Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của ngành y tế, chỉ khoảng 44,9% trẻ em dưới 6 tháng tuổi tại Lào được nuôi dưỡng bằng sữa mẹ hoàn toàn, thấp hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu là 41%. Tại tỉnh Khammuane, tỷ lệ này chỉ đạt 14,4%, trong khi tại thủ đô Vientiane là 21%. Tỷ lệ tử vong trẻ dưới 1 tuổi vẫn ở mức cao, gần 57 trên 1.000 trẻ sinh sống. Vấn đề này đặt ra thách thức lớn trong việc nâng cao sức khỏe trẻ em và giảm tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh tại Lào. Nghiên cứu nhằm đánh giá sự tự tin (self-efficacy) của các bà mẹ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại huyện Xaythany, thủ đô Vientiane, trong giai đoạn từ tháng 11/2018 đến tháng 4/2019. Mục tiêu cụ thể là đo lường mức độ tự tin trong nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn và phân tích các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến tự tin này. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các can thiệp nhằm nâng cao tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm tử vong trẻ em tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết Học tập xã hội của Bandura, trong đó khái niệm tự hiệu quả (self-efficacy) được định nghĩa là niềm tin của cá nhân vào khả năng thực hiện một hành vi cụ thể. Bốn nguồn chính tạo nên self-efficacy bao gồm: trải nghiệm thành công trực tiếp (enactive mastery), quan sát người khác (vicarious experience), thuyết phục xã hội và lời nói động viên (social and verbal persuasion), và trạng thái sinh lý, cảm xúc (somatic experiences). Trong bối cảnh nuôi con bằng sữa mẹ, self-efficacy phản ánh sự tự tin của người mẹ trong việc duy trì cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời. Các khái niệm chính bao gồm: nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (exclusive breastfeeding), thang đo tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ (Breastfeeding Self-Efficacy Scale-Short Form - BSES-SF), và các yếu tố ảnh hưởng như đặc điểm xã hội - dân số, kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ, và đặc điểm sản khoa.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang với phương pháp định lượng, tiến hành tại huyện Xaythany, thủ đô Vientiane, Lào từ tháng 11/2018 đến tháng 4/2019. Mẫu nghiên cứu gồm 151 bà mẹ có con dưới 12 tháng tuổi, được chọn ngẫu nhiên từ danh sách 452 bà mẹ đủ điều kiện tại 10 làng thuộc 3 trung tâm y tế cộng đồng. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi cấu trúc gồm 40 câu hỏi, bao gồm thông tin xã hội - dân số, đặc điểm sản khoa, kiến thức nuôi con bằng sữa mẹ và thang đo BSES-SF. Thang đo BSES-SF gồm 14 mục, đánh giá mức độ tự tin của mẹ trên thang Likert 5 điểm, tổng điểm dao động từ 14 đến 70. Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm định với hệ số Cronbach’s alpha = 0.94. Dữ liệu được nhập vào phần mềm Epidata và phân tích bằng STATA 14, sử dụng thống kê mô tả, phân tích đơn biến và hồi quy logistic đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên công thức xác suất với độ tin cậy 95% và sai số tuyệt đối phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ: Điểm trung bình BSES-SF là 56,22 (dao động từ 31 đến 70). 57% bà mẹ có mức tự hiệu quả cao, trong khi 43% còn lại có mức thấp.

  2. Ảnh hưởng của đặc điểm xã hội - dân số: Mẹ trên 26 tuổi có khả năng tự hiệu quả cao gấp 2 lần so với mẹ trẻ hơn (COR=2, p<0.05). Mẹ dân tộc Hmong có mức tự hiệu quả thấp hơn mẹ dân tộc Lao khoảng một nửa (COR=0.5). Mức thu nhập gia đình trên 20 triệu kip/năm có xu hướng liên quan đến tự hiệu quả thấp hơn (COR=0.6).

  3. Đặc điểm sản khoa: Mẹ tham gia khám thai đủ 4 lần trở lên có mức tự hiệu quả thấp hơn so với mẹ tham gia ít hơn (COR=0.4, p<0.05). Mẹ đã học về lợi ích của nuôi con bằng sữa mẹ trong thời gian khám thai có khả năng tự hiệu quả cao gấp 5 lần (COR=5.0, p<0.01). Mẹ sinh mổ có mức tự hiệu quả cao hơn mẹ sinh thường (COR=1.6).

  4. Kiến thức và thực hành nuôi con: Mẹ đã học cách cho con bú trong thai kỳ có mức tự hiệu quả cao gấp gần 2 lần (COR=1.9). Mẹ có dự định cho con bú trên 6 tháng có mức tự hiệu quả cao hơn đáng kể (COR=1.8). Mẹ đi làm trở lại sớm có mức tự hiệu quả thấp hơn so với mẹ không đi làm (COR=0.2).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi việc tham gia khám thai đầy đủ và nhận được giáo dục về lợi ích của nuôi con bằng sữa mẹ. Điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy giáo dục trước sinh là yếu tố then chốt nâng cao sự tự tin của mẹ trong việc nuôi con. Mức độ tự hiệu quả cao hơn ở mẹ sinh mổ có thể do sự chăm sóc y tế đặc biệt và hỗ trợ nhiều hơn sau sinh. Sự khác biệt về dân tộc và thu nhập phản ánh các yếu tố văn hóa và kinh tế ảnh hưởng đến hành vi nuôi con. Việc mẹ đi làm trở lại sớm làm giảm tự hiệu quả có thể do áp lực thời gian và khó khăn trong duy trì cho con bú hoàn toàn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ tự hiệu quả cao theo nhóm tuổi, biểu đồ tròn phân bố mức độ tự hiệu quả theo số lần khám thai, và bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố liên quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục nuôi con bằng sữa mẹ trong các buổi khám thai: Cần tổ chức các lớp học và tư vấn chuyên sâu về lợi ích và kỹ thuật nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, nhằm nâng cao kiến thức và tự hiệu quả của mẹ. Thời gian thực hiện: ngay trong các kỳ khám thai, chủ thể thực hiện: trung tâm y tế cộng đồng và nhân viên y tế.

  2. Hỗ trợ mẹ sau sinh, đặc biệt mẹ sinh mổ: Cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật cho mẹ sinh mổ để tăng cường sự tự tin và khả năng duy trì cho con bú. Thời gian: trong 6 tuần sau sinh, chủ thể: nhân viên y tế tại bệnh viện và cộng đồng.

  3. Chính sách hỗ trợ mẹ đi làm: Xây dựng các chính sách linh hoạt về thời gian làm việc, tạo điều kiện cho mẹ duy trì cho con bú khi trở lại công việc, ví dụ như phòng vắt sữa tại nơi làm việc. Thời gian: trong vòng 6 tháng đầu sau sinh, chủ thể: cơ quan, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

  4. Chương trình truyền thông đa dạng, phù hợp văn hóa: Phát triển các chiến dịch truyền thông nhắm đến các nhóm dân tộc thiểu số và các nhóm thu nhập thấp nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi nuôi con bằng sữa mẹ. Thời gian: liên tục, chủ thể: Bộ Y tế, các tổ chức phi chính phủ.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế cộng đồng và cán bộ chăm sóc sức khỏe bà mẹ trẻ em: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và các yếu tố ảnh hưởng đến tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ, giúp thiết kế các chương trình can thiệp hiệu quả.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tự hiệu quả giúp xây dựng chính sách hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, đặc biệt trong bối cảnh Lào.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để phát triển các dự án hỗ trợ bà mẹ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, thang đo tự hiệu quả và các yếu tố xã hội - y tế liên quan đến nuôi con bằng sữa mẹ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ là gì?
    Tự hiệu quả là niềm tin của người mẹ vào khả năng duy trì cho con bú hoàn toàn trong 6 tháng đầu. Ví dụ, mẹ có tự tin xử lý các khó khăn khi cho con bú sẽ có khả năng duy trì lâu hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ?
    Giáo dục về lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ trong thời gian khám thai được xác định là yếu tố quan trọng nhất, giúp mẹ hiểu rõ và tăng sự tự tin.

  3. Tại sao mẹ đi làm lại ảnh hưởng đến việc nuôi con bằng sữa mẹ?
    Việc trở lại làm việc sớm tạo áp lực về thời gian và môi trường không thuận lợi cho việc cho con bú, làm giảm sự tự tin và khả năng duy trì.

  4. Làm thế nào để nâng cao tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ?
    Cung cấp giáo dục trước sinh, hỗ trợ kỹ thuật sau sinh, và tạo môi trường làm việc thân thiện với mẹ cho con bú là các giải pháp hiệu quả.

  5. Nghiên cứu có áp dụng được cho các vùng khác không?
    Mặc dù nghiên cứu tập trung tại huyện Xaythany, các kết quả và khuyến nghị có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp cho các vùng khác có điều kiện tương tự.

Kết luận

  • Mức độ tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ tại huyện Xaythany là trung bình khá, với 57% mẹ có tự tin cao.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm số lần khám thai, giáo dục về lợi ích nuôi con bằng sữa mẹ, tình trạng đi làm lại và dự định cho con bú.
  • Giáo dục trước sinh và hỗ trợ sau sinh là chìa khóa nâng cao tự hiệu quả và tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
  • Cần có chính sách hỗ trợ mẹ đi làm để duy trì cho con bú, góp phần cải thiện sức khỏe trẻ em.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình giáo dục và hỗ trợ, đồng thời nghiên cứu mở rộng tại các khu vực khác.

Hành động ngay: Các cơ quan y tế và tổ chức liên quan nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao tự hiệu quả nuôi con bằng sữa mẹ, góp phần cải thiện sức khỏe cộng đồng tại Lào.