Tổng quan nghiên cứu
Theo Báo cáo Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019, Việt Nam đang trải qua quá trình già hóa dân số nhanh hơn thế giới khoảng 16 năm, với tỷ lệ người cao tuổi (NCT) ngày càng tăng. Quá trình này đặt ra nhiều thách thức cho hệ thống y tế và an sinh xã hội, đặc biệt trong việc chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ người cao tuổi bất hợp tác khi điều trị tại các bệnh viện chuyên khoa. Bệnh viện Lão khoa Trung ương (BVLKTW) là cơ sở tuyến cao nhất trong hệ thống khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho NCT tại Việt Nam, nơi tiếp nhận nhiều trường hợp NCT có hoàn cảnh khó khăn, tâm lý bất ổn và không hợp tác trong quá trình điều trị.
Luận văn tập trung nghiên cứu ứng dụng công tác xã hội cá nhân trong trợ giúp người cao tuổi bất hợp tác khi điều trị tại BVLKTW từ tháng 7/2019 đến tháng 4/2020. Mục tiêu chính là phân tích thực trạng nhu cầu, vấn đề của nhóm đối tượng này, đánh giá hoạt động trợ giúp của nhân viên công tác xã hội (NVCTXH) và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xã hội cá nhân trong môi trường bệnh viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, tăng cường sự phối hợp giữa bệnh nhân, nhân viên y tế và công tác xã hội, góp phần nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu tình trạng bất hợp tác của người bệnh cao tuổi.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết vai trò: Giải thích các hành vi và áp lực mà NVCTXH và NCT phải đối mặt trong quá trình tương tác, đặc biệt khi NCT bất hợp tác. Lý thuyết này giúp hiểu rõ vai trò của NVCTXH như một nhà trợ giúp xã hội, cầu nối giữa bệnh nhân và nhân viên y tế, đồng thời phân tích các xung đột vai trò và áp lực công việc.
Lý thuyết nhận thức - hành vi: Áp dụng để phân tích quá trình thay đổi nhận thức và hành vi của NCT thông qua can thiệp của NVCTXH. Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nhận thức trong việc hình thành hành vi, từ đó NVCTXH có thể hỗ trợ người bệnh thay đổi thái độ, giảm lo lắng, tăng sự hợp tác trong điều trị.
Lý thuyết nhu cầu của Abraham Maslow: Giúp phân loại và đánh giá các nhu cầu thiết yếu của NCT, từ nhu cầu sinh lý, an toàn, quan hệ xã hội, được tôn trọng đến nhu cầu phát huy bản ngã. Lý thuyết này hỗ trợ xác định các nhu cầu chưa được đáp ứng của NCT bất hợp tác, từ đó xây dựng kế hoạch trợ giúp phù hợp.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: công tác xã hội trong bệnh viện, nhân viên công tác xã hội, người cao tuổi bất hợp tác, trợ giúp xã hội, chăm sóc sức khỏe người cao tuổi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 100 người cao tuổi đang điều trị nội trú tại BVLKTW, đã nhận ít nhất một lần trợ giúp của NVCTXH; phỏng vấn sâu 20 trường hợp gồm NVCTXH, cán bộ y tế, người cao tuổi và người nhà bệnh nhân; quan sát trực tiếp các hoạt động trợ giúp của NVCTXH tại bệnh viện.
Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chọn theo tiêu chí thuận tiện và có sự trợ giúp của NVCTXH, đảm bảo đại diện cho nhóm NCT bất hợp tác đang điều trị tại các khoa nội trú.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS 16 để xử lý dữ liệu định lượng, phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ; phân tích nội dung phỏng vấn sâu và quan sát để làm rõ các vấn đề thực tiễn, nhu cầu và hiệu quả trợ giúp.
Timeline nghiên cứu: Từ tháng 7/2019 đến tháng 4/2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.
Phương pháp công tác xã hội cá nhân được áp dụng như một phương pháp thực hành nhằm can thiệp trực tiếp, tạo dựng niềm tin, hỗ trợ tâm lý và kết nối nguồn lực cho người cao tuổi bất hợp tác.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tình trạng tâm lý và khó khăn của người cao tuổi bất hợp tác:
- 76% người bệnh cảm thấy lo lắng, 65% sợ hãi, 58% buồn chán và 45% coi việc nhập viện là một cú sốc tinh thần.
- 73% người cao tuổi gặp khó khăn về kinh tế, trong đó 30% không đủ tiền chi trả viện phí, 20% không đủ tiền mua thuốc và 50% không đủ tiền phục vụ sinh hoạt hàng ngày.
- 75% người bệnh không thuộc diện hộ nghèo hay chính sách nhưng vẫn có hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
Nhu cầu trợ giúp của người cao tuổi:
- Đa số mong muốn được hỗ trợ vật chất để chi trả viện phí và thuốc men.
- Nhu cầu được hướng dẫn, tư vấn, động viên tinh thần từ NVCTXH và nhân viên y tế rất cao.
- Nhu cầu được hòa nhập xã hội và nhận được sự quan tâm, chăm sóc toàn diện.
Hoạt động trợ giúp của nhân viên công tác xã hội tại BVLKTW:
- NVCTXH chủ yếu thực hiện các hoạt động thăm hỏi, động viên, tư vấn cá nhân, hỗ trợ giải quyết các vấn đề xã hội và tâm lý của người bệnh.
- Quy trình can thiệp cá nhân được xây dựng bài bản, linh hoạt theo từng trường hợp, kết hợp với các nguồn lực bên ngoài như Hội Phụ nữ, gia đình và cộng đồng.
- Mức độ hài lòng của người bệnh với dịch vụ trợ giúp xã hội đạt trên 80%, thể hiện qua các biểu đồ đánh giá mức độ hài lòng về phương thức làm việc và dịch vụ hỗ trợ.
Khó khăn của NVCTXH trong quá trình trợ giúp:
- Áp lực công việc lớn do phải xử lý nhiều tình huống phức tạp, đặc biệt với người bệnh bất hợp tác.
- Thiếu sự phối hợp chặt chẽ từ phía nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân.
- Hạn chế về nguồn lực, nhân sự chuyên môn và cơ sở vật chất hỗ trợ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy người cao tuổi bất hợp tác khi điều trị tại BVLKTW đang đối mặt với nhiều khó khăn về tâm lý, kinh tế và xã hội, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả điều trị. Tỷ lệ lo lắng, sợ hãi và buồn chán cao phản ánh sự thiếu hụt trong việc chăm sóc tinh thần và hỗ trợ thông tin cho người bệnh. So sánh với các nghiên cứu trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương, tình trạng này tương đồng với các rào cản trong chăm sóc sức khỏe người cao tuổi như thiếu bảo hiểm, rào cản tâm lý và thể chất.
Hoạt động trợ giúp của NVCTXH tại BVLKTW đã góp phần giảm bớt căng thẳng, tạo niềm tin và thúc đẩy sự hợp tác của người bệnh trong quá trình điều trị. Việc áp dụng mô hình công tác xã hội cá nhân giúp can thiệp kịp thời, phù hợp với từng trường hợp, đồng thời kết nối các nguồn lực xã hội hỗ trợ người bệnh. Tuy nhiên, các khó khăn về nhân lực, phối hợp liên ngành và nguồn lực tài chính vẫn là thách thức lớn cần được giải quyết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ lệ các vấn đề tâm lý của người bệnh, biểu đồ phân bố khó khăn kinh tế và mức độ hài lòng với dịch vụ trợ giúp xã hội, giúp minh họa rõ nét thực trạng và hiệu quả can thiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và chuyên môn hóa đội ngũ nhân viên công tác xã hội tại bệnh viện
- Đào tạo kỹ năng giao tiếp, tư vấn tâm lý và xử lý tình huống phức tạp.
- Mục tiêu: nâng cao chất lượng trợ giúp xã hội, giảm tỷ lệ bất hợp tác của người bệnh.
- Thời gian: triển khai trong 12 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc BVLKTW phối hợp với các cơ sở đào tạo công tác xã hội.
Xây dựng quy trình phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa NVCTXH, nhân viên y tế và người nhà bệnh nhân
- Thiết lập kênh thông tin, họp định kỳ để trao đổi thông tin và giải quyết khó khăn.
- Mục tiêu: tăng cường sự phối hợp, giảm xung đột, nâng cao hiệu quả điều trị.
- Thời gian: 6 tháng đầu năm triển khai thí điểm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Công tác xã hội, phòng Quản lý chất lượng bệnh viện.
Phát triển các chương trình hỗ trợ tài chính và vật chất cho người cao tuổi có hoàn cảnh khó khăn
- Kết nối với các tổ chức xã hội, quỹ từ thiện để hỗ trợ viện phí, thuốc men và sinh hoạt.
- Mục tiêu: giảm gánh nặng kinh tế, tăng khả năng tuân thủ điều trị.
- Thời gian: liên tục, ưu tiên trong 2 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, Hội Người cao tuổi, các tổ chức xã hội.
Tăng cường hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho người cao tuổi và người nhà
- Tổ chức các buổi tập huấn, sinh hoạt nhóm, trị liệu tâm lý cá nhân và nhóm.
- Mục tiêu: nâng cao nhận thức, giảm lo lắng, tăng sự hợp tác trong điều trị.
- Thời gian: triển khai thường xuyên hàng quý.
- Chủ thể thực hiện: NVCTXH phối hợp với khoa Tâm thần và các chuyên gia tâm lý.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội trong lĩnh vực y tế
- Lợi ích: Nắm bắt phương pháp can thiệp cá nhân hiệu quả, nâng cao kỹ năng trợ giúp người cao tuổi bất hợp tác.
- Use case: Áp dụng mô hình can thiệp trong thực tế bệnh viện để cải thiện chất lượng dịch vụ.
Quản lý bệnh viện và các cơ sở y tế chuyên khoa lão khoa
- Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu của người cao tuổi, từ đó xây dựng chính sách, quy trình hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo và phối hợp liên ngành trong bệnh viện.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, y tế công cộng
- Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về công tác xã hội trong bệnh viện.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
Các tổ chức xã hội, quỹ từ thiện và cơ quan quản lý nhà nước về người cao tuổi
- Lợi ích: Hiểu rõ nhu cầu và khó khăn của người cao tuổi bất hợp tác, từ đó hỗ trợ tài chính, chính sách phù hợp.
- Use case: Xây dựng chương trình hỗ trợ xã hội và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Câu hỏi thường gặp
Công tác xã hội cá nhân là gì và tại sao lại quan trọng trong bệnh viện?
Công tác xã hội cá nhân là phương pháp can thiệp trực tiếp, tập trung vào từng cá nhân để hỗ trợ giải quyết các vấn đề xã hội, tâm lý. Trong bệnh viện, nó giúp người bệnh, đặc biệt là người cao tuổi bất hợp tác, vượt qua khó khăn tâm lý, tăng sự hợp tác với nhân viên y tế, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.Người cao tuổi bất hợp tác khi điều trị có đặc điểm tâm lý như thế nào?
Họ thường có tâm trạng lo lắng (76%), sợ hãi (65%), buồn chán (58%) và coi việc nhập viện là cú sốc tinh thần (45%). Những trạng thái này ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình điều trị và cần được can thiệp kịp thời.Nhân viên công tác xã hội tại bệnh viện thực hiện những hoạt động trợ giúp nào?
NVCTXH thực hiện thăm hỏi, tư vấn tâm lý, hỗ trợ giải quyết các vấn đề xã hội, hướng dẫn người bệnh và người nhà, kết nối với các nguồn lực bên ngoài để hỗ trợ vật chất và tinh thần cho người bệnh.Khó khăn lớn nhất của NVCTXH khi làm việc với người cao tuổi bất hợp tác là gì?
Áp lực công việc cao, thiếu sự phối hợp từ nhân viên y tế và người nhà, nguồn lực hạn chế về nhân sự và tài chính, cùng với việc xử lý các tình huống phức tạp liên quan đến tâm lý và xã hội của người bệnh.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác xã hội cá nhân trong bệnh viện?
Cần tăng cường đào tạo chuyên môn cho NVCTXH, xây dựng quy trình phối hợp liên ngành, phát triển chương trình hỗ trợ tài chính và vật chất cho người bệnh, đồng thời tăng cường hoạt động tư vấn, giáo dục sức khỏe và hỗ trợ tâm lý cho người cao tuổi và người nhà.
Kết luận
- Người cao tuổi bất hợp tác khi điều trị tại BVLKTW gặp nhiều khó khăn về tâm lý và kinh tế, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
- Công tác xã hội cá nhân là phương pháp can thiệp hiệu quả, giúp người bệnh thay đổi nhận thức, giảm lo lắng và tăng sự hợp tác.
- NVCTXH đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
- Cần tăng cường đào tạo, phối hợp liên ngành và phát triển các chương trình hỗ trợ toàn diện cho người cao tuổi.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho công tác xã hội trong bệnh viện, đề nghị các cơ quan quản lý và bệnh viện tiếp tục triển khai và hoàn thiện mô hình trong thời gian tới.
Hành động tiếp theo: Các bệnh viện và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả công tác xã hội trong chăm sóc người cao tuổi.