Tổng quan nghiên cứu
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu là phương pháp tối ưu giúp cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và tăng cường miễn dịch cho trẻ sơ sinh. Tuy nhiên, trên toàn cầu chỉ khoảng 40% trẻ dưới 6 tháng tuổi được bú mẹ hoàn toàn, tỷ lệ này còn thấp hơn ở các nước đang phát triển, trong đó có Việt Nam. Tại huyện Chợ Mới, An Giang, tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu được báo cáo chỉ đạt 9,1% năm 2020, thấp hơn nhiều so với mức trung bình quốc gia và thế giới. Nghiên cứu nhằm mục tiêu mô tả thực trạng nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu của bà mẹ có con dưới 12 tháng tuổi tại huyện Chợ Mới, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành này. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 8/2019 đến tháng 6/2020, với mẫu 220 bà mẹ được chọn ngẫu nhiên hệ thống tại 3 xã đại diện. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình can thiệp nâng cao tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, góp phần cải thiện sức khỏe trẻ em và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng thể thấp còi tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết về thực hành nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn chịu ảnh hưởng bởi ba nhóm yếu tố chính: (1) yếu tố từ phía người mẹ và trẻ (tuổi mẹ, nghề nghiệp, trình độ học vấn, số con, hình thức sinh, kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ), (2) yếu tố gia đình, cộng đồng và dịch vụ chăm sóc sức khỏe (hỗ trợ từ gia đình, tiếp cận thông tin, dịch vụ y tế, chính sách xã hội), và (3) yếu tố chính sách xã hội (chế độ nghỉ thai sản, điều kiện làm việc). Các khái niệm chính bao gồm: nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn (NCBSMHT), bú sớm (trong vòng 1 giờ sau sinh), sữa non, cai sữa, và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành NCBSMHT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế cắt ngang kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng định lượng là 220 bà mẹ có con từ 6 đến 12 tháng tuổi, được chọn bằng phương pháp ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách trẻ tại 3 xã của huyện Chợ Mới. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỷ lệ NCBSMHT trung bình quốc gia là 24,3%, với độ chính xác 6% và mức ý nghĩa 95%. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc, mất khoảng 30-40 phút mỗi cuộc. Nghiên cứu định tính gồm 6 cuộc phỏng vấn sâu với bà mẹ, người thân, cộng tác viên dinh dưỡng, cán bộ phụ nữ xã và 1 cuộc thảo luận nhóm với 9 bà mẹ nhằm làm rõ các kết quả định lượng. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, phân tích thống kê mô tả và kiểm định Chi-square, Fisher’s exact để xác định mối liên quan giữa các yếu tố và thực hành NCBSMHT. Nghiên cứu được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tỷ lệ thực hành nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu chỉ đạt 9,1% (20/220 bà mẹ), thấp hơn nhiều so với tỷ lệ trung bình quốc gia (24,3%) và toàn cầu (40%). Tỷ lệ cho trẻ bú sớm trong vòng 1 giờ đầu sau sinh là 62%, cao hơn mức trung bình toàn cầu 43%.
Nguyên nhân chính khiến mẹ không cho trẻ bú mẹ hoàn toàn là do mẹ không đủ sữa (60,9%), tiếp theo là mẹ phải đi làm (16,4%), trẻ quấy khóc đòi ăn (6,4%) và sữa mẹ không đủ chất (7,3%).
Các yếu tố liên quan có ý nghĩa thống kê với thực hành NCBSMHT gồm: trình độ học vấn của mẹ (mẹ có trình độ dưới THCS có tỷ lệ NCBSMHT cao hơn 3,08 lần so với mẹ có trình độ từ THCS trở lên, p=0,014), kiến thức chung về nuôi con bằng sữa mẹ (mẹ có kiến thức tốt có nguy cơ không thực hành thấp hơn 10 lần, p=0,007), nơi sinh trẻ (mẹ sinh tại bệnh viện huyện hoặc trạm y tế xã có tỷ lệ NCBSMHT cao hơn 2,69 lần so với sinh tại bệnh viện tỉnh, p=0,045), thời gian nghỉ hậu sản (mẹ nghỉ từ 6 tháng trở lên có khả năng duy trì NCBSMHT cao hơn 6,53 lần so với mẹ nghỉ dưới 6 tháng, p<0,001), và việc tham gia các buổi sinh hoạt, hội thảo về nuôi con bằng sữa mẹ (mẹ tham gia có tỷ lệ NCBSMHT cao hơn 4,36 lần, p=0,013).
Ảnh hưởng của quảng cáo sữa công thức: Mẹ xem quảng cáo sữa trên truyền hình hoặc mạng xã hội có nguy cơ không thực hành NCBSMHT thấp hơn (OR=0,25), cho thấy quảng cáo có thể làm thay đổi nhận thức và hành vi nuôi con bằng sữa mẹ.
Thảo luận kết quả
Tỷ lệ NCBSMHT tại huyện Chợ Mới thấp hơn nhiều so với mục tiêu quốc gia và các khu vực khác, phản ánh những khó khăn trong việc duy trì cho trẻ bú mẹ hoàn toàn. Tỷ lệ bú sớm cao hơn mức trung bình toàn cầu cho thấy sự cải thiện trong việc khuyến khích cho trẻ bú ngay sau sinh, có thể nhờ các chương trình y tế địa phương và hướng dẫn của cán bộ y tế. Nguyên nhân mẹ không đủ sữa là rào cản lớn nhất, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, cho thấy cần có sự hỗ trợ dinh dưỡng và tư vấn tâm lý cho mẹ sau sinh.
Mối liên quan giữa trình độ học vấn và thực hành NCBSMHT cho thấy các bà mẹ có trình độ thấp hơn thường duy trì cho con bú mẹ hoàn toàn tốt hơn, có thể do các bà mẹ có trình độ cao thường đi làm sớm, ít có thời gian chăm sóc con. Kiến thức tốt về nuôi con bằng sữa mẹ là yếu tố then chốt giúp nâng cao thực hành, khẳng định vai trò của truyền thông và giáo dục sức khỏe. Việc sinh tại cơ sở y tế tuyến huyện hoặc xã giúp mẹ nhận được tư vấn tốt hơn, tăng khả năng duy trì NCBSMHT. Thời gian nghỉ hậu sản dài cũng là điều kiện thuận lợi để mẹ có thể chăm sóc và cho con bú đầy đủ.
Ảnh hưởng của quảng cáo sữa công thức là một thách thức lớn, khi các bà mẹ dễ bị tác động bởi các thông tin quảng cáo, dẫn đến lựa chọn sữa công thức thay thế sữa mẹ. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về tác động tiêu cực của quảng cáo đối với thực hành nuôi con bằng sữa mẹ. Việc tham gia các buổi sinh hoạt, hội thảo giúp mẹ nâng cao kiến thức và duy trì thực hành tốt hơn, tuy nhiên tỷ lệ tham gia còn thấp do nhiều rào cản về thời gian và điều kiện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ NCBSMHT theo trình độ học vấn, nơi sinh và thời gian nghỉ hậu sản, cũng như bảng phân tích mối liên quan các yếu tố với thực hành NCBSMHT để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường truyền thông và giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao kiến thức và thay đổi thái độ của bà mẹ về nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, đặc biệt tập trung vào nhóm bà mẹ có trình độ học vấn thấp dưới THCS. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Y tế huyện, Trạm Y tế xã, cán bộ cộng tác viên dinh dưỡng.
Phối hợp tổ chức các buổi sinh hoạt, hội thảo về nuôi con bằng sữa mẹ tại địa phương, tạo điều kiện thuận lợi để bà mẹ tham gia, cung cấp kiến thức thực hành và hỗ trợ tâm lý. Thời gian: tổ chức định kỳ hàng quý. Chủ thể thực hiện: Hội Phụ nữ xã, cán bộ y tế, cộng tác viên dinh dưỡng.
Hỗ trợ dinh dưỡng và tư vấn tâm lý cho bà mẹ sau sinh, đặc biệt những mẹ gặp khó khăn về nguồn sữa, nhằm giảm tỷ lệ mẹ không đủ sữa. Thời gian: triển khai trong 6 tháng đầu sau sinh. Chủ thể thực hiện: cán bộ y tế xã, cộng tác viên dinh dưỡng.
Tăng cường thực thi chính sách nghỉ thai sản 6 tháng và hỗ trợ các bà mẹ làm việc có điều kiện nghỉ ngơi, chăm sóc con bú đầy đủ. Thời gian: phối hợp với các cơ quan lao động trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Lao động, Trung tâm Y tế huyện.
Kiểm soát và hạn chế quảng cáo sữa công thức không phù hợp, đồng thời cung cấp thông tin chính xác về lợi ích của sữa mẹ để giảm ảnh hưởng tiêu cực từ quảng cáo. Thời gian: liên tục, phối hợp với các cơ quan truyền thông. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Thông tin và Truyền thông, các tổ chức xã hội.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ y tế và cộng tác viên dinh dưỡng: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về tỷ lệ và các yếu tố ảnh hưởng đến nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, giúp xây dựng chương trình tư vấn, truyền thông phù hợp.
Nhà hoạch định chính sách y tế và lao động: Thông tin về tác động của chính sách nghỉ thai sản và các yếu tố xã hội giúp thiết kế chính sách hỗ trợ bà mẹ nuôi con bằng sữa mẹ hiệu quả hơn.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực dinh dưỡng trẻ em: Cơ sở để xây dựng các dự án can thiệp, nâng cao nhận thức và thực hành nuôi con bằng sữa mẹ tại các vùng nông thôn.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn ở huyện Chợ Mới lại thấp như vậy?
Nguyên nhân chính là do nhiều bà mẹ cảm thấy không đủ sữa, phải đi làm sớm, và bị ảnh hưởng bởi quảng cáo sữa công thức. Ngoài ra, kiến thức và hỗ trợ từ gia đình, cộng đồng còn hạn chế.Trình độ học vấn ảnh hưởng thế nào đến việc nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn?
Bà mẹ có trình độ học vấn thấp hơn thường duy trì cho con bú mẹ hoàn toàn tốt hơn, có thể do họ dành nhiều thời gian chăm sóc con hơn so với bà mẹ có trình độ cao thường đi làm sớm.Việc sinh tại cơ sở y tế nào ảnh hưởng ra sao đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ?
Mẹ sinh tại bệnh viện huyện hoặc trạm y tế xã có tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn cao hơn so với mẹ sinh tại bệnh viện tỉnh, do được tư vấn và hỗ trợ tốt hơn ngay sau sinh.Chính sách nghỉ thai sản có vai trò như thế nào?
Thời gian nghỉ thai sản từ 6 tháng trở lên giúp mẹ có đủ thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc con, tăng khả năng duy trì nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.Làm thế nào để giảm ảnh hưởng tiêu cực của quảng cáo sữa công thức?
Cần tăng cường truyền thông chính xác về lợi ích của sữa mẹ, kiểm soát quảng cáo không phù hợp và khuyến khích bà mẹ tin tưởng vào nguồn sữa mẹ tự nhiên.
Kết luận
- Tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu tại huyện Chợ Mới chỉ đạt 9,1%, thấp hơn nhiều so với mức trung bình quốc gia và toàn cầu.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm trình độ học vấn, kiến thức về nuôi con bằng sữa mẹ, nơi sinh trẻ, thời gian nghỉ thai sản và việc tham gia các buổi sinh hoạt, hội thảo.
- Nguyên nhân phổ biến khiến mẹ không duy trì nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn là do cảm giác không đủ sữa và áp lực công việc.
- Việc xem quảng cáo sữa công thức có ảnh hưởng tiêu cực đến thực hành nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn.
- Cần triển khai các giải pháp truyền thông, hỗ trợ dinh dưỡng, chính sách nghỉ thai sản và kiểm soát quảng cáo để nâng cao tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn tại địa phương.
Next steps: Triển khai các chương trình can thiệp theo khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiến hành nghiên cứu theo dõi để đánh giá hiệu quả.
Call to action: Các cơ quan y tế, tổ chức xã hội và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để hỗ trợ bà mẹ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn, góp phần nâng cao sức khỏe trẻ em và phát triển bền vững.