Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2015-2019, thể thao thành tích cao tại thành phố Đà Nẵng đã có sự phát triển vượt bậc với số lượng vận động viên (VĐV) và huấn luyện viên (HLV) tăng trưởng ổn định. Cụ thể, số lượng VĐV tăng từ 846 người năm 2015 lên 1150 người năm 2019, trong khi số HLV cũng tăng từ 193 lên 218 người. Thành tích thi đấu quốc gia và quốc tế của Đà Nẵng cũng ghi nhận sự cải thiện rõ rệt với số huy chương vàng quốc gia tăng từ 129 lên 210, huy chương quốc tế cũng có xu hướng tăng. Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao tại địa phương vẫn còn nhiều hạn chế, bất cập cần được khắc phục để phát huy tối đa tiềm năng phát triển.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ các vấn đề lý luận và thực tiễn trong quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng, đánh giá thực trạng, chỉ ra những ưu điểm, hạn chế của các quy định pháp luật hiện hành, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn thành phố Đà Nẵng trong khoảng thời gian 2015-2019, với trọng tâm là các hoạt động quản lý nhà nước liên quan đến đào tạo, huấn luyện, thi đấu và phát triển nguồn nhân lực thể thao thành tích cao.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở pháp lý và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thể thao địa phương, đồng thời nâng cao vị thế của Đà Nẵng trên bản đồ thể thao quốc gia và quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và mô hình quản lý thể thao thành tích cao. Trước hết, khái niệm quản lý nhà nước được hiểu là hoạt động quyền lực của Nhà nước nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội thông qua các công cụ pháp luật và chính sách. Trong lĩnh vực thể thao, quản lý nhà nước bao gồm việc xây dựng chiến lược, quy hoạch, tổ chức đào tạo, huấn luyện, thi đấu và phát triển nguồn nhân lực thể thao thành tích cao.

Hai lý thuyết chính được áp dụng là:

  1. Lý thuyết quản lý nhà nước: Nhấn mạnh vai trò quyền lực, tính tổ chức và tính mệnh lệnh trong quản lý, đồng thời đề cao tính khoa học, kế hoạch và ổn định trong hoạt động quản lý.

  2. Mô hình quản lý thể thao thành tích cao: Bao gồm các nội dung quản lý chiến lược, quản lý hệ thống huấn luyện, quản lý cán bộ (HLV, VĐV) và quản lý thi đấu. Mô hình này cũng phân biệt hai phương thức quản lý nhà nước trực tiếp và gián tiếp, trong đó Nhà nước vừa là người điều phối vừa là người trực tiếp tổ chức các hoạt động thể thao.

Các khái niệm chuyên ngành quan trọng gồm: thể thao thành tích cao, huấn luyện viên, vận động viên, chính sách xã hội hóa thể thao, và các quy định pháp luật về thể dục thể thao.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp luận chủ nghĩa Mác - Lênin kết hợp với các phương pháp nghiên cứu luật học và khoa học xã hội:

  • Phân tích quy phạm pháp luật: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành về quản lý nhà nước thể thao thành tích cao, so sánh Luật Thể dục, thể thao năm 2006 và Luật sửa đổi năm 2018 để làm rõ những điểm mới, tồn tại.

  • Phân tích tổng hợp số liệu: Thu thập và xử lý số liệu thống kê về số lượng VĐV, HLV, thành tích thi đấu quốc gia và quốc tế của Đà Nẵng giai đoạn 2015-2019 từ Phòng Quản lý Thể dục thể thao, Sở Văn hóa và Thể thao thành phố.

  • Phương pháp đối chiếu, so sánh: So sánh thực trạng quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng với các địa phương khác và các mô hình quản lý quốc tế để rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Phương pháp nghiên cứu thực tiễn: Phân tích tổ chức bộ máy quản lý, chức năng nhiệm vụ của các cơ quan quản lý nhà nước tại Đà Nẵng, đánh giá hiệu quả thực hiện các chính sách, chế độ đãi ngộ, công tác xã hội hóa thể thao.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các VĐV, HLV, cán bộ quản lý thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2019, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo chính thức và phỏng vấn chuyên gia. Phương pháp phân tích dữ liệu chủ yếu là thống kê mô tả, so sánh tỷ lệ phần trăm và phân tích định tính.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng VĐV và HLV: Số lượng VĐV tăng từ 846 năm 2015 lên 1150 năm 2019 (tăng khoảng 36%), số HLV tăng từ 193 lên 218 (tăng khoảng 13%). Điều này cho thấy sự mở rộng về nguồn nhân lực trong thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng.

  2. Thành tích thi đấu cải thiện rõ rệt: Huy chương vàng quốc gia tăng từ 129 lên 210 (tăng 63%), huy chương bạc và đồng cũng tăng tương ứng. Ở cấp quốc tế, số huy chương vàng tăng từ 13 lên 37, huy chương bạc và đồng cũng tăng đáng kể, khẳng định vị thế ngày càng vững chắc của Đà Nẵng trên đấu trường quốc tế.

  3. Cơ cấu tổ chức quản lý phù hợp, chuyên môn hóa cao: Sở Văn hóa và Thể thao cùng Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV Đà Nẵng thực hiện chức năng quản lý nhà nước một cách rõ ràng, không chồng chéo. Trung tâm có các phòng chuyên môn trực tiếp quản lý huấn luyện và VĐV, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

  4. Hạn chế về chính sách và nguồn lực: Chế độ đãi ngộ cho VĐV, HLV còn nhiều bất cập, chưa đồng bộ với quy định pháp luật. Ngân sách đầu tư chưa đáp ứng đủ nhu cầu phát triển, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh thành tích ngày càng gay gắt. Việc ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý còn hạn chế.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng số lượng và thành tích VĐV, HLV có thể được giải thích bởi sự quan tâm đầu tư của chính quyền địa phương, chính sách xã hội hóa thể thao và sự phát triển kinh tế - xã hội ổn định của Đà Nẵng. Việc tổ chức bộ máy quản lý khoa học, chuyên môn hóa cao cũng tạo điều kiện thuận lợi cho công tác đào tạo, huấn luyện và thi đấu.

Tuy nhiên, các hạn chế về chính sách đãi ngộ và nguồn lực tài chính làm giảm động lực phát triển bền vững. So với một số địa phương khác, Đà Nẵng chưa xây dựng được chiến lược phát triển thể thao thành tích cao mang tính tập trung và dài hạn. Việc thiếu cơ chế phối hợp hiệu quả với các cơ sở thể thao trung ương đóng trên địa bàn cũng ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo và quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng VĐV, HLV và số huy chương đạt được qua các năm, cũng như bảng so sánh các chính sách đãi ngộ giữa Đà Nẵng và các địa phương khác để minh họa rõ hơn các điểm mạnh và hạn chế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng chiến lược phát triển thể thao thành tích cao tập trung, dài hạn: Đề xuất UBND thành phố Đà Nẵng phối hợp với các sở, ngành xây dựng chiến lược phát triển thể thao thành tích cao đến năm 2030, với mục tiêu cụ thể về số lượng VĐV, HLV và thành tích thi đấu. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm tới.

  2. Cải thiện chính sách đãi ngộ và chế độ dinh dưỡng cho VĐV, HLV: Ban hành các quy định cụ thể, đồng bộ với quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo mức hỗ trợ phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương, nhằm nâng cao động lực và chất lượng đào tạo. Chủ thể thực hiện là Sở Văn hóa và Thể thao phối hợp với Sở Tài chính, trong vòng 1 năm.

  3. Tăng cường đầu tư nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất: Đẩy mạnh huy động nguồn lực xã hội hóa, kêu gọi doanh nghiệp đầu tư vào thể thao thành tích cao, đồng thời tăng ngân sách nhà nước cho lĩnh vực này. Thời gian thực hiện liên tục hàng năm, chủ thể là UBND thành phố và các cơ quan liên quan.

  4. Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý và huấn luyện: Áp dụng công nghệ thông tin, tiêu chuẩn ISO trong quản lý VĐV, huấn luyện và thi đấu, nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước. Chủ thể là Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV, phối hợp với các đơn vị nghiên cứu, thực hiện trong 2-3 năm tới.

  5. Tăng cường phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa địa phương với các cơ sở thể thao trung ương và các tổ chức quốc tế để nâng cao chất lượng đào tạo và thi đấu. Thời gian thực hiện trong 1 năm, chủ thể là Sở Văn hóa và Thể thao cùng các đối tác liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về thể thao: Giúp các sở, ban ngành địa phương hiểu rõ hơn về cơ chế, chính sách và thực trạng quản lý thể thao thành tích cao, từ đó xây dựng các kế hoạch phát triển phù hợp.

  2. Các nhà hoạch định chính sách thể thao: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách đãi ngộ, đầu tư và phát triển nguồn nhân lực thể thao thành tích cao.

  3. Các tổ chức, liên đoàn thể thao: Hỗ trợ trong việc tổ chức, quản lý đội ngũ VĐV, HLV, nâng cao hiệu quả hoạt động và phối hợp với cơ quan nhà nước.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành luật, quản lý thể thao: Là tài liệu tham khảo quý giá về quản lý nhà nước trong lĩnh vực thể thao thành tích cao, đặc biệt trong bối cảnh pháp luật Việt Nam hiện hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao là gì?
    Quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao là hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm tổ chức, chỉ đạo, điều chỉnh các hoạt động huấn luyện, thi đấu và phát triển nguồn nhân lực thể thao có thành tích cao, dựa trên các quy định pháp luật và chính sách hiện hành.

  2. Tại sao Đà Nẵng cần phát triển thể thao thành tích cao?
    Phát triển thể thao thành tích cao giúp nâng cao sức khỏe, tinh thần người dân, quảng bá hình ảnh thành phố, thu hút du lịch và đầu tư, đồng thời góp phần nâng cao vị thế thể thao quốc gia trên trường quốc tế.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng là gì?
    Bao gồm hạn chế về chính sách đãi ngộ, nguồn lực tài chính chưa đủ, thiếu chiến lược phát triển dài hạn, chưa ứng dụng hiệu quả khoa học công nghệ và thiếu cơ chế phối hợp liên ngành.

  4. Làm thế nào để cải thiện hiệu quả quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao?
    Cần xây dựng chiến lược phát triển rõ ràng, cải thiện chính sách đãi ngộ, tăng cường đầu tư, ứng dụng công nghệ và tăng cường phối hợp liên ngành, xã hội hóa hoạt động thể thao.

  5. Vai trò của khoa học công nghệ trong quản lý thể thao thành tích cao là gì?
    Khoa học công nghệ giúp nâng cao hiệu quả quản lý, rút ngắn thời gian huấn luyện, giảm chi phí, đồng thời hỗ trợ theo dõi, đánh giá thành tích và sức khỏe VĐV một cách chính xác, góp phần nâng cao thành tích thi đấu.

Kết luận

  • Quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng đã đạt được nhiều kết quả tích cực về số lượng VĐV, HLV và thành tích thi đấu trong giai đoạn 2015-2019.
  • Bộ máy quản lý được tổ chức khoa học, chuyên môn hóa cao, góp phần nâng cao hiệu quả công tác đào tạo và thi đấu.
  • Tuy nhiên, còn tồn tại nhiều hạn chế về chính sách đãi ngộ, nguồn lực tài chính, ứng dụng khoa học công nghệ và phối hợp liên ngành.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm hoàn thiện chính sách, tăng cường đầu tư và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về thể thao thành tích cao tại Đà Nẵng.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, hoàn thiện khung pháp lý và đẩy mạnh xã hội hóa thể thao. Đề nghị các cơ quan chức năng và nhà quản lý thể thao địa phương phối hợp triển khai các giải pháp này để phát huy tối đa tiềm năng phát triển thể thao thành tích cao của thành phố.