Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, việc thực thi pháp luật về chính sách ưu đãi đối với người có công với cách mạng (NCC) giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo công bằng xã hội và phát huy truyền thống “uống nước nhớ nguồn” của dân tộc Việt Nam. Tại huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang – một địa phương giàu truyền thống cách mạng với hơn 3.400 NCC đang được quản lý từ năm 2016 đến 2018, việc thực hiện các chính sách ưu đãi đã góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho các đối tượng chính sách. Tổng kinh phí chi trả trợ cấp trong giai đoạn này đạt gần 238 tỷ đồng, trong đó trợ cấp hàng tháng chiếm 223 tỷ đồng.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung phân tích thực trạng thực thi pháp luật về chính sách ưu đãi NCC tại huyện Tân Yên, đánh giá những kết quả đạt được và tồn tại, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hiện hành, công tác xác nhận đối tượng, chi trả trợ cấp, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ giáo dục, đào tạo nghề, cải thiện nhà ở và các hoạt động “Đền ơn đáp nghĩa” trên địa bàn huyện từ năm 2016 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần hoàn thiện chính sách ưu đãi NCC, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý nhà nước và địa phương trong việc nâng cao chất lượng thực thi pháp luật, đảm bảo quyền lợi cho NCC và thân nhân.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình pháp luật ưu đãi xã hội, trong đó:

  • Lý thuyết pháp luật ưu đãi NCC: Pháp luật ưu đãi NCC là tổng thể các quy phạm pháp luật điều chỉnh quan hệ xã hội liên quan đến việc tổ chức và thực hiện chính sách ưu đãi đối với NCC trên tất cả các lĩnh vực đời sống, thể hiện tính dân tộc, xã hội và nhân văn sâu sắc.

  • Nguyên tắc thực thi pháp luật ưu đãi NCC: Bao gồm năm nguyên tắc cơ bản: trách nhiệm của Nhà nước, công bằng và công khai, xác định chế độ ưu đãi hợp lý, mức ưu đãi phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội, và xã hội hóa công tác ưu đãi.

  • Khái niệm thực thi pháp luật về chính sách ưu đãi NCC: Là quá trình chuyển ý chí của Nhà nước thành hiện thực thông qua các chủ thể quản lý nhằm đạt mục tiêu chính sách.

Các khái niệm chính bao gồm: người có công với cách mạng, thân nhân người có công, chế độ ưu đãi trợ cấp, ưu đãi về giáo dục đào tạo, chăm sóc sức khỏe, và các hình thức ưu đãi khác như hỗ trợ nhà ở, việc làm.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phương pháp lý thuyết và tổng kết thực tiễn: Nghiên cứu các văn bản pháp luật, tài liệu chuyên ngành, báo cáo tổng hợp về chính sách ưu đãi NCC.

  • Phương pháp phân tích, tổng hợp và so sánh: Đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, so sánh các chính sách ưu đãi qua các thời kỳ và với các địa phương khác.

  • Phương pháp điều tra, thống kê phân tích: Thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp từ Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tân Yên, khảo sát thực tế tại 22 xã và 2 thị trấn, tập trung khảo sát chuyên sâu tại 2 đơn vị cấp xã.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu thứ cấp thu thập trong 3 năm (2016-2018) với tổng số gần 3.500 NCC được quản lý; khảo sát sơ cấp năm 2018 với các đối tượng chính sách và cán bộ quản lý tại địa phương.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả, phân tích định tính để đánh giá thực trạng, tồn tại và đề xuất giải pháp.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2016 đến 2019, với các giải pháp đề xuất hướng tới năm 2025 và tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đối tượng hưởng ưu đãi và công tác xác nhận: Từ năm 2016 đến 2018, số lượng NCC được quản lý trên địa bàn huyện Tân Yên giảm nhẹ từ 3.678 xuống còn 3.496 người do biến động dân cư và tuổi cao sức yếu. Đặc biệt, số người HĐKC bị nhiễm chất độc hóa học tăng từ 725 lên 708 người, phản ánh sự mở rộng đối tượng được hưởng chính sách. Công tác xác nhận đối tượng được thực hiện kịp thời, đúng quy trình, đảm bảo chính xác.

  2. Chi trả trợ cấp ưu đãi: Tổng kinh phí chi trả trợ cấp trong 3 năm đạt gần 238 tỷ đồng, trong đó trợ cấp hàng tháng chiếm 223 tỷ đồng. Việc chi trả được thực hiện đầy đủ, kịp thời, không xảy ra sai sót, góp phần ổn định đời sống NCC.

  3. Chăm sóc sức khỏe và điều dưỡng: Giai đoạn 2016-2018, có 4.140 lượt NCC được hưởng chế độ điều dưỡng với kinh phí khoảng 6 tỷ đồng. Việc điều dưỡng được tổ chức luân phiên, kết hợp điều dưỡng tập trung và tại nhà, đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của NCC. Ngoài ra, 299 lượt thương binh được cấp phương tiện trợ giúp và dụng cụ chỉnh hình với kinh phí 384 triệu đồng.

  4. Hỗ trợ giáo dục, đào tạo và việc làm: Trong 3 năm, 509 lượt thân nhân NCC được hưởng chính sách ưu đãi giáo dục với tổng kinh phí trên 1,6 tỷ đồng. Chính sách đào tạo nghề và giải quyết việc làm được lồng ghép trong các chương trình của huyện, tuy nhiên vẫn còn tồn tại bất cập về ưu tiên tuyển dụng con thương binh.

  5. Hỗ trợ nhà ở và công tác nghĩa trang: Huyện đã hỗ trợ xây mới, sửa chữa 19 nhà tình nghĩa với kinh phí gần 1 tỷ đồng, đồng thời giải ngân 100% kinh phí hỗ trợ nhà ở cho 552 hộ NCC khó khăn. Công tác quản lý, nâng cấp nghĩa trang liệt sĩ được chú trọng với 22 nghĩa trang và nhiều công trình tưởng niệm được đầu tư nâng cấp.

Thảo luận kết quả

Việc thực thi pháp luật về chính sách ưu đãi NCC tại huyện Tân Yên đã đạt được nhiều kết quả tích cực, thể hiện qua số liệu chi trả trợ cấp đầy đủ, công tác chăm sóc sức khỏe và hỗ trợ nhà ở được quan tâm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như quy định pháp luật chưa đầy đủ, nhất là về điều kiện xác nhận đối tượng như người HĐKC bị nhiễm chất độc hóa học, con cháu thế hệ thứ ba chưa được thụ hưởng chính sách; mức trợ cấp còn thấp so với mức sống hiện nay; bất cập trong ưu tiên tuyển dụng con thương binh; và khó khăn trong việc xác định bệnh tật liên quan đến chất độc hóa học do thiếu hướng dẫn chuyên môn cụ thể.

So sánh với các nghiên cứu trong ngành, những tồn tại này là phổ biến ở nhiều địa phương, phản ánh sự cần thiết phải hoàn thiện pháp luật và nâng cao năng lực cán bộ thực thi. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện biến động số lượng NCC hưởng trợ cấp, bảng thống kê kinh phí chi trả và số lượt điều dưỡng sẽ giúp minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển chính sách ưu đãi.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy định pháp luật về điều kiện, tiêu chuẩn xác nhận NCC: Cần bổ sung quy định cụ thể về các nhóm đối tượng như người HĐKC bị nhiễm chất độc hóa học thế hệ thứ ba, người hoạt động cách mạng sau 30/4/1975, và tiêu chuẩn đánh giá mức độ dũng cảm trong xác nhận liệt sĩ. Chủ thể thực hiện: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp Bộ Y tế. Thời gian: 2023-2025.

  2. Điều chỉnh mức trợ cấp ưu đãi phù hợp với thực tế kinh tế xã hội: Tăng mức trợ cấp hàng tháng và trợ cấp một lần để đảm bảo đời sống ổn định cho NCC, đặc biệt trong bối cảnh giá cả leo thang. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, UBND tỉnh Bắc Giang. Thời gian: 2023-2024.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thực thi và cải tiến quy trình xác nhận, chi trả: Tổ chức đào tạo chuyên môn, tăng cường kiểm tra, giám sát để giảm phiền hà, tiêu cực trong quá trình thực hiện chính sách. Chủ thể thực hiện: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tân Yên. Thời gian: 2023-2025.

  4. Mở rộng và nâng cao hiệu quả các chính sách hỗ trợ giáo dục, đào tạo và việc làm: Đảm bảo ưu tiên tuyển dụng con thương binh theo quy định pháp luật, tăng cường hỗ trợ đào tạo nghề và giới thiệu việc làm cho NCC và thân nhân. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các cơ quan giáo dục và lao động. Thời gian: 2023-2026.

  5. Tăng cường xã hội hóa công tác chăm sóc NCC và vận động nguồn lực: Phát huy vai trò của các tổ chức đoàn thể, cộng đồng và doanh nghiệp trong việc hỗ trợ NCC thông qua các phong trào “Đền ơn đáp nghĩa”. Chủ thể thực hiện: Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện, Hội Cựu chiến binh, Hội Liên hiệp Phụ nữ. Thời gian: liên tục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về lao động, thương binh và xã hội: Giúp hoàn thiện chính sách ưu đãi NCC, nâng cao hiệu quả quản lý và thực thi pháp luật.

  2. Các địa phương, đặc biệt là huyện, xã có đông NCC: Áp dụng các giải pháp thực tiễn để cải thiện công tác chăm sóc, chi trả trợ cấp và hỗ trợ NCC.

  3. Các tổ chức xã hội, đoàn thể và doanh nghiệp: Tham khảo để phát huy vai trò xã hội hóa trong công tác đền ơn đáp nghĩa, vận động nguồn lực hỗ trợ NCC.

  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành luật, chính sách công và an sinh xã hội: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về pháp luật ưu đãi NCC, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chính sách ưu đãi người có công với cách mạng gồm những nội dung chính nào?
    Chính sách ưu đãi bao gồm trợ cấp tiền, chăm sóc sức khỏe, hỗ trợ giáo dục đào tạo, việc làm, cải thiện nhà ở và các hình thức ưu đãi khác nhằm đảm bảo đời sống vật chất và tinh thần cho NCC và thân nhân.

  2. Ai là đối tượng được hưởng chính sách ưu đãi người có công?
    Đối tượng gồm người hoạt động cách mạng trước và trong các cuộc kháng chiến, liệt sĩ, thương binh, bệnh binh, người bị nhiễm chất độc hóa học, thân nhân của họ và một số nhóm đặc thù khác theo quy định pháp luật.

  3. Tại sao mức trợ cấp ưu đãi hiện nay được đánh giá là chưa phù hợp?
    Mức trợ cấp còn thấp so với mức chi tiêu bình quân xã hội, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sinh hoạt và chăm sóc sức khỏe của NCC, đặc biệt trong bối cảnh giá cả tăng cao và nhiều NCC đã già yếu.

  4. Những khó khăn trong việc xác nhận người HĐKC bị nhiễm chất độc hóa học là gì?
    Khó khăn do thiếu danh mục bệnh chính xác, chi phí xét nghiệm cao, chưa có hướng dẫn chuyên môn cụ thể, dẫn đến việc xác nhận bệnh tật có thể bị lạm dụng hoặc không chính xác.

  5. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả thực thi chính sách ưu đãi NCC tại địa phương?
    Cần hoàn thiện pháp luật, tăng cường đào tạo cán bộ, cải tiến quy trình xác nhận và chi trả, đẩy mạnh xã hội hóa công tác chăm sóc NCC và vận động nguồn lực từ cộng đồng.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa toàn diện pháp luật ưu đãi người có công với cách mạng, đồng thời phân tích thực trạng thực thi tại huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang từ năm 2016-2018 với gần 3.500 NCC được quản lý và gần 238 tỷ đồng chi trả trợ cấp.
  • Phát hiện nhiều tồn tại như quy định pháp luật chưa đầy đủ, mức trợ cấp thấp, bất cập trong xác nhận đối tượng và ưu tiên tuyển dụng thân nhân NCC.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, điều chỉnh mức trợ cấp, nâng cao năng lực cán bộ, mở rộng chính sách hỗ trợ giáo dục và việc làm, đồng thời tăng cường xã hội hóa công tác chăm sóc NCC.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, hỗ trợ các cơ quan quản lý và địa phương trong việc nâng cao hiệu quả thực thi chính sách ưu đãi NCC.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2025, hướng tới mục tiêu nâng cao đời sống NCC và thân nhân đến năm 2030.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng và địa phương cần phối hợp triển khai các kiến nghị, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, cập nhật chính sách để phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế - xã hội.