Tổng quan nghiên cứu
Nuôi con bằng sữa mẹ (NCBSM) là phương pháp nuôi dưỡng tự nhiên, được khẳng định là tốt nhất cho sức khỏe và sự phát triển của trẻ sơ sinh. Theo báo cáo của Viện Dinh dưỡng Quốc gia năm 2005, tỷ lệ trẻ sơ sinh được bú mẹ hoàn toàn tại Việt Nam chỉ đạt khoảng 32%, trong khi tỷ lệ này ở trẻ từ 4-6 tháng tuổi còn thấp hơn, chỉ khoảng 12%. Tỷ lệ cho con bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh (BSSS) cũng rất thấp, chỉ khoảng 30,4% tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2015, đặc biệt toàn bộ nhóm bà mẹ mổ đẻ không thực hiện được BSSS. Thực trạng này đặt ra thách thức lớn trong việc nâng cao tỷ lệ NCBSM hoàn toàn trong 6 tháng đầu, mục tiêu mà Bộ Y tế và lãnh đạo bệnh viện đề ra là đạt 50%.
Nghiên cứu tập trung vào vai trò của người cha trong thực hành nuôi con bằng sữa mẹ tại bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2015, nhằm mô tả kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ của người cha đối với NCBSM, đồng thời xác định mối liên quan giữa các yếu tố này với thực hành NCBSM của các bà mẹ. Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả cắt ngang với cỡ mẫu 369 cặp cha mẹ, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn và phát vấn. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức và sự tham gia của người cha, góp phần cải thiện tỷ lệ cho con bú sớm và bú mẹ hoàn toàn tại bệnh viện, từ đó giảm tỷ lệ tử vong sơ sinh và nâng cao sức khỏe cộng đồng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ, bao gồm:
- Yếu tố từ con: cách đẻ (đẻ thường, mổ đẻ), trọng lượng sinh, giới tính, thứ tự con trong gia đình.
- Yếu tố từ mẹ: tuổi, trình độ học vấn, nghề nghiệp, sức khỏe sau sinh.
- Yếu tố từ người cha: kiến thức về NCBSM (bao gồm kiến thức về bú sớm và bú mẹ hoàn toàn), thái độ đối với NCBSM, sự hỗ trợ trong thực hành nuôi con bằng sữa mẹ.
- Yếu tố môi trường: điều kiện kinh tế gia đình, quy mô gia đình, sự tiếp cận thông tin y tế và truyền thông đại chúng, chính sách và quy định của bệnh viện.
Ba yếu tố chính về vai trò người cha được phân tích gồm kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ, trong đó kiến thức chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm cá nhân và khả năng tiếp cận thông tin y tế.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang có phân tích mối liên quan.
- Đối tượng nghiên cứu: 369 cặp cha mẹ có vợ sinh con tại khoa Sản thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2015.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Cỡ mẫu tối thiểu 369 cặp, chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống với khoảng cách 3 cặp cha mẹ.
- Thu thập dữ liệu: Sử dụng bộ câu hỏi phỏng vấn và phát vấn dành cho người cha và người mẹ, bao gồm các phần về thông tin nhân khẩu, kiến thức, thái độ, sự hỗ trợ của người cha và thực hành NCBSM của người mẹ.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0, phân tích mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và phân tích liên quan (kiểm định chi bình phương, OR, mức ý nghĩa p < 0,05).
- Timeline nghiên cứu: Thực hiện từ ngày 11/4/2015 đến 10/5/2015 tại khoa Sản thường, Bệnh viện Phụ sản Trung ương.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, đảm bảo sự đồng thuận tự nguyện và bảo mật thông tin.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực hành nuôi con bằng sữa mẹ:
- Tỷ lệ cho con bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh là 30,4%, trong đó nhóm đẻ thường đạt 55,2%, nhóm đẻ mổ không có trường hợp nào cho bú sớm.
- Tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại thời điểm ra viện là 24,7%, trong đó nhóm đẻ thường chiếm 35%, nhóm đẻ mổ chỉ 12%.
- 75,3% người cha biết đúng khái niệm nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
- Điểm trung bình kiến thức của người cha về NCBSM là 13,8/30, với 46,3% người cha có kiến thức đạt và 53,7% chưa đạt.
- 62,9% người cha biết cần cho con bú sớm trong vòng 1 giờ đầu, 73,7% biết tên gọi sữa non/sữa đầu.
- Thái độ tích cực về NCBSM của người cha đạt 54,5%, sự hỗ trợ tốt đạt 50,1%.
- Có mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và thái độ của người cha (p < 0,05).
- Ở nhóm đẻ thường, kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ của người cha có liên quan chặt chẽ với thực hành NCBSM hoàn toàn (p < 0,05).
- Sự tiếp cận thông tin y tế có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức của người cha về NCBSM (p < 0,05).
Nguyên nhân cản trở cho con bú sớm:
- Người mẹ nghĩ chưa có sữa (69%).
- Mệt, đau sau sinh (65,8%).
- Cách ly sau mổ đẻ (44,9%).
- Các nguyên nhân khác như trẻ ngủ, nhẹ cân chiếm tỷ lệ nhỏ.
Thông tin tiếp cận của người cha:
- Người cha chủ yếu tiếp cận thông tin qua cán bộ y tế, lớp tiền sản và truyền thông đại chúng.
- Tỷ lệ người cha muốn nhận thêm thông tin về NCBSM cao hơn nhóm không muốn (p < 0,05).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ cho con bú sớm và nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương còn thấp so với mục tiêu đề ra. Nguyên nhân chính là do nhóm bà mẹ mổ đẻ không thực hiện được bú sớm, cùng với các rào cản về sức khỏe và tâm lý sau sinh. Kiến thức và thái độ của người cha đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ bà mẹ thực hành NCBSM, đặc biệt ở nhóm đẻ thường. Mối liên quan giữa kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ của người cha với thực hành NCBSM được củng cố bởi các nghiên cứu quốc tế và trong nước, khẳng định vai trò không thể thiếu của người cha trong việc nâng cao tỷ lệ cho con bú sớm và bú mẹ hoàn toàn.
Việc tiếp cận thông tin y tế qua các kênh chính thống như cán bộ y tế và lớp tiền sản giúp nâng cao kiến thức của người cha, từ đó cải thiện thái độ và hành vi hỗ trợ. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều người cha có thái độ chưa tích cực, thậm chí có quan điểm sai lệch về sữa non và việc cho con bú sớm, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến thực hành của bà mẹ. Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự phân bố kiến thức, thái độ và thực hành, giúp lãnh đạo bệnh viện nhận diện các điểm cần can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các lớp tiền sản dành riêng cho người cha:
- Nội dung tập trung vào kiến thức về lợi ích của bú sớm, nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, cách hỗ trợ vợ sau sinh.
- Thời gian tổ chức linh hoạt, ngoài giờ hành chính và cuối tuần để tăng khả năng tham gia.
- Chủ thể thực hiện: Bệnh viện Phụ sản Trung ương phối hợp với các chuyên gia dinh dưỡng và y tế cộng đồng.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ người cha có kiến thức đạt lên trên 70% trong vòng 1 năm.
Tăng cường truyền thông đa phương tiện cho người cha:
- Sử dụng video, áp phích, tài liệu quảng cáo nhắm mục tiêu người cha tại bệnh viện và cộng đồng.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Truyền thông bệnh viện phối hợp với các cơ quan truyền thông.
- Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và thay đổi thái độ tích cực về NCBSM trong 6 tháng.
Xây dựng chính sách hỗ trợ người cha tham gia chăm sóc sau sinh:
- Khuyến khích người cha được phép nghỉ phép chăm sóc vợ và con trong thời gian đầu sau sinh.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp với các cơ quan quản lý lao động.
- Mục tiêu: Tăng sự hỗ trợ thực tế của người cha, giảm tỷ lệ mẹ mệt mỏi, đau đớn ảnh hưởng đến việc cho con bú.
Cải thiện quy trình chăm sóc sau sinh tại bệnh viện:
- Thực hiện tiếp xúc da kề da và hỗ trợ cho con bú sớm ngay cả với sản phụ mổ đẻ khi điều kiện cho phép.
- Chủ thể thực hiện: Khoa Sản thường và khoa Hậu phẫu.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ BSSS lên 50% trong vòng 1 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo và quản lý bệnh viện sản khoa:
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của người cha trong thực hành NCBSM, từ đó xây dựng chính sách và chương trình hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Thiết kế các lớp tiền sản, cải tiến quy trình chăm sóc sau sinh.
Nhân viên y tế và cán bộ tư vấn dinh dưỡng:
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức, thái độ và nhu cầu thông tin của người cha để tư vấn hiệu quả hơn.
- Use case: Tổ chức các buổi tư vấn, truyền thông hướng tới cả người cha và mẹ.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích mối liên quan giữa các yếu tố ảnh hưởng đến NCBSM.
- Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc áp dụng mô hình nghiên cứu tương tự.
Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan truyền thông về sức khỏe trẻ em:
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chương trình truyền thông, can thiệp nâng cao nhận thức cộng đồng.
- Use case: Triển khai các chiến dịch truyền thông nhắm vào vai trò người cha trong nuôi con bằng sữa mẹ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ cho con bú sớm tại bệnh viện Phụ sản Trung ương lại thấp?
Nguyên nhân chính là do nhóm bà mẹ mổ đẻ không thực hiện được bú sớm, cùng với tình trạng mệt mỏi, đau sau sinh và cách ly mẹ con. Ngoài ra, sự thiếu hỗ trợ từ người cha và nhân viên y tế cũng góp phần làm giảm tỷ lệ này.Kiến thức của người cha ảnh hưởng thế nào đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ của mẹ?
Người cha có kiến thức tốt về NCBSM thường có thái độ tích cực và hỗ trợ vợ hiệu quả hơn, từ đó tăng khả năng mẹ thực hành cho con bú sớm và bú mẹ hoàn toàn. Nghiên cứu cho thấy mối liên quan có ý nghĩa thống kê giữa kiến thức và thực hành NCBSM.Người cha có thể tiếp cận thông tin về nuôi con bằng sữa mẹ qua những kênh nào?
Chủ yếu qua cán bộ y tế, các lớp tiền sản, truyền thông đại chúng như ti vi, báo chí và internet. Việc tiếp cận thông tin này giúp nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ của người cha.Làm thế nào để tăng sự hỗ trợ của người cha trong thực hành nuôi con bằng sữa mẹ?
Cần tổ chức các lớp giáo dục dành riêng cho người cha, truyền thông đa phương tiện, cải thiện chính sách nghỉ phép chăm sóc sau sinh và nâng cao nhận thức về vai trò quan trọng của người cha trong việc hỗ trợ mẹ.Tại sao nhóm bà mẹ mổ đẻ không cho con bú sớm?
Do tình trạng sức khỏe sau mổ, đau đớn, cách ly mẹ con và thiếu sự hỗ trợ kịp thời từ nhân viên y tế và người thân. Việc cải thiện quy trình chăm sóc sau sinh và hỗ trợ người mẹ mổ đẻ là cần thiết để tăng tỷ lệ bú sớm.
Kết luận
- Tỷ lệ cho con bú sớm và nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại Bệnh viện Phụ sản Trung ương năm 2015 còn thấp, đặc biệt ở nhóm bà mẹ mổ đẻ.
- Kiến thức, thái độ và sự hỗ trợ của người cha có mối liên quan chặt chẽ và ảnh hưởng tích cực đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ của các bà mẹ.
- Sự tiếp cận thông tin y tế là yếu tố quan trọng giúp nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ của người cha.
- Cần có các giải pháp can thiệp đa dạng, tập trung vào giáo dục người cha, cải thiện quy trình chăm sóc sau sinh và chính sách hỗ trợ gia đình.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để bệnh viện và các cơ quan liên quan xây dựng chương trình nâng cao tỷ lệ cho con bú sớm và bú mẹ hoàn toàn, góp phần cải thiện sức khỏe trẻ sơ sinh và bà mẹ.
Bệnh viện Phụ sản Trung ương và các đơn vị liên quan nên triển khai các lớp tiền sản dành cho người cha, tăng cường truyền thông và cải tiến quy trình chăm sóc sau sinh trong vòng 12 tháng tới để đạt mục tiêu nâng cao tỷ lệ NCBSM. Các nhà nghiên cứu có thể tiếp tục khảo sát hiệu quả các can thiệp này và mở rộng nghiên cứu ra các bệnh viện khác.
Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao vai trò của người cha trong việc nuôi con bằng sữa mẹ, góp phần xây dựng thế hệ tương lai khỏe mạnh!