Tổng quan nghiên cứu

Tiêm an toàn là một kỹ thuật y tế thiết yếu trong công tác khám chữa bệnh, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe người bệnh và nhân viên y tế. Theo báo cáo của WHO, mỗi năm có khoảng 16 tỷ mũi tiêm được thực hiện trên toàn cầu, trong đó 90-95% nhằm mục đích điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ mũi tiêm không an toàn tại các nước đang phát triển lên tới 50%, gây ra hàng triệu ca nhiễm các bệnh truyền nhiễm như viêm gan B, viêm gan C và HIV. Tại Việt Nam, Bộ Y tế đã ban hành nhiều hướng dẫn và chính sách nhằm nâng cao thực hành tiêm an toàn (TAT), tuy nhiên thực trạng thực hành TAT vẫn còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng dịch vụ y tế và sự an toàn của người bệnh.

Nghiên cứu “Thực hành tiêm an toàn của điều dưỡng các khoa lâm sàng và một số yếu tố ảnh hưởng tại Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên năm 2021” được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng thực hành TAT của điều dưỡng và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại địa phương. Nghiên cứu tiến hành từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021, quan sát 420 mũi tiêm do 42 điều dưỡng thực hiện tại 4 khoa lâm sàng của Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm cung cấp số liệu cụ thể, làm cơ sở đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng thực hành TAT, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm và nâng cao sự hài lòng của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện an toàn tiêm chủng tại các cơ sở y tế tuyến tỉnh, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý bệnh viện và đào tạo nhân lực y tế. Qua đó, giúp nâng cao hiệu quả công tác kiểm soát nhiễm khuẩn và giảm thiểu các sự cố y khoa liên quan đến kỹ thuật tiêm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết được xây dựng từ Quyết định số 3671/QĐ-BYT ngày 27/9/2012 của Bộ Y tế về hướng dẫn kiểm soát nhiễm khuẩn và các tài liệu chuyên ngành về tiêm an toàn. Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến thực hành TAT:

  • Yếu tố nhân lực thực hành: bao gồm tuổi, giới tính, trình độ chuyên môn và thâm niên công tác của điều dưỡng.
  • Yếu tố trang thiết bị: như xe tiêm, dụng cụ tiêm, phương tiện phòng hộ cá nhân, dung dịch sát khuẩn tay nhanh, hộp thuốc cấp cứu phản vệ.
  • Yếu tố tổ chức quản lý: gồm công tác đào tạo, tập huấn, giám sát, văn bản chính sách, thi đua khen thưởng, quản lý sự cố y khoa và tình trạng quá tải công việc.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: tiêm an toàn, mũi tiêm không an toàn, vệ sinh tay, kỹ thuật vô khuẩn, xử lý chất thải sắc nhọn, và các tiêu chuẩn đánh giá thực hành tiêm an toàn theo Bộ Y tế.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu áp dụng thiết kế cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Định lượng: Quan sát trực tiếp 420 mũi tiêm bắp và tiêm tĩnh mạch do 42 điều dưỡng tại 4 khoa lâm sàng của Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu thực hiện.
    • Định tính: Phỏng vấn sâu 7 cuộc với lãnh đạo, điều dưỡng trưởng và điều dưỡng viên; thảo luận nhóm 2 buổi với 8 điều dưỡng nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành TAT.
  • Phương pháp phân tích:

    • Sử dụng bảng kiểm gồm 24 tiêu chí đánh giá thực hành TAT, chia thành 4 nhóm: chuẩn bị người bệnh, chuẩn bị dụng cụ và thuốc tiêm, kỹ thuật tiêm, xử lý chất thải sau tiêm.
    • Phân tích số liệu định lượng bằng phần mềm SPSS 20.0 với thống kê mô tả và phân tích mối liên quan.
    • Phân tích nội dung định tính bằng phương pháp tổng hợp, trích dẫn minh chứng theo chủ đề.
  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2020 đến tháng 12/2021, bao gồm giai đoạn thu thập số liệu, phân tích và báo cáo kết quả.

  • Cỡ mẫu: 42 điều dưỡng, mỗi người được quan sát 5 mũi tiêm bắp và 5 mũi tiêm tĩnh mạch, tổng cộng 420 mũi tiêm.

  • Lý do lựa chọn phương pháp: Thiết kế cắt ngang giúp đánh giá thực trạng tại thời điểm nghiên cứu; kết hợp định lượng và định tính giúp hiểu sâu sắc hơn về các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thực hành tiêm an toàn chung thấp: Chỉ có 38,1% mũi tiêm được đánh giá đạt tiêu chuẩn tiêm an toàn, còn lại 61,9% không đạt. Điều này phản ánh thực trạng thực hành TAT tại Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu còn nhiều hạn chế.

  2. Thực hành chuẩn bị người bệnh: Tỷ lệ đạt trung bình 61,9%. Trong đó, rửa tay thường quy/sát khuẩn tay nhanh đạt 77,6%, khai thác tiền sử dị ứng đạt 77,4%, các tiêu chí còn lại đạt trên 90%.

  3. Thực hành chuẩn bị dụng cụ và thuốc tiêm: Tỷ lệ đạt lần lượt là 81,2% và 66,9%. Tiêu chí bông cồn đúng quy định đạt 85,5%, kiểm tra ống thuốc và bẻ ống thuốc đạt thấp nhất 77,4%. Một số điều dưỡng còn dùng tay không để bẻ ống thuốc và đậy nắp kim tiêm, tiềm ẩn nguy cơ tổn thương do vật sắc nhọn.

  4. Thực hành kỹ thuật tiêm: Tỷ lệ đạt kỹ thuật tiêm tĩnh mạch là 67,6%, tiêm bắp là 62,4%. Các bước kỹ thuật cơ bản như sát khuẩn vị trí tiêm, căng da, bơm thuốc chậm đạt trên 90%. Tuy nhiên, quan sát người bệnh trong khi tiêm, hướng dẫn và dặn dò người bệnh sau tiêm chỉ đạt khoảng 62,4%, thấp hơn nhiều so với các bước kỹ thuật.

  5. Xử lý chất thải sau tiêm: Tỷ lệ đạt cao, 90,7%, trong đó không dùng tay đậy nắp kim tiêm đạt 100%, phân loại chất thải đúng đạt 99,1%, vệ sinh tay sau tiêm đạt 90,7%.

  6. Yếu tố ảnh hưởng tích cực: Công tác đào tạo, tập huấn thường xuyên (85,7% điều dưỡng được tập huấn trong năm), trang thiết bị đầy đủ, có văn bản, quy trình hướng dẫn rõ ràng.

  7. Yếu tố ảnh hưởng tiêu cực: Kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên; công tác thi đua khen thưởng chưa được triển khai; tình trạng quá tải công việc đặc biệt tại khoa Cấp cứu lưu và khoa Ngoại tổng hợp; quản lý sự cố y khoa chưa hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy thực hành TAT tại Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu còn nhiều điểm cần cải thiện, đặc biệt là tỷ lệ mũi tiêm đạt tiêu chuẩn an toàn chỉ chiếm 38,1%, thấp hơn so với một số nghiên cứu trong nước và quốc tế (tỷ lệ đạt từ 43,8% đến 54,3%). Việc rửa tay và sát khuẩn tay trước khi tiêm chưa được thực hiện đầy đủ, tương tự với các nghiên cứu tại Bangladesh và Ai Cập, cho thấy đây là điểm yếu phổ biến trong thực hành TAT.

Thực hành kỹ thuật tiêm đạt tỷ lệ khá cao ở các bước cơ bản nhưng thấp ở khâu quan sát và tư vấn người bệnh, nguyên nhân chính là do quá tải công việc và thiếu thời gian của điều dưỡng. Điều này phù hợp với các nghiên cứu tại Việt Nam và các nước đang phát triển, nơi nhân lực y tế thường phải đảm nhận nhiều nhiệm vụ cùng lúc.

Việc xử lý chất thải sau tiêm đạt tỷ lệ cao chứng tỏ Trung tâm đã chú trọng đến khâu này, góp phần giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo. Tuy nhiên, công tác kiểm tra, giám sát và thi đua khen thưởng chưa được thực hiện thường xuyên, làm giảm động lực và ý thức tuân thủ quy trình của điều dưỡng.

Các yếu tố nhân lực như tuổi, trình độ chuyên môn và thâm niên công tác cũng ảnh hưởng đến thực hành TAT, tương tự các nghiên cứu trước đây. Công tác đào tạo, tập huấn được đánh giá là yếu tố tích cực giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng cho điều dưỡng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đạt từng nhóm tiêu chí thực hành TAT, biểu đồ tròn phân bố các yếu tố ảnh hưởng tích cực và tiêu cực, cũng như bảng so sánh tỷ lệ thực hành TAT giữa các khoa lâm sàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuân thủ quy trình tiêm an toàn: Động viên điều dưỡng thực hiện đầy đủ các bước chuẩn bị người bệnh và thuốc tiêm theo quy định của Bộ Y tế, đặc biệt chú trọng rửa tay và sát khuẩn tay trước khi tiêm. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và duy trì thường xuyên. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm, điều dưỡng trưởng các khoa.

  2. Nâng cao công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất về thực hành TAT tại các khoa lâm sàng, đảm bảo phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm. Thời gian: triển khai trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng, mạng lưới kiểm soát nhiễm khuẩn.

  3. Giải quyết tình trạng quá tải công việc: Tham mưu lãnh đạo Trung tâm Y tế bố trí thêm nhân lực, đặc biệt tại khoa Cấp cứu lưu và khoa Ngoại tổng hợp, nhằm giảm áp lực công việc cho điều dưỡng, tạo điều kiện thực hiện TAT đúng quy trình. Thời gian: trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm, phòng Tổ chức cán bộ.

  4. Xây dựng và triển khai chương trình thi đua khen thưởng: Ban hành các quy định, tổ chức thi đua khen thưởng nhằm khuyến khích điều dưỡng thực hiện tốt thực hành TAT, đồng thời xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm. Thời gian: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc Trung tâm, phòng Điều dưỡng.

  5. Tăng cường đào tạo, tập huấn liên tục: Tổ chức các lớp đào tạo, tập huấn định kỳ về TAT, cập nhật kiến thức và kỹ năng mới cho điều dưỡng, đặc biệt chú trọng các kỹ năng tư vấn, hướng dẫn người bệnh sau tiêm. Thời gian: hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo, phòng Điều dưỡng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý các cơ sở y tế: Giúp hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến thực hành tiêm an toàn, từ đó xây dựng chính sách, quy trình và kế hoạch cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.

  2. Điều dưỡng viên và nhân viên y tế: Nâng cao nhận thức, kiến thức và kỹ năng thực hành tiêm an toàn, áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật trong công việc hàng ngày để bảo vệ sức khỏe bản thân và người bệnh.

  3. Nhà nghiên cứu và giảng viên y tế công cộng: Cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết để phát triển các nghiên cứu tiếp theo, đồng thời làm tài liệu tham khảo trong đào tạo và giảng dạy.

  4. Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức đào tạo: Hỗ trợ xây dựng chương trình đào tạo, tập huấn và giám sát thực hành tiêm an toàn, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thực hành tiêm an toàn tại Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do công tác kiểm tra, giám sát chưa thường xuyên, tình trạng quá tải công việc, một số bước kỹ thuật chưa được thực hiện đầy đủ như rửa tay, sát khuẩn tay, và thiếu sự tư vấn, hướng dẫn người bệnh sau tiêm.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng tích cực nhất đến thực hành tiêm an toàn?
    Công tác đào tạo, tập huấn thường xuyên được đánh giá là yếu tố tích cực nhất, giúp điều dưỡng nâng cao kiến thức và kỹ năng, từ đó thực hiện đúng quy trình tiêm an toàn.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu nguy cơ tổn thương do vật sắc nhọn trong thực hành tiêm?
    Không dùng tay để bẻ ống thuốc hoặc đậy nắp kim tiêm, sử dụng hộp đựng chất thải sắc nhọn đúng quy định và xử lý ngay sau khi tiêm là các biện pháp quan trọng để giảm thiểu nguy cơ này.

  4. Tại sao việc tư vấn và dặn dò người bệnh sau tiêm lại ít được thực hiện?
    Nguyên nhân chủ yếu là do điều dưỡng bị quá tải công việc, không có đủ thời gian để tư vấn kỹ lưỡng cho người bệnh, đặc biệt trong các khoa có số lượng bệnh nhân lớn.

  5. Các giải pháp nào có thể giúp nâng cao thực hành tiêm an toàn tại các cơ sở y tế?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường đào tạo, tập huấn, kiểm tra giám sát thường xuyên, bố trí nhân lực hợp lý để giảm tải công việc, xây dựng chương trình thi đua khen thưởng và nâng cao ý thức tuân thủ quy trình của nhân viên y tế.

Kết luận

  • Tỷ lệ mũi tiêm đạt tiêu chuẩn tiêm an toàn tại Trung tâm Y tế thị xã Sông Cầu năm 2021 chỉ đạt 38,1%, còn nhiều hạn chế trong thực hành TAT.
  • Các bước chuẩn bị người bệnh và thuốc tiêm có tỷ lệ đạt thấp, đặc biệt là rửa tay và khai thác tiền sử dị ứng.
  • Thực hành kỹ thuật tiêm đạt khá cao ở các bước cơ bản nhưng thấp ở khâu quan sát và tư vấn người bệnh.
  • Yếu tố ảnh hưởng tích cực gồm đào tạo, tập huấn và trang thiết bị đầy đủ; yếu tố tiêu cực gồm kiểm tra giám sát chưa thường xuyên, quá tải công việc và quản lý sự cố y khoa chưa hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao thực hành TAT, bao gồm tăng cường đào tạo, kiểm tra giám sát, bố trí nhân lực, thi đua khen thưởng và nâng cao ý thức tuân thủ.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng, đồng thời tiến hành đánh giá lại thực trạng thực hành TAT để đo lường hiệu quả cải thiện.

Call-to-action: Các cơ sở y tế và điều dưỡng viên cần phối hợp chặt chẽ trong việc thực hiện nghiêm túc quy trình tiêm an toàn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.