Tổng quan nghiên cứu
Gà Lông Xước là giống gà địa phương quý hiếm, được đồng bào dân tộc H’Mông nuôi tại các huyện vùng núi cao như Mèo Vạc, Đồng Văn, Hoàng Su Phì (Hà Giang) và một số xã thuộc Cao Bằng. Giống gà này có khả năng thích nghi tốt với điều kiện khắc nghiệt, chất lượng thịt thơm ngon, tuy nhiên hiện nay số lượng nuôi còn hạn chế và có nguy cơ pha tạp, đe dọa nguồn gen quý. Nghiên cứu được tiến hành tại Trung tâm Đào tạo, nghiên cứu giống cây trồng và vật nuôi - Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên từ tháng 6/2018 đến tháng 8/2019 nhằm đánh giá đặc điểm ngoại hình, khả năng sinh trưởng và sinh sản của đàn gà Lông Xước thế hệ thứ nhất nuôi tại Thái Nguyên.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc cung cấp số liệu khoa học về đặc điểm sinh học, sức sống, khả năng sinh trưởng và sinh sản của giống gà này trong điều kiện nuôi nhốt bán chăn thả. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo tồn, khai thác và phát triển nguồn gen gà Lông Xước, góp phần đa dạng hóa nguồn giống gia cầm bản địa, đồng thời đáp ứng nhu cầu thị trường về sản phẩm thịt và trứng chất lượng cao. Nghiên cứu cũng mở ra cơ sở dữ liệu tham khảo cho công tác giống và phát triển chăn nuôi bền vững tại các vùng miền núi phía Bắc Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về di truyền học số lượng và sinh trưởng của gia cầm. Theo đó, các đặc điểm sinh học, ngoại hình và tính năng sản xuất của gà là các tính trạng di truyền chịu ảnh hưởng của kiểu gen và môi trường, được biểu diễn qua công thức:
$$P = G + E$$
trong đó $P$ là giá trị kiểu hình, $G$ là giá trị kiểu gen, và $E$ là sai lệch môi trường. Các thành phần di truyền gồm giá trị cộng gộp (A), sai lệch trội (D) và sai lệch tương tác (I) được xem xét để đánh giá khả năng sinh trưởng và sinh sản.
Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các khái niệm về đặc điểm ngoại hình (màu sắc lông, kiểu mào, kích thước các chiều đo), sức sống (tỷ lệ nuôi sống, khả năng kháng bệnh), sinh trưởng (khối lượng cơ thể, tốc độ sinh trưởng tuyệt đối và tương đối), và khả năng sinh sản (tuổi đẻ trứng đầu, tỷ lệ đẻ, chất lượng trứng). Các chỉ tiêu này được đánh giá theo tiêu chuẩn TCVN 9117:2011 và các nghiên cứu trước đây về giống gà bản địa Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thực nghiệm với cỡ mẫu gồm 90 con gà Lông Xước thế hệ thứ nhất, chia thành 3 nhóm gia đình, nuôi từ 1 ngày tuổi đến 38 tuần tuổi tại Trung tâm Đào tạo, nghiên cứu giống cây trồng và vật nuôi - Trường Đại học Nông Lâm Thái Nguyên. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6/2018 đến tháng 8/2019.
Phương pháp chọn mẫu là chọn lọc gà con khỏe mạnh, đúng phẩm chất giống, đánh số đeo khuyên cánh để theo dõi cá thể. Nuôi theo phương thức bán chăn thả, chuồng hở, thông thoáng, thức ăn hỗn hợp tự phối trộn theo nhu cầu dinh dưỡng từng giai đoạn. Tỷ lệ trống/mái được duy trì 1:1 trong giai đoạn nuôi chung và 2 trống/10 mái trong giai đoạn sinh sản.
Các chỉ tiêu được theo dõi gồm: đặc điểm ngoại hình, các chỉ số sinh lý (tần số hô hấp, mạch, thân nhiệt), tỷ lệ nuôi sống, khối lượng cơ thể, kích thước các chiều đo, lượng thức ăn thu nhận, hiệu quả sử dụng thức ăn, khả năng sinh sản (tỷ lệ đẻ, khối lượng trứng, chất lượng trứng). Dữ liệu được thu thập hàng tuần, cân đo chính xác bằng cân điện tử và thước đo chuẩn.
Phân tích số liệu sử dụng phần mềm Minitab 14 với phương pháp ANOVA và kiểm định Tukey để xác định mức độ sai khác thống kê, các tham số gồm giá trị trung bình, sai số trung bình, độ lệch chuẩn và hệ số biến dị. Cỡ mẫu được lựa chọn đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao cho kết quả nghiên cứu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm ngoại hình: Gà Lông Xước có bộ lông đặc biệt với lông ống cong ngược ra ngoài (xước), màu sắc đa dạng gồm nâu, xám, trắng sọc nâu nhạt. Mào đơn màu đỏ phát triển mạnh ở gà trống. Kích thước các chiều đo ở 20 tuần tuổi: dài thân gà trống 19,54 cm, gà mái 19,28 cm; vòng ngực khoảng 28 cm; vòng chân 5,1 cm. Đặc điểm này phù hợp với tiêu chuẩn giống gà bản địa, khác biệt rõ rệt so với các giống gà khác như Đông Tảo hay gà tre.
Tỷ lệ nuôi sống: Tỷ lệ nuôi sống giai đoạn 1 ngày đến 8 tuần tuổi đạt 95,56%, cao hơn hoặc tương đương với các giống gà bản địa khác như gà Ri (93,3%), gà Tam Hoàng (96,15%). Giai đoạn 9-20 tuần tuổi, tỷ lệ nuôi sống duy trì 100%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt trong điều kiện nuôi nhốt.
Khả năng sinh trưởng: Khối lượng gà Lông Xước tăng đều theo tuần tuổi, từ 29,35 g lúc mới nở đến 1992,17 g (gà trống) và 1905,25 g (gà mái) ở 20 tuần tuổi. Tốc độ sinh trưởng tích lũy phù hợp với quy luật sinh trưởng của gia cầm, tuy thấp hơn một số giống như gà Hồ nhưng cao hơn gà Mía. Sinh trưởng tuyệt đối và tương đối cho thấy hiệu quả phát triển ổn định.
Hiệu quả sử dụng thức ăn: Lượng thức ăn thu nhận tăng dần theo tuần tuổi, từ 11,25 g/con/ngày ở tuần đầu đến hơn 113 g/con/ngày ở 20 tuần tuổi. Tiêu tốn thức ăn/kg tăng khối lượng dao động từ 2,78 đến 7,25 kg thức ăn/kg tăng trọng, với hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn ở gà trống so với gà mái trong giai đoạn 9-20 tuần tuổi.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy gà Lông Xước có đặc điểm ngoại hình đồng nhất, phù hợp với tiêu chuẩn giống bản địa, đặc biệt bộ lông xước là đặc trưng di truyền quý hiếm. Tỷ lệ nuôi sống cao phản ánh sức sống tốt và khả năng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt bán chăn thả, phù hợp với điều kiện khí hậu miền núi Thái Nguyên.
Khối lượng sinh trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn của gà Lông Xước tuy không vượt trội so với một số giống cải tiến nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi quy mô nhỏ và vừa. So sánh với các nghiên cứu trước đây về gà Ri, gà Hồ, gà Đông Tảo, gà Lông Xước có tiềm năng phát triển ổn định, đặc biệt phù hợp với mô hình chăn nuôi quảng canh, tận dụng thức ăn tự nhiên.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ sinh trưởng tích lũy và biểu đồ tiêu tốn thức ăn theo tuần tuổi để minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và hiệu quả sử dụng thức ăn của đàn gà. Các chỉ tiêu sinh lý ổn định cho thấy gà khỏe mạnh, ít bị stress trong quá trình nuôi.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo tồn và nhân giống: Xây dựng các mô hình nhân giống gà Lông Xước tại các vùng miền núi, đặc biệt tại Thái Nguyên và Hà Giang, nhằm bảo tồn nguồn gen quý hiếm, duy trì đặc điểm ngoại hình và khả năng sinh trưởng tốt. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là các trung tâm nghiên cứu và các hộ chăn nuôi địa phương.
Phát triển quy trình nuôi phù hợp: Áp dụng phương thức nuôi bán chăn thả kết hợp với thức ăn hỗn hợp tự phối trộn theo nhu cầu dinh dưỡng từng giai đoạn để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng tỷ lệ nuôi sống. Khuyến khích áp dụng trong vòng 1-2 năm, chủ thể là các hộ chăn nuôi và doanh nghiệp chăn nuôi.
Nâng cao kỹ thuật chăm sóc và phòng bệnh: Đào tạo kỹ thuật chăm sóc, phòng ngừa dịch bệnh cho người chăn nuôi nhằm giảm thiểu tổn thất, nâng cao sức khỏe đàn gà, đặc biệt trong giai đoạn sơ sinh đến 8 tuần tuổi. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các cơ quan thú y và tổ chức đào tạo.
Xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm: Phát triển sản phẩm thịt và trứng gà Lông Xước có thương hiệu, quảng bá đặc tính thịt ngon, chất lượng cao để nâng cao giá trị kinh tế và thu hút người tiêu dùng. Thời gian thực hiện 2-3 năm, chủ thể là các doanh nghiệp chế biến và các tổ chức xúc tiến thương mại.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và giảng viên ngành chăn nuôi: Cung cấp dữ liệu khoa học về đặc điểm sinh học, sinh trưởng và sinh sản của giống gà bản địa, làm tài liệu tham khảo cho nghiên cứu và giảng dạy.
Người chăn nuôi gia cầm quy mô nhỏ và vừa: Hướng dẫn kỹ thuật nuôi, chăm sóc và quản lý đàn gà Lông Xước nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo tồn nguồn gen quý.
Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách nông nghiệp: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bảo tồn, phát triển giống gia cầm bản địa, góp phần phát triển nông nghiệp bền vững.
Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh sản phẩm gia cầm: Tham khảo đặc điểm sản phẩm, tiềm năng phát triển thị trường gà Lông Xước để xây dựng chuỗi giá trị và thương hiệu sản phẩm đặc sản.
Câu hỏi thường gặp
Gà Lông Xước có đặc điểm ngoại hình gì nổi bật?
Gà Lông Xước có bộ lông đặc biệt với lông ống cong ngược ra ngoài (xước), màu sắc đa dạng như nâu, xám, trắng sọc nâu nhạt, mào đơn màu đỏ phát triển mạnh ở gà trống.Tỷ lệ nuôi sống của gà Lông Xước như thế nào?
Tỷ lệ nuôi sống từ 1 ngày tuổi đến 8 tuần đạt khoảng 95,56%, giai đoạn 9-20 tuần duy trì 100%, cho thấy sức sống và khả năng thích nghi tốt.Khối lượng gà Lông Xước đạt được ở 20 tuần tuổi là bao nhiêu?
Gà trống đạt trung bình 1992,17 g/con, gà mái đạt 1905,25 g/con, phù hợp với tiêu chuẩn giống gà bản địa trung bình.Hiệu quả sử dụng thức ăn của gà Lông Xước ra sao?
Tiêu tốn thức ăn dao động từ 2,78 đến 7,25 kg thức ăn/kg tăng trọng, với hiệu quả sử dụng thức ăn tốt hơn ở gà trống trong giai đoạn 9-20 tuần tuổi.Làm thế nào để bảo tồn và phát triển giống gà Lông Xước?
Cần xây dựng mô hình nhân giống, áp dụng kỹ thuật nuôi phù hợp, nâng cao chăm sóc phòng bệnh và phát triển chuỗi giá trị sản phẩm để bảo tồn và phát triển bền vững.
Kết luận
- Gà Lông Xước có đặc điểm ngoại hình đồng nhất, bộ lông xước đặc trưng, phù hợp với tiêu chuẩn giống gà bản địa.
- Tỷ lệ nuôi sống cao, sức sống tốt, khả năng thích nghi với điều kiện nuôi nhốt bán chăn thả tại Thái Nguyên.
- Khối lượng sinh trưởng ổn định, đạt gần 2 kg ở 20 tuần tuổi, hiệu quả sử dụng thức ăn hợp lý.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác bảo tồn, nhân giống và phát triển giống gà Lông Xước.
- Đề xuất các giải pháp bảo tồn, phát triển kỹ thuật nuôi và xây dựng chuỗi giá trị sản phẩm nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ nguồn gen quý hiếm.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các cơ quan nghiên cứu, người chăn nuôi và doanh nghiệp phối hợp triển khai các giải pháp bảo tồn và phát triển giống gà Lông Xước, đồng thời mở rộng nghiên cứu để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.