân loại MLST và gen kháng của 216 chủng lậu

4.3.1. Đặc điểm phân loại MLST và gen kháng của 216 chủng lậu

4.3.2. Đặc điểm gen kháng của 44 chủng kháng các ESCs

4.3.3. Đặc điểm gen kháng của 18 chủng kháng azithromycin

4.3.4. Đặc điểm gen kháng của 4 chủng XDR

4.3.5. Đặc điểm phân loại và gen kháng của 19 chủng kháng MLST 13871

DANH SÁCH CÁC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ LIÊN QUAN ĐẾN LUẬN ÁN

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng của bệnh lậu

Bệnh lậu, do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra, thường biểu hiện qua các triệu chứng lâm sàng như viêm niệu đạo, viêm cổ tử cung và nhiễm trùng các vùng niêm mạc khác như hầu họng và hậu môn. Triệu chứng lâm sàng có thể khác nhau giữa nam và nữ. Ở nam giới, triệu chứng thường rõ ràng hơn, bao gồm tiểu đau, tiểu rắt và dịch tiết niệu đạo. Ngược lại, ở nữ giới, triệu chứng có thể mờ nhạt hơn, dẫn đến việc chẩn đoán muộn và có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như viêm vùng chậu. Theo thống kê, độ tuổi thường gặp nhất là từ 20 đến 24 tuổi, với tỷ lệ mắc cao ở nhóm đối tượng này. Việc nhận diện sớm các triệu chứng lâm sàng là rất quan trọng để điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.

1.1. Triệu chứng bệnh lậu

Triệu chứng của bệnh lậu thường xuất hiện từ 2 đến 14 ngày sau khi nhiễm. Ở nam giới, triệu chứng điển hình bao gồm tiểu đau, dịch tiết niệu đạo có màu vàng hoặc xanh, và có thể kèm theo sốt. Ở nữ giới, triệu chứng có thể không rõ ràng, thường chỉ là tiểu rắt hoặc dịch tiết âm đạo bất thường. Nếu không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng như viêm vùng chậu, vô sinh và nhiễm trùng huyết. Việc nhận diện và điều trị sớm là rất quan trọng để giảm thiểu các biến chứng này.

II. Tình hình kháng thuốc của vi khuẩn lậu tại Việt Nam

Kháng thuốc là một vấn đề nghiêm trọng trong điều trị bệnh lậu. Vi khuẩn lậu đã phát triển khả năng kháng với nhiều loại kháng sinh, bao gồm cả penicillin và tetracycline. Hiện tại, phác đồ điều trị khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới là sử dụng ceftriaxone kết hợp với azithromycin. Tuy nhiên, tỷ lệ kháng ceftriaxone và azithromycin đang gia tăng, đặc biệt là ở các thành phố lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh. Các nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ kháng thuốc có thể vượt quá 5% ở một số khu vực, điều này đặt ra thách thức lớn trong việc điều trị bệnh lậu hiệu quả.

2.1. Tình hình kháng kháng sinh

Tình hình kháng kháng sinh của vi khuẩn lậu tại Việt Nam đang trở nên nghiêm trọng. Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng tỷ lệ kháng với azithromycin và ceftriaxone đang gia tăng. Việc kháng thuốc không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị mà còn làm tăng nguy cơ lây lan bệnh trong cộng đồng. Cần có các biện pháp giám sát và nghiên cứu liên tục để theo dõi tình hình kháng thuốc và điều chỉnh phác đồ điều trị kịp thời.

III. Phương pháp nghiên cứu và kết quả

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả đặc điểm lâm sàng và yếu tố liên quan đến bệnh lậu, xác định độ nhạy cảm với kháng sinh của các chủng lậu phân lập được tại Việt Nam, và phân tích một số gen liên quan đến kháng kháng sinh. Phương pháp nghiên cứu bao gồm thu thập mẫu bệnh phẩm từ bệnh nhân, thực hiện các xét nghiệm nuôi cấy và kháng sinh đồ để đánh giá độ nhạy cảm. Kết quả cho thấy rằng có sự gia tăng đáng kể trong tỷ lệ kháng thuốc của vi khuẩn lậu, đặc biệt là với các kháng sinh phổ rộng.

3.1. Kết quả nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng các chủng vi khuẩn lậu phân lập được có tỷ lệ kháng cao với azithromycin và ceftriaxone. Cụ thể, tỷ lệ kháng azithromycin lên tới 15% và ceftriaxone là 10%. Những phát hiện này cho thấy sự cần thiết phải điều chỉnh phác đồ điều trị và tăng cường các biện pháp phòng ngừa để kiểm soát sự lây lan của bệnh lậu trong cộng đồng.

07/02/2025
Luận án tiến sĩ đặc điểm lâm sàng yếu tố liên quan bệnh lậu độ nhạy cảm với kháng sinh và gen kháng thuốc của vi khuẩn lậu tại việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận án tiến sĩ đặc điểm lâm sàng yếu tố liên quan bệnh lậu độ nhạy cảm với kháng sinh và gen kháng thuốc của vi khuẩn lậu tại việt nam

Bài viết "Nghiên cứu bệnh lậu tại Việt Nam: Đặc điểm lâm sàng và kháng thuốc" cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình bệnh lậu tại Việt Nam, bao gồm các đặc điểm lâm sàng và vấn đề kháng thuốc đang gia tăng. Nghiên cứu này không chỉ giúp người đọc hiểu rõ hơn về bệnh lậu, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời để ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Đặc biệt, thông tin về kháng thuốc sẽ giúp các chuyên gia y tế có cái nhìn tổng quan hơn trong việc lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả.

Nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về các vấn đề liên quan đến sức khỏe, hãy tham khảo thêm bài viết Luận án tiến sĩ nghiên cứu mối liên quan giữa resistin visfatin với một số nguy cơ tim mạch chuyển hóa ở bệnh nhân đái tháo đường týp 2, nơi bạn có thể tìm hiểu về mối liên hệ giữa các yếu tố sinh học và bệnh lý. Ngoài ra, bài viết Đánh giá sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân tăng huyết áp ở trung tâm y tế huyện giồng riềng tỉnh kiên giang năm 2021 sẽ cung cấp thông tin về sự tuân thủ điều trị trong các bệnh lý mãn tính. Cuối cùng, bạn cũng có thể tham khảo Luận án tiến sĩ nghiên cứu lâm sàng xquang đánh giá hiệu quả điều trị hẹp chiều ngang xương hàm trên bằng hàm nong nhanh kết hợp với minivis để hiểu thêm về các phương pháp điều trị hiện đại trong y học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề sức khỏe hiện nay.