Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người. Theo ước tính của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mỗi năm có khoảng 600 triệu người trên toàn cầu bị bệnh do thực phẩm ô nhiễm, trong đó 420.000 người tử vong, trẻ em dưới 5 tuổi chịu 40% gánh nặng bệnh tật thực phẩm. Tại Việt Nam, trong giai đoạn 2011-2014, số vụ ngộ độc thực phẩm có xu hướng gia tăng, với 189 vụ và hơn 5.100 người mắc trong năm 2014, gây ra 43 trường hợp tử vong. Thành phố Nam Định là một trong những địa phương chưa có nhiều nghiên cứu về thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành (KTA) về vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP) tại hộ gia đình.

Luận văn thạc sĩ này nhằm đánh giá thực trạng KTA về VSATTP trong lựa chọn, chế biến và bảo quản thực phẩm tại hộ gia đình trên địa bàn thành phố Nam Định, từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016. Mục tiêu cụ thể là mô tả thực trạng KTA và phân tích các yếu tố liên quan để đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác tuyên truyền giáo dục VSATTP. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc giảm thiểu nguy cơ ngộ độc thực phẩm, nâng cao sức khỏe cộng đồng và góp phần phát triển bền vững ngành công nghệ thực phẩm tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm:

  • Khái niệm vệ sinh an toàn thực phẩm (VSATTP): Là toàn bộ các biện pháp xử lý, chế biến, bảo quản thực phẩm nhằm phòng ngừa bệnh tật do thực phẩm gây ra, đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
  • Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KTA): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức về VSATTP, thái độ tích cực và thực hành đúng đắn trong lựa chọn, chế biến, bảo quản thực phẩm.
  • Các phương pháp bảo quản thực phẩm: Bảo quản khô, mặn, ngọt, lên men, lạnh, đóng hộp, đông lạnh, với các nguyên tắc và điều kiện kỹ thuật cụ thể nhằm hạn chế vi sinh vật phát triển và duy trì chất lượng thực phẩm.
  • Nguyên tắc chế biến thực phẩm an toàn: Chọn thực phẩm tươi sạch, rửa tay, sử dụng dụng cụ riêng biệt, nấu chín kỹ, bảo quản đúng cách.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang.
  • Địa điểm và thời gian: 3 phường trung tâm thành phố Nam Định (Trần Hưng Đạo, Vị Hoàng, Nguyễn Du), từ tháng 4 đến tháng 12 năm 2016.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người nội trợ chính của hộ gia đình, tuổi từ 15 trở lên, có năng lực trả lời và đồng ý tham gia.
  • Cỡ mẫu: Tính toán theo công thức thống kê với tỷ lệ kiến thức đúng ước tính 80%, sai số 6%, độ tin cậy 95%, lấy thêm 15% dự phòng, tổng cộng 327 phiếu, thu thập thực tế 305 phiếu hợp lệ.
  • Kỹ thuật chọn mẫu: Chọn mẫu ngẫu nhiên theo danh sách hộ gia đình tại 3 phường.
  • Công cụ thu thập số liệu: Bộ câu hỏi phỏng vấn gồm 5 phần: thông tin chung, kiến thức, thái độ, thực hành và đánh giá nhận thức về VSATTP.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để nhập liệu và STATA 12.0 để phân tích thống kê mô tả và suy luận, mức ý nghĩa p < 0,05.
  • Đánh giá kết quả: Tỷ lệ trả lời đúng trên 75% được đánh giá là đạt.
  • Đạo đức nghiên cứu: Giải thích mục đích, bảo mật thông tin cá nhân, thu thập dữ liệu tự nguyện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 305 đối tượng, nữ chiếm 77,1%, nhóm tuổi 25-34 chiếm 39%, lao động tự do chiếm 32,8%, trình độ học vấn chủ yếu từ THPT trở lên (91,8%).
  2. Kiến thức về VSATTP: 71,8% đối tượng có kiến thức chung đúng về VSATTP. Cụ thể, 86,9% có kiến thức đúng về lựa chọn thực phẩm, 69,8% về chế biến, 65,6% về bảo quản thực phẩm. Tỷ lệ kiến thức đúng về lựa chọn các loại thực phẩm như thịt tươi (88,2%), trứng tươi (80,3%), rau tươi (88,2%), quả tươi (82,3%), đồ đóng gói (82,3%) và đồ đóng hộp (90,8%). Tuy nhiên, kiến thức về lựa chọn cá tươi thấp hơn (68,2%).
  3. Thái độ về VSATTP: Trên 80% đối tượng có thái độ đúng khi lựa chọn thực phẩm, trong đó 93,8% quan tâm đến nguồn gốc thực phẩm, 97,7% ưu tiên mua thực phẩm được kiểm định an toàn. Khi mua phải thực phẩm không an toàn, 85,9% không mua lại và 87,2% góp ý với người bán, nhưng chỉ 66,6% báo với cơ quan chức năng.
  4. Thực hành VSATTP: 74,8% đối tượng thực hành đúng các quy tắc VSATTP. Tỷ lệ sử dụng thớt riêng đạt 88,8%, rửa tay trước chế biến 80,3%, rửa tay sau chế biến 78,4%, sử dụng khẩu trang khi chế biến thấp hơn (61%). Về bảo quản, 67,5% bao gói thực phẩm khi bảo quản lạnh, 67,9% để riêng thực phẩm sống và chín, 76,1% đun lại thực phẩm từ bữa trước.
  5. Nguồn thông tin và nhu cầu: 94,4% đối tượng từng nghe về VSATTP, chủ yếu qua Internet (97%), báo chí (81,3%) và cán bộ y tế (83,6%). Nhu cầu biết thêm về VSATTP rất cao (94,4%), tập trung vào cách lựa chọn (88%), chế biến (85,4%) và sử dụng thực phẩm (85,1%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức về lựa chọn thực phẩm an toàn của người nội trợ tại Nam Định tương đối cao, đặc biệt với các loại thực phẩm phổ biến như thịt, rau củ quả. Tuy nhiên, kiến thức về cá tươi và bảo quản thực phẩm còn hạn chế, phản ánh nhu cầu đào tạo và tuyên truyền sâu rộng hơn. Thái độ tích cực trong việc lựa chọn thực phẩm và xử lý thực phẩm không an toàn cho thấy nhận thức về VSATTP đã được nâng cao, nhưng việc báo cáo với cơ quan chức năng còn thấp, cần cải thiện kênh thông tin và hỗ trợ người dân.

Thực hành VSATTP đạt mức khá, nhưng vẫn còn tồn tại các thói quen chưa an toàn như không sử dụng khẩu trang đầy đủ, chưa bao gói kỹ thực phẩm khi bảo quản. Mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành được khẳng định khi người có kiến thức đạt có tỷ lệ thực hành đúng cao gấp 3,38 lần so với người chưa đạt. Nữ giới có thực hành tốt hơn nam giới (tỷ lệ đạt cao gấp 1,79 lần), phù hợp với vai trò nội trợ truyền thống.

Các nguồn thông tin như báo chí, truyền hình, cán bộ y tế đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kiến thức VSATTP, khuyến khích việc tiếp cận thông tin đa dạng và chính thống. Kết quả nghiên cứu tương đồng với các báo cáo ngành và nghiên cứu trong nước, đồng thời nhấn mạnh vai trò của giáo dục cộng đồng trong việc giảm thiểu ngộ độc thực phẩm và các bệnh liên quan.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ kiến thức, thái độ và thực hành theo từng nhóm thực phẩm, bảng phân tích mối liên quan nhân khẩu học với KTA, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế trong thực trạng VSATTP tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, giáo dục VSATTP: Triển khai các chương trình đào tạo, truyền thông đa phương tiện tập trung vào kiến thức lựa chọn, chế biến và bảo quản thực phẩm, đặc biệt nhấn mạnh các loại thực phẩm có nguy cơ cao như cá tươi và thực phẩm bảo quản. Thời gian thực hiện trong 12 tháng, chủ thể là ngành y tế phối hợp với các tổ chức cộng đồng.
  2. Phát triển kênh thông tin chính thống và hỗ trợ báo cáo: Xây dựng hệ thống tiếp nhận phản ánh về thực phẩm không an toàn, khuyến khích người dân báo cáo qua điện thoại, ứng dụng di động hoặc trực tiếp tại cơ quan chức năng. Mục tiêu tăng tỷ lệ báo cáo lên trên 80% trong 2 năm tới, do chính quyền địa phương và ngành công an thực hiện.
  3. Nâng cao năng lực cán bộ y tế và cộng tác viên: Đào tạo chuyên sâu về VSATTP cho cán bộ y tế cơ sở và cộng tác viên dân số để họ trở thành nguồn thông tin tin cậy, hỗ trợ người dân thực hành an toàn. Thời gian đào tạo định kỳ 6 tháng/lần, do Sở Y tế chủ trì.
  4. Khuyến khích thực hành bảo quản thực phẩm đúng cách: Hướng dẫn kỹ thuật bảo quản lạnh, bao gói kín, phân biệt thực phẩm sống và chín, sử dụng dụng cụ riêng biệt trong chế biến. Tổ chức các buổi tập huấn tại cộng đồng, ưu tiên các hộ gia đình có thu nhập thấp, thực hiện trong 1 năm, do các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương phối hợp.
  5. Giám sát và xử lý vi phạm VSATTP: Tăng cường thanh tra, kiểm tra các cơ sở kinh doanh thực phẩm, xử lý nghiêm các vi phạm về vệ sinh, bảo đảm nguồn thực phẩm an toàn cho người dân. Mục tiêu giảm tỷ lệ vi phạm xuống dưới 15% trong 3 năm, do Cục An toàn vệ sinh thực phẩm và các cơ quan chức năng thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngành y tế và cán bộ quản lý an toàn thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến KTA VSATTP, hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và giám sát hiệu quả.
  2. Các tổ chức giáo dục và truyền thông: Thông tin chi tiết về kiến thức và thái độ của người dân giúp thiết kế nội dung truyền thông phù hợp, nâng cao nhận thức cộng đồng về VSATTP.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thực phẩm, y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích số liệu và thực trạng VSATTP tại địa phương, phục vụ cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.
  4. Người nội trợ và cộng đồng dân cư: Cung cấp kiến thức thực tiễn về lựa chọn, chế biến và bảo quản thực phẩm an toàn, giúp nâng cao kỹ năng và thói quen bảo vệ sức khỏe gia đình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao kiến thức về bảo quản thực phẩm lại thấp hơn so với lựa chọn thực phẩm?
    Bảo quản thực phẩm đòi hỏi kỹ thuật và điều kiện cụ thể như nhiệt độ, thời gian, dụng cụ phù hợp, trong khi lựa chọn thực phẩm là hành vi thường ngày dễ tiếp cận hơn. Ngoài ra, thông tin về bảo quản ít được truyền tải rộng rãi, dẫn đến kiến thức chưa đồng đều.

  2. Thái độ của người dân khi mua phải thực phẩm không an toàn như thế nào?
    Phần lớn người dân không mua lại sản phẩm đó và góp ý trực tiếp với người bán, tuy nhiên tỷ lệ báo cáo với cơ quan chức năng còn thấp, do thiếu kênh thông tin thuận tiện hoặc e ngại thủ tục phức tạp.

  3. Nguồn thông tin nào hiệu quả nhất trong việc nâng cao kiến thức VSATTP?
    Internet, báo chí và cán bộ y tế là các nguồn thông tin chính, giúp tăng tỷ lệ kiến thức đạt của người dân lên gấp 2-3 lần so với nhóm không tiếp cận các nguồn này.

  4. Có sự khác biệt về thực hành VSATTP giữa nam và nữ không?
    Nữ giới có tỷ lệ thực hành đúng về VSATTP cao hơn nam giới khoảng 1,79 lần, phù hợp với vai trò nội trợ truyền thống và sự quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe gia đình.

  5. Làm thế nào để cải thiện thực hành bảo quản thực phẩm tại hộ gia đình?
    Cần tổ chức các buổi tập huấn kỹ thuật bảo quản, cung cấp thiết bị bảo quản phù hợp, đồng thời tăng cường truyền thông về lợi ích và cách thực hiện bảo quản đúng cách, đặc biệt với các nhóm thu nhập thấp.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã đánh giá thực trạng kiến thức, thái độ và thực hành VSATTP tại hộ gia đình thành phố Nam Định với 305 đối tượng, cho thấy tỷ lệ kiến thức đạt 71,8%, thực hành đạt 74,8%.
  • Kiến thức về lựa chọn thực phẩm cao hơn so với chế biến và bảo quản, trong khi thái độ và thực hành đều thể hiện sự quan tâm và nỗ lực của người dân.
  • Các yếu tố nhân khẩu học như tuổi, giới tính, nghề nghiệp và nguồn thông tin có ảnh hưởng đáng kể đến KTA VSATTP.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức và thực hành VSATTP, góp phần giảm thiểu ngộ độc thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai chương trình đào tạo, phát triển kênh thông tin và giám sát thực hành tại cộng đồng, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe gia đình bạn bằng cách áp dụng kiến thức và thực hành VSATTP đúng đắn!