Tổng quan nghiên cứu

Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu, với khoảng 1,67 triệu ca mắc mới được ghi nhận vào năm 2012, chiếm 25% tổng số các loại ung thư. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc ung thư vú đã tăng từ 29,9/100.000 dân năm 2010 lên 38,1/100.000 dân vào năm 2020, trở thành mối đe dọa lớn đối với sức khỏe thể chất và tinh thần của phụ nữ. Bệnh không chỉ gây ra những đau đớn về thể chất mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý và cuộc sống xã hội của người bệnh. Mặc dù y học đã có nhiều tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, bệnh nhân ung thư vú vẫn phải đối mặt với nhiều khó khăn về tâm lý xã hội trong quá trình điều trị và phục hồi.

Nghiên cứu tập trung vào công tác xã hội cá nhân trong việc hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân sau chẩn đoán ung thư vú tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội, nơi chưa có phòng Công tác xã hội chuyên biệt. Mục tiêu chính là làm rõ thực trạng nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội của bệnh nhân, vai trò của nhân viên công tác xã hội và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016, với đối tượng là 133 bệnh nhân nữ ung thư vú đang điều trị tại bệnh viện.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về nhu cầu tâm lý xã hội của bệnh nhân ung thư vú tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và điều trị, đồng thời thúc đẩy vai trò của công tác xã hội trong ngành y tế, đặc biệt trong bối cảnh bệnh viện đang quá tải và nhân viên y tế không đủ thời gian đáp ứng các nhu cầu tâm lý xã hội của bệnh nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng hai lý thuyết chính để phân tích và giải thích các vấn đề tâm lý xã hội của bệnh nhân ung thư vú:

  • Lý thuyết Nhu cầu của Maslow: Lý thuyết này phân loại nhu cầu của con người thành 5 bậc thang từ cơ bản đến cao cấp, bao gồm nhu cầu sinh lý, an toàn, giao lưu tình cảm, được tôn trọng và tự thể hiện bản thân. Trong bối cảnh bệnh nhân ung thư vú, việc đáp ứng các nhu cầu này, đặc biệt là nhu cầu an toàn và giao lưu tình cảm, có vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tâm lý và hỗ trợ quá trình điều trị.

  • Lý thuyết Nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Theory): Lý thuyết này nhấn mạnh rằng hành vi và cảm xúc của con người được quyết định bởi cách nhận thức và suy nghĩ của họ về các sự kiện, không phải do sự kiện trực tiếp gây ra. Việc thay đổi nhận thức sai lệch sẽ giúp cải thiện hành vi và trạng thái tâm lý. Trong nghiên cứu, lý thuyết này được áp dụng trong quá trình tham vấn tâm lý cho bệnh nhân nhằm giúp họ thay đổi nhận thức tiêu cực, từ đó cải thiện sức khỏe tâm lý.

Ngoài ra, các khái niệm cơ bản như ung thư vú, nhu cầu tâm lý xã hội và hỗ trợ tâm lý xã hội cũng được làm rõ để xây dựng nền tảng lý luận vững chắc cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và sâu sắc:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 133 bệnh nhân nữ sau chẩn đoán ung thư vú đang điều trị tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội, cùng với phỏng vấn sâu 20 bệnh nhân để hiểu rõ hơn về nhu cầu và trải nghiệm tâm lý xã hội.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS để tính toán tỷ lệ phần trăm và phân tích các đặc điểm nhân khẩu học, nhu cầu tâm lý xã hội. Dữ liệu định tính từ phỏng vấn sâu được phân tích nội dung nhằm làm rõ các vấn đề tâm lý xã hội và vai trò của công tác xã hội.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 2 đến tháng 6 năm 2016, bao gồm các bước thu thập tài liệu, quan sát, khảo sát bằng bảng hỏi, phỏng vấn sâu và phân tích dữ liệu.

  • Phương pháp công tác xã hội cá nhân: Áp dụng tiến trình 7 bước trong công tác xã hội cá nhân (xác định vấn đề, thu thập dữ kiện, thẩm định chẩn đoán, lập kế hoạch trị liệu, thực hiện, lượng giá và kết thúc) để hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân, từ đó rút ra bài học thực tiễn.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện tại bệnh viện, đảm bảo đại diện cho nhóm bệnh nhân đang điều trị ung thư vú tại cơ sở nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học và điều trị: Trong 133 bệnh nhân, 74,6% thuộc nhóm tuổi 25-55, độ tuổi lao động chính, với thời gian điều trị trung bình là 8,5 tháng. Hơn 95% bệnh nhân được hưởng bảo hiểm y tế với mức chi trả từ 80% đến 100%, tuy nhiên chi phí điều trị vẫn là gánh nặng lớn.

  2. Tâm trạng khi biết mắc bệnh: 66% bệnh nhân dưới 55 tuổi cảm thấy suy sụp, bất lực, cao hơn nhiều so với 29,4% bệnh nhân trên 55 tuổi. Các cảm xúc phổ biến gồm lo lắng, sợ hãi, buồn chán và hoảng loạn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống.

  3. Nhu cầu được cung cấp thông tin: 91,7% bệnh nhân mong muốn được tư vấn về chế độ dinh dưỡng, 91% muốn biết rõ về phương pháp điều trị và tác dụng phụ của thuốc. Thiếu thông tin đầy đủ làm tăng sự lo lắng và bất an trong quá trình điều trị.

  4. Nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội: 91% bệnh nhân mong muốn được hướng dẫn các bài tập phục hồi chức năng, 88% mong muốn được chia sẻ, thấu hiểu và quan tâm từ người thân, nhân viên y tế và xã hội. 93,2% bệnh nhân cần hỗ trợ tài chính để duy trì điều trị liên tục.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ung thư vú tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội có nhu cầu tâm lý xã hội rất lớn, đặc biệt là nhóm bệnh nhân trong độ tuổi lao động chịu áp lực về kinh tế và trách nhiệm gia đình. Tâm trạng tiêu cực khi biết bệnh là phổ biến, nhất là ở nhóm trẻ tuổi, điều này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế cho thấy tỷ lệ trầm cảm và lo âu cao ở bệnh nhân ung thư vú.

Nhu cầu được cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh và điều trị là yếu tố then chốt giúp bệnh nhân giảm bớt lo lắng, tăng cường tuân thủ điều trị. Tuy nhiên, do tình trạng quá tải bệnh viện và thiếu nhân viên công tác xã hội chuyên trách, bệnh nhân thường không được đáp ứng đầy đủ nhu cầu này.

Nhu cầu hỗ trợ tâm lý xã hội và tài chính cũng rất rõ ràng, phản ánh thực trạng gánh nặng kinh tế và xã hội mà bệnh nhân phải chịu đựng. Việc thiếu phòng công tác xã hội tại bệnh viện làm giảm hiệu quả hỗ trợ, gây khó khăn cho bệnh nhân trong việc tiếp cận các dịch vụ hỗ trợ cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh tâm trạng theo độ tuổi, tỷ lệ nhu cầu thông tin và hỗ trợ tâm lý xã hội, giúp minh họa rõ nét các vấn đề chính và mức độ ưu tiên trong hỗ trợ bệnh nhân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Thành lập phòng Công tác xã hội chuyên trách tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội nhằm cung cấp dịch vụ hỗ trợ tâm lý xã hội chuyên nghiệp cho bệnh nhân ung thư vú, giảm tải cho nhân viên y tế và nâng cao chất lượng chăm sóc. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể thực hiện: Ban giám đốc bệnh viện phối hợp Sở Y tế.

  2. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân viên công tác xã hội về kỹ năng tham vấn tâm lý, tư vấn dinh dưỡng và hỗ trợ tài chính cho bệnh nhân ung thư, đảm bảo đáp ứng nhu cầu đa dạng của bệnh nhân. Thời gian: 6 tháng; chủ thể: Bộ môn Công tác xã hội, bệnh viện và các tổ chức đào tạo.

  3. Xây dựng chương trình tư vấn và cung cấp thông tin toàn diện cho bệnh nhân về bệnh, phương pháp điều trị, tác dụng phụ và chế độ dinh dưỡng, sử dụng các hình thức đa phương tiện và trực tiếp. Thời gian: 6-9 tháng; chủ thể: phòng Công tác xã hội, bác sĩ và điều dưỡng.

  4. Phát triển mạng lưới hỗ trợ tài chính và xã hội kết nối bệnh nhân với các quỹ từ thiện, tổ chức xã hội và cộng đồng nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí điều trị. Thời gian: liên tục; chủ thể: phòng Công tác xã hội, các tổ chức xã hội và nhà tài trợ.

  5. Tăng cường phối hợp giữa nhân viên y tế và công tác xã hội trong quá trình điều trị để đảm bảo bệnh nhân được hỗ trợ toàn diện về thể chất và tinh thần, nâng cao hiệu quả điều trị. Thời gian: ngay lập tức và duy trì; chủ thể: Ban giám đốc bệnh viện, nhân viên y tế và công tác xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên công tác xã hội trong ngành y tế: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và phương pháp can thiệp tâm lý xã hội hiệu quả, giúp họ nâng cao kỹ năng và vai trò trong bệnh viện.

  2. Bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế: Hiểu rõ hơn về nhu cầu tâm lý xã hội của bệnh nhân ung thư vú, từ đó phối hợp tốt hơn với công tác xã hội để chăm sóc toàn diện.

  3. Quản lý bệnh viện và cơ quan y tế: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, tổ chức bộ máy và phát triển dịch vụ công tác xã hội trong bệnh viện, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.

  4. Các tổ chức xã hội, quỹ hỗ trợ bệnh nhân ung thư: Tham khảo để thiết kế các chương trình hỗ trợ tài chính, tư vấn tâm lý phù hợp với nhu cầu thực tế của bệnh nhân ung thư vú tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao bệnh nhân ung thư vú cần được hỗ trợ tâm lý xã hội?
    Bệnh nhân ung thư vú thường trải qua nhiều cảm xúc tiêu cực như lo lắng, sợ hãi, trầm cảm do bệnh tật và điều trị kéo dài. Hỗ trợ tâm lý xã hội giúp họ duy trì tinh thần lạc quan, tăng cường tuân thủ điều trị và cải thiện chất lượng cuộc sống.

  2. Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò gì trong bệnh viện?
    Họ là cầu nối giữa bệnh nhân, gia đình và nhân viên y tế, cung cấp tư vấn tâm lý, hỗ trợ tài chính, hướng dẫn phục hồi chức năng và kết nối với các nguồn lực xã hội nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của bệnh nhân.

  3. Nhu cầu thông tin của bệnh nhân ung thư vú gồm những gì?
    Bệnh nhân mong muốn được cung cấp thông tin về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị, tác dụng phụ của thuốc và chế độ dinh dưỡng phù hợp để yên tâm điều trị và chủ động chăm sóc bản thân.

  4. Chi phí điều trị ung thư vú ảnh hưởng thế nào đến bệnh nhân?
    Chi phí điều trị rất cao, trong khi nhiều bệnh nhân không thể làm việc do bệnh tật, dẫn đến gánh nặng tài chính lớn cho gia đình, ảnh hưởng đến khả năng tiếp tục điều trị và chất lượng cuộc sống.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả hỗ trợ tâm lý xã hội cho bệnh nhân?
    Cần thành lập phòng công tác xã hội chuyên trách, đào tạo nhân viên, xây dựng chương trình tư vấn toàn diện, phát triển mạng lưới hỗ trợ tài chính và tăng cường phối hợp giữa các bộ phận trong bệnh viện.

Kết luận

  • Bệnh nhân ung thư vú tại Bệnh viện Ung bướu Hà Nội có nhu cầu tâm lý xã hội rất lớn, đặc biệt về thông tin, hỗ trợ tâm lý và tài chính.
  • Tâm trạng tiêu cực phổ biến, nhất là ở nhóm tuổi lao động, ảnh hưởng đến quá trình điều trị và chất lượng cuộc sống.
  • Vai trò của nhân viên công tác xã hội trong bệnh viện hiện còn hạn chế do chưa có phòng chuyên trách và thiếu nguồn lực.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả hỗ trợ tâm lý xã hội, góp phần cải thiện kết quả điều trị và chất lượng sống cho bệnh nhân.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai phòng công tác xã hội, đào tạo nhân viên và xây dựng chương trình hỗ trợ toàn diện trong vòng 12 tháng tới.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân ung thư vú thông qua công tác xã hội chuyên nghiệp và hiệu quả!