Tổng quan nghiên cứu

Chính sách ưu đãi xã hội đối với người có công với cách mạng là một trong những nội dung trọng yếu của hệ thống an sinh xã hội tại Việt Nam, thể hiện truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", "Đền ơn đáp nghĩa" của dân tộc. Tỉnh Lạng Sơn, với dân số khoảng 754.133 người, trong đó 76% sống ở vùng nông thôn và đa số là dân tộc thiểu số, đã triển khai thực hiện các chính sách ưu đãi này nhằm đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho người có công. Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng pháp luật ưu đãi xã hội và thực tiễn thi hành tại tỉnh Lạng Sơn, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách trong giai đoạn 2015-2018.

Phạm vi nghiên cứu bao gồm các đối tượng người có công với cách mạng và thân nhân tại tỉnh Lạng Sơn, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các văn bản pháp luật liên quan và khảo sát thực tế. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật ưu đãi xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống người có công, đồng thời củng cố niềm tin xã hội và phát huy truyền thống đạo lý dân tộc.

Theo báo cáo năm 2017, tỉnh Lạng Sơn quản lý hơn 23.000 người có công, trong đó có hơn 4.200 người và thân nhân đang hưởng trợ cấp hàng tháng với kinh phí gần 71 tỷ đồng. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 38% năm 2012 xuống còn 22% năm 2017, thể hiện sự cải thiện rõ rệt về mặt kinh tế - xã hội. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những khó khăn như thủ tục hành chính phức tạp, mức trợ cấp chưa tương xứng với tốc độ tăng giá cả, và điều kiện kinh tế địa phương còn hạn chế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình về pháp luật ưu đãi xã hội, an sinh xã hội và chính sách công. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết pháp luật ưu đãi xã hội: Pháp luật ưu đãi xã hội là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các quan hệ xã hội liên quan đến việc tổ chức và thực hiện chính sách ưu đãi đối với người có công. Khái niệm này bao gồm các nguyên tắc về đối tượng hưởng ưu đãi, phạm vi ưu đãi, và trách nhiệm của các cơ quan nhà nước trong việc thực thi.

  2. Lý thuyết an sinh xã hội: An sinh xã hội được hiểu là sự bảo vệ của Nhà nước và xã hội đối với các thành viên thông qua các chính sách và chương trình nhằm đảm bảo cuộc sống ổn định và phát triển. Pháp luật ưu đãi xã hội là một bộ phận quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội, có đặc điểm riêng biệt về đối tượng và mục tiêu ưu tiên.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công với cách mạng, thân nhân người có công, chế độ ưu đãi xã hội, trợ cấp ưu đãi, và các chính sách hỗ trợ về y tế, giáo dục, nhà ở, việc làm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, bao gồm:

  • Phương pháp nghiên cứu lý thuyết và tổng kết thực tiễn: Phân tích các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu trước đây và các báo cáo chính thức để xây dựng cơ sở lý luận.

  • Phương pháp điều tra, thống kê và phân tích số liệu: Thu thập dữ liệu từ Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Lạng Sơn, các báo cáo tổng hợp và khảo sát thực tế tại địa phương. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm hơn 4.200 người có công đang hưởng trợ cấp hàng tháng và các cán bộ quản lý chính sách.

  • Phương pháp so sánh và hệ thống: So sánh các chính sách ưu đãi xã hội tại Lạng Sơn với các địa phương khác và hệ thống pháp luật hiện hành để đánh giá hiệu quả và hạn chế.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp: Đánh giá các kết quả thu được, nhận diện các vấn đề tồn tại và đề xuất giải pháp phù hợp.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2015-2018, phù hợp với các dữ liệu và chính sách mới nhất được áp dụng tại tỉnh Lạng Sơn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phạm vi và đối tượng hưởng ưu đãi: Tỉnh Lạng Sơn quản lý hơn 23.000 người có công, trong đó có 4.200 người và thân nhân đang hưởng trợ cấp hàng tháng. Các đối tượng bao gồm người hoạt động cách mạng trước năm 1945, thương binh, bệnh binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, và thân nhân liệt sĩ. Số liệu cụ thể: 2.633 thương binh, 459 bệnh binh, 283 người nhiễm chất độc hóa học, 151 người bị địch bắt tù đày.

  2. Mức trợ cấp và chế độ ưu đãi: Kinh phí chi trả trợ cấp hàng tháng gần 71 tỷ đồng năm 2017. Mức chuẩn để xác định trợ cấp là 1.000 đồng, được điều chỉnh theo Nghị định 20/2015/NĐ-CP. Ngoài trợ cấp tiền mặt, người có công còn được hưởng các chế độ về y tế, giáo dục, nhà ở và việc làm.

  3. Hiệu quả thực hiện chính sách: Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 38% năm 2012 xuống còn 22% năm 2017, thể hiện sự cải thiện đời sống người có công và gia đình. Hơn 98% số hộ người có công hưởng trợ cấp hàng tháng có mức sống trung bình trở lên so với cộng đồng. Các hoạt động thăm hỏi, tặng quà dịp lễ, tết được tổ chức rộng rãi với hàng chục nghìn suất quà trị giá hàng tỷ đồng.

  4. Khó khăn và hạn chế: Thủ tục hành chính còn phức tạp, đội ngũ cán bộ chuyên môn mỏng và trình độ hạn chế, gây phiền hà cho người dân. Mức trợ cấp chưa tương xứng với tốc độ tăng giá cả và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu cải thiện đời sống. Điều kiện kinh tế địa phương còn khó khăn, ảnh hưởng đến nguồn lực thực hiện chính sách, đặc biệt là hỗ trợ nhà ở và việc làm cho người có công.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù địa lý miền núi, biên giới của tỉnh Lạng Sơn với địa hình chia cắt, cơ sở hạ tầng còn yếu kém, gây khó khăn trong việc tiếp cận và triển khai chính sách. So với các tỉnh khác, Lạng Sơn có tỷ lệ dân tộc thiểu số cao (84,74%) và mật độ dân số thấp, đòi hỏi các chính sách ưu đãi phải linh hoạt và phù hợp với đặc điểm văn hóa, kinh tế địa phương.

Việc thực hiện chính sách ưu đãi xã hội tại Lạng Sơn đã góp phần quan trọng vào ổn định chính trị xã hội, củng cố niềm tin của người dân vào chế độ và phát huy truyền thống đạo lý dân tộc. Các số liệu về giảm nghèo, tăng trưởng kinh tế (GDP bình quân 8,65%/năm) và cải thiện đời sống người có công cho thấy hiệu quả tích cực của chính sách.

Tuy nhiên, so với một số nghiên cứu trong ngành, mức trợ cấp và các chế độ hỗ trợ tại Lạng Sơn vẫn còn thấp hơn mức sống trung bình của cộng đồng ở một số vùng sâu, vùng xa. Việc cải thiện thủ tục hành chính và nâng cao năng lực cán bộ là cần thiết để tăng cường hiệu quả thực thi pháp luật ưu đãi xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố đối tượng hưởng ưu đãi theo nhóm, bảng thống kê mức trợ cấp và số lượng người hưởng qua các năm, cũng như biểu đồ tỷ lệ hộ nghèo giảm theo thời gian.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đơn giản hóa thủ tục hành chính: Rà soát, cắt giảm các bước không cần thiết trong quy trình xác nhận và giải quyết chế độ ưu đãi, áp dụng công nghệ thông tin để tạo thuận lợi cho người có công và thân nhân. Chủ thể thực hiện: Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh, trong vòng 12 tháng.

  2. Tăng mức trợ cấp và điều chỉnh phù hợp: Xem xét điều chỉnh mức trợ cấp hàng tháng theo chỉ số giá tiêu dùng và mức sống thực tế tại địa phương, đảm bảo không thấp hơn mức sống trung bình cộng đồng. Chủ thể thực hiện: Ủy ban nhân dân tỉnh phối hợp Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, trong vòng 18 tháng.

  3. Đẩy mạnh hỗ trợ về nhà ở và việc làm: Tăng cường nguồn lực hỗ trợ xây dựng, sửa chữa nhà ở cho người có công, đồng thời phối hợp với các doanh nghiệp để tạo việc làm phù hợp với sức khỏe và khả năng của người có công. Chủ thể thực hiện: Sở Xây dựng, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, các doanh nghiệp địa phương, trong vòng 24 tháng.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ và tuyên truyền chính sách: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho cán bộ làm công tác chính sách, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền để người dân hiểu rõ quyền lợi và thủ tục hưởng ưu đãi. Chủ thể thực hiện: Sở Nội vụ, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội, trong vòng 12 tháng.

  5. Khuyến khích xã hội hóa và huy động nguồn lực cộng đồng: Phát huy phong trào "Đền ơn đáp nghĩa", vận động các tổ chức, doanh nghiệp và nhân dân đóng góp xây dựng quỹ hỗ trợ người có công. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh, các tổ chức xã hội, liên tục hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về chính sách xã hội: Giúp hiểu rõ cơ sở pháp lý, thực tiễn triển khai và các giải pháp nâng cao hiệu quả chính sách ưu đãi xã hội tại địa phương.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Luật, Quản lý công: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về pháp luật ưu đãi xã hội, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách công.

  3. Các tổ chức xã hội và doanh nghiệp tham gia công tác an sinh xã hội: Hỗ trợ xây dựng chương trình hỗ trợ người có công phù hợp với đặc điểm địa phương, tăng cường xã hội hóa công tác chăm sóc.

  4. Người có công và thân nhân: Nắm bắt quyền lợi, thủ tục hưởng chế độ ưu đãi, từ đó chủ động thực hiện quyền lợi hợp pháp của mình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật ưu đãi xã hội là gì?
    Pháp luật ưu đãi xã hội là hệ thống các quy định pháp lý do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng, đảm bảo quyền lợi vật chất và tinh thần cho họ.

  2. Ai là đối tượng được hưởng chính sách ưu đãi xã hội?
    Đối tượng bao gồm người hoạt động cách mạng trước năm 1945, thương binh, bệnh binh, bà mẹ Việt Nam anh hùng, người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học, người bị địch bắt tù đày và thân nhân liệt sĩ.

  3. Mức trợ cấp ưu đãi hiện nay được xác định như thế nào?
    Mức trợ cấp được xác định dựa trên mức chuẩn do Chính phủ quy định, điều chỉnh theo chỉ số giá tiêu dùng và mức sống trung bình của cộng đồng, nhằm đảm bảo đời sống tối thiểu cho người có công.

  4. Thủ tục hưởng chế độ ưu đãi có phức tạp không?
    Thủ tục hiện nay còn khá phức tạp do yêu cầu giấy tờ và xác minh, tuy nhiên tỉnh Lạng Sơn đang nỗ lực đơn giản hóa và ứng dụng công nghệ để tạo thuận lợi cho người dân.

  5. Các chính sách hỗ trợ khác ngoài trợ cấp tiền mặt là gì?
    Ngoài trợ cấp, người có công còn được hưởng chế độ chăm sóc sức khỏe, ưu đãi về giáo dục, đào tạo nghề, hỗ trợ nhà ở và ưu tiên trong tuyển dụng công chức, tạo điều kiện hòa nhập xã hội.

Kết luận

  • Pháp luật ưu đãi xã hội tại Việt Nam, đặc biệt tại tỉnh Lạng Sơn, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho người có công với cách mạng.
  • Tỉnh Lạng Sơn đã đạt được nhiều thành tựu trong thực hiện chính sách ưu đãi, góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo từ 38% xuống còn 22% trong giai đoạn 2012-2017.
  • Mức trợ cấp và các chế độ ưu đãi đã được điều chỉnh phù hợp, tuy nhiên vẫn còn tồn tại hạn chế về thủ tục hành chính và nguồn lực thực hiện.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả thực thi chính sách, bao gồm đơn giản hóa thủ tục, tăng mức trợ cấp, hỗ trợ nhà ở và việc làm, nâng cao năng lực cán bộ và huy động xã hội hóa.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để hoàn thiện chính sách ưu đãi xã hội, góp phần xây dựng xã hội công bằng, nhân văn và phát triển bền vững.

Quý độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng các kiến nghị trong luận văn để nâng cao hiệu quả công tác ưu đãi xã hội tại địa phương mình.