Tổng quan nghiên cứu
An toàn thực phẩm (ATTP) là vấn đề cấp thiết ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và hiệu quả công tác của cán bộ chiến sĩ (CBCS) trong các bếp ăn tập thể (BATT). Tại Bộ Công an, 22 bếp ăn tập thể phục vụ hàng nghìn suất ăn mỗi ngày trên địa bàn Hà Nội, tuy chưa ghi nhận vụ ngộ độc thực phẩm (NĐTP) nào, nhưng qua kiểm tra giám sát cho thấy nhiều nhân viên chế biến chưa nắm vững kiến thức và kỹ năng thực hành về ATTP, đồng thời một số bếp ăn chưa đáp ứng đầy đủ các điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2020 nhằm đánh giá thực trạng kiến thức và thực hành về ATTP của nhân viên chế biến tại các bếp ăn này, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) mô tả kiến thức và thực hành về ATTP của nhân viên chế biến thực phẩm; (2) phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kiến thức và thực hành đó. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác đảm bảo ATTP, góp phần bảo vệ sức khỏe CBCS và duy trì sức chiến đấu của lực lượng. Qua đó, nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp cải thiện công tác quản lý và đào tạo nhân viên chế biến thực phẩm tại các bếp ăn tập thể thuộc Bộ Công an.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về an toàn thực phẩm, bao gồm:
Lý thuyết về mối nguy an toàn thực phẩm: Phân loại mối nguy sinh học (vi khuẩn, vi rút, ký sinh trùng), mối nguy hóa học (thuốc bảo vệ thực vật, chất phụ gia, kim loại nặng), và mối nguy vật lý (mảnh vụn kim loại, thủy tinh). Mối nguy này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và an toàn thực phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản.
Mô hình kiến thức - thái độ - thực hành (KAP): Giải thích mối quan hệ giữa kiến thức về ATTP, thái độ và thực hành của nhân viên chế biến thực phẩm. Kiến thức và thái độ đúng sẽ thúc đẩy thực hành an toàn, giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
Khái niệm về điều kiện an toàn thực phẩm: Bao gồm điều kiện về cơ sở vật chất, trang thiết bị, dụng cụ chế biến, điều kiện về con người (sức khỏe, trình độ, tập huấn), và quy trình chế biến thực phẩm an toàn theo Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 và Nghị định 155/2018/NĐ-CP.
Các khái niệm chính được nghiên cứu gồm: kiến thức về mối nguy ATTP, thực hành vệ sinh cá nhân, thực hành bảo quản thực phẩm, điều kiện trang thiết bị và con người tại bếp ăn tập thể.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính, tiến hành tại 22 bếp ăn tập thể thuộc Bộ Công an trên địa bàn Hà Nội từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2020.
Đối tượng nghiên cứu: 227 nhân viên trực tiếp chế biến thực phẩm tại các bếp ăn tập thể (định lượng) và 10 cán bộ lãnh đạo, nhân viên y tế, nhân viên chế biến (định tính).
Chọn mẫu: Toàn bộ nhân viên chế biến thực phẩm đáp ứng tiêu chí được chọn cho phần định lượng; mẫu chủ đích cho phỏng vấn sâu và thảo luận nhóm.
Thu thập số liệu: Sử dụng phiếu điều tra kiến thức và thực hành về ATTP dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, kết hợp quan sát thực tế và phỏng vấn sâu.
Phân tích số liệu: Dữ liệu được nhập và xử lý bằng phần mềm Epidata 3 và SPSS 20. Phân tích mô tả và phân tích mối liên quan giữa các biến số. Dữ liệu định tính được ghi âm, ghi chép và phân tích nội dung.
Cỡ mẫu: 227 nhân viên chế biến thực phẩm, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Đạo đức Trường Đại học Y tế Công cộng phê duyệt, bảo mật thông tin cá nhân, có sự đồng ý của người tham gia.
Hạn chế và biện pháp khắc phục: Giải thích rõ mục đích nghiên cứu, chọn thời điểm phù hợp để thu thập số liệu, đảm bảo an toàn phòng chống dịch Covid-19.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm nhân viên chế biến: Đa số nhân viên có độ tuổi từ 31-45 (70%), nữ chiếm 79,7%. Trình độ học vấn chủ yếu là trung cấp (38,3%), cao đẳng (31,3%) và đại học (19,4%). Thời gian làm việc trên 3 năm chiếm 76,2%.
Kiến thức về an toàn thực phẩm: Tỷ lệ nhân viên có kiến thức chung đạt 31,7%, trong đó kiến thức về các mối nguy sinh học đạt cao (ví dụ: 92,5% biết khu vực chế biến phải cách xa nguồn ô nhiễm), nhưng kiến thức về nguyên nhân gây ngộ độc thực phẩm còn thấp (chỉ 55,5% trả lời đúng). Kiến thức về bảo quản thực phẩm an toàn đạt 68,7%. Kiến thức về chế biến thực phẩm an toàn đạt 72,7%.
Thực hành an toàn thực phẩm: Tỷ lệ thực hành chung đạt 52,9%. Thực hành vệ sinh cá nhân như không dùng tay bốc thức ăn đạt 91,6%, nhưng đeo khẩu trang và găng tay thấp (29,5% và 28,2%). Thực hành bảo quản thực phẩm che đậy đạt 72,2%, rửa tay thường xuyên chỉ 9,7%. Khám sức khỏe định kỳ đạt 71,8%, tập huấn kiến thức đạt 97,4%.
Điều kiện trang thiết bị: 86,3% bếp ăn sử dụng dao, thớt riêng cho thực phẩm sống và chín, nhưng chỉ 45,5% bày thức ăn trong tủ kính, 13,6% sử dụng vải che đậy thức ăn, 17,2% thường xuyên vệ sinh dụng cụ và thu gom rác thải.
Yếu tố ảnh hưởng: Trình độ học vấn, thời gian làm việc, tập huấn kiến thức, tiếp xúc thông tin truyền thông và kiểm tra giám sát có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành ATTP. Mối liên hệ giữa kiến thức và thực hành có ý nghĩa thống kê, nhân viên có kiến thức tốt có khả năng thực hành đúng cao hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy kiến thức và thực hành về ATTP của nhân viên chế biến tại các bếp ăn tập thể Bộ Công an còn nhiều hạn chế, đặc biệt tỷ lệ kiến thức chung chỉ đạt khoảng 31,7%, thấp hơn nhiều so với các nghiên cứu tại các cơ sở tương tự trong nước. Thực hành vệ sinh cá nhân và bảo quản thực phẩm chưa đồng đều, ảnh hưởng đến nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Điều kiện trang thiết bị chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu, đặc biệt việc che đậy thức ăn và vệ sinh dụng cụ chưa được chú trọng.
Nguyên nhân có thể do thói quen làm việc, điều kiện môi trường nóng bức gây khó chịu khi đeo khẩu trang, găng tay; thiếu sự giám sát chặt chẽ; nhân viên chưa nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của các quy trình an toàn. So sánh với các nghiên cứu trong nước, yếu tố tập huấn và truyền thông được khẳng định là nhân tố quan trọng nâng cao kiến thức và thực hành, phù hợp với mô hình KAP.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố tỷ lệ kiến thức và thực hành theo từng nhóm tuổi, trình độ học vấn, hoặc bảng so sánh tỷ lệ đạt kiến thức và thực hành giữa các bếp ăn. Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ thực hành vệ sinh cá nhân và bảo quản thực phẩm cũng giúp minh họa rõ ràng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tập huấn và đào tạo liên tục: Tổ chức các lớp tập huấn định kỳ hàng năm, cập nhật kiến thức mới về ATTP cho toàn bộ nhân viên chế biến, đặc biệt chú trọng kỹ năng thực hành. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế Bộ Công an; Thời gian: hàng năm.
Nâng cao công tác kiểm tra, giám sát: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát thường xuyên, đột xuất tại các bếp ăn tập thể nhằm phát hiện và xử lý kịp thời các vi phạm về ATTP. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế, Ban Quản lý bếp ăn; Thời gian: liên tục, hàng quý.
Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư trang thiết bị bảo quản thực phẩm như tủ kính, dụng cụ riêng biệt cho thực phẩm sống và chín, đảm bảo vệ sinh dụng cụ chế biến và thu gom rác thải đúng quy định. Chủ thể thực hiện: Lãnh đạo các đơn vị có bếp ăn; Thời gian: trong 1 năm.
Tổ chức khám sức khỏe định kỳ đầy đủ cho nhân viên: Đảm bảo 100% nhân viên chế biến thực phẩm được khám sức khỏe định kỳ hàng năm và cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sức khỏe theo quy định. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế Bộ Công an; Thời gian: hàng năm.
Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức: Sử dụng các kênh truyền thông nội bộ, áp phích, video hướng dẫn để nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc đeo khẩu trang, găng tay và thực hành vệ sinh cá nhân. Chủ thể thực hiện: Phòng Y tế, Ban Quản lý bếp ăn; Thời gian: liên tục.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các đơn vị thuộc Bộ Công an: Để hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến ATTP tại bếp ăn tập thể, từ đó có chỉ đạo phù hợp nhằm bảo vệ sức khỏe CBCS.
Nhân viên y tế và cán bộ quản lý bếp ăn tập thể: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng kế hoạch tập huấn, kiểm tra giám sát và cải thiện điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Y tế công cộng, An toàn thực phẩm: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và đề xuất để phát triển các nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tiễn.
Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn thực hiện công tác ATTP tại các bếp ăn tập thể trong lực lượng vũ trang.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao kiến thức về an toàn thực phẩm của nhân viên chế biến lại thấp?
Nguyên nhân chính là do thiếu đào tạo chuyên sâu, thói quen làm việc chưa đúng quy trình, và điều kiện làm việc khó khăn như môi trường nóng bức khiến nhân viên không tuân thủ đầy đủ các biện pháp vệ sinh cá nhân.Thực hành vệ sinh cá nhân của nhân viên có ảnh hưởng thế nào đến an toàn thực phẩm?
Thực hành vệ sinh cá nhân đúng giúp ngăn ngừa lây nhiễm vi sinh vật gây bệnh từ người sang thực phẩm, giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm. Ví dụ, tỷ lệ không dùng tay bốc thức ăn đạt 91,6% giúp hạn chế lây nhiễm.Các yếu tố nào ảnh hưởng đến thực hành an toàn thực phẩm của nhân viên?
Bao gồm trình độ học vấn, thời gian làm việc, việc tham gia tập huấn, tiếp xúc với thông tin truyền thông và sự kiểm tra, giám sát của cơ quan chức năng. Những nhân viên được tập huấn và giám sát thường có thực hành tốt hơn.Làm thế nào để cải thiện điều kiện trang thiết bị tại bếp ăn tập thể?
Cần đầu tư trang thiết bị bảo quản thực phẩm như tủ kính, dụng cụ riêng biệt cho thực phẩm sống và chín, đồng thời duy trì vệ sinh dụng cụ và thu gom rác thải đúng quy định để đảm bảo môi trường chế biến sạch sẽ.Khám sức khỏe định kỳ có vai trò gì trong đảm bảo an toàn thực phẩm?
Khám sức khỏe giúp phát hiện và loại trừ nhân viên mắc các bệnh truyền nhiễm hoặc mang mầm bệnh có thể gây ô nhiễm thực phẩm, đảm bảo nhân viên đủ điều kiện sức khỏe để tham gia chế biến, giảm nguy cơ lây nhiễm qua thực phẩm.
Kết luận
- Kiến thức chung về an toàn thực phẩm của nhân viên chế biến tại 22 bếp ăn tập thể Bộ Công an chỉ đạt 31,7%, thực hành đạt 52,9%, còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
- Các yếu tố như tập huấn kiến thức, kiểm tra giám sát, trình độ học vấn và thời gian làm việc có ảnh hưởng tích cực đến kiến thức và thực hành ATTP.
- Điều kiện trang thiết bị và vệ sinh cá nhân chưa đồng đều, cần cải thiện để giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm.
- Đề xuất các giải pháp tập huấn, kiểm tra, nâng cấp cơ sở vật chất và khám sức khỏe định kỳ nhằm nâng cao chất lượng công tác ATTP.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các đơn vị quản lý và nhân viên chế biến thực phẩm trong việc nâng cao hiệu quả công tác đảm bảo an toàn thực phẩm tại các bếp ăn tập thể.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả công tác an toàn thực phẩm trong lực lượng Công an.