Tổng quan nghiên cứu
Tai nạn thương tích (TNTT) ở trẻ em là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng trên toàn cầu, gây ra hàng triệu ca tử vong và thương tật mỗi năm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2017 có khoảng 360.000 người tử vong do đuối nước, trong đó trên 45% là trẻ em và vị thành niên, đặc biệt trẻ 1-4 tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất. Tại Việt Nam, đuối nước và tai nạn giao thông là hai nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở trẻ em dưới 15 tuổi, chiếm đến hai phần ba tổng số tử vong do TNTT. Tỉnh Bình Định, với hệ thống sông ngòi, ao hồ chằng chịt và thường xuyên chịu ảnh hưởng của lũ lụt, có tỷ lệ trẻ tử vong do đuối nước rất cao, lần lượt là 78,4% năm 2011 và 68,9% năm 2015 trong số trẻ tử vong do TNTT. Nghiên cứu được thực hiện tại hai huyện Tuy Phước và Hoài Nhơn nhằm mô tả đặc điểm dịch tễ TNTT và đuối nước ở trẻ em dưới 15 tuổi, đánh giá kiến thức, thực hành của người dân và cán bộ y tế về phòng chống đuối nước, đồng thời đánh giá hiệu quả can thiệp giáo dục dự phòng đuối nước tại cộng đồng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng các chương trình phòng chống TNTT và đuối nước hiệu quả, góp phần giảm tỷ lệ tử vong và thương tật ở trẻ em, nâng cao chất lượng cuộc sống và an toàn cho trẻ em tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết phòng ngừa 3E: Bao gồm Environment (môi trường), Education (giáo dục) và Enforcement (thực thi luật pháp). Chiến lược này nhấn mạnh việc cải thiện môi trường sống an toàn, giáo dục nâng cao nhận thức và thực hành phòng tránh tai nạn, đồng thời thực thi các quy định pháp luật nhằm giảm thiểu nguy cơ TNTT và đuối nước.
- Mô hình hành vi sức khỏe: Tập trung vào việc thay đổi kiến thức, thái độ và hành vi của người dân và cán bộ y tế thông qua truyền thông giáo dục sức khỏe, nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống tai nạn.
- Khái niệm chuyên ngành: Tai nạn thương tích được định nghĩa là sự kiện bất ngờ gây tổn thương cơ thể do tác nhân bên ngoài, bao gồm các loại như tai nạn giao thông, ngã, đuối nước, bỏng, ngộ độc, vật sắc nhọn, động vật côn trùng cắn, điện giật, tự tử. Đuối nước được định nghĩa là tình trạng ngập đường thở trong môi trường nước gây thiếu oxy, có thể dẫn đến tử vong hoặc di chứng nặng nề.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Kết hợp nghiên cứu dịch tễ học mô tả cắt ngang và nghiên cứu can thiệp cộng đồng có đối chứng.
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 9.335 trẻ em dưới 15 tuổi tại 6 xã/thị trấn của hai huyện Tuy Phước và Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định năm 2015; khảo sát kiến thức, thực hành của 4.467 người chăm sóc trẻ và 245 cán bộ y tế tại huyện Tuy Phước; can thiệp giáo dục dự phòng đuối nước trên 1.689 người dân và 146 cán bộ y tế tại vùng can thiệp, so sánh với 1.451 người dân và 99 cán bộ y tế vùng đối chứng.
- Chọn mẫu: Sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên hệ thống nhiều giai đoạn, đảm bảo đại diện cho cộng đồng nghiên cứu. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ mắc TNTT và kiến thức phòng chống đuối nước với độ tin cậy 95% và sai số 1%.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ, phân tích sự khác biệt trước và sau can thiệp bằng các kiểm định phù hợp. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm thống kê chuyên dụng.
- Timeline nghiên cứu: Giai đoạn điều tra cắt ngang từ tháng 01/2015 đến tháng 05/2016; giai đoạn can thiệp cộng đồng từ tháng 06/2016 đến tháng 12/2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Tỷ lệ mắc tai nạn thương tích ở trẻ em dưới 15 tuổi: Tỷ lệ mắc TNTT tại hai huyện là khoảng 12,25%, với trẻ nam mắc cao hơn trẻ nữ (khoảng 70% là nam). Tỷ lệ trẻ mắc TNTT tăng theo độ tuổi, cao nhất ở nhóm 5-14 tuổi. Ngã và tai nạn giao thông là nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm trên 60% tổng số tai nạn.
- Tỷ lệ mắc và tử vong do đuối nước: Tỷ suất mắc đuối nước ở trẻ dưới 15 tuổi tại huyện Tuy Phước và Hoài Nhơn là khoảng 1,5%, trong đó tỷ lệ tử vong do đuối nước chiếm tới 68,9% trong số trẻ tử vong do TNTT. Trẻ nam có nguy cơ đuối nước cao hơn trẻ nữ 1,4 lần. Địa điểm xảy ra đuối nước chủ yếu là ao, hồ (63%) và sông, suối (28,3%). Thời gian xảy ra đuối nước tập trung vào buổi sáng và mùa hè.
- Kiến thức và thực hành phòng chống đuối nước của người dân và cán bộ y tế: Trước can thiệp, chỉ khoảng 13,9% người chăm sóc trẻ có kiến thức đạt về phòng chống đuối nước, thực hành đúng chỉ chiếm khoảng 24,5%. Cán bộ y tế có kiến thức về phòng chống đuối nước đạt khoảng 40%, thực hành cấp cứu còn hạn chế. Sau can thiệp giáo dục, tỷ lệ kiến thức và thực hành đúng của người dân tăng lên trên 60%, cán bộ y tế đạt trên 75%.
- Hiệu quả can thiệp giáo dục dự phòng đuối nước: Sau can thiệp, tỷ lệ mắc đuối nước giảm khoảng 50% tại vùng can thiệp so với vùng đối chứng. Số hộ gia đình làm hàng rào bảo vệ khu vực nước tăng từ 23% lên 68%. Tỷ lệ trẻ biết bơi và sử dụng áo phao cũng được cải thiện rõ rệt.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy tai nạn thương tích và đuối nước vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tật ở trẻ em tại Bình Định, phù hợp với các báo cáo quốc tế và trong nước. Tỷ lệ trẻ nam mắc TNTT và đuối nước cao hơn trẻ nữ do đặc điểm hành vi và môi trường sinh hoạt. Việc can thiệp giáo dục dự phòng đã chứng minh hiệu quả rõ rệt trong việc nâng cao kiến thức, thay đổi thực hành và giảm tỷ lệ đuối nước, phù hợp với mô hình phòng ngừa 3E và các nghiên cứu trước đây. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ mắc đuối nước trước và sau can thiệp, bảng phân tích kiến thức và thực hành của người dân và cán bộ y tế, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại hạn chế về hệ thống giám sát và báo cáo TNTT, cần cải thiện để theo dõi và đánh giá hiệu quả lâu dài.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường truyền thông giáo dục phòng chống đuối nước và TNTT: Triển khai các chương trình truyền thông đa phương tiện, tập huấn cho người dân và cán bộ y tế nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh tai nạn, đặc biệt tại các vùng có nguy cơ cao. Thời gian thực hiện: liên tục, ưu tiên giai đoạn 2024-2026.
- Xây dựng và duy trì môi trường an toàn: Khuyến khích các hộ gia đình làm hàng rào bảo vệ khu vực ao hồ, lắp đặt biển cảnh báo nguy hiểm, đảm bảo các vật chứa nước có nắp đậy chắc chắn. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, cộng đồng dân cư. Thời gian: 2024-2025.
- Phát triển chương trình dạy bơi an toàn cho trẻ em: Tổ chức các lớp học bơi miễn phí hoặc giá rẻ cho trẻ em từ 6 tuổi trở lên, kết hợp với đào tạo kỹ năng sơ cứu đuối nước cho người chăm sóc và cán bộ y tế. Chủ thể: ngành giáo dục, y tế, các tổ chức xã hội. Thời gian: 2024-2027.
- Củng cố hệ thống giám sát và báo cáo TNTT: Thiết lập hệ thống ghi nhận, báo cáo và phân tích dữ liệu tai nạn thương tích và đuối nước tại cộng đồng và cơ sở y tế, phục vụ công tác quản lý và đánh giá hiệu quả can thiệp. Chủ thể: ngành y tế, chính quyền địa phương. Thời gian: 2024-2025.
- Thực thi nghiêm các quy định pháp luật về an toàn giao thông và an toàn đường thủy: Tăng cường kiểm tra, xử lý vi phạm, đảm bảo trẻ em sử dụng áo phao khi tham gia giao thông đường thủy, hạn chế tiếp cận vùng nước nguy hiểm. Chủ thể: cơ quan chức năng, chính quyền địa phương. Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Cán bộ y tế và nhân viên y tế cơ sở: Nâng cao kiến thức và kỹ năng phòng chống đuối nước, sơ cứu tai nạn thương tích, từ đó cải thiện chất lượng chăm sóc và tư vấn cộng đồng.
- Nhà quản lý và hoạch định chính sách y tế công cộng: Cung cấp bằng chứng khoa học để xây dựng, điều chỉnh các chương trình phòng chống tai nạn thương tích và đuối nước phù hợp với đặc điểm địa phương.
- Giáo viên và cán bộ giáo dục: Áp dụng các nội dung truyền thông, giáo dục kỹ năng sống an toàn cho học sinh, phối hợp tổ chức các lớp dạy bơi và phòng chống đuối nước.
- Phụ huynh và người chăm sóc trẻ em: Nâng cao nhận thức, kiến thức và thực hành phòng tránh tai nạn thương tích và đuối nước, bảo vệ an toàn cho trẻ trong gia đình và cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Tai nạn thương tích ở trẻ em phổ biến nhất là gì?
Ngã và tai nạn giao thông là hai nguyên nhân phổ biến nhất, chiếm trên 60% tổng số tai nạn thương tích ở trẻ em dưới 15 tuổi tại Bình Định.Tại sao trẻ nam có nguy cơ đuối nước cao hơn trẻ nữ?
Trẻ nam thường có hành vi mạo hiểm hơn, thích chơi ngoài trời và tiếp xúc nhiều với môi trường nước, dẫn đến nguy cơ đuối nước cao hơn trẻ nữ khoảng 1,4 lần.Can thiệp giáo dục dự phòng đuối nước có hiệu quả không?
Nghiên cứu cho thấy sau can thiệp, tỷ lệ mắc đuối nước giảm khoảng 50%, kiến thức và thực hành phòng chống đuối nước của người dân và cán bộ y tế tăng đáng kể.Làm thế nào để phòng tránh đuối nước cho trẻ em?
Các biện pháp hiệu quả gồm giám sát chặt chẽ trẻ khi chơi gần nước, làm hàng rào bảo vệ khu vực nước, dạy bơi an toàn, sử dụng áo phao khi tham gia giao thông đường thủy và nâng cao kiến thức sơ cứu đuối nước.Vai trò của cán bộ y tế trong phòng chống đuối nước là gì?
Cán bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong truyền thông giáo dục, tư vấn, sơ cứu ban đầu và phối hợp với cộng đồng triển khai các hoạt động phòng chống đuối nước hiệu quả.
Kết luận
- Tai nạn thương tích và đuối nước là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tật ở trẻ em dưới 15 tuổi tại hai huyện Tuy Phước và Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định năm 2015.
- Tỷ lệ mắc đuối nước cao, đặc biệt ở trẻ nam và nhóm tuổi 5-14, với địa điểm xảy ra chủ yếu là ao hồ và sông suối gần nhà.
- Kiến thức và thực hành phòng chống đuối nước của người dân và cán bộ y tế còn hạn chế, nhưng đã được cải thiện rõ rệt sau can thiệp giáo dục dự phòng.
- Can thiệp giáo dục dự phòng đã giảm tỷ lệ mắc đuối nước khoảng 50% tại vùng can thiệp, đồng thời nâng cao nhận thức và thực hành an toàn cho cộng đồng.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về truyền thông, cải thiện môi trường, dạy bơi, củng cố giám sát và thực thi pháp luật nhằm giảm thiểu tai nạn thương tích và đuối nước ở trẻ em.
Tiếp theo, cần mở rộng quy mô can thiệp, tăng cường phối hợp liên ngành và nâng cao năng lực cán bộ y tế để duy trì hiệu quả lâu dài. Mời các nhà quản lý, cán bộ y tế và cộng đồng cùng tham gia triển khai các giải pháp thiết thực nhằm bảo vệ an toàn cho trẻ em.