Tổng quan nghiên cứu
Việc thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở là một trong những nội dung trọng tâm nhằm phát huy quyền làm chủ của nhân dân, góp phần xây dựng nền dân chủ xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam. Tại phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, với dân số khoảng 27.319 người và 7.693 hộ dân cư, việc triển khai Quy chế dân chủ cơ sở có vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý, phát triển kinh tế - xã hội và củng cố niềm tin của nhân dân vào chính quyền địa phương. Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2008 đến nay, nhằm đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở tại địa bàn này.
Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở ở phường Tân Định, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm tăng cường quyền làm chủ của nhân dân, góp phần xây dựng chính quyền trong sạch, vững mạnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh đô thị hóa nhanh, dân cư đa dạng và yêu cầu phát triển bền vững tại trung tâm kinh tế - văn hóa của thành phố. Qua đó, nghiên cứu cung cấp dữ liệu và kiến nghị chính sách hỗ trợ công tác quản lý nhà nước và phát huy dân chủ trực tiếp tại cơ sở.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình chính trị học về dân chủ và dân chủ cơ sở, bao gồm:
- Lý thuyết dân chủ của chủ nghĩa Mác - Lênin: Nhấn mạnh quyền lực thuộc về nhân dân, dân chủ là công cụ để phát huy sức mạnh của quần chúng trong quản lý xã hội.
- Khái niệm dân chủ cơ sở: Là hình thức dân chủ trực tiếp tại các đơn vị hành chính nhỏ nhất như xã, phường, thị trấn, nơi nhân dân thực hiện quyền làm chủ thông qua các quy chế, pháp lệnh.
- Mô hình Quy chế dân chủ cơ sở: Bao gồm các nội dung công khai, bàn bạc, quyết định, tham gia ý kiến và giám sát của nhân dân đối với các hoạt động của chính quyền địa phương.
- Khái niệm về vai trò của tổ chức Đảng, chính quyền và Mặt trận Tổ quốc trong việc lãnh đạo, tổ chức và giám sát thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở.
- Các yếu tố tác động đến thực hiện Quy chế dân chủ như chính sách pháp luật, năng lực cán bộ, đặc điểm dân cư và trình độ dân trí.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:
- Nguồn dữ liệu: Bao gồm số liệu thống kê từ năm 2008 đến 2017 về dân số, kinh tế - xã hội, kết quả giám sát, tiếp dân, khiếu nại tố cáo; các văn bản pháp luật, nghị quyết, chỉ thị của Đảng và Nhà nước; báo cáo của Ủy ban nhân dân phường, Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể chính trị xã hội.
- Phương pháp phân tích, tổng hợp: Được sử dụng để làm rõ các khái niệm lý luận, đánh giá các văn bản pháp luật và chính sách liên quan đến Quy chế dân chủ cơ sở.
- Phương pháp thống kê: Phân tích số liệu về mức độ hài lòng của nhân dân, số lượt tiếp dân, đơn thư khiếu nại, tỷ lệ tham gia các hình thức dân chủ trực tiếp.
- Phương pháp thu thập thông tin: Thu thập dữ liệu từ các cuộc họp, hội nghị, phỏng vấn cán bộ, công chức và người dân địa phương nhằm đánh giá thực trạng và nguyên nhân tồn tại.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ 9 khu phố, 152 tổ dân phố với sự tham gia của cán bộ, công chức, đảng viên và đại diện nhân dân nhằm đảm bảo tính đại diện và khách quan.
- Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2008 đến 2017, với các hoạt động khảo sát, thu thập và phân tích dữ liệu diễn ra trong năm 2017 và 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả công tác xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở: Tổ chỉ đạo phường đã xây dựng kế hoạch triển khai đồng bộ, quán triệt sâu rộng các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước. Hàng năm, Đảng ủy phường ban hành nghị quyết lãnh đạo, chỉ đạo các cấp thực hiện Quy chế dân chủ với tỷ lệ cán bộ, công chức tham gia đầy đủ đạt trên 90%.
Công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật và nâng cao nhận thức nhân dân: Qua các hình thức tuyên truyền như họp giao ban, truyền thanh, phát phiếu lấy ý kiến, tỷ lệ người dân hiểu và tham gia Quy chế dân chủ cơ sở tăng lên rõ rệt. Từ năm 2014 đến 2017, tỷ lệ hài lòng của nhân dân về việc thực hiện Quy chế đạt trên 99%, với số phiếu hài lòng lần lượt là 715 phiếu (2014) và 2.381 phiếu (2015).
Vai trò phối hợp giữa các tổ chức chính trị - xã hội và chính quyền: Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể đã tích cực giám sát, tổ chức lấy phiếu tín nhiệm, tiếp nhận và giải quyết hơn 1.300 lượt công dân phản ánh, kiến nghị trong giai đoạn 2008-2017. Tỷ lệ giải quyết đơn thư đạt trên 80%, góp phần nâng cao niềm tin của nhân dân.
Những tồn tại và hạn chế: Công tác tuyên truyền chưa sâu rộng đến toàn bộ nhân dân do một số hộ dân không cư trú thường xuyên; việc tổ chức hội nghị nhân dân còn hạn chế về số lượng người tham dự; một số cán bộ, công chức còn thiếu kỹ năng tổ chức, điều hành và chưa phát huy hết vai trò giám sát của nhân dân.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những kết quả tích cực chủ yếu do sự lãnh đạo quyết liệt của Đảng ủy phường, sự phối hợp chặt chẽ giữa các tổ chức chính trị - xã hội và chính quyền, cùng với việc áp dụng đồng bộ các văn bản pháp luật về Quy chế dân chủ cơ sở. So với một số địa phương khác, phường Tân Định có điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng, dân trí tương đối cao và đội ngũ cán bộ có trình độ, góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện.
Tuy nhiên, hạn chế về công tác tuyên truyền và sự tham gia của nhân dân phản ánh những khó khăn trong việc tiếp cận thông tin và sự đa dạng của dân cư đô thị. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở tại các đô thị lớn, cho thấy cần đổi mới phương thức tuyên truyền và nâng cao năng lực cán bộ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hài lòng của nhân dân theo năm, bảng thống kê số lượt tiếp dân và giải quyết đơn thư, cũng như sơ đồ mô tả quy trình phối hợp giữa các tổ chức trong thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền đa dạng, phù hợp với đặc điểm dân cư: Sử dụng các phương tiện truyền thông hiện đại, tổ chức các buổi tọa đàm, hội nghị linh hoạt về thời gian và địa điểm nhằm thu hút sự tham gia đông đảo của nhân dân. Mục tiêu nâng tỷ lệ người dân hiểu và tham gia Quy chế dân chủ lên trên 95% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân phường phối hợp với Ủy ban Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể.
Nâng cao năng lực cán bộ, công chức và tổ chức Đảng cơ sở: Tổ chức các lớp bồi dưỡng kỹ năng tổ chức, điều hành cuộc họp, kỹ năng giám sát và xử lý khiếu nại, tố cáo. Đảm bảo 100% cán bộ, công chức được đào tạo trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Nội vụ Quận 1 phối hợp với Đảng ủy phường.
Củng cố và kiện toàn hệ thống chính trị cơ sở: Rà soát, bổ sung nhân sự Tổ chỉ đạo thực hiện Quy chế dân chủ, tăng cường phân công nhiệm vụ rõ ràng, tránh chồng chéo và đùn đẩy trách nhiệm. Mục tiêu hoàn thành trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Đảng ủy phường.
Tăng cường công tác giám sát và phản biện xã hội của nhân dân: Phát huy vai trò Ban Thanh tra nhân dân, Ban Giám sát đầu tư cộng đồng, tổ chức các cuộc giám sát định kỳ và công khai kết quả. Mục tiêu nâng số cuộc giám sát lên ít nhất 12 cuộc/năm. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Mặt trận Tổ quốc phường và các đoàn thể.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ, công chức cấp phường, xã: Nghiên cứu giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng tổ chức và thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở, từ đó cải thiện hiệu quả quản lý và phục vụ nhân dân.
Lãnh đạo Đảng ủy, Ủy ban nhân dân các cấp: Tham khảo để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội gắn với phát huy dân chủ trực tiếp tại cơ sở.
Các tổ chức chính trị - xã hội và Mặt trận Tổ quốc: Tăng cường vai trò giám sát, phản biện xã hội và vận động nhân dân tham gia các hoạt động dân chủ.
Nhà nghiên cứu, sinh viên chuyên ngành Chính trị học, Quản lý nhà nước: Tài liệu tham khảo bổ ích về lý luận và thực tiễn thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở tại đô thị lớn, phục vụ nghiên cứu và giảng dạy.
Câu hỏi thường gặp
Quy chế dân chủ cơ sở là gì?
Quy chế dân chủ cơ sở là văn bản pháp luật quy định trách nhiệm của chính quyền cơ sở trong việc bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, bao gồm công khai, bàn bạc, quyết định, tham gia ý kiến và giám sát các hoạt động của chính quyền địa phương.Tại sao việc thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở lại quan trọng?
Việc thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở giúp phát huy quyền làm chủ của nhân dân, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước, tăng cường sự minh bạch và trách nhiệm của cán bộ, công chức, từ đó củng cố niềm tin của nhân dân vào chính quyền.Những hình thức dân chủ cơ sở phổ biến hiện nay?
Bao gồm họp cử tri, phát phiếu lấy ý kiến, tổ chức hội nghị nhân dân, giám sát của Ban Thanh tra nhân dân và Ban Giám sát đầu tư cộng đồng, cũng như tiếp nhận khiếu nại, tố cáo của nhân dân.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở?
Chính sách pháp luật, năng lực và nhận thức của cán bộ, đặc điểm dân cư, trình độ dân trí, công tác tuyên truyền và sự phối hợp giữa các tổ chức chính trị - xã hội là những yếu tố quan trọng.Làm thế nào để nâng cao sự tham gia của nhân dân trong Quy chế dân chủ cơ sở?
Cần đổi mới hình thức tuyên truyền, tổ chức các buổi đối thoại linh hoạt, nâng cao năng lực cán bộ, tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân tham gia ý kiến và giám sát, đồng thời xử lý nghiêm các hành vi vi phạm.
Kết luận
- Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở tại phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2008-2017.
- Kết quả nghiên cứu cho thấy sự lãnh đạo của Đảng ủy phường, phối hợp giữa các tổ chức chính trị - xã hội và chính quyền là nhân tố quyết định thành công.
- Một số tồn tại như công tác tuyên truyền chưa sâu rộng, sự tham gia của nhân dân còn hạn chế cần được khắc phục.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện Quy chế dân chủ cơ sở trong thời gian tới.
- Khuyến nghị các cơ quan chức năng và tổ chức chính trị - xã hội tiếp tục phối hợp chặt chẽ, đổi mới phương thức tổ chức và nâng cao năng lực cán bộ để phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, cán bộ cơ sở và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực chính trị học và quản lý nhà nước. Để tiếp tục phát huy hiệu quả, cần triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-3 năm tới, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp.