Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của khoa học kỹ thuật và yêu cầu nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, công tác đào tạo liên tục (ĐTLT) cho cán bộ y tế, đặc biệt là điều dưỡng lâm sàng, trở nên cấp thiết. Tại Việt Nam, theo báo cáo của ngành y tế, nhân lực điều dưỡng chiếm khoảng 40% tổng số nhân lực chuyên môn, đóng vai trò then chốt trong chăm sóc người bệnh. Bệnh viện Nhi Hải Dương, với quy mô 300 giường bệnh và hơn 169 điều dưỡng, đang đối mặt với tình trạng quá tải khi số giường thực kê lên đến 538 giường, tạo áp lực lớn cho đội ngũ điều dưỡng. Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2017 nhằm mô tả thực trạng thực hiện nhiệm vụ chuyên môn kỹ thuật và xác định nhu cầu ĐTLT của điều dưỡng lâm sàng tại 10 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi Hải Dương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào hai nội dung chính: mô tả thực trạng thực hiện nhiệm vụ chuyên môn kỹ thuật của điều dưỡng và xác định nhu cầu ĐTLT để nâng cao năng lực chuyên môn. Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính, thu thập dữ liệu từ 150 điều dưỡng và các cán bộ quản lý. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, đồng thời góp phần hoàn thiện chính sách đào tạo liên tục trong ngành y tế tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết về nhân lực y tế: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), nhân lực y tế bao gồm tất cả những người tham gia vào các hoạt động nâng cao sức khỏe, trong đó điều dưỡng là lực lượng chủ chốt cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục.
  • Khung lý thuyết về đào tạo liên tục (Continuing Medical Education - CME và Continuing Professional Development - CPD): CME tập trung vào cập nhật kiến thức và kỹ năng chuyên môn, trong khi CPD mở rộng sang phát triển nghề nghiệp liên tục, bao gồm tự học và thực hành nhằm duy trì năng lực nghề nghiệp.
  • Khái niệm nhu cầu đào tạo (Training Needs Assessment - TNA): Đánh giá nhu cầu đào tạo là quá trình xác định khoảng cách giữa năng lực hiện tại và năng lực cần có để thực hiện công việc hiệu quả, từ đó xác định nội dung và hình thức đào tạo phù hợp.
  • Tiêu chuẩn chức danh và nhiệm vụ điều dưỡng tại Việt Nam: Theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV, điều dưỡng được phân hạng theo trình độ đào tạo (trung cấp, cao đẳng, đại học) với các nhiệm vụ chuyên môn kỹ thuật và chăm sóc người bệnh được quy định rõ ràng.
  • Mô hình thực trạng thực hiện nhiệm vụ và nhu cầu đào tạo liên tục: Khung lý thuyết tập trung vào đánh giá mức độ thực hiện nhiệm vụ, mức độ tự tin khi thực hiện, các khó khăn thuận lợi và mong muốn đào tạo của điều dưỡng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu định lượng qua phiếu phát vấn tự điền với 150 điều dưỡng tại 10 khoa lâm sàng của Bệnh viện Nhi Hải Dương; dữ liệu thứ cấp từ báo cáo công tác đào tạo của bệnh viện; dữ liệu định tính thu thập qua 4 cuộc phỏng vấn sâu với cán bộ quản lý và 2 cuộc thảo luận nhóm với trưởng phòng điều dưỡng và điều dưỡng trưởng các khoa.
  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Toàn bộ điều dưỡng đang công tác tại các khoa lâm sàng được mời tham gia, loại trừ những người không đồng ý hoặc vắng mặt. Phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm chọn mẫu có chủ đích nhằm làm rõ các vấn đề chuyên sâu.
  • Phương pháp phân tích: Số liệu định lượng được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3.1 và SPSS 16, sử dụng thống kê mô tả và so sánh tỉ lệ giữa các nhóm điều dưỡng theo trình độ. Dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề để bổ sung và làm rõ kết quả định lượng.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2017 tại Bệnh viện Nhi Hải Dương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng thực hiện nhiệm vụ chung của điều dưỡng: Có 2 nhiệm vụ chung có mức độ tự tin dưới 50% mặc dù mức độ thực hiện thường xuyên trên 90% và 21,3%. Tỷ lệ điều dưỡng mong muốn được đào tạo các nhiệm vụ chung này trên 60%, cho thấy nhu cầu nâng cao năng lực rõ rệt.

  2. Kỹ thuật chung cơ bản: 4 kỹ thuật như tiêm an toàn, tiêm tĩnh mạch, truyền dịch và lấy máu xét nghiệm có mức độ thực hiện thường xuyên trên 80%. Tuy nhiên, nhóm điều dưỡng trình độ đại học và cao đẳng có mức độ tự tin trên 60%, trong khi nhóm trung cấp dưới 50%, phản ánh sự khác biệt về trình độ đào tạo và nhu cầu bồi dưỡng.

  3. Kỹ thuật chuyên khoa Hồi sức cấp cứu: 2 kỹ thuật có mức độ thực hiện trên 90% nhưng mức độ tự tin thấp dưới 50%. 5/6 kỹ thuật trong chuyên khoa này có tỷ lệ mong muốn đào tạo từ 60% đến 100%, cho thấy nhu cầu đào tạo chuyên sâu rất lớn.

  4. Kỹ thuật chuyên khoa Ngoại và Nội: Nhiều kỹ thuật có mức độ thực hiện thường xuyên nhưng mức độ tự tin thấp dưới 33% (Ngoại) và dưới 40% (Nội). Tỷ lệ mong muốn đào tạo các kỹ thuật này đều trên 70%, phản ánh sự thiếu hụt kiến thức và kỹ năng thực hành.

  5. Nhu cầu đào tạo ưu tiên: Các lĩnh vực được ưu tiên đào tạo gồm chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn, chăm sóc người bệnh toàn diện, chăm sóc bệnh nhân viêm màng não, kỹ thuật truyền máu, chăm sóc sơ sinh cơ bản, chuyên môn kỹ thuật điều dưỡng, tư vấn truyền thông giáo dục sức khỏe, chuẩn đạo đức nghề nghiệp, nghiên cứu khoa học và quản lý thuốc, hồ sơ bệnh án.

  6. Thời gian và địa điểm đào tạo: Khóa học ngắn hạn (2-3 ngày) phù hợp tổ chức tại bệnh viện cho các kỹ thuật cơ bản; khóa đào tạo chuyên sâu (1-3 tháng) nên tổ chức tại Bệnh viện Nhi Trung ương để đảm bảo chất lượng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy sự chênh lệch rõ rệt về mức độ tự tin và nhu cầu đào tạo giữa các nhóm điều dưỡng theo trình độ đào tạo, đặc biệt là nhóm trung cấp có nhu cầu bồi dưỡng cao hơn. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại các bệnh viện khác, cho thấy trình độ đào tạo ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực thực hành và sự tự tin của điều dưỡng.

Mức độ thực hiện nhiệm vụ cao nhưng tự tin thấp phản ánh thực trạng đào tạo chưa đáp ứng đủ nhu cầu thực tế, đặc biệt trong các kỹ thuật chuyên sâu và chuyên khoa. Việc tổ chức đào tạo theo nhu cầu thực tế, tập trung vào kỹ thuật thực hành và đào tạo cầm tay chỉ việc được các cán bộ quản lý và điều dưỡng đánh giá cao.

Các biểu đồ và bảng số liệu minh họa rõ ràng sự khác biệt về mức độ thực hiện và tự tin giữa các nhóm điều dưỡng, cũng như tỷ lệ mong muốn đào tạo trong từng lĩnh vực chuyên môn. Điều này giúp bệnh viện và các cơ sở đào tạo xác định ưu tiên và phân bổ nguồn lực hợp lý.

Nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của công tác đào tạo liên tục trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh, đồng thời góp phần giảm thiểu sai sót chuyên môn và nâng cao thái độ phục vụ của điều dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo thực hành chuyên sâu: Tập trung vào các kỹ thuật chuyên khoa Hồi sức cấp cứu, Ngoại và Nội với thời gian từ 1 đến 3 tháng tại các cơ sở uy tín như Bệnh viện Nhi Trung ương nhằm nâng cao kỹ năng thực hành và sự tự tin cho điều dưỡng.

  2. Xây dựng chương trình đào tạo ngắn hạn tại chỗ: Các khóa học 2-3 ngày tổ chức tại Bệnh viện Nhi Hải Dương, tập trung vào các kỹ thuật chung cơ bản và các nhiệm vụ chăm sóc người bệnh, giúp điều dưỡng cập nhật kiến thức nhanh chóng, giảm thời gian đi lại và gián đoạn công việc.

  3. Đào tạo theo nhóm trình độ và chuyên môn: Phân loại điều dưỡng theo trình độ (đại học, cao đẳng, trung cấp) để xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm nguồn lực.

  4. Áp dụng phương pháp đào tạo cầm tay chỉ việc và đào tạo thực hành lâm sàng: Tăng cường đào tạo thực hành, giảng viên có kinh nghiệm hướng dẫn trực tiếp tại nơi làm việc nhằm nâng cao kỹ năng và thái độ phục vụ của điều dưỡng.

  5. Xây dựng hệ thống đánh giá nhu cầu đào tạo định kỳ: Thiết lập quy trình đánh giá nhu cầu đào tạo hàng năm dựa trên thực trạng thực hiện nhiệm vụ và phản hồi của điều dưỡng để cập nhật chương trình đào tạo kịp thời, phù hợp với yêu cầu chuyên môn và sự phát triển của ngành y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý bệnh viện: Giúp xây dựng kế hoạch đào tạo liên tục phù hợp với thực trạng và nhu cầu của điều dưỡng, nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc người bệnh.

  2. Phòng đào tạo và phòng điều dưỡng các bệnh viện: Là tài liệu tham khảo để thiết kế chương trình đào tạo, lựa chọn nội dung và hình thức đào tạo phù hợp với trình độ và chuyên môn của điều dưỡng.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng, nhu cầu đào tạo liên tục, hỗ trợ phát triển các đề tài nghiên cứu và chương trình đào tạo mới.

  4. Điều dưỡng viên và cán bộ y tế: Hiểu rõ về vai trò, nhiệm vụ và nhu cầu phát triển nghề nghiệp, từ đó chủ động tham gia các khóa đào tạo nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao đào tạo liên tục cho điều dưỡng lại quan trọng?
    Đào tạo liên tục giúp điều dưỡng cập nhật kiến thức, kỹ năng mới, nâng cao năng lực thực hành, đảm bảo chất lượng chăm sóc người bệnh và giảm thiểu sai sót chuyên môn. Ví dụ, kỹ thuật hồi sức cấp cứu đòi hỏi cập nhật thường xuyên để đáp ứng yêu cầu chuyên môn cao.

  2. Nhu cầu đào tạo của điều dưỡng tại Bệnh viện Nhi Hải Dương tập trung vào những lĩnh vực nào?
    Nhu cầu ưu tiên gồm chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn, chăm sóc toàn diện, kỹ thuật truyền máu, và các kỹ thuật chuyên sâu trong hồi sức cấp cứu, ngoại và nội khoa.

  3. Phương pháp đào tạo nào được đánh giá hiệu quả nhất?
    Đào tạo thực hành, cầm tay chỉ việc tại nơi làm việc được đánh giá cao vì giúp điều dưỡng nâng cao kỹ năng thực tế và tự tin khi thực hiện nhiệm vụ chuyên môn.

  4. Thời gian và địa điểm đào tạo phù hợp cho điều dưỡng là gì?
    Khóa ngắn hạn 2-3 ngày nên tổ chức tại bệnh viện để thuận tiện cho điều dưỡng; khóa chuyên sâu 1-3 tháng nên tổ chức tại các bệnh viện tuyến trên như Bệnh viện Nhi Trung ương để đảm bảo chất lượng.

  5. Làm thế nào để đánh giá nhu cầu đào tạo của điều dưỡng một cách chính xác?
    Sử dụng phương pháp đánh giá nhu cầu đào tạo (TNA) qua khảo sát, phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và phân tích dữ liệu thực tế về mức độ thực hiện nhiệm vụ và sự tự tin của điều dưỡng, từ đó xác định khoảng cách kiến thức và kỹ năng cần bồi dưỡng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã mô tả thực trạng thực hiện nhiệm vụ chuyên môn kỹ thuật và nhu cầu đào tạo liên tục của điều dưỡng lâm sàng tại Bệnh viện Nhi Hải Dương năm 2016-2017, với 150 điều dưỡng tham gia khảo sát.
  • Phát hiện nhiều kỹ thuật và nhiệm vụ có mức độ tự tin thấp dù được thực hiện thường xuyên, đặc biệt ở nhóm điều dưỡng trình độ trung cấp.
  • Nhu cầu đào tạo tập trung vào các kỹ thuật chuyên sâu và các lĩnh vực chăm sóc phục hồi chức năng, kiểm soát nhiễm khuẩn, chăm sóc toàn diện.
  • Đề xuất tổ chức đào tạo theo trình độ, chuyên môn, kết hợp đào tạo ngắn hạn tại chỗ và đào tạo chuyên sâu tại các bệnh viện tuyến trên.
  • Khuyến nghị xây dựng hệ thống đánh giá nhu cầu đào tạo định kỳ và áp dụng phương pháp đào tạo thực hành để nâng cao chất lượng dịch vụ điều dưỡng.

Next steps: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ sở đào tạo cần triển khai kế hoạch đào tạo dựa trên kết quả nghiên cứu, đồng thời thiết lập quy trình đánh giá nhu cầu đào tạo liên tục để đáp ứng kịp thời sự phát triển của ngành y tế.

Call to action: Các đơn vị quản lý và đào tạo điều dưỡng nên phối hợp chặt chẽ để xây dựng chương trình đào tạo liên tục hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh và phát triển nguồn nhân lực y tế bền vững.