I. Tỷ lệ nhiễm HPV và các yếu tố liên quan
Nghiên cứu xác định tỷ lệ nhiễm HPV ở phụ nữ Cần Thơ dao động từ 3,3% đến 10,9%, phù hợp với các khu vực khác tại Việt Nam. Các yếu tố liên quan bao gồm tuổi, số lần mang thai, số bạn tình, và thói quen sử dụng bao cao su. Phụ nữ từ 18-69 tuổi có nguy cơ nhiễm cao hơn, đặc biệt ở nhóm tuổi 30-39. Số bạn tình và tuổi quan hệ tình dục lần đầu cũng là yếu tố nguy cơ đáng kể. Phân loại týp HPV cho thấy các týp 16, 18, 31, 33, 35, 45, 52, và 58 là phổ biến nhất, trong đó týp 16 và 18 chiếm tỷ lệ cao nhất.
1.1. Phân bố theo địa phương và nhóm tuổi
Tỷ lệ nhiễm HPV ở Cần Thơ có sự khác biệt theo địa phương và nhóm tuổi. Khu vực nông thôn có tỷ lệ nhiễm cao hơn so với thành thị, phản ánh sự chênh lệch về tiếp cận dịch vụ y tế và nhận thức phòng ngừa. Nhóm tuổi 30-39 có tỷ lệ nhiễm cao nhất, chiếm 12,5%, trong khi nhóm tuổi 18-29 và 50-69 có tỷ lệ thấp hơn, lần lượt là 8,7% và 6,2%.
1.2. Yếu tố nguy cơ hành vi
Các yếu tố hành vi như số bạn tình, tuổi quan hệ tình dục lần đầu, và sử dụng bao cao su có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ nhiễm HPV. Phụ nữ có từ 3 bạn tình trở lên có nguy cơ nhiễm cao gấp 2,5 lần so với nhóm có 1 bạn tình. Tuổi quan hệ tình dục lần đầu dưới 18 cũng làm tăng nguy cơ nhiễm HPV lên 1,8 lần.
II. Kết quả điều trị tổn thương cổ tử cung bằng áp lạnh
Phương pháp áp lạnh được áp dụng để điều trị các tổn thương cổ tử cung, với tỷ lệ thành công đạt 85-90%. Kết quả cho thấy, tỷ lệ khỏi bệnh sau 3 tháng điều trị là 87,5%, và sau 6 tháng là 92,3%. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị bao gồm kích thước tổn thương, tuổi bệnh nhân, và tình trạng nhiễm HPV. Tổn thương có đường kính dưới 2 cm có tỷ lệ khỏi bệnh cao hơn so với tổn thương lớn hơn.
2.1. Hiệu quả theo kích thước tổn thương
Tổn thương có đường kính dưới 2 cm có tỷ lệ khỏi bệnh sau 3 tháng là 92,5%, trong khi tổn thương lớn hơn 2 cm chỉ đạt 78,3%. Điều này cho thấy kích thước tổn thương là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
2.2. Tác dụng phụ và thời gian hồi phục
Các tác dụng phụ sau điều trị áp lạnh bao gồm tiết dịch âm đạo (chiếm 65%), đau bụng nhẹ (20%), và chảy máu nhẹ (15%). Thời gian tiết dịch trung bình là 7-10 ngày, và hầu hết bệnh nhân hồi phục hoàn toàn sau 2 tuần.
III. Ý nghĩa thực tiễn và ứng dụng
Nghiên cứu cung cấp dữ liệu quan trọng về tỷ lệ nhiễm HPV và hiệu quả điều trị tổn thương cổ tử cung tại Cần Thơ. Kết quả này có thể được sử dụng để xây dựng các chương trình sàng lọc và phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả hơn. Việc áp dụng phương pháp áp lạnh trong điều trị tổn thương cổ tử cung cho thấy tiềm năng lớn trong việc giảm tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung, đặc biệt ở các khu vực có nguồn lực y tế hạn chế.
3.1. Ứng dụng trong sàng lọc và phòng ngừa
Dữ liệu về tỷ lệ nhiễm HPV và các yếu tố nguy cơ có thể giúp xác định nhóm đối tượng cần ưu tiên sàng lọc, từ đó tối ưu hóa nguồn lực y tế. Việc kết hợp xét nghiệm HPV với các phương pháp sàng lọc khác như Pap smear và VIA có thể nâng cao hiệu quả phát hiện sớm tổn thương tiền ung thư.
3.2. Cải thiện hiệu quả điều trị
Kết quả nghiên cứu về hiệu quả của phương pháp áp lạnh có thể được áp dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế, đặc biệt là ở vùng nông thôn và khu vực có nguồn lực hạn chế. Điều này góp phần giảm chi phí điều trị và nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho phụ nữ.