Tổng quan nghiên cứu

Bệnh dại là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do vi rút dại gây ra, lây truyền chủ yếu qua vết cắn hoặc vết xước do chó, mèo mắc bệnh. Trên toàn cầu, mỗi năm có khoảng 59.000 người tử vong do bệnh dại, tập trung chủ yếu ở châu Á và châu Phi. Ở Việt Nam, trong giai đoạn 2017-2021, trung bình mỗi năm có khoảng 76 người tử vong do bệnh dại, với 378 ca tử vong được ghi nhận tại 52/63 tỉnh, thành phố. Tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, năm 2022 ghi nhận 2 ca tử vong do bệnh dại, phản ánh nguy cơ tiềm ẩn do tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho chó, mèo còn thấp, chỉ đạt khoảng 31-44% trong các năm gần đây.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm mục tiêu mô tả kiến thức và thái độ về phòng chống bệnh dại của người dân tại huyện Quảng Trạch, đồng thời xác định các yếu tố liên quan đến kiến thức và thái độ này. Nghiên cứu tiến hành trong khoảng thời gian từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022, với cỡ mẫu 322 người dân từ 18 đến 70 tuổi, đại diện cho các hộ gia đình tại 3 xã thuộc huyện Quảng Trạch. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng các chương trình truyền thông, nâng cao nhận thức và cải thiện công tác phòng chống bệnh dại tại địa phương, góp phần giảm thiểu tỷ lệ tử vong và gánh nặng kinh tế do bệnh gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết Kiến thức - Thái độ - Thực hành (KAP): Mô hình này nhấn mạnh mối quan hệ chặt chẽ giữa kiến thức, thái độ và hành vi thực hành phòng chống bệnh dại. Kiến thức đúng sẽ dẫn đến thái độ tích cực, từ đó thúc đẩy hành vi phòng bệnh hiệu quả.
  • Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe: Bao gồm các yếu tố cá nhân (tuổi, giới, trình độ học vấn, nghề nghiệp), yếu tố gia đình (tình trạng kinh tế, tiền sử bị cắn), yếu tố xã hội (quy định, hướng dẫn phòng chống bệnh dại), và yếu tố dịch vụ y tế, thú y (tiếp cận thông tin, dịch vụ tiêm phòng).
  • Khái niệm chính: Kiến thức về bệnh dại (đường lây truyền, biểu hiện, biện pháp phòng tránh), thái độ phòng chống bệnh dại (sẵn sàng tiêm phòng, tham gia chương trình), và các yếu tố liên quan như nghề nghiệp, nuôi chó/mèo, tiếp cận thông tin truyền thông.

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang phân tích.
  • Đối tượng nghiên cứu: Người dân từ 18-70 tuổi, đại diện hộ gia đình tại 3 xã thuộc huyện Quảng Trạch.
  • Cỡ mẫu: 322 người, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu cụm 2 giai đoạn, trong đó 3 xã được chọn ngẫu nhiên, sau đó chọn ngẫu nhiên các hộ gia đình trong từng xã.
  • Phương pháp thu thập số liệu: Phỏng vấn trực tiếp bằng bộ câu hỏi có cấu trúc gồm 36 câu hỏi về thông tin chung, kiến thức, thái độ, truyền thông và công tác tiêm phòng.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm Epidata 3.1 để nhập liệu và SPSS 20.0 để phân tích. Kết quả được trình bày dưới dạng tần suất, tỷ lệ, kiểm định chi bình phương, tỉ suất chênh (OR) với khoảng tin cậy 95% và mức ý nghĩa p<0,05.
  • Thời gian nghiên cứu: Từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2022.
  • Vấn đề đạo đức: Tuân thủ quy định của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Y tế công cộng, đảm bảo sự đồng thuận và bảo mật thông tin cá nhân của người tham gia.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Kiến thức chung về phòng chống bệnh dại: Tỷ lệ người dân có kiến thức đạt là 69,3% (223/322 người). Hầu hết (100%) đã từng nghe về bệnh dại, 95,3% biết chó và mèo là nguồn lây truyền chính, 89,4% biết đường lây truyền qua vết cắn, cào. Tuy nhiên, chỉ 19,6% biết bệnh dại không thể chữa khỏi khi đã phát bệnh.

  2. Thái độ phòng chống bệnh dại: 69,3% người dân có thái độ tích cực về phòng chống bệnh dại. Cụ thể, 61,2% rất sẵn sàng đi tiêm phòng khi bị chó/mèo nghi dại cắn, 74,6% sẵn sàng tham gia các chương trình phòng chống bệnh dại tại địa phương, và 80,4% sẵn sàng chi trả chi phí tiêm vắc xin cho chó/mèo.

  3. Yếu tố liên quan đến kiến thức: Người làm nghề nông dân có kiến thức tốt hơn 1,71 lần so với nhóm nghề khác (OR=1,71; 95%CI=1,06-2,77). Người không nuôi chó/mèo có kiến thức tốt hơn 2,38 lần so với người nuôi chó/mèo (OR=2,38; 95%CI=1,12-5,11). Người tiếp cận ≥3 nguồn thông tin có kiến thức tốt hơn 5,54 lần so với người tiếp cận <3 nguồn (OR=5,54; 95%CI=3,27-9,38). Người thuộc hộ không nghèo có kiến thức tốt hơn 2,19 lần so với hộ nghèo/cận nghèo (OR=2,19; 95%CI=1,07-4,51).

  4. Yếu tố liên quan đến thái độ: Người tiếp cận ≥3 nguồn thông tin có thái độ tích cực hơn 3,02 lần so với người tiếp cận <3 nguồn (OR=3,02; 95%CI=1,84-4,95). Người có kiến thức đạt về phòng chống bệnh dại có thái độ tích cực hơn 2,95 lần so với người có kiến thức không đạt (OR=2,95; 95%CI=1,81-4,82).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy kiến thức và thái độ về phòng chống bệnh dại của người dân huyện Quảng Trạch đạt mức khá, tuy nhiên vẫn còn khoảng 30% người có kiến thức và thái độ chưa tích cực. Mối quan hệ chặt chẽ giữa kiến thức và thái độ được khẳng định, phù hợp với các nghiên cứu trước đây trên thế giới và Việt Nam. Việc người không nuôi chó/mèo có kiến thức tốt hơn có thể do họ có xu hướng tiếp cận thông tin phòng bệnh nhiều hơn hoặc có sự cảnh giác cao hơn. Nghề nghiệp nông dân có kiến thức tốt hơn có thể do tiếp xúc nhiều với các chương trình truyền thông và thực tế công việc liên quan đến động vật.

Việc tiếp cận đa dạng các nguồn thông tin truyền thông đóng vai trò quan trọng trong nâng cao kiến thức và thái độ phòng chống bệnh dại. Tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho chó/mèo còn thấp và thói quen nuôi thả rông chó vẫn phổ biến, tạo điều kiện cho bệnh dại phát sinh trong cộng đồng. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ kiến thức và thái độ theo nhóm nghề nghiệp, tình trạng nuôi chó/mèo và số nguồn thông tin tiếp cận sẽ minh họa rõ nét các mối liên quan này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông đa kênh: Đẩy mạnh tuyên truyền phòng chống bệnh dại qua ít nhất 3 nguồn thông tin khác nhau (truyền hình, radio, mạng xã hội, cán bộ y tế) nhằm nâng cao kiến thức và thái độ tích cực trong cộng đồng. Thời gian thực hiện: liên tục trong 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, các tổ chức xã hội.

  2. Tập trung nhóm đối tượng đặc thù: Ưu tiên truyền thông và giáo dục cho nhóm công nhân, cán bộ, người dân thuộc hộ nghèo/cận nghèo và những người nuôi chó/mèo nhằm cải thiện kiến thức và thái độ phòng chống bệnh dại. Thời gian: 6 tháng đầu năm. Chủ thể: UBND xã, trạm y tế xã.

  3. Nâng cao công tác quản lý và tiêm phòng chó/mèo: Tăng cường kiểm soát chó thả rông, tổ chức tiêm phòng vắc xin dại cho chó/mèo đạt tỷ lệ trên 70% trong năm tới. Chủ thể: Ban chỉ đạo phòng chống bệnh dại huyện, cán bộ thú y.

  4. Phát triển dịch vụ tiêm phòng và tư vấn: Mở rộng điểm tiêm phòng vắc xin phòng dại, đảm bảo cung ứng đủ vắc xin, đồng thời tăng cường tư vấn, giải thích về lợi ích và an toàn của vắc xin để giảm tâm lý e ngại tác dụng phụ. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Trung tâm Y tế huyện, trạm y tế xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ y tế công cộng và thú y: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về kiến thức, thái độ và các yếu tố ảnh hưởng, giúp xây dựng kế hoạch truyền thông và can thiệp phòng chống bệnh dại hiệu quả.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế: Thông tin về tỷ lệ tiêm phòng, các yếu tố liên quan giúp định hướng chính sách quản lý chó/mèo và phát triển chương trình phòng chống bệnh dại phù hợp với đặc điểm địa phương.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu cắt ngang, phân tích các yếu tố xã hội và cá nhân ảnh hưởng đến kiến thức, thái độ phòng chống bệnh dại.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng: Giúp hiểu rõ thực trạng nhận thức và thái độ của người dân, từ đó thiết kế các chương trình giáo dục sức khỏe, truyền thông phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả phòng chống bệnh dại.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bệnh dại lây truyền qua những con vật nào?
    Chó và mèo là nguồn lây truyền chính của bệnh dại sang người, chiếm trên 95% các trường hợp. Ngoài ra, các động vật có vú khác cũng có thể là nguồn lây nhưng ít phổ biến hơn.

  2. Tại sao phải tiêm phòng vắc xin ngay sau khi bị chó/mèo cắn?
    Vi rút dại có thể phát triển nhanh và gây tử vong gần như 100% khi xuất hiện triệu chứng. Tiêm phòng kịp thời giúp ngăn ngừa vi rút phát triển, cứu sống người bị phơi nhiễm.

  3. Người dân có thái độ tích cực về phòng chống bệnh dại như thế nào?
    Khoảng 69,3% người dân có thái độ tích cực, sẵn sàng đi tiêm phòng khi bị chó/mèo nghi dại cắn và tham gia các chương trình phòng chống bệnh dại tại địa phương.

  4. Yếu tố nào ảnh hưởng nhiều nhất đến kiến thức về phòng chống bệnh dại?
    Tiếp cận đa dạng các nguồn thông tin (≥3 nguồn) có ảnh hưởng mạnh nhất, giúp người dân có kiến thức tốt hơn gấp 5,54 lần so với người tiếp cận ít nguồn thông tin.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ chó thả rông và tăng tỷ lệ tiêm phòng vắc xin cho chó/mèo?
    Cần tăng cường quản lý, vận động người dân nhốt, xích chó, tổ chức tiêm phòng định kỳ tại hộ gia đình và địa phương, đồng thời nâng cao nhận thức về lợi ích của việc tiêm phòng.

Kết luận

  • Tỷ lệ kiến thức và thái độ tích cực về phòng chống bệnh dại của người dân huyện Quảng Trạch đạt khoảng 69,3%.
  • Nghề nghiệp, tình trạng nuôi chó/mèo, tình trạng kinh tế và số lượng nguồn thông tin tiếp cận là các yếu tố liên quan có ý nghĩa đến kiến thức và thái độ.
  • Người tiếp cận nhiều nguồn thông tin có kiến thức và thái độ tích cực hơn rõ rệt.
  • Công tác tiêm phòng chó/mèo tại địa phương còn nhiều hạn chế, cần tăng cường quản lý và truyền thông.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông đa kênh, tập trung nhóm đối tượng đặc thù, nâng cao công tác tiêm phòng và phát triển dịch vụ y tế để giảm thiểu nguy cơ bệnh dại.

Next steps: Triển khai các chương trình truyền thông và tiêm phòng theo khuyến nghị trong vòng 12 tháng tới, đồng thời tiến hành đánh giá hiệu quả sau can thiệp.

Các cơ quan y tế, thú y và cộng đồng cần phối hợp chặt chẽ để nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và kiểm soát bệnh dại hiệu quả, bảo vệ sức khỏe cộng đồng.