Tổng quan nghiên cứu

Cà phê là cây trồng chủ lực của tỉnh Đắk Lắk với diện tích khoảng 200.000 ha và sản lượng hơn 450 ngàn tấn, đóng góp quan trọng vào kinh tế nông nghiệp địa phương. Tuy nhiên, sản xuất cà phê của các hộ nông dân trên địa bàn thị xã Buôn Hồ còn nhiều khó khăn như quy mô nhỏ lẻ, kỹ thuật canh tác chưa hợp lý, khâu chế biến và bảo quản thiếu đồng bộ, cùng với thiếu liên kết chặt chẽ với thị trường tiêu thụ. Điều này dẫn đến việc người nông dân thường chịu thiệt thòi trong các quan hệ kinh tế, đặc biệt là với doanh nghiệp đầu vào và đầu ra. Nghiên cứu nhằm mục tiêu phân tích thực trạng liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê của các hộ nông dân tại thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường liên kết, nâng cao hiệu quả sản xuất và tiêu thụ cà phê. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hộ nông dân trên địa bàn thị xã Buôn Hồ trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành cà phê, góp phần nâng cao thu nhập cho nông dân và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về liên kết kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ nông sản, bao gồm:

  • Lý thuyết liên kết kinh tế: Liên kết kinh tế là sự hợp tác tự nguyện giữa các chủ thể nhằm khai thác tối đa tiềm năng, tạo ra thị trường tiêu thụ chung và bảo vệ lợi ích cho các bên tham gia. Liên kết có thể theo chiều ngang (giữa các hộ nông dân hoặc tổ chức cùng cấp) hoặc chiều dọc (giữa các khâu trong chuỗi giá trị như sản xuất, chế biến, phân phối).

  • Mô hình liên kết bốn nhà: Bao gồm nhà nông, nhà doanh nghiệp, nhà nước và nhà khoa học, phối hợp chặt chẽ để phát triển sản xuất và tiêu thụ nông sản bền vững.

  • Khái niệm về sản xuất và tiêu thụ nông sản: Sản xuất là quá trình phối hợp các yếu tố đầu vào để tạo ra sản phẩm, trong khi tiêu thụ là quá trình chuyển giao quyền sở hữu sản phẩm từ người sản xuất đến người tiêu dùng, đảm bảo giá trị sử dụng và giá trị kinh tế.

Các khái niệm chính bao gồm: hộ nông dân, liên kết ngang, liên kết dọc, hợp đồng kinh tế trong sản xuất và tiêu thụ, vai trò của các tổ chức xã hội và doanh nghiệp trong liên kết.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát thực địa kết hợp phân tích định lượng và định tính. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 150 hộ nông dân trồng cà phê trên địa bàn thị xã Buôn Hồ, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các vùng sản xuất khác nhau. Dữ liệu thu thập bao gồm thông tin về diện tích, sản lượng, hình thức liên kết, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia liên kết, cũng như các khó khăn và lợi ích khi tham gia liên kết.

Phân tích dữ liệu sử dụng các công cụ thống kê mô tả, phân tích nhân tố và hồi quy logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia liên kết. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 6 đến tháng 10 năm 2021, bao gồm thu thập số liệu sơ cấp và tổng hợp số liệu thứ cấp từ các báo cáo địa phương và các văn bản pháp luật liên quan.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê: Khoảng 60% hộ nông dân trên địa bàn thị xã Buôn Hồ tham gia các hình thức liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê, chủ yếu là liên kết trực tiếp với doanh nghiệp chế biến và hợp tác xã. Diện tích cà phê tham gia liên kết chiếm khoảng 55% tổng diện tích trồng cà phê của các hộ khảo sát.

  2. Lợi ích từ liên kết: Hơn 70% hộ nông dân tham gia liên kết đánh giá việc liên kết giúp ổn định giá bán sản phẩm, giảm chi phí đầu vào và nâng cao chất lượng cà phê. Thu nhập bình quân của các hộ tham gia liên kết cao hơn khoảng 20% so với các hộ không tham gia.

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tham gia liên kết: Quy mô sản xuất, nhận thức về lợi ích liên kết, nguồn lực sản xuất (vốn, công cụ, kỹ thuật), vai trò của các tổ chức xã hội và chính sách hỗ trợ là những yếu tố có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến quyết định tham gia liên kết của hộ nông dân.

  4. Khó khăn khi tham gia liên kết: Khoảng 40% hộ nông dân phản ánh khó khăn về thủ tục hợp đồng, thiếu thông tin thị trường, rủi ro về giá cả và vi phạm hợp đồng từ phía doanh nghiệp. Tỷ lệ vi phạm hợp đồng khi tham gia liên kết khoảng 15%, chủ yếu do biến động giá cả và chất lượng sản phẩm không đồng đều.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê tại thị xã Buôn Hồ đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các hộ nông dân, đồng thời tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động nguồn nguyên liệu đầu vào. So với các nghiên cứu tại huyện Đắk Song (Đắk Nông) và xã Hướng Phùng (Quảng Trị), mô hình liên kết tại Buôn Hồ có sự phát triển tương đối đồng bộ, tuy nhiên vẫn còn tồn tại các rào cản về pháp lý và quản lý hợp đồng.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất như 4C và chương trình OCOP đã giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và giá trị thương hiệu cà phê địa phương. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ hộ tham gia liên kết theo từng hình thức, bảng so sánh thu nhập giữa các nhóm hộ, và biểu đồ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định liên kết.

Những khó khăn về vi phạm hợp đồng và rủi ro thị trường phản ánh sự cần thiết phải hoàn thiện khung pháp lý và tăng cường vai trò giám sát của Nhà nước, đồng thời nâng cao nhận thức và năng lực quản lý của các bên tham gia liên kết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho hộ nông dân về lợi ích và trách nhiệm khi tham gia liên kết, nhằm nâng cao tỷ lệ tuân thủ hợp đồng và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và tiêu thụ cà phê. Thời gian thực hiện: trong vòng 12 tháng; chủ thể thực hiện: các cơ quan khuyến nông, hợp tác xã và chính quyền địa phương.

  2. Hoàn thiện khung pháp lý và cơ chế quản lý hợp đồng liên kết giữa các bên, tăng cường giám sát và xử lý nghiêm các vi phạm hợp đồng để bảo vệ quyền lợi của nông dân và doanh nghiệp. Thời gian: 18 tháng; chủ thể: Sở Nông nghiệp, UBND thị xã, các cơ quan pháp luật.

  3. Phát triển các mô hình liên kết đa chủ thể (liên kết bốn nhà), kết nối chặt chẽ giữa nhà nông, doanh nghiệp, nhà nước và nhà khoa học nhằm hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và thị trường cho sản xuất cà phê bền vững. Thời gian: 24 tháng; chủ thể: các tổ chức khoa học, doanh nghiệp, chính quyền địa phương.

  4. Đẩy mạnh chương trình OCOP và áp dụng tiêu chuẩn sản xuất cà phê bền vững như 4C để nâng cao chất lượng sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ và tăng giá trị gia tăng cho nông dân. Thời gian: liên tục; chủ thể: Sở Nông nghiệp, các hợp tác xã, doanh nghiệp chế biến.

  5. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông và kho bãi để thuận lợi cho việc vận chuyển và bảo quản cà phê, giảm chi phí logistics và tổn thất sau thu hoạch. Thời gian: 36 tháng; chủ thể: UBND thị xã, các đơn vị đầu tư công.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hộ nông dân trồng cà phê: Nắm bắt các hình thức liên kết hiệu quả, hiểu rõ lợi ích và trách nhiệm khi tham gia liên kết, từ đó nâng cao năng lực sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

  2. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh cà phê: Tham khảo các mô hình liên kết để xây dựng chiến lược thu mua nguyên liệu ổn định, nâng cao chất lượng sản phẩm và phát triển thị trường bền vững.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính quyền địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách hỗ trợ, hoàn thiện khung pháp lý và tổ chức các chương trình phát triển nông nghiệp bền vững.

  4. Các tổ chức khoa học và khuyến nông: Áp dụng các khung lý thuyết và kết quả nghiên cứu để thiết kế các chương trình đào tạo, chuyển giao kỹ thuật và hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân và doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê là gì?
    Liên kết là sự hợp tác tự nguyện giữa các chủ thể như hộ nông dân, doanh nghiệp, hợp tác xã nhằm phối hợp sản xuất, chế biến và tiêu thụ cà phê hiệu quả hơn, giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh trên thị trường.

  2. Tại sao các hộ nông dân nên tham gia liên kết?
    Tham gia liên kết giúp hộ nông dân ổn định giá bán, tiếp cận kỹ thuật và vốn hỗ trợ, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng thu nhập. Ví dụ, các hộ tham gia liên kết tại Buôn Hồ có thu nhập cao hơn khoảng 20% so với hộ không tham gia.

  3. Những khó khăn phổ biến khi tham gia liên kết là gì?
    Khó khăn gồm thủ tục hợp đồng phức tạp, thiếu thông tin thị trường, rủi ro về giá cả và vi phạm hợp đồng từ phía doanh nghiệp. Tỷ lệ vi phạm hợp đồng tại Buôn Hồ khoảng 15%.

  4. Vai trò của Nhà nước trong liên kết sản xuất và tiêu thụ cà phê?
    Nhà nước hoàn thiện khung pháp lý, giám sát thực hiện hợp đồng, hỗ trợ chính sách và đầu tư cơ sở hạ tầng, tạo môi trường thuận lợi cho liên kết phát triển bền vững.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả liên kết trong sản xuất cà phê?
    Cần tăng cường đào tạo, áp dụng tiêu chuẩn sản xuất bền vững, phát triển mô hình liên kết đa chủ thể, hoàn thiện hợp đồng và cải thiện cơ sở hạ tầng. Ví dụ, chương trình 4C tại Đắk Nông đã giúp nâng cao chất lượng và giá trị cà phê.

Kết luận

  • Liên kết trong sản xuất và tiêu thụ cà phê tại thị xã Buôn Hồ đã góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và ổn định thị trường cho các hộ nông dân.
  • Quy mô sản xuất, nhận thức, nguồn lực và chính sách hỗ trợ là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định tham gia liên kết.
  • Các khó khăn về pháp lý, vi phạm hợp đồng và rủi ro thị trường cần được khắc phục để tăng cường hiệu quả liên kết.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể bao gồm đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý, phát triển mô hình liên kết đa chủ thể và cải thiện cơ sở hạ tầng.
  • Nghiên cứu đặt nền tảng cho các bước tiếp theo trong việc xây dựng chính sách và chương trình phát triển bền vững ngành cà phê tại địa phương, kêu gọi các bên liên quan hành động phối hợp để thực hiện các giải pháp đề xuất.