Tổng quan nghiên cứu

Nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM) là biện pháp tự nhiên, an toàn và hiệu quả giúp bảo vệ sức khỏe bà mẹ và trẻ em. Theo điều tra của Viện Dinh dưỡng năm 2010, tỷ lệ trẻ được cho bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh đạt 61,7%, nhưng tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT) trong 6 tháng đầu chỉ còn khoảng 19,6%. Tại huyện Thanh Hà, Hải Dương, tỷ lệ này còn thấp hơn nhiều, chỉ khoảng 4% theo khảo sát năm 2010. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến NCBSM như điều kiện kinh tế, trình độ học vấn, kiến thức của mẹ, vai trò của người chồng trong việc hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ vẫn chưa được nghiên cứu sâu rộng.

Nghiên cứu này nhằm mô tả thực trạng hỗ trợ của người chồng trong việc nuôi con bằng sữa mẹ và xác định các yếu tố liên quan tại huyện Thanh Hà, Hải Dương năm 2011. Mục tiêu cụ thể gồm đánh giá kiến thức, thái độ của người chồng về NCBSM, thực trạng hỗ trợ vợ trong việc cho con bú sớm và NCBSMHT, đồng thời phân tích mối liên quan giữa các yếu tố dân số học, kiến thức, thái độ với hành vi hỗ trợ. Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ dự án can thiệp nâng cao vai trò người cha trong hỗ trợ NCBSM tại Chí Linh và Thanh Hà năm 2010-2011 với cỡ mẫu 216 nam giới có vợ và con từ 3-5 tháng tuổi.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các can thiệp truyền thông, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức và thái độ của người chồng, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực của nam giới trong chăm sóc dinh dưỡng trẻ nhỏ, góp phần cải thiện tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại địa phương và khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết hành vi xã hội: Nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân (kiến thức, thái độ), xã hội (gia đình, cộng đồng) và môi trường trong việc hình thành hành vi hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ của người chồng.
  • Mô hình hỗ trợ xã hội: Tập trung vào các hình thức hỗ trợ vật chất, tinh thần, thông tin từ người chồng đối với vợ trong quá trình nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Khái niệm về nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT): Trẻ chỉ được bú sữa mẹ trực tiếp hoặc sữa vắt ra, không nhận thêm bất kỳ thức ăn hay nước uống nào khác trong 6 tháng đầu đời.

Các khái niệm chính bao gồm: bú sớm (cho trẻ bú trong vòng 1 giờ đầu sau sinh), sữa non (sữa đầu tiên giàu kháng thể), NCBSMHT, thái độ và kiến thức của người chồng về NCBSM, hỗ trợ vợ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích số liệu thứ cấp từ bộ dữ liệu thu thập trong dự án can thiệp tại huyện Thanh Hà năm 2011. Cỡ mẫu gồm 216 nam giới có vợ và con từ 3-5 tháng tuổi, sống tại thị trấn Thanh Hà và 6 xã lân cận. Đối tượng được chọn theo tiêu chí có con trong độ tuổi nghiên cứu, sống cùng vợ và đồng ý tham gia.

Dữ liệu thu thập qua bảng hỏi gồm 59 câu hỏi về đặc điểm dân số học, kiến thức, thái độ và thực hành hỗ trợ vợ nuôi con bằng sữa mẹ. Các biến được phân tích bao gồm: tuổi, nghề nghiệp, trình độ học vấn, thu nhập, quy mô gia đình, kiến thức và thái độ về NCBSM, hành vi hỗ trợ vợ.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS 16.0 với các kỹ thuật: thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ %), phân tích đơn biến (kiểm định χ2, tỉ số chênh OR), phân tích đa biến bằng hồi quy logistic để xác định các yếu tố liên quan đến hành vi hỗ trợ. Mức ý nghĩa thống kê được đặt ở p < 0,05. Quy trình nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức nghiên cứu y sinh học, bảo mật thông tin người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức và thái độ về NCBSM của người chồng còn hạn chế

    • 74,1% người chồng biết cho con bú trong vòng 1 giờ đầu sau sinh, nhưng chỉ 59,3% hiểu đúng lợi ích của bú sớm đối với trẻ.
    • 59,3% người chồng biết NCBSMHT là chỉ bú mẹ không ăn thêm thức ăn khác, nhưng 36,1% không biết hoặc hiểu sai.
    • Thái độ tích cực về bú sớm chỉ chiếm khoảng 30,6%, còn lại 69,4% có thái độ chưa tích cực hoặc trung lập.
    • 78% người chồng cho rằng sữa mẹ không đủ dinh dưỡng cho trẻ trong 6 tháng đầu, 60% đồng ý cho trẻ ăn bổ sung trước 6 tháng.
  2. Thực trạng hỗ trợ vợ trong việc nuôi con bằng sữa mẹ còn thấp

    • Trên 90% người chồng không nhắc vợ cho con bú sớm ngay tại cơ sở y tế.
    • 53,7% không nhờ người nhà mua sữa non hộp, nhưng 68,5% tự mua sữa non hộp cho con bú ngay sau sinh.
    • Trong thời kỳ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, 15,3% không nhắc vợ bú thường xuyên, 49,5% không nhắc vợ bú đúng cách.
    • 54% người chồng không tham gia các hoạt động cùng vợ trong 1 tháng qua, 33% không đỡ đần vợ công việc ngoài nội trợ.
  3. Các yếu tố dân số học và tiếp cận thông tin ảnh hưởng đến hành vi hỗ trợ

    • Người chồng dưới 25 tuổi có khả năng nhắc người nhà mua sữa non cao gấp 2,1 lần so với nhóm trên 25 tuổi (OR=2,1; p<0,05).
    • Người chồng sống ở nông thôn ít nhắc người nhà mua sữa non hơn nhóm ở thị trấn (OR=0,44; p<0,05), nhưng lại có khả năng mua sữa hộp cho con bú thêm cao gấp 9 lần (OR=9,09; p<0,001).
    • Người chồng có con đầu thường nhắc vợ cho con bú thường xuyên hơn nhóm có từ hai con trở lên (OR=0,24; p<0,001).
    • Tiếp cận thông tin về NCBSM giúp tăng khả năng nhắc vợ cho con bú thường xuyên (OR=2,54; p<0,05) và bàn bạc với vợ về cách nuôi dưỡng con (OR=4,16; p<0,01).
  4. Mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và hành vi hỗ trợ

    • Người chồng có kiến thức chưa đạt về bú sớm có khả năng không nhắc vợ cho con bú sớm cao gấp 2,4 lần (OR=2,39; p<0,05).
    • Thái độ chưa tích cực về bú sớm làm tăng khả năng không nhắc vợ cho con bú sớm gấp 2,6 lần (OR=2,67; p<0,01).
    • Thái độ chưa tích cực về NCBSMHT làm tăng khả năng không động viên người nhà giúp đỡ vợ bú mẹ gấp 2,5 lần (OR=2,54; p<0,001).
    • Kiến thức chưa đạt không có mối liên quan rõ ràng với hành vi hỗ trợ, nhưng thái độ tích cực là yếu tố quan trọng thúc đẩy hành vi hỗ trợ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy kiến thức và thái độ của người chồng về nuôi con bằng sữa mẹ, đặc biệt là về bú sớm và NCBSMHT, còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến việc hỗ trợ vợ trong thực hành nuôi con bằng sữa mẹ. Tỷ lệ người chồng nhắc vợ cho con bú sớm và hỗ trợ đúng cách còn thấp, tương tự với các nghiên cứu tại Việt Nam và một số nước đang phát triển.

Sự khác biệt về hành vi hỗ trợ giữa người chồng ở nông thôn và thị trấn phản ánh ảnh hưởng của điều kiện kinh tế, văn hóa và tiếp cận thông tin. Người chồng ở nông thôn có xu hướng mua sữa hộp cho con bú thêm nhiều hơn, có thể do thiếu kiến thức đúng đắn hoặc áp lực từ quan niệm xã hội. Việc người chồng có con đầu thường tích cực hơn trong hỗ trợ vợ cho thấy kinh nghiệm và sự quan tâm tăng lên khi lần đầu làm cha.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, vai trò của người chồng trong hỗ trợ NCBSM được khẳng định là yếu tố quan trọng giúp tăng tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn. Các can thiệp giáo dục, truyền thông hướng đến nâng cao kiến thức và thái độ tích cực của người chồng sẽ góp phần cải thiện hành vi hỗ trợ, từ đó nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố kiến thức, thái độ và hành vi hỗ trợ của người chồng theo địa bàn, độ tuổi, trình độ học vấn để minh họa rõ nét các điểm mạnh và hạn chế, hỗ trợ cho việc xây dựng chính sách can thiệp phù hợp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các chương trình giáo dục, truyền thông nâng cao kiến thức và thái độ của người chồng về NCBSM

    • Nội dung tập trung vào lợi ích của bú sớm, khái niệm NCBSMHT, cách hỗ trợ vợ có nhiều sữa.
    • Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng, ưu tiên các khu vực nông thôn và nhóm người chồng trẻ.
    • Chủ thể thực hiện: Trung tâm y tế huyện, các tổ chức xã hội, cộng tác viên dinh dưỡng.
  2. Xây dựng mô hình can thiệp lồng ghép vai trò người chồng trong chăm sóc trước và sau sinh

    • Khuyến khích người chồng tham gia các lớp tập huấn, tư vấn về chăm sóc mẹ và trẻ sơ sinh.
    • Thời gian: triển khai thí điểm trong 6 tháng, đánh giá hiệu quả để nhân rộng.
    • Chủ thể: Bệnh viện đa khoa huyện, trạm y tế xã, các tổ chức phi chính phủ.
  3. Tăng cường truyền thông đại chúng và cán bộ y tế về vai trò của người chồng trong NCBSM

    • Sử dụng các kênh truyền hình, đài phát thanh, báo chí và mạng xã hội để lan tỏa thông tin.
    • Đào tạo cán bộ y tế nâng cao kỹ năng tư vấn, vận động người chồng tham gia hỗ trợ.
    • Thời gian: liên tục, ưu tiên các dịp chiến dịch sức khỏe sinh sản.
  4. Khuyến khích xây dựng môi trường gia đình hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ

    • Tuyên truyền thay đổi quan niệm xã hội, phong tục tập quán lạc hậu về sữa non và nuôi con bằng sữa mẹ.
    • Hỗ trợ các gia đình mở rộng, tăng cường sự tham gia của các thành viên trong gia đình.
    • Chủ thể: Ban chỉ đạo dân số - kế hoạch hóa gia đình, các tổ chức cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và cán bộ truyền thông sức khỏe

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng đến hỗ trợ NCBSM của người chồng để xây dựng chương trình truyền thông hiệu quả.
    • Use case: Thiết kế tài liệu, tổ chức lớp tập huấn cho cộng đồng.
  2. Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế công cộng

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để phát triển chính sách hỗ trợ gia đình trong nuôi con bằng sữa mẹ, đặc biệt là vai trò của nam giới.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch can thiệp, phân bổ nguồn lực.
  3. Các tổ chức phi chính phủ và dự án phát triển cộng đồng

    • Lợi ích: Thông tin để thiết kế các mô hình can thiệp phù hợp với đặc điểm địa phương.
    • Use case: Triển khai dự án nâng cao nhận thức và hỗ trợ gia đình.
  4. Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành y tế công cộng, dinh dưỡng và xã hội học

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và ứng dụng lý thuyết trong thực tiễn.
    • Use case: Tham khảo để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao vai trò người chồng lại quan trọng trong việc nuôi con bằng sữa mẹ?
    Người chồng có thể hỗ trợ tinh thần, vật chất và tạo môi trường thuận lợi cho mẹ cho con bú sớm và duy trì NCBSMHT. Nghiên cứu cho thấy sự tham gia của người chồng làm tăng tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.

  2. Kiến thức và thái độ của người chồng ảnh hưởng thế nào đến hành vi hỗ trợ?
    Người chồng có kiến thức và thái độ tích cực về bú sớm và NCBSMHT có khả năng nhắc nhở, động viên vợ và người thân hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ cao hơn gấp 2-3 lần so với nhóm chưa đạt.

  3. Các yếu tố dân số học nào ảnh hưởng đến sự hỗ trợ của người chồng?
    Tuổi, địa bàn cư trú, số con hiện có và thu nhập gia đình là những yếu tố liên quan đến hành vi hỗ trợ. Ví dụ, người chồng trẻ tuổi và sống ở nông thôn có xu hướng mua sữa hộp cho con bú thêm nhiều hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của người chồng trong hỗ trợ NCBSM?
    Thông qua các chương trình giáo dục, truyền thông, tổ chức lớp tập huấn, tư vấn trực tiếp và xây dựng môi trường gia đình, cộng đồng hỗ trợ vai trò của người chồng.

  5. Tại sao tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn ở Việt Nam còn thấp?
    Ngoài các yếu tố kinh tế, văn hóa, còn do thiếu kiến thức, thái độ chưa tích cực của cả mẹ và người chồng, cùng với các quan niệm sai lầm về sữa mẹ và sự ảnh hưởng của quảng cáo sữa thay thế.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng kiến thức, thái độ và hành vi hỗ trợ của người chồng trong việc nuôi con bằng sữa mẹ tại huyện Thanh Hà, Hải Dương năm 2011.
  • Kiến thức và thái độ của người chồng về bú sớm và NCBSMHT còn hạn chế, ảnh hưởng đến việc hỗ trợ vợ nuôi con bằng sữa mẹ.
  • Các yếu tố dân số học như tuổi, địa bàn cư trú, số con và tiếp cận thông tin có liên quan đến hành vi hỗ trợ của người chồng.
  • Thái độ tích cực của người chồng là yếu tố quan trọng thúc đẩy hành vi hỗ trợ vợ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
  • Đề xuất các giải pháp can thiệp giáo dục, truyền thông và xây dựng môi trường gia đình nhằm nâng cao vai trò người chồng trong chăm sóc dinh dưỡng trẻ nhỏ.

Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp dựa trên kết quả nghiên cứu, đánh giá hiệu quả và mở rộng mô hình tại các địa phương khác.

Call to action: Các nhà quản lý, cán bộ y tế và tổ chức cộng đồng cần phối hợp để tăng cường vai trò của người chồng trong hỗ trợ nuôi con bằng sữa mẹ, góp phần nâng cao sức khỏe bà mẹ và trẻ em Việt Nam.