Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại là một trong những giải pháp hiệu quả nhất nhằm kiểm soát mức sinh, góp phần nâng cao sức khỏe sinh sản và chất lượng cuộc sống của phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ. Tại Việt Nam, tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại đạt khoảng 68,5% vào năm 2016, tuy nhiên ở một số địa phương như xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp, tỷ lệ này vẫn còn thấp hơn mức trung bình của cả nước. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018 với 312 phụ nữ từ 15 – 49 tuổi đã có chồng nhằm mô tả thực trạng sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại và xác định các yếu tố liên quan tại địa phương này.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tỷ lệ sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại, đồng thời phân tích các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế - xã hội, kiến thức và khả năng tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình ảnh hưởng đến việc sử dụng các biện pháp này. Nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2018 tại xã Mỹ Long, nơi có đặc điểm kinh tế chủ yếu là nông nghiệp với thu nhập bình quân đầu người đa phần ở mức trung bình trở lên.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn để xây dựng các chính sách và chương trình can thiệp nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại, góp phần giảm tỷ lệ sinh con thứ ba trở lên và cải thiện sức khỏe sinh sản cho phụ nữ tại địa phương. Đồng thời, nghiên cứu cũng giúp xác định nhóm đối tượng ưu tiên trong các chiến dịch truyền thông và cung cấp dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình liên quan đến hành vi sử dụng biện pháp tránh thai, bao gồm:

  • Lý thuyết hành vi có kế hoạch (Theory of Planned Behavior): Giải thích việc sử dụng biện pháp tránh thai chịu ảnh hưởng bởi thái độ, chuẩn mực xã hội và khả năng kiểm soát hành vi của cá nhân.
  • Mô hình tiếp cận dịch vụ y tế (Health Services Accessibility Model): Nhấn mạnh vai trò của khả năng tiếp cận về mặt kinh tế, địa lý và văn hóa đối với việc sử dụng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.
  • Các khái niệm chính:
    • Biện pháp tránh thai hiện đại: bao gồm dụng cụ tử cung, thuốc uống tránh thai, thuốc tiêm tránh thai, triệt sản, bao cao su.
    • Yếu tố nhân khẩu học: tuổi, thời gian kết hôn, số con hiện có, số con mong muốn, giới tính con.
    • Yếu tố kinh tế - xã hội: thu nhập hộ gia đình, trình độ học vấn, nghề nghiệp.
    • Kiến thức về biện pháp tránh thai và khả năng tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang với phương pháp định lượng. Đối tượng nghiên cứu là 312 phụ nữ trong độ tuổi 15 – 49 đã có chồng, cư trú tại xã Mỹ Long, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại ước tính là 68,8%, với độ chính xác 5,4% và độ tin cậy 95%. Mẫu được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 2017 phụ nữ trong độ tuổi có chồng tại địa phương.

Dữ liệu được thu thập thông qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc, bao gồm các thông tin về nhân khẩu học, tiền sử thai sản, kiến thức và thực hành sử dụng biện pháp tránh thai, cũng như khả năng tiếp cận dịch vụ kế hoạch hóa gia đình. Quá trình thu thập dữ liệu được thực hiện từ tháng 2 đến tháng 10 năm 2018 bởi 10 cộng tác viên dân số được tập huấn chuyên sâu.

Số liệu sau khi thu thập được làm sạch, mã hóa và nhập vào phần mềm Epidata, phân tích bằng SPSS 16. Các phân tích thống kê bao gồm tần số, tỷ lệ, kiểm định chi bình phương (χ²), tính tỷ suất chênh (OR) và khoảng tin cậy 95% để xác định mối liên quan giữa các biến số.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại: Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai nói chung là 66,0%, trong đó trên 80% số người sử dụng biện pháp tránh thai đang áp dụng biện pháp tránh thai hiện đại. Dụng cụ tử cung là biện pháp phổ biến nhất, chiếm 46,1%, tiếp theo là bao cao su (24,1%) và thuốc uống tránh thai (19,4%). Không có đối tượng nào sử dụng thuốc tiêm tránh thai, triệt sản chiếm tỷ lệ rất thấp (0,5%).

  2. Yếu tố nhân khẩu học liên quan: Thời gian kết hôn có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại (OR=1,90, p=0,04), với nhóm kết hôn từ 6 năm trở lên có tỷ lệ sử dụng cao hơn. Quy mô gia đình mong muốn cũng là yếu tố quan trọng (OR=2,10, p=0,02), phụ nữ mong muốn có ít con hơn có xu hướng sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại nhiều hơn. Giới tính của con cũng ảnh hưởng (OR=1,59, p=0,04), những phụ nữ có con trai thường sử dụng biện pháp tránh thai nhiều hơn.

  3. Yếu tố kinh tế - xã hội: Thu nhập hộ gia đình có mối liên quan chặt chẽ với việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại (p<0,001). Phụ nữ thuộc hộ có thu nhập dưới 1.000 đồng/người/tháng có tỷ lệ sử dụng cao hơn so với nhóm thu nhập cao hơn.

  4. Kiến thức và tiếp cận dịch vụ: Mặc dù tỷ lệ biết về các biện pháp tránh thai hiện đại rất cao (98,7%), không có mối liên quan thống kê rõ ràng giữa mức độ kiến thức và việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại (p=1,23). Khả năng tiếp cận dịch vụ, đặc biệt là tính sẵn có của các biện pháp tránh thai tại địa phương, có ảnh hưởng tích cực đến việc sử dụng (p=0,07). Hầu hết phụ nữ sống gần các cơ sở cung cấp dịch vụ (93,6%) và cảm nhận thuận tiện khi đi lại (92,9%).

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tại xã Mỹ Long (66,0%) thấp hơn so với mức trung bình của huyện Cao Lãnh (74,2%) và cả nước (khoảng 68,5%). Điều này phản ánh những hạn chế trong việc tiếp cận dịch vụ và truyền thông tại địa phương. Việc dụng cụ tử cung chiếm tỷ lệ cao nhất phù hợp với xu hướng sử dụng biện pháp tránh thai dài hạn, tiện lợi cho phụ nữ làm nông nghiệp, tránh phải nhớ uống thuốc hoặc phụ thuộc vào chồng như bao cao su.

Mối liên quan giữa thời gian kết hôn và việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại cho thấy phụ nữ kết hôn lâu hơn có xu hướng ổn định hơn trong việc áp dụng các biện pháp tránh thai, có thể do đã đạt được số con mong muốn. Quy mô gia đình mong muốn và giới tính con cũng là những yếu tố quan trọng, phản ánh ảnh hưởng của văn hóa và quan niệm truyền thống về gia đình.

Thu nhập hộ gia đình ảnh hưởng đến khả năng sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại, có thể do các hộ thu nhập thấp được hỗ trợ nhiều hơn hoặc có động lực sử dụng biện pháp tránh thai để giảm gánh nặng kinh tế. Mặc dù kiến thức về biện pháp tránh thai rất cao, nhưng sự hiểu biết sâu sắc và thực hành vẫn còn khoảng cách, cho thấy cần tăng cường truyền thông hiệu quả hơn.

Khả năng tiếp cận dịch vụ, đặc biệt là tính sẵn có của các biện pháp tránh thai, là yếu tố then chốt thúc đẩy việc sử dụng. Việc thiếu nhân viên y tế và thời gian chờ đợi lâu được ghi nhận là những rào cản lớn, ảnh hưởng đến sự hài lòng và quyết định sử dụng dịch vụ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng từng loại biện pháp tránh thai, bảng phân tích mối liên quan giữa các yếu tố nhân khẩu học, kinh tế xã hội với việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại, giúp minh họa rõ ràng các kết quả chính.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường cung cấp và đa dạng hóa các biện pháp tránh thai hiện đại tại địa phương
    Đảm bảo tính sẵn có của dụng cụ tử cung, thuốc uống tránh thai, bao cao su tại các cơ sở y tế xã Mỹ Long. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện phối hợp với Trạm y tế xã.

  2. Nâng cao năng lực và tăng cường nhân lực cho trạm y tế xã
    Tuyển dụng thêm cán bộ y tế, đặc biệt là nhân viên chuyên trách kế hoạch hóa gia đình để giảm thời gian chờ đợi và nâng cao chất lượng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế tỉnh Đồng Tháp.

  3. Tổ chức các chương trình truyền thông, tư vấn chuyên sâu hướng tới nhóm phụ nữ có thời gian kết hôn dưới 5 năm, hộ gia đình thu nhập thấp và những người chưa đạt quy mô gia đình mong muốn
    Sử dụng cộng tác viên dân số và các kênh truyền thông địa phương để nâng cao nhận thức và giải đáp thắc mắc về tác dụng phụ của biện pháp tránh thai. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban dân số xã, Hội Phụ nữ.

  4. Cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường cung cấp thông tin về biện pháp tránh thai
    Đảm bảo cung cấp đầy đủ thông tin về hiệu quả, tác dụng phụ và cách sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại, đồng thời nâng cao sự hài lòng của người sử dụng dịch vụ. Thời gian thực hiện: 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Trạm y tế xã phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế và nhân viên kế hoạch hóa gia đình
    Giúp hiểu rõ thực trạng sử dụng biện pháp tránh thai tại địa phương, từ đó xây dựng các chương trình can thiệp phù hợp, nâng cao hiệu quả công tác dân số.

  2. Nhà hoạch định chính sách và quản lý y tế công cộng
    Cung cấp dữ liệu thực tiễn để điều chỉnh chính sách, phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm tăng tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại, góp phần kiểm soát mức sinh.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông
    Là cơ sở để thiết kế các chiến dịch truyền thông, giáo dục sức khỏe sinh sản phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế xã hội của cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dân số
    Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tại xã Mỹ Long là bao nhiêu?
    Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại là khoảng 66,0%, trong đó dụng cụ tử cung chiếm tỷ lệ cao nhất 46,1%.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại?
    Thời gian kết hôn, quy mô gia đình mong muốn, giới tính con và thu nhập hộ gia đình là những yếu tố có ảnh hưởng đáng kể.

  3. Phụ nữ có kiến thức về biện pháp tránh thai có sử dụng nhiều hơn không?
    Mặc dù kiến thức về biện pháp tránh thai rất cao (98,7%), nghiên cứu không tìm thấy mối liên quan thống kê rõ ràng giữa kiến thức và việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại.

  4. Khó khăn lớn nhất khi sử dụng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình tại địa phương là gì?
    Thiếu nhân viên y tế và thời gian chờ đợi lâu là những khó khăn chính làm giảm sự hài lòng và ảnh hưởng đến việc sử dụng dịch vụ.

  5. Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tại xã Mỹ Long?
    Cần tăng cường cung cấp đa dạng biện pháp tránh thai, nâng cao năng lực nhân viên y tế, cải thiện chất lượng dịch vụ và tổ chức các chương trình truyền thông hướng tới nhóm đối tượng ưu tiên.

Kết luận

  • Tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại tại xã Mỹ Long là 66,0%, thấp hơn mức trung bình của huyện và cả nước.
  • Dụng cụ tử cung là biện pháp tránh thai hiện đại phổ biến nhất, chiếm 46,1%.
  • Các yếu tố nhân khẩu học như thời gian kết hôn, quy mô gia đình mong muốn và giới tính con có ảnh hưởng đáng kể đến việc sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại.
  • Thu nhập hộ gia đình và tính sẵn có của biện pháp tránh thai tại địa phương là những yếu tố kinh tế - xã hội quan trọng ảnh hưởng đến việc sử dụng.
  • Cần triển khai các giải pháp nâng cao năng lực dịch vụ, đa dạng hóa biện pháp tránh thai và tăng cường truyền thông để cải thiện tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại.

Next steps: Triển khai các khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả can thiệp định kỳ.

Call to action: Các cơ quan y tế và tổ chức liên quan cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao chất lượng dịch vụ kế hoạch hóa gia đình, đáp ứng nhu cầu thực tế của phụ nữ tại địa phương.