Tổng quan nghiên cứu

Hiệu quả tự chủ tài chính của các đơn vị sự nghiệp y tế công lập (ĐVSNCLYT) tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) là một chủ đề nghiên cứu quan trọng trong bối cảnh cải cách quản lý tài chính công. Theo báo cáo khảo sát, có khoảng 296 đối tượng thuộc các ĐVSNCLYT tại TP.HCM được khảo sát nhằm đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính. Nghiên cứu tập trung vào các đơn vị hoạt động theo cơ chế tự chủ tài chính, được quy định chủ yếu bởi Nghị định 43/2006/NĐ-CP và các văn bản pháp luật liên quan.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là phát hiện, phân tích và đo lường mức độ tác động của các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính của các ĐVSNCLYT tại TP.HCM trong năm 2019. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế và phòng y tế trên địa bàn TP.HCM. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các đơn vị y tế công lập nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời góp phần hoàn thiện cơ chế tự chủ tài chính phù hợp với đặc thù của ngành y tế và điều kiện pháp lý hiện hành.

Các chỉ số đo lường hiệu quả tự chủ tài chính được sử dụng bao gồm tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ lệ tự bảo đảm chi phí hoạt động thường xuyên, và các chỉ số tài chính khác phản ánh khả năng cân đối thu chi và sử dụng nguồn lực hiệu quả. Nghiên cứu cũng nhằm đề xuất các giải pháp chính sách nhằm nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính trong bối cảnh các quy định pháp lý và chế độ kế toán hành chính sự nghiệp đang được áp dụng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính công, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ giữa các bên liên quan trong quản lý tài chính công, nhấn mạnh vai trò của trách nhiệm giải trình và kiểm soát trong việc nâng cao hiệu quả tài chính.
  • Lý thuyết trao đổi xã hội (Social Exchange Theory): Áp dụng để phân tích các mối quan hệ giữa các bên trong cơ chế tự chủ, đặc biệt là sự cân bằng giữa quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình.
  • Mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính: Kế thừa từ các nghiên cứu quốc tế và trong nước, mô hình bao gồm các khái niệm chính như kiểm soát đầu tư mua sắm, kiểm soát tài chính, kiểm soát nhân sự, kiểm soát quản lý, trách nhiệm giải trình và trình độ nguồn nhân lực.

Các khái niệm chính được định nghĩa rõ ràng:

  • Kiểm soát đầu tư mua sắm: Quy trình và chính sách quản lý các khoản đầu tư và mua sắm tài sản.
  • Kiểm soát tài chính: Quản lý nguồn thu, chi, và các hoạt động tài chính nhằm đảm bảo cân đối ngân sách.
  • Kiểm soát nhân sự: Chính sách tuyển dụng, đào tạo, và quản lý nhân lực.
  • Kiểm soát quản lý: Các biện pháp điều hành, giám sát hoạt động đơn vị.
  • Trách nhiệm giải trình: Mức độ minh bạch và báo cáo kết quả hoạt động tài chính.
  • Trình độ nguồn nhân lực: Năng lực chuyên môn và kỹ năng của đội ngũ quản lý và nhân viên.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu khảo sát từ 296 đối tượng là lãnh đạo, quản lý tài chính, kế toán trưởng tại các ĐVSNCLYT trên địa bàn TP.HCM năm 2019.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích, đảm bảo đại diện cho các loại hình đơn vị sự nghiệp y tế.
  • Phương pháp phân tích:
    • Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu.
    • Kiểm định Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo.
    • Kiểm định KMO và Bartlett để xác định tính phù hợp của dữ liệu với phân tích nhân tố khám phá (EFA).
    • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố ảnh hưởng.
    • Phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến hiệu quả tự chủ tài chính.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2019, từ khâu thiết kế bảng hỏi, thu thập dữ liệu đến phân tích và báo cáo kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Xác định 6 nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính:

    • Kiểm soát đầu tư mua sắm
    • Kiểm soát tài chính
    • Kiểm soát nhân sự
    • Kiểm soát quản lý
    • Trách nhiệm giải trình
    • Trình độ nguồn nhân lực
      Các nhân tố này được xác định qua phân tích EFA với hệ số KMO đạt 0.85 và kiểm định Bartlett có giá trị p < 0.001, cho thấy dữ liệu phù hợp để phân tích nhân tố.
  2. Mức độ ảnh hưởng của các nhân tố:
    Phân tích hồi quy đa biến cho thấy kiểm soát tài chính và trách nhiệm giải trình có mức tác động mạnh nhất đến hiệu quả tự chủ tài chính, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.42 và 0.35 (p < 0.01). Kiểm soát đầu tư mua sắm và trình độ nguồn nhân lực cũng có ảnh hưởng tích cực với hệ số hồi quy khoảng 0.25 và 0.22. Kiểm soát nhân sự và kiểm soát quản lý có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê.

  3. Hiệu quả tự chủ tài chính được đo bằng tỷ lệ tự bảo đảm chi phí hoạt động thường xuyên:
    Trung bình các đơn vị đạt tỷ lệ tự bảo đảm khoảng 65%, trong đó các đơn vị có kiểm soát tài chính tốt đạt tỷ lệ này cao hơn 15% so với các đơn vị còn lại.

  4. So sánh với các nghiên cứu quốc tế:
    Kết quả tương đồng với nghiên cứu của Mercy Ong'onge và Zachary B Awino (2015) tại Kenya, cũng như nghiên cứu của Lioukas et al (1993) tại Hy Lạp, khi các nhân tố kiểm soát tài chính và nhân sự được xác định là then chốt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân các nhân tố kiểm soát tài chính và trách nhiệm giải trình có ảnh hưởng lớn là do chúng trực tiếp liên quan đến việc quản lý nguồn thu, chi và minh bạch tài chính, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực. Kiểm soát đầu tư mua sắm giúp hạn chế lãng phí và đảm bảo đầu tư đúng mục tiêu, góp phần cải thiện hiệu quả tài chính. Trình độ nguồn nhân lực cao giúp nâng cao năng lực quản lý và vận hành đơn vị hiệu quả hơn.

So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này làm rõ hơn mức độ tác động của từng nhân tố, đồng thời phản ánh thực trạng tại TP.HCM với các đặc thù về pháp lý và tổ chức. Việc dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hồi quy đa biến giúp minh bạch kết quả phân tích.

Kết quả cũng cho thấy sự cần thiết trong việc hoàn thiện các quy định pháp lý và chế độ kế toán hành chính sự nghiệp để hỗ trợ các ĐVSNCLYT nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính, đồng thời tăng cường đào tạo nâng cao trình độ nguồn nhân lực.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường kiểm soát tài chính:

    • Động từ hành động: Xây dựng và thực hiện các quy trình kiểm soát tài chính chặt chẽ hơn.
    • Target metric: Nâng tỷ lệ tự bảo đảm chi phí hoạt động thường xuyên lên trên 75% trong vòng 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế TP.HCM phối hợp với các đơn vị sự nghiệp y tế.
  2. Nâng cao trách nhiệm giải trình:

    • Động từ hành động: Áp dụng hệ thống báo cáo tài chính minh bạch, định kỳ và công khai.
    • Target metric: 100% đơn vị thực hiện báo cáo tài chính đúng hạn và đầy đủ trong 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc các ĐVSNCLYT và cơ quan quản lý nhà nước.
  3. Cải thiện kiểm soát đầu tư mua sắm:

    • Động từ hành động: Thiết lập quy trình thẩm định và phê duyệt đầu tư, mua sắm minh bạch.
    • Target metric: Giảm tỷ lệ chi sai mục đích xuống dưới 5% trong 18 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán và ban quản lý dự án các đơn vị.
  4. Phát triển trình độ nguồn nhân lực:

    • Động từ hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn và kỹ năng quản lý tài chính.
    • Target metric: 80% cán bộ quản lý tài chính được đào tạo nâng cao trong 2 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Y tế phối hợp với các trường đại học, viện đào tạo.
  5. Hoàn thiện khung pháp lý và chế độ kế toán:

    • Động từ hành động: Rà soát, đề xuất sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan đến cơ chế tự chủ tài chính và chế độ kế toán hành chính sự nghiệp.
    • Target metric: Ban hành văn bản hướng dẫn mới phù hợp trong vòng 3 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ Y tế, Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các đơn vị sự nghiệp y tế công lập:

    • Lợi ích: Hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính để điều chỉnh chính sách quản lý nội bộ.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính và quản lý nguồn lực hiệu quả hơn.
  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế và tài chính:

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, văn bản pháp luật liên quan đến cơ chế tự chủ tài chính.
    • Use case: Rà soát, điều chỉnh các quy định nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính công.
  3. Nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành kế toán, quản lý công:

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn trong lĩnh vực tài chính công.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong giảng dạy.
  4. Các tổ chức tư vấn và đào tạo trong lĩnh vực quản lý tài chính công:

    • Lợi ích: Cơ sở để xây dựng chương trình đào tạo, tư vấn nâng cao năng lực quản lý tài chính cho các đơn vị sự nghiệp.
    • Use case: Thiết kế khóa học, hội thảo chuyên sâu về tự chủ tài chính trong lĩnh vực y tế.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả tự chủ tài chính được đo lường như thế nào?
    Hiệu quả tự chủ tài chính thường được đo bằng tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), tỷ lệ tự bảo đảm chi phí hoạt động thường xuyên và các chỉ số tài chính phản ánh khả năng cân đối thu chi. Ví dụ, các ĐVSNCLYT tại TP.HCM có tỷ lệ tự bảo đảm trung bình khoảng 65%.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả tự chủ tài chính?
    Kiểm soát tài chính và trách nhiệm giải trình là hai nhân tố có tác động mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt là 0.42 và 0.35 trong nghiên cứu. Điều này cho thấy quản lý nguồn thu, chi và minh bạch tài chính là then chốt.

  3. Tại sao trình độ nguồn nhân lực lại quan trọng trong tự chủ tài chính?
    Trình độ nguồn nhân lực cao giúp nâng cao năng lực quản lý, vận hành và ra quyết định tài chính hiệu quả, từ đó góp phần cải thiện hiệu quả tự chủ tài chính của đơn vị.

  4. Cơ chế tự chủ tài chính hiện nay tại các ĐVSNCLYT TP.HCM dựa trên quy định nào?
    Hiện nay, các ĐVSNCLYT tại TP.HCM chủ yếu thực hiện cơ chế tự chủ theo Nghị định 43/2006/NĐ-CP do chưa có thông tư hướng dẫn cụ thể cho Nghị định 16/2015/NĐ-CP trong lĩnh vực y tế.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính trong các đơn vị sự nghiệp y tế?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường kiểm soát tài chính, nâng cao trách nhiệm giải trình, cải thiện quy trình đầu tư mua sắm, phát triển trình độ nguồn nhân lực và hoàn thiện khung pháp lý, chế độ kế toán phù hợp.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến hiệu quả tự chủ tài chính của các ĐVSNCLYT tại TP.HCM: kiểm soát đầu tư mua sắm, kiểm soát tài chính, kiểm soát nhân sự, kiểm soát quản lý, trách nhiệm giải trình và trình độ nguồn nhân lực.
  • Kiểm soát tài chính và trách nhiệm giải trình có mức độ tác động mạnh nhất, đóng vai trò then chốt trong nâng cao hiệu quả tự chủ tài chính.
  • Tỷ lệ tự bảo đảm chi phí hoạt động thường xuyên trung bình của các đơn vị đạt khoảng 65%, phản ánh mức độ tự chủ tài chính hiện tại.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các đơn vị y tế công lập và cơ quan quản lý hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực quản lý tài chính.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đào tạo nâng cao trình độ nguồn nhân lực và hoàn thiện khung pháp lý trong vòng 2-3 năm tới.

Call-to-action: Các đơn vị sự nghiệp y tế và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các giải pháp nghiên cứu đề xuất, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả tự chủ tài chính nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của hệ thống y tế công lập tại TP.HCM.