Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sự phát triển của một quốc gia không chỉ được đánh giá qua các chỉ số kinh tế mà còn dựa trên mức độ quan tâm, chăm lo cho các đối tượng yếu thế trong xã hội. Bảo trợ xã hội (BTXH) là một trong những chính sách quan trọng nhằm hỗ trợ các nhóm dân cư như trẻ em mồ côi, người khuyết tật, người cao tuổi neo đơn và người bệnh tâm thần. Tỉnh Đắk Nông, một tỉnh miền núi mới thành lập thuộc vùng Tây Nguyên, với dân số đa dạng gồm trên 40 dân tộc, đang đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế và thiên tai, dẫn đến nhu cầu BTXH rất lớn. Tính đến năm 2017, tỉnh đã chăm lo cho khoảng 8.867 đối tượng yếu thế được hưởng trợ cấp thường xuyên tại cộng đồng, góp phần giảm bớt khó khăn và tạo điều kiện hòa nhập xã hội cho các nhóm này.

Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước về BTXH tại Đắk Nông còn nhiều hạn chế như thiếu lực lượng thực hiện, quản lý chưa chặt chẽ, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, và thanh tra kiểm tra mang tính hình thức. Những tồn tại này ảnh hưởng đến hiệu quả chăm lo và sự công bằng trong phân phối chính sách. Do đó, luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý nhà nước về hoạt động BTXH trên địa bàn tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2013-2017, nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận và đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý trong thời gian tới. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu lực quản lý, đảm bảo quyền lợi cho các đối tượng yếu thế, đồng thời góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và an sinh xã hội để xây dựng khung lý thuyết nghiên cứu. Trước hết, khái niệm bảo trợ xã hội được tiếp cận dưới góc độ chính sách công nhằm giảm thiểu rủi ro và bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), BTXH là việc cung cấp phúc lợi nhằm ngăn chặn sự suy giảm mức sống hoặc cải thiện mức sống thấp của các cá nhân và hộ gia đình. Ngân hàng Thế giới (WB) nhấn mạnh BTXH như một mạng lưới an toàn giúp kiềm chế nguy cơ ảnh hưởng đến thu nhập và sinh kế. Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) phân tích BTXH gồm các chính sách thị trường lao động, bảo hiểm xã hội, trợ giúp xã hội, quỹ hỗ trợ cộng đồng và bảo vệ trẻ em.

Khung lý thuyết quản lý nhà nước về BTXH tập trung vào ba yếu tố chính: chủ thể quản lý (nhà nước và các cơ quan chức năng), đối tượng quản lý (các nhóm yếu thế như trẻ em mồ côi, người cao tuổi, người khuyết tật), và công cụ quản lý (pháp luật, chính sách, tổ chức bộ máy). Lý thuyết quản lý công được áp dụng để phân tích các phương thức, công cụ và hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực BTXH.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp với tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam làm cơ sở lý luận. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:

  • Nghiên cứu tài liệu thứ cấp: Thu thập và phân tích các văn bản pháp luật, báo cáo, luận văn, sách chuyên khảo liên quan đến quản lý nhà nước và BTXH tại Việt Nam và tỉnh Đắk Nông.
  • Phương pháp thống kê mô tả: Xử lý và trình bày số liệu về đối tượng BTXH, kinh phí trợ cấp, tổ chức bộ máy và hoạt động thanh tra kiểm tra trong giai đoạn 2013-2017.
  • Phân tích, so sánh, tổng hợp: Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về BTXH tại Đắk Nông, so sánh với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk, từ đó rút ra những điểm mạnh, hạn chế và bài học kinh nghiệm.

Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các đối tượng hưởng BTXH trên địa bàn tỉnh, các cơ quan quản lý nhà nước từ cấp tỉnh đến cấp xã, cùng các cơ sở bảo trợ xã hội. Phương pháp chọn mẫu chủ yếu là chọn mẫu toàn diện để đảm bảo tính đại diện và toàn diện của nghiên cứu. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, phù hợp với các số liệu và chính sách hiện hành.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng đối tượng BTXH và kinh phí trợ cấp: Từ năm 2013 đến 2017, số lượng đối tượng hưởng trợ cấp thường xuyên tại Đắk Nông tăng từ khoảng 6.917 người lên gần 9.000 người, tương ứng kinh phí trợ cấp tăng từ hơn 16,4 tỷ đồng lên trên 42 tỷ đồng. Điều này phản ánh sự mở rộng chính sách và tăng cường chăm lo cho các nhóm yếu thế.

  2. Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý còn hạn chế: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh có 10 phòng chuyên môn, trong đó phòng Bảo trợ xã hội chỉ có 7 cán bộ, trong đó nhiều người không chuyên ngành công tác xã hội. Tại cấp huyện và xã, cán bộ phụ trách BTXH thường kiêm nhiệm, thiếu chuyên môn sâu, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và thực hiện chính sách.

  3. Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách chưa đồng đều: Mặc dù đã có hơn 1.000 lượt tuyên truyền qua các phương tiện truyền thông và tổ chức tập huấn cho cán bộ, nhưng việc tiếp cận thông tin của các đối tượng BTXH còn hạn chế, chủ yếu qua chính quyền địa phương, chưa tạo được sự lan tỏa rộng rãi.

  4. Thanh tra, kiểm tra mang tính hình thức, chưa thường xuyên: Các đoàn thanh tra đã phát hiện nhiều sai sót như hồ sơ hưởng trợ cấp chậm trễ, sai đối tượng, ký nhận thay không có giấy ủy quyền, nhưng việc xử lý vi phạm chủ yếu là nhắc nhở, chưa có biện pháp xử phạt nghiêm túc. Điều này làm giảm hiệu quả quản lý và tạo điều kiện cho sai phạm tồn tại.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ nguồn nhân lực thiếu chuyên môn và số lượng hạn chế, dẫn đến công tác quản lý, thẩm định hồ sơ và giám sát thực hiện chính sách chưa chặt chẽ. So với các tỉnh lân cận như Đắk Lắk, nơi có mạng lưới BTXH phát triển hơn với 9 cơ sở BTXH và mức trợ cấp cao hơn, Đắk Nông còn nhiều điểm cần cải thiện. Việc tăng kinh phí trợ cấp song song với sự gia tăng đối tượng cho thấy chính sách BTXH đang được mở rộng, nhưng nếu không có quản lý hiệu quả sẽ dẫn đến lãng phí và bất công.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng đối tượng và kinh phí trợ cấp hàng năm, bảng phân bổ cán bộ theo cấp và chuyên môn, cũng như biểu đồ đánh giá mức độ hiệu quả công tác thanh tra kiểm tra. Những kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao năng lực cán bộ, cải tiến công tác tuyên truyền và tăng cường thanh tra, kiểm tra để đảm bảo chính sách BTXH thực sự đến được với người dân cần giúp đỡ.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ BTXH: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về công tác xã hội và quản lý nhà nước cho cán bộ từ cấp tỉnh đến xã, nhằm nâng cao năng lực thẩm định, quản lý hồ sơ và giám sát thực hiện chính sách. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì phối hợp với các trường đại học chuyên ngành.

  2. Mở rộng và nâng mức trợ cấp BTXH phù hợp với điều kiện kinh tế địa phương: Rà soát, điều chỉnh mức chuẩn trợ cấp để đảm bảo mức sống tối thiểu cho các đối tượng yếu thế, đồng thời mở rộng nhóm đối tượng hưởng trợ cấp theo hướng đa dạng và toàn diện hơn. Thực hiện trong giai đoạn 2024-2026, phối hợp với UBND tỉnh và Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

  3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách BTXH đa dạng và hiệu quả: Sử dụng đa phương tiện truyền thông, tổ chức các buổi tọa đàm, hội nghị tập huấn, phát hành tài liệu song ngữ (tiếng Kinh và tiếng dân tộc) để nâng cao nhận thức của người dân và cán bộ địa phương. Thực hiện thường xuyên hàng năm, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan truyền thông.

  4. Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nghiêm minh: Xây dựng kế hoạch thanh tra định kỳ và đột xuất, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đối tượng để phát hiện kịp thời sai phạm, xử lý nghiêm các trường hợp vi phạm nhằm nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Thực hiện ngay từ năm 2024, do Sở Lao động - Thương binh và Xã hội chủ trì phối hợp với các cơ quan chức năng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp nâng cao hiểu biết về cơ sở lý luận và thực tiễn quản lý BTXH, từ đó cải thiện hiệu quả công tác quản lý và thực thi chính sách tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, chính sách xã hội: Cung cấp tài liệu tham khảo toàn diện về quản lý nhà nước trong lĩnh vực BTXH, đặc biệt là tại các tỉnh miền núi như Đắk Nông.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và cộng đồng xã hội: Hỗ trợ xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp với đặc thù địa phương, đồng thời phối hợp hiệu quả với nhà nước trong công tác bảo trợ xã hội.

  4. Lãnh đạo và cán bộ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội các tỉnh Tây Nguyên: Tham khảo kinh nghiệm, bài học và giải pháp để áp dụng, nâng cao hiệu quả công tác BTXH trong khu vực.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo trợ xã hội là gì và có vai trò như thế nào tại Đắk Nông?
    Bảo trợ xã hội là hệ thống các chính sách và hành động nhằm hỗ trợ các đối tượng yếu thế giảm thiểu rủi ro và cải thiện điều kiện sống. Tại Đắk Nông, BTXH giúp đảm bảo an sinh cho khoảng 8.867 người yếu thế, góp phần ổn định xã hội và phát triển kinh tế địa phương.

  2. Những nhóm đối tượng nào được hưởng chính sách BTXH tại Đắk Nông?
    Các nhóm chính gồm trẻ em mồ côi, người cao tuổi neo đơn, người khuyết tật, người đơn thân nghèo và các đối tượng đặc biệt khác như người nhiễm HIV/AIDS không có khả năng lao động.

  3. Công tác quản lý nhà nước về BTXH tại Đắk Nông gặp những khó khăn gì?
    Khó khăn chính là thiếu nhân lực chuyên môn, công tác tuyên truyền chưa hiệu quả, thanh tra kiểm tra mang tính hình thức và chưa xử lý nghiêm các vi phạm, dẫn đến chậm trễ trong chi trả trợ cấp và sai sót trong quản lý đối tượng.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác BTXH tại địa phương?
    Cần tăng cường đào tạo cán bộ, mở rộng và nâng mức trợ cấp, đẩy mạnh tuyên truyền đa dạng, đồng thời tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm nghiêm minh.

  5. Luận văn có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Có, các giải pháp và bài học kinh nghiệm từ Đắk Nông có thể tham khảo và điều chỉnh phù hợp để áp dụng tại các tỉnh miền núi và vùng khó khăn khác nhằm nâng cao hiệu quả quản lý BTXH.

Kết luận

  • Bảo trợ xã hội tại Đắk Nông đã đạt được những kết quả tích cực với sự gia tăng số lượng đối tượng hưởng trợ cấp và kinh phí hỗ trợ trong giai đoạn 2013-2017.
  • Công tác quản lý nhà nước về BTXH còn nhiều hạn chế do thiếu nhân lực chuyên môn, công tác tuyên truyền và thanh tra kiểm tra chưa hiệu quả.
  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực trạng quản lý BTXH tại Đắk Nông, đồng thời đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả quản lý trong thời gian tới.
  • Các giải pháp tập trung vào đào tạo cán bộ, mở rộng chính sách trợ cấp, đẩy mạnh tuyên truyền và tăng cường thanh tra, kiểm tra.
  • Nghiên cứu này cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để các cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức liên quan cải thiện công tác bảo trợ xã hội, góp phần phát triển kinh tế - xã hội bền vững tại Đắk Nông và các địa phương tương tự.

Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng quản lý BTXH nhằm đảm bảo quyền lợi cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.