Tổng quan nghiên cứu

Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng (DLSTCĐ) ngày càng trở thành xu hướng phát triển bền vững trong ngành du lịch toàn cầu, đặc biệt tại các khu vực có đa dạng sinh học và văn hóa phong phú như Việt Nam. Vườn Quốc gia Bến En, Thanh Hóa, với diện tích vùng lõi 16.634 ha và vùng đệm 31.172 ha, là một trong những khu bảo tồn thiên nhiên tiêu biểu, sở hữu hệ sinh thái rừng núi đất nhiệt đới đa dạng cùng nhiều loài động thực vật quý hiếm. Dân số trong vùng nghiên cứu khoảng 56.000 người, gồm nhiều dân tộc thiểu số như Thái, Mường và Thổ, giữ gìn nhiều giá trị văn hóa đặc sắc. Tuy nhiên, hoạt động du lịch tại đây còn manh mún, chưa phát huy hết tiềm năng, đồng thời cộng đồng dân cư chưa được tham gia đầy đủ vào quá trình phát triển và quản lý du lịch.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá tiềm năng, thực trạng phát triển DLSTCĐ tại Vườn Quốc gia Bến En, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp nhằm nâng cao đời sống cộng đồng, bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2015, tại khu vực Vườn Quốc gia Bến En và vùng đệm thuộc hai huyện Như Thanh và Như Xuân, tỉnh Thanh Hóa. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ công tác quy hoạch phát triển du lịch sinh thái bền vững, góp phần giảm áp lực khai thác tài nguyên và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng, trong đó nhấn mạnh ba yếu tố chính: môi trường, du lịch và cộng đồng. Lý thuyết quản lý bảo tồn dựa vào cộng đồng được áp dụng nhằm đảm bảo sự tham gia tích cực của người dân địa phương trong bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và phát triển du lịch. Các khái niệm chính bao gồm:

  • Du lịch sinh thái (Ecotourism): Loại hình du lịch có trách nhiệm, hướng tới bảo tồn môi trường và nâng cao phúc lợi cộng đồng.
  • Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng (Community-Based Ecotourism): Du lịch do cộng đồng địa phương tham gia quản lý, cung cấp dịch vụ và hưởng lợi trực tiếp.
  • Quản lý bảo tồn dựa vào cộng đồng: Phương pháp quản lý tài nguyên thiên nhiên với sự tham gia và quyền làm chủ của cộng đồng nhằm phát triển bền vững.
  • Phân tích SWOT: Công cụ đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển DLSTCĐ tại Vườn Quốc gia Bến En.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận hệ thống, kết hợp các phương pháp định tính và định lượng nhằm đánh giá toàn diện tiềm năng và thực trạng phát triển DLSTCĐ. Cỡ mẫu khảo sát gồm 30 người dân địa phương tham gia hoạt động du lịch và 30 khách du lịch đến tham quan Vườn Quốc gia Bến En. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.

Các phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm:

  • Phương pháp kế thừa: Tổng hợp và phân tích các tài liệu, báo cáo, số liệu từ các cơ quan quản lý và nghiên cứu trước đây.
  • Khảo sát thực địa: Quan sát, ghi nhận điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và hoạt động du lịch tại hiện trường.
  • Điều tra xã hội học: Phỏng vấn chuyên gia, người dân và khách du lịch để thu thập ý kiến, đánh giá thực trạng.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm Excel và SPSS 6.0 để xử lý số liệu, kết hợp phân tích SWOT để đánh giá tổng quan.
  • Tham vấn ý kiến chuyên gia: Thu thập nhận định từ các chuyên gia sinh thái học, xã hội học và quản lý du lịch nhằm hoàn thiện đề xuất giải pháp.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2015, tập trung tại Vườn Quốc gia Bến En và vùng đệm thuộc hai huyện Như Thanh và Như Xuân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tiềm năng đa dạng sinh học và văn hóa phong phú: Vườn Quốc gia Bến En sở hữu hệ sinh thái rừng núi đất nhiệt đới với hơn 300 loài cây thuốc quý, nhiều loài gỗ quý như lim xanh, chò chỉ, cùng hệ sinh thái ngập nước với hồ rộng trên 2.000 ha và 21 đảo nhỏ. Cộng đồng dân tộc Thái, Mường, Thổ giữ gìn nhiều nét văn hóa đặc sắc như lễ hội rượu cần, múa xòe, tục “ngủ mái”. Đây là nền tảng quan trọng để phát triển DLSTCĐ.

  2. Thực trạng phát triển du lịch còn hạn chế: Giai đoạn 2006-2012, lượng khách du lịch nội địa và quốc tế đến Bến En tăng nhưng chủ yếu mang tính tự phát, quy mô nhỏ, chưa có sự tham gia đầy đủ của cộng đồng. Khoảng 440 hộ dân với 1.813 nhân khẩu sinh sống trong vùng lõi tạo áp lực lên tài nguyên, trong khi cộng đồng chưa được trao quyền quản lý và hưởng lợi tương xứng.

  3. Cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch chưa đáp ứng yêu cầu: Hạ tầng giao thông, lưu trú và dịch vụ ăn uống còn thiếu đồng bộ, chưa phát triển các sản phẩm du lịch đặc thù dựa vào cộng đồng. Các mô hình trang trại và dịch vụ du lịch cộng đồng còn rất ít, chỉ có 7 mô hình trang trại tại vùng đệm.

  4. Phân tích SWOT cho thấy: Điểm mạnh là tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đa dạng, cộng đồng dân cư có truyền thống văn hóa đặc sắc; điểm yếu là hạ tầng yếu kém, nhận thức cộng đồng còn hạn chế; cơ hội đến từ xu hướng du lịch sinh thái toàn cầu và sự hỗ trợ của các tổ chức phi chính phủ; thách thức là áp lực khai thác tài nguyên, xung đột lợi ích và thiếu chính sách hỗ trợ hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tiềm năng phát triển DLSTCĐ tại Vườn Quốc gia Bến En là rất lớn, phù hợp với các tiêu chí phát triển bền vững và xu hướng du lịch hiện nay. Tuy nhiên, thực trạng phát triển còn nhiều hạn chế do thiếu sự tham gia chủ động của cộng đồng, hạ tầng chưa hoàn thiện và các chính sách hỗ trợ chưa đồng bộ.

So sánh với các khu bảo tồn quốc tế như Vườn Quốc gia Gunnung Halimun (Indonesia) và làng Ghandruk (Nepal), việc huy động sự hỗ trợ của tổ chức phi chính phủ, đào tạo cộng đồng và giao quyền quản lý đã giúp phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng hiệu quả, đồng thời bảo tồn tài nguyên và văn hóa. Đây là bài học quý giá cho Bến En trong việc xây dựng mô hình phát triển phù hợp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượng khách du lịch giai đoạn 2006-2012, bảng phân tích SWOT chi tiết và sơ đồ mô hình quản lý bảo tồn dựa vào cộng đồng để minh họa mối quan hệ giữa các yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cộng đồng: Tổ chức các khóa tập huấn về kỹ năng phục vụ du lịch, bảo tồn tài nguyên và phát triển sản phẩm du lịch đặc thù. Mục tiêu nâng cao năng lực cho ít nhất 70% người dân tham gia du lịch trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia phối hợp với các tổ chức phi chính phủ.

  2. Phát triển hạ tầng du lịch đồng bộ: Đầu tư nâng cấp giao thông, cơ sở lưu trú homestay, nhà hàng và các dịch vụ hỗ trợ tại vùng lõi và vùng đệm. Mục tiêu hoàn thành các dự án hạ tầng trọng điểm trong 3 năm tới nhằm tăng lượng khách và thời gian lưu trú. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh Thanh Hóa, Ban quản lý Vườn Quốc gia.

  3. Xây dựng cơ chế chính sách hỗ trợ cộng đồng: Ban hành các chính sách ưu đãi về tài chính, thuế và hỗ trợ kỹ thuật cho cộng đồng tham gia phát triển du lịch sinh thái. Mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi để cộng đồng làm chủ và hưởng lợi trực tiếp từ du lịch trong 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Sở Tài chính.

  4. Thúc đẩy liên kết vùng và quảng bá du lịch: Xây dựng các sản phẩm du lịch kết nối Vườn Quốc gia Bến En với các điểm du lịch lân cận như Sầm Sơn, Thành Nhà Hồ để tạo chuỗi giá trị du lịch hấp dẫn. Mục tiêu tăng lượng khách quốc tế và nội địa lên 20% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Vườn Quốc gia, các doanh nghiệp du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch và bảo tồn: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Các tổ chức phi chính phủ và phát triển cộng đồng: Tham khảo các giải pháp và mô hình quản lý bảo tồn dựa vào cộng đồng để triển khai các dự án hỗ trợ phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành môi trường, du lịch: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phát triển DLSTCĐ, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.

  4. Doanh nghiệp du lịch và nhà đầu tư: Hiểu rõ tiềm năng, thách thức và cơ hội đầu tư phát triển sản phẩm du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia Bến En, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng là gì?
    Là loại hình du lịch mà cộng đồng địa phương tham gia quản lý, cung cấp dịch vụ và hưởng lợi trực tiếp, đồng thời bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa bản địa.

  2. Tại sao Vườn Quốc gia Bến En phù hợp phát triển DLSTCĐ?
    Vì có đa dạng sinh học cao, nhiều giá trị văn hóa đặc sắc của các dân tộc thiểu số, cùng với tiềm năng cảnh quan tự nhiên hấp dẫn và cộng đồng dân cư đông đảo.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển DLSTCĐ tại Bến En là gì?
    Bao gồm hạ tầng du lịch chưa hoàn thiện, nhận thức và năng lực cộng đồng còn hạn chế, thiếu chính sách hỗ trợ đồng bộ và áp lực khai thác tài nguyên.

  4. Làm thế nào để cộng đồng được hưởng lợi từ du lịch?
    Thông qua việc tham gia quản lý, cung cấp dịch vụ, được đào tạo nâng cao kỹ năng và có cơ chế chia sẻ lợi ích công bằng từ hoạt động du lịch.

  5. Các giải pháp quan trọng để phát triển DLSTCĐ tại Bến En là gì?
    Tăng cường đào tạo cộng đồng, phát triển hạ tầng du lịch, xây dựng chính sách hỗ trợ, thúc đẩy liên kết vùng và quảng bá sản phẩm du lịch đặc thù.

Kết luận

  • Vườn Quốc gia Bến En có tiềm năng lớn về đa dạng sinh học và văn hóa để phát triển du lịch sinh thái dựa vào cộng đồng.
  • Thực trạng phát triển du lịch còn hạn chế do thiếu sự tham gia chủ động của cộng đồng và hạ tầng chưa đồng bộ.
  • Phân tích SWOT cho thấy cần tận dụng điểm mạnh và cơ hội, đồng thời khắc phục điểm yếu và thách thức để phát triển bền vững.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao năng lực cộng đồng, cải thiện hạ tầng, xây dựng chính sách hỗ trợ và thúc đẩy liên kết vùng.
  • Nghiên cứu là cơ sở quan trọng cho các bước tiếp theo trong quy hoạch và phát triển du lịch sinh thái bền vững tại Vườn Quốc gia Bến En, kêu gọi sự phối hợp của các bên liên quan để hiện thực hóa mục tiêu phát triển.