Tổng quan nghiên cứu

Tăng huyết áp (THA) là một trong những bệnh lý phổ biến và có tỷ lệ mắc ngày càng gia tăng trên toàn cầu. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2015, khoảng 22,3% người trưởng thành trên thế giới bị THA. Tại Việt Nam, tỷ lệ này lên đến 47,3%, tương đương 20,8 triệu người, trong đó có 39,1% chưa được phát hiện và 69% chưa kiểm soát được huyết áp. THA là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do các biến chứng tim mạch, đột quỵ và suy thận, tạo gánh nặng lớn về kinh tế và xã hội. Chi phí điều trị trực tiếp trung bình cho mỗi người bệnh tại Việt Nam khoảng 65 USD/năm.

Nghiên cứu tập trung vào thay đổi lối sống ở người bệnh THA điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị năm 2019 sau can thiệp giáo dục sức khỏe. Mục tiêu chính là mô tả thực trạng kiến thức và thực hành về lối sống kiểm soát THA, đồng thời đánh giá sự thay đổi sau khi thực hiện can thiệp giáo dục sức khỏe. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 8 năm 2019, với cỡ mẫu 107 người bệnh điều trị ngoại trú tại phòng khám Nội tim mạch.

Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc nâng cao kiến thức và thực hành lối sống lành mạnh giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả, giảm biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của giáo dục sức khỏe trong quản lý THA, từ đó đề xuất các giải pháp can thiệp phù hợp tại tuyến y tế cơ sở.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên mô hình Niềm tin sức khỏe (Health Belief Model) nhằm giải thích và dự đoán hành vi sức khỏe của người bệnh THA. Mô hình này nhấn mạnh vai trò của nhận thức cá nhân về nguy cơ mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh, lợi ích của việc thay đổi hành vi và các rào cản có thể gặp phải khi thực hiện hành vi mới. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Kiến thức về lối sống kiểm soát THA: Bao gồm chế độ ăn, hoạt động thể lực, hạn chế rượu bia, không hút thuốc lá và chế độ nghỉ ngơi.
  • Thực hành lối sống: Hành vi cụ thể của người bệnh trong việc áp dụng các biện pháp kiểm soát huyết áp.
  • Giáo dục sức khỏe: Quá trình tác động có kế hoạch nhằm nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của người bệnh.

Ngoài ra, nghiên cứu tham khảo các hướng dẫn điều trị THA của Bộ Y tế Việt Nam và các khuyến cáo quốc tế như JNC VIII, ESC/ESH 2013 về thay đổi lối sống trong kiểm soát THA.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế can thiệp trước - sau trên một nhóm đối tượng với cỡ mẫu 107 người bệnh THA điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, thu thập dữ liệu qua phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi chuẩn gồm 54 câu hỏi về nhân khẩu học, kiến thức và thực hành lối sống.

Quá trình thu thập số liệu diễn ra tại ba thời điểm: trước can thiệp (T1), 4 tuần sau can thiệp (T2) và 8 tuần sau can thiệp (T3). Can thiệp giáo dục sức khỏe được thực hiện bằng hình thức tư vấn trực tiếp cá nhân hoặc nhóm nhỏ, kèm theo phát tờ rơi và trao đổi thảo luận về thay đổi lối sống.

Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20 với các phương pháp thống kê mô tả (tần số, tỷ lệ, trung bình) và kiểm định so sánh trước - sau (McNemar, T-test). Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và tự nguyện tham gia của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 107 người bệnh, 55,1% là nam, tuổi trung bình 70,87 ± 11,10 tuổi, phần lớn trên 60 tuổi (86,9%). Trình độ học vấn chủ yếu tiểu học (32,7%), 43% nghỉ hưu, 94,4% sống cùng người thân.

  2. Thực trạng kiến thức về lối sống kiểm soát THA trước can thiệp: Điểm trung bình kiến thức là 10,03 ± 2,94 trên tổng 17 điểm, với 67,3% người bệnh đạt mức kiến thức đúng. Cụ thể, kiến thức về chế độ ăn giảm muối đạt 84,1%, hoạt động thể lực 70,1%, hạn chế rượu bia 80,4%, bỏ thuốc lá 71%, chế độ nghỉ ngơi 89,7%. Tuy nhiên, kiến thức về hạn chế chất béo (31,8%) và thời gian hoạt động thể lực hợp lý (18,7%) còn thấp.

  3. Thực trạng thực hành lối sống trước can thiệp: Tỷ lệ người bệnh thực hành đạt về hoạt động thể lực là 49,5%, chế độ nghỉ ngơi 35,5%, thực hành chế độ ăn giảm muối 74,8%, không hút thuốc lá 90,7%, hạn chế uống rượu bia 84,1%.

  4. Sự thay đổi sau can thiệp giáo dục sức khỏe: Điểm kiến thức tăng lên 14,01 ± 2,64 điểm sau 4 tuần và duy trì 13,64 ± 2,91 điểm sau 8 tuần. Tỷ lệ kiến thức đúng tăng lên 93,5% sau 4 tuần và 87,9% sau 8 tuần. Thực hành hoạt động thể lực đạt 71% sau 4 tuần và 72% sau 8 tuần; chế độ nghỉ ngơi đạt 58,9% và 62,6% tương ứng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành lối sống của người bệnh THA còn hạn chế trước can thiệp, đặc biệt ở các nội dung chi tiết như hạn chế chất béo và thời gian hoạt động thể lực. Sau can thiệp giáo dục sức khỏe, sự cải thiện rõ rệt về kiến thức và thực hành được ghi nhận, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước.

Nguyên nhân có thể do trước đây người bệnh chủ yếu được điều trị bằng thuốc mà chưa được chú trọng tư vấn về lối sống. Giáo dục sức khỏe giúp nâng cao nhận thức, tạo động lực thay đổi hành vi, từ đó góp phần kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn. Kết quả này cũng tương đồng với các nghiên cứu tại Việt Nam và quốc tế cho thấy can thiệp giáo dục sức khỏe làm tăng tuân thủ lối sống lành mạnh và giảm huyết áp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kiến thức và tỷ lệ thực hành trước và sau can thiệp, giúp minh họa rõ sự tiến bộ của người bệnh theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục sức khỏe định kỳ cho người bệnh THA: Thực hiện các buổi tư vấn cá nhân hoặc nhóm nhỏ tại các cơ sở y tế, tập trung vào các nội dung chế độ ăn, hoạt động thể lực, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia. Mục tiêu nâng tỷ lệ kiến thức đạt trên 90% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: nhân viên y tế, điều dưỡng.

  2. Phát triển tài liệu truyền thông phù hợp: Thiết kế tờ rơi, video, poster dễ hiểu, có minh họa sinh động về thay đổi lối sống kiểm soát THA, phân phối tại bệnh viện và cộng đồng. Mục tiêu tăng khả năng tiếp cận thông tin cho 80% người bệnh trong 1 năm.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho điều dưỡng viên: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng giáo dục sức khỏe và tư vấn thay đổi hành vi cho điều dưỡng viên tuyến cơ sở. Mục tiêu 100% điều dưỡng viên phòng khám nội tim mạch được đào tạo trong 12 tháng.

  4. Xây dựng hệ thống theo dõi, đánh giá tuân thủ lối sống: Áp dụng phiếu khảo sát định kỳ và sử dụng công nghệ thông tin để giám sát tiến trình thay đổi hành vi của người bệnh. Mục tiêu giảm tỷ lệ người bệnh không tuân thủ lối sống xuống dưới 20% trong 2 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng: Nâng cao kiến thức và kỹ năng giáo dục sức khỏe, áp dụng hiệu quả các biện pháp can thiệp thay đổi lối sống cho người bệnh THA.

  2. Quản lý y tế và nhà hoạch định chính sách: Tham khảo để xây dựng chương trình giáo dục sức khỏe phù hợp, nâng cao chất lượng chăm sóc ngoại trú cho người bệnh THA.

  3. Nghiên cứu sinh và học viên cao học ngành điều dưỡng, y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo về thiết kế nghiên cứu can thiệp, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực giáo dục sức khỏe.

  4. Người bệnh THA và gia đình: Hiểu rõ tầm quan trọng của thay đổi lối sống trong kiểm soát bệnh, từ đó chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo dục sức khỏe có thực sự giúp cải thiện huyết áp không?
    Nghiên cứu cho thấy sau can thiệp giáo dục sức khỏe, kiến thức và thực hành lối sống của người bệnh cải thiện đáng kể, góp phần kiểm soát huyết áp tốt hơn. Ví dụ, tỷ lệ thực hành hoạt động thể lực tăng từ 49,5% lên 72% sau 8 tuần.

  2. Những yếu tố lối sống nào ảnh hưởng nhiều nhất đến tăng huyết áp?
    Chế độ ăn nhiều muối, ít hoạt động thể lực, hút thuốc lá, uống rượu bia và stress là các yếu tố nguy cơ chính. Giảm muối dưới 6 gam/ngày và tập thể dục đều đặn giúp giảm huyết áp từ 2-14 mmHg.

  3. Làm thế nào để duy trì thay đổi lối sống lâu dài?
    Cần có sự hỗ trợ liên tục từ nhân viên y tế, gia đình và cộng đồng, cùng với việc theo dõi định kỳ và giáo dục sức khỏe thường xuyên để duy trì động lực và hành vi lành mạnh.

  4. Ai là người phù hợp để thực hiện giáo dục sức khỏe cho người bệnh THA?
    Điều dưỡng viên và nhân viên y tế tuyến cơ sở là những người phù hợp nhất do tiếp xúc gần gũi với người bệnh, có thể theo dõi và hỗ trợ thay đổi hành vi liên tục.

  5. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này ở các địa phương khác không?
    Mặc dù đặc điểm dân số và văn hóa có thể khác nhau, nhưng nguyên tắc giáo dục sức khỏe và thay đổi lối sống có thể áp dụng rộng rãi, cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù từng địa phương.

Kết luận

  • Kiến thức và thực hành về lối sống kiểm soát tăng huyết áp của người bệnh điều trị ngoại trú tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị còn hạn chế trước can thiệp.
  • Can thiệp giáo dục sức khỏe giúp cải thiện đáng kể kiến thức và thực hành lối sống, đặc biệt về chế độ ăn, hoạt động thể lực và nghỉ ngơi.
  • Mô hình Niềm tin sức khỏe là cơ sở lý thuyết phù hợp để thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe hiệu quả.
  • Cần triển khai thường xuyên các hoạt động giáo dục sức khỏe và đào tạo nhân viên y tế để nâng cao hiệu quả quản lý bệnh tăng huyết áp.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu, áp dụng can thiệp tại cộng đồng và xây dựng hệ thống giám sát tuân thủ lối sống cho người bệnh.

Hãy hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh tăng huyết áp thông qua thay đổi lối sống lành mạnh và giáo dục sức khỏe hiệu quả!