Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Quảng Nam, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung Việt Nam, sở hữu hệ thống tài nguyên du lịch đa dạng với nhiều di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận như Đô thị cổ Hội An, Khu đền tháp Mỹ Sơn và Khu dự trữ sinh quyển thế giới Cù Lao Chàm. Năm 2017, tỉnh đón khoảng 5 triệu lượt khách du lịch, tăng 23,34% so với năm 2016, với doanh thu đạt 3.860 tỷ đồng, tăng 24,5%. Tuy nhiên, các điểm du lịch chính như phố cổ Hội An và Mỹ Sơn thường xuyên bị quá tải vào mùa cao điểm, tạo áp lực lớn lên hạ tầng và môi trường. Trong bối cảnh đó, phát triển du lịch cộng đồng (DLCĐ) được xem là giải pháp hiệu quả để giảm tải, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và tăng thu nhập cho người dân địa phương.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước (QLNN) đối với DLCĐ trên địa bàn tỉnh Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững du lịch cộng đồng. Nghiên cứu có phạm vi không gian trên toàn tỉnh, với dữ liệu sơ cấp thu thập từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2018 và dữ liệu thứ cấp trong 5 năm trước đó. Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định chính sách, quy hoạch và tổ chức thực hiện phát triển DLCĐ, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên, đồng thời thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước về du lịch cộng đồng, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý nhà nước về kinh tế: Quản lý nhà nước là quá trình tác động có chủ đích của Nhà nước lên nền kinh tế và các bộ phận hợp thành nhằm đạt mục tiêu phát triển bền vững. Trong đó, QLNN đối với DLCĐ là việc sử dụng hệ thống pháp luật, chính sách, quy hoạch để định hướng và kiểm soát hoạt động du lịch cộng đồng.

  • Mô hình phát triển du lịch cộng đồng: DLCĐ là loại hình du lịch do cộng đồng dân cư địa phương quản lý, tổ chức và hưởng lợi, đồng thời bảo tồn các giá trị văn hóa và tài nguyên thiên nhiên. Các nguyên tắc phát triển DLCĐ bao gồm sự tham gia tự nguyện của cộng đồng, khai thác hợp lý nguồn lực, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

  • Khái niệm chính:

    • Du lịch cộng đồng: Hoạt động du lịch do cộng đồng dân cư quản lý, khai thác và hưởng lợi từ tài nguyên địa phương.
    • Quản lý nhà nước về du lịch cộng đồng: Quá trình Nhà nước sử dụng các công cụ quản lý để định hướng, kiểm soát và hỗ trợ phát triển DLCĐ.
    • Quy hoạch, chính sách, kế hoạch phát triển du lịch: Các công cụ quản lý nhằm tổ chức không gian, nguồn lực và hoạt động du lịch theo mục tiêu phát triển bền vững.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu thứ cấp và sơ cấp:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm niên giám thống kê, báo cáo, đề án, các văn bản pháp luật và tài liệu khoa học liên quan đến du lịch cộng đồng tại Quảng Nam trong giai đoạn 2013-2017.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua khảo sát bằng bảng câu hỏi với 150 phiếu khảo sát phân bổ ngẫu nhiên cho các nhóm đối tượng gồm cán bộ quản lý nhà nước (30 phiếu), ban quản lý và hợp tác xã (50 phiếu), người dân địa phương (50 phiếu) và doanh nghiệp kinh doanh du lịch (20 phiếu). Khảo sát được thực hiện từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2018.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá tình hình phát triển du lịch cộng đồng và công tác quản lý.
    • Phương pháp so sánh để đối chiếu thực trạng với các yêu cầu quản lý và kinh nghiệm địa phương khác.
    • Phương pháp khái quát hóa nhằm rút ra điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân, làm cơ sở đề xuất giải pháp.
  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu thứ cấp trong 5 năm (2013-2017), khảo sát sơ cấp trong 2 tháng đầu năm 2018, phân tích và hoàn thiện luận văn trong năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng khách du lịch và doanh thu tại các điểm DLCĐ:

    • Tổng lượt khách đến các điểm DLCĐ tăng từ 188.478 lượt năm 2013 lên khoảng 31,3 triệu lượt năm 2017, với mức tăng trưởng trung bình hàng năm khoảng 40%.
    • Doanh thu du lịch cộng đồng tăng từ 2.537,69 triệu đồng năm 2013 lên mức tăng trưởng 216,82% năm 2017.
    • Số hộ dân tham gia kinh doanh du lịch tại các điểm DLCĐ tăng từ 64 hộ năm 2013 lên 178 hộ năm 2017, tăng hơn 2,7 lần.
  2. Thực trạng công tác quản lý nhà nước:

    • Quy hoạch phát triển du lịch cộng đồng chưa được xây dựng riêng biệt mà chỉ lồng ghép trong quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh.
    • Bộ máy quản lý nhà nước về DLCĐ còn phân tán, chưa có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền và các ngành liên quan.
    • Các chính sách hỗ trợ phát triển DLCĐ còn thiếu đồng bộ, chưa có cơ chế riêng biệt cho du lịch cộng đồng.
    • Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm trong lĩnh vực DLCĐ chưa được thực hiện thường xuyên và sâu sát.
  3. Ảnh hưởng của các yếu tố khách quan:

    • Năm 2015, lượt khách đến các điểm DLCĐ giảm mạnh do sự kiện giàn khoan Hải Dương 981 và sạt lở biển Cửa Đại, tuy nhiên doanh thu vẫn tăng nhờ nâng cấp dịch vụ và tăng giá vé tại một số điểm như làng gốm Thanh Hà và làng Triêm Tây.
    • Điều kiện tự nhiên đa dạng với địa hình đồi núi, biển đảo tạo thuận lợi cho phát triển các loại hình DLCĐ đa dạng như du lịch sinh thái, du lịch văn hóa.
  4. Mức độ hài lòng và nhận thức của cộng đồng:

    • Người dân và doanh nghiệp đánh giá công tác quản lý nhà nước còn nhiều hạn chế về tuyên truyền chính sách, thủ tục hành chính phức tạp và thiếu hỗ trợ kỹ thuật.
    • Cộng đồng địa phương mong muốn được tham gia sâu hơn vào quá trình quản lý và phát triển du lịch cộng đồng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy du lịch cộng đồng tại Quảng Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng rõ rệt về lượt khách, doanh thu và số hộ dân tham gia. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong quy hoạch và chính sách quản lý nhà nước đã hạn chế hiệu quả phát triển bền vững của DLCĐ. Việc chưa có quy hoạch riêng cho DLCĐ khiến các điểm du lịch cộng đồng chưa được đầu tư bài bản, dẫn đến tình trạng phát triển manh mún, thiếu liên kết vùng.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc phát triển DLCĐ cần sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp chính quyền, cộng đồng và doanh nghiệp, đồng thời phải có chính sách hỗ trợ cụ thể về đào tạo, đầu tư cơ sở hạ tầng và xúc tiến quảng bá. Các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội tại Quảng Nam là lợi thế lớn, nhưng cần được khai thác có kế hoạch và bảo vệ bền vững.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu theo năm, bảng tổng hợp số hộ dân tham gia, cũng như sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về DLCĐ để minh họa mối quan hệ và phân cấp quản lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch phát triển du lịch cộng đồng

    • Xây dựng quy hoạch riêng biệt cho DLCĐ trên địa bàn tỉnh, tập trung vào việc phân vùng chức năng, bảo tồn tài nguyên và phát triển sản phẩm đặc thù.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2023.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các sở ngành liên quan.
  2. Xây dựng và ban hành chính sách hỗ trợ đặc thù cho DLCĐ

    • Ban hành các chính sách ưu đãi về đất đai, thuế, hỗ trợ vốn vay, đào tạo nguồn nhân lực và xúc tiến quảng bá dành riêng cho DLCĐ.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2022.
    • Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư.
  3. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Thiết lập kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất nhằm đảm bảo các điểm DLCĐ tuân thủ quy định về môi trường, an toàn và chất lượng dịch vụ.
    • Thời gian thực hiện: Hằng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch phối hợp với các cơ quan chức năng.
  4. Nâng cao năng lực quản lý và nhận thức cộng đồng

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn kỹ năng quản lý, nghiệp vụ du lịch và bảo vệ môi trường cho cán bộ quản lý và người dân địa phương.
    • Thời gian thực hiện: 2021-2025.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp du lịch.
  5. Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý

    • Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu điện tử, cập nhật thông tin và truyền thông chính sách nhanh chóng, hiệu quả.
    • Thời gian thực hiện: 2022-2024.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Thông tin và Truyền thông phối hợp với Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch

    • Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, quy hoạch và tổ chức quản lý hiệu quả du lịch cộng đồng.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển du lịch bền vững tại địa phương.
  2. Các tổ chức, doanh nghiệp kinh doanh du lịch

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và tiềm năng phát triển DLCĐ, từ đó đầu tư và hợp tác hiệu quả với cộng đồng địa phương.
    • Use case: Phát triển sản phẩm du lịch mới, mở rộng thị trường.
  3. Cộng đồng dân cư địa phương và các hợp tác xã du lịch

    • Lợi ích: Nắm bắt các chính sách, quy định và cơ hội tham gia phát triển du lịch cộng đồng.
    • Use case: Tăng cường năng lực quản lý, nâng cao thu nhập từ du lịch.
  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, du lịch

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về quản lý nhà nước và phát triển du lịch cộng đồng tại Việt Nam.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch cộng đồng là gì và có đặc điểm gì nổi bật?
    Du lịch cộng đồng là loại hình du lịch do cộng đồng dân cư địa phương quản lý và hưởng lợi, bảo tồn văn hóa và tài nguyên thiên nhiên. Đặc điểm nổi bật là sự tham gia chủ động của người dân, khai thác tài nguyên bền vững và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Tại sao cần quản lý nhà nước đối với du lịch cộng đồng?
    QLNN giúp định hướng phát triển đúng mục tiêu, bảo vệ tài nguyên, đảm bảo an ninh trật tự và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội của du lịch cộng đồng.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý nhà nước về DLCĐ tại Quảng Nam là gì?
    Bao gồm thiếu quy hoạch riêng biệt, chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ, bộ máy quản lý phân tán, công tác thanh tra kiểm tra chưa thường xuyên và hạn chế trong tuyên truyền, phổ biến chính sách.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về DLCĐ?
    Cần hoàn thiện quy hoạch, xây dựng chính sách hỗ trợ đặc thù, tăng cường thanh tra kiểm tra, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý.

  5. Cộng đồng dân cư có thể tham gia phát triển du lịch cộng đồng như thế nào?
    Cộng đồng tham gia từ khâu lập kế hoạch, quản lý, cung cấp dịch vụ du lịch, bảo vệ tài nguyên và văn hóa, đồng thời hưởng lợi trực tiếp từ các hoạt động du lịch.

Kết luận

  • Quảng Nam có tiềm năng lớn phát triển du lịch cộng đồng với sự gia tăng rõ rệt về lượt khách, doanh thu và số hộ dân tham gia trong giai đoạn 2013-2017.
  • Công tác quản lý nhà nước về DLCĐ còn nhiều hạn chế do thiếu quy hoạch riêng, chính sách chưa đồng bộ và bộ máy quản lý chưa hiệu quả.
  • Các yếu tố tự nhiên, kinh tế xã hội và môi trường thể chế ảnh hưởng mạnh đến sự phát triển và quản lý du lịch cộng đồng.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy hoạch, chính sách, tăng cường thanh tra kiểm tra, nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ nhằm phát triển bền vững DLCĐ.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và cộng đồng trong việc phát triển du lịch cộng đồng tại Quảng Nam đến năm 2025 và tầm nhìn 2030.

Call to action: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp du lịch cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường đào tạo và ứng dụng công nghệ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển du lịch cộng đồng bền vững.