Tổng quan nghiên cứu

An toàn thực phẩm (ATTP) trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản giữ vai trò then chốt trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển kinh tế bền vững. Tại tỉnh Thái Bình, giai đoạn 2021-2023, Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản đã thẩm định 94 cơ sở sản xuất, kinh doanh (SXKD) thực phẩm nông, lâm, thủy sản, trong đó 80 cơ sở đạt loại A, B và được cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP, còn 14 cơ sở không đạt yêu cầu. Mặc dù đạt được kết quả tích cực, công tác thẩm định vẫn tồn tại nhiều hạn chế về bộ máy tổ chức, nội dung, hình thức và quy trình thẩm định, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và đảm bảo ATTP trong bối cảnh hội nhập và phát triển kinh tế ngày càng cạnh tranh.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung xây dựng khung nghiên cứu thẩm định cơ sở SXKD thực phẩm nông, lâm, thủy sản đủ điều kiện ATTP tại Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh Thái Bình; phân tích thực trạng thẩm định giai đoạn 2021-2023; đồng thời đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các nội dung thẩm định: chủ thể, nội dung, hình thức và quy trình thẩm định, với dữ liệu thu thập từ báo cáo, khảo sát và phân tích thực tế tại tỉnh Thái Bình.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về ATTP, góp phần bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng, thúc đẩy phát triển chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn và nâng cao uy tín thương hiệu sản phẩm nông, lâm, thủy sản của địa phương trên thị trường trong nước và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý chất lượng tổng thể (TQM): Nhấn mạnh vai trò của việc kiểm soát chất lượng toàn diện trong toàn bộ quá trình sản xuất, kinh doanh nhằm đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt tiêu chuẩn an toàn.
  • Mô hình HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points): Phân tích và kiểm soát các điểm kiểm soát quan trọng trong chuỗi sản xuất để ngăn ngừa nguy cơ gây hại cho thực phẩm.
  • Khái niệm thẩm định: Được hiểu là quá trình xem xét, đánh giá và xác định tính hợp lệ, chính xác của điều kiện bảo đảm ATTP tại cơ sở SXKD, nhằm hỗ trợ quyết định cấp giấy chứng nhận hoặc xử lý vi phạm.
  • Các khái niệm chính: Chủ thể thẩm định, nội dung thẩm định (cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, quy trình quản lý ATTP, lấy mẫu kiểm nghiệm), hình thức thẩm định (xếp loại, đánh giá định kỳ), quy trình thẩm định (5 bước từ thống kê đến xử lý kết quả).

Khung nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến thẩm định, bao gồm nhân tố thuộc về Chi cục (bộ máy tổ chức, nhân lực, cơ sở dữ liệu, trang thiết bị), nhân tố thuộc về cơ sở SXKD (ý thức pháp luật, năng lực công nghệ), và nhân tố bên ngoài (chính sách pháp luật, phối hợp liên ngành, khoa học công nghệ, điều kiện tự nhiên).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng với các bước cụ thể:

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp, phân tích các báo cáo, số liệu từ Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh Thái Bình giai đoạn 2021-2023, bao gồm số lượng cơ sở thẩm định, kết quả xếp loại, số lượng nhân sự, hoạt động thanh tra, xử phạt.
  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 42/50 cơ sở SXKD thực phẩm nông, lâm, thủy sản được thẩm định năm 2024 bằng bảng hỏi tập trung vào đánh giá cán bộ thẩm định, nội dung và quy trình thẩm định, hiệu quả công tác thẩm định.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích hệ thống, tổng hợp, so sánh, đối chiếu với các tiêu chuẩn quy định; thống kê mô tả các chỉ số về nhân sự, kết quả thẩm định, mức độ tuân thủ; phân tích nguyên nhân hạn chế dựa trên các nhân tố ảnh hưởng.
  • Timeline nghiên cứu: Dữ liệu thứ cấp giai đoạn 2021-2023; khảo sát sơ cấp năm 2024; đề xuất giải pháp đến năm 2030.

Cỡ mẫu khảo sát 42 cơ sở được chọn ngẫu nhiên trong tổng số 94 cơ sở thẩm định, đảm bảo tính đại diện cho thực trạng tại địa phương. Phương pháp phân tích tập trung vào đánh giá mức độ phù hợp, hiệu quả và các điểm tồn tại trong công tác thẩm định.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng bộ máy thẩm định: Chi cục có 13 cán bộ thực hiện thẩm định, chủ yếu có trình độ đại học và sau đại học (100%), tập trung ở các phòng Quản lý chất lượng và Chế biến, thương mại nông sản (61,54%). Tuy nhiên, sự phối hợp giữa các phòng chưa chặt chẽ, phân công nhiệm vụ chưa hợp lý, dẫn đến chênh lệch nhân lực giữa các đoàn thẩm định. Số lượng cán bộ chưa đáp ứng đủ nhu cầu thẩm định với số lượng cơ sở tăng nhanh (tăng 63,33% cơ sở năm 2023 so với 2022).

  2. Nội dung thẩm định: Được thực hiện đầy đủ theo quy định, bao gồm cơ sở vật chất, nguồn nhân lực, quy trình quản lý ATTP, lấy mẫu kiểm nghiệm. Tuy nhiên, nội dung thẩm định còn dàn trải, chưa tập trung sâu vào các vấn đề cốt lõi, dẫn đến khó phát hiện triệt để các sai phạm. Ví dụ, một số cơ sở chưa thực hiện khám sức khỏe định kỳ cho người lao động, chưa ghi nhãn hàng hóa đúng quy định.

  3. Hình thức thẩm định: Bao gồm thẩm định để xếp loại (có thông báo trước) và thẩm định đánh giá định kỳ (không thông báo trước). Giai đoạn 2021-2023, không có cơ sở nào xếp loại C, phần lớn cơ sở xếp loại B (chiếm trên 90%). Số cơ sở lấy mẫu kiểm nghiệm tăng 53,33% năm 2023 so với 2022, nhưng chưa phát hiện vi phạm nghiêm trọng qua kiểm nghiệm.

  4. Quy trình thẩm định: Được thực hiện theo 5 bước quy định, tuy nhiên việc cập nhật danh sách cơ sở chưa thường xuyên, thời gian thẩm định chưa phù hợp, dẫn đến thẩm định chủ yếu dựa trên quan sát thực tế, chưa đi sâu phân tích. Việc xử lý kết quả thẩm định còn phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và thái độ cán bộ, chưa có kiểm soát chặt chẽ từ lãnh đạo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác thẩm định tại Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh Thái Bình đã đạt được nhiều thành tựu trong việc cấp giấy chứng nhận ATTP cho các cơ sở SXKD, góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật và đảm bảo an toàn thực phẩm. Số liệu về tăng trưởng số cơ sở thẩm định và doanh thu ngành nông, lâm, thủy sản phản ánh sự phát triển tích cực của địa phương.

Tuy nhiên, hạn chế về nhân lực, phối hợp tổ chức, nội dung thẩm định chưa sâu sắc và quy trình chưa linh hoạt đã ảnh hưởng đến hiệu quả phát hiện sai phạm và kiểm soát chất lượng. So sánh với các nghiên cứu trong ngành quản lý chất lượng thực phẩm, việc thiếu sự đồng bộ trong quy trình và thiếu nhân lực chuyên môn là những điểm yếu phổ biến, cần được cải thiện để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường và người tiêu dùng.

Việc tăng cường đào tạo, hoàn thiện quy trình, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu và phối hợp liên ngành sẽ giúp nâng cao chất lượng thẩm định. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số cơ sở thẩm định, bảng phân bố nhân sự theo trình độ và phòng ban, biểu đồ kết quả xếp loại cơ sở qua các năm để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện bộ máy thẩm định: Tăng cường tuyển dụng, đào tạo cán bộ chuyên môn về ATTP, công nghệ thực phẩm và pháp luật; phân công nhiệm vụ rõ ràng theo chuyên môn và địa bàn; xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban để nâng cao hiệu quả công tác thẩm định. Mục tiêu đạt đủ nhân lực theo tỷ lệ cơ sở thẩm định trong vòng 2 năm tới.

  2. Tập trung nội dung thẩm định: Rà soát, cập nhật và trọng tâm hóa các tiêu chí thẩm định, ưu tiên các yếu tố rủi ro cao như nguồn nguyên liệu, quy trình sản xuất, ghi nhãn và truy xuất nguồn gốc; tăng cường lấy mẫu kiểm nghiệm định kỳ và đột xuất để phát hiện sớm sai phạm. Thực hiện trong vòng 1-3 năm.

  3. Hoàn thiện hình thức thẩm định: Đảm bảo đồng bộ giữa thẩm định ban đầu và đánh giá định kỳ, áp dụng công nghệ số để quản lý hồ sơ, lịch thẩm định và kết quả; tăng cường thẩm định không báo trước nhằm nâng cao tính khách quan và hiệu quả kiểm soát. Triển khai thí điểm trong 1 năm, mở rộng toàn diện trong 3 năm.

  4. Cải tiến quy trình thẩm định: Chuẩn hóa quy trình tiếp nhận, xử lý hồ sơ và báo cáo kết quả; xây dựng hệ thống giám sát, đánh giá chất lượng thẩm định; tăng cường kiểm soát nội bộ và minh bạch thông tin công khai trên các phương tiện truyền thông để nâng cao niềm tin cộng đồng. Thực hiện trong vòng 2 năm.

  5. Khuyến nghị phối hợp liên ngành: Tăng cường hợp tác giữa Chi cục, các cơ quan quản lý địa phương, thanh tra chuyên ngành và các tổ chức xã hội để đồng bộ hóa công tác quản lý ATTP, xử lý vi phạm kịp thời và hiệu quả. Xây dựng kế hoạch phối hợp cụ thể trong 1 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, quy trình thẩm định, nâng cao hiệu quả quản lý ATTP trong lĩnh vực nông, lâm, thủy sản.

  2. Các cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản: Hiểu rõ các yêu cầu, tiêu chuẩn và quy trình thẩm định để chủ động nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng điều kiện ATTP, từ đó tăng cường uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, công nghệ thực phẩm: Tài liệu tham khảo quý giá về mô hình thẩm định, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng quản lý ATTP tại địa phương, phục vụ cho các nghiên cứu chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn.

  4. Các tổ chức, doanh nghiệp liên quan đến chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn: Nắm bắt được thực trạng và giải pháp quản lý chất lượng, từ đó phối hợp hiệu quả với cơ quan quản lý nhà nước trong việc xây dựng và phát triển chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn, bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thẩm định cơ sở SXKD thực phẩm nông, lâm, thủy sản là gì?
    Thẩm định là quá trình xem xét, đánh giá hồ sơ và thực tế điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm của cơ sở sản xuất, kinh doanh nhằm xác định cơ sở có đủ điều kiện cấp giấy chứng nhận ATTP hay không. Ví dụ, Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh Thái Bình thực hiện thẩm định theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

  2. Ai là chủ thể thực hiện thẩm định?
    Đoàn thẩm định gồm trưởng đoàn và các thành viên được Chi cục thành lập, có chuyên môn phù hợp, được đào tạo nghiệp vụ thẩm định, chịu trách nhiệm đánh giá khách quan, trung thực và bảo mật thông tin của cơ sở được thẩm định.

  3. Nội dung thẩm định bao gồm những gì?
    Nội dung thẩm định gồm kiểm tra cơ sở vật chất, trang thiết bị, nguồn nhân lực, việc thực hiện các quy định về quản lý ATTP, ghi nhãn hàng hóa, hồ sơ theo dõi sản xuất kinh doanh và lấy mẫu kiểm nghiệm khi cần thiết để đánh giá mức độ tuân thủ.

  4. Hình thức thẩm định có những loại nào?
    Có hai hình thức chính: thẩm định để xếp loại (có thông báo trước, áp dụng cho cơ sở mới hoặc thay đổi) và thẩm định đánh giá định kỳ (không thông báo trước, nhằm giám sát duy trì điều kiện ATTP).

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác thẩm định?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, hoàn thiện quy trình, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu, phối hợp liên ngành chặt chẽ, tập trung nội dung thẩm định vào các yếu tố rủi ro cao và công khai minh bạch kết quả thẩm định để nâng cao niềm tin cộng đồng.

Kết luận

  • Thẩm định cơ sở SXKD thực phẩm nông, lâm, thủy sản tại Chi cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản tỉnh Thái Bình giai đoạn 2021-2023 đã góp phần nâng cao ý thức tuân thủ ATTP và cấp giấy chứng nhận cho 80/94 cơ sở đạt loại A, B.
  • Bộ máy thẩm định có trình độ chuyên môn tốt nhưng còn thiếu nhân lực và phối hợp chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến chất lượng thẩm định.
  • Nội dung thẩm định đầy đủ theo quy định nhưng chưa tập trung sâu vào các vấn đề trọng yếu, hình thức và quy trình thẩm định cần được hoàn thiện để nâng cao hiệu quả.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện bộ máy, nội dung, hình thức và quy trình thẩm định, đồng thời tăng cường phối hợp liên ngành và ứng dụng công nghệ.
  • Tiếp tục nghiên cứu, triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2024-2030 nhằm nâng cao chất lượng quản lý ATTP, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và phát triển bền vững ngành nông, lâm, thủy sản tỉnh Thái Bình.

Call-to-action: Các cơ quan quản lý, cơ sở SXKD và nhà nghiên cứu cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hoàn thiện công tác thẩm định, góp phần xây dựng hệ thống quản lý ATTP hiệu quả, minh bạch và bền vững.