Tổng quan nghiên cứu

Bảo trợ xã hội (BTXH) là một trong những chính sách quan trọng nhằm đảm bảo an sinh xã hội, góp phần ổn định chính trị và phát triển kinh tế bền vững. Tại Việt Nam, đặc biệt là quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, BTXH có vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế như người cao tuổi, người khuyết tật, trẻ em mồ côi và các hộ nghèo. Theo số liệu thống kê năm 2019, quận Hải Châu có dân số khoảng 212.030 người với mật độ dân số đạt 9.104 người/km², trong đó tỷ lệ đối tượng được hưởng BTXH chiếm khoảng 2,86% dân số. Ngân sách chi cho trợ cấp thường xuyên hàng năm trên địa bàn đạt trên 200 tỷ đồng, thể hiện sự quan tâm đầu tư của Nhà nước và cộng đồng.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm sáng tỏ thực trạng thực hiện pháp luật về BTXH tại quận Hải Châu trong giai đoạn 2015-2019, đánh giá các kết quả đạt được, những hạn chế và nguyên nhân, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần hoàn thiện hệ thống pháp luật BTXH của Việt Nam, đồng thời hỗ trợ địa phương nâng cao chất lượng công tác bảo trợ xã hội, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và công bằng xã hội.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bảo trợ xã hội và pháp luật, trong đó có:

  • Lý thuyết an sinh xã hội: Nhấn mạnh vai trò của BTXH trong việc bảo vệ các nhóm yếu thế khỏi rủi ro và bất ổn xã hội, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững.
  • Lý thuyết thực hiện pháp luật: Xem xét quá trình hiện thực hóa các quy định pháp luật về BTXH thông qua hành vi của các chủ thể, đảm bảo quyền và nghĩa vụ theo quy định.
  • Khái niệm chính về BTXH: Bao gồm các khái niệm về đối tượng BTXH, chế độ bảo trợ thường xuyên và đột xuất, vai trò của Nhà nước và cộng đồng trong việc thực hiện BTXH.
  • Mô hình quản lý nhà nước về BTXH: Phân tích vai trò của các cơ quan quản lý từ Trung ương đến địa phương trong việc xây dựng, tổ chức thực hiện và giám sát pháp luật BTXH.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp:

  • Thu thập số liệu thống kê: Dữ liệu về dân số, đối tượng BTXH, mức trợ cấp, ngân sách chi trả được thu thập từ các báo cáo của quận Hải Châu và các cơ quan chức năng trong giai đoạn 2015-2019.
  • Phân tích định lượng: So sánh tỷ lệ đối tượng hưởng BTXH, mức trợ cấp và ngân sách chi trả qua các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả thực hiện.
  • Phân tích tổng hợp, đối chiếu thực tiễn: Đánh giá các chính sách, quy định pháp luật và thực trạng thực hiện tại địa phương, kết hợp với các nghiên cứu trước đây để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp.
  • Chọn mẫu nghiên cứu: Tập trung vào quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, với phạm vi thời gian từ năm 2015 đến 2019 nhằm đảm bảo tính cập nhật và phù hợp với thực tiễn địa phương.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng đối tượng hưởng BTXH: Tỷ lệ đối tượng được hưởng BTXH tại quận Hải Châu chiếm khoảng 2,86% dân số, với sự gia tăng liên tục qua các năm do mở rộng nhóm đối tượng và điều chỉnh chính sách. Nhóm người cao tuổi chiếm tỷ trọng lớn nhất trong các đối tượng được trợ cấp.

  2. Mức trợ cấp và ngân sách chi trả: Mức trợ cấp xã hội hàng tháng được điều chỉnh từ 120.000 đồng (năm 2007) lên 270.000 đồng (từ năm 2015) cho các đối tượng thuộc hộ nghèo. Ngân sách chi cho trợ cấp thường xuyên trên địa bàn đạt trên 200 tỷ đồng mỗi năm, phản ánh sự đầu tư ngày càng tăng của Nhà nước.

  3. Cơ sở dữ liệu và quản lý thông tin chưa đồng bộ: Các cơ sở dữ liệu về BTXH trên địa bàn phát triển tự phát, thiếu sự kết nối và đồng bộ, dẫn đến việc cập nhật, quản lý thông tin còn chậm và không kịp thời, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và thực thi chính sách.

  4. Hạn chế về nhân lực và công tác tuyên truyền: Đội ngũ cán bộ thực hiện pháp luật về BTXH còn thiếu về số lượng và chưa được đào tạo chuyên sâu về ứng dụng công nghệ thông tin. Công tác phổ biến, tuyên truyền chính sách còn mang tính hình thức, chưa đi sâu đến các đối tượng thụ hưởng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố, trong đó có sự phát triển kinh tế xã hội chưa đồng đều, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân lực, cũng như các yếu tố văn hóa truyền thống ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi thực hiện pháp luật. So với các nghiên cứu tại các địa phương khác, quận Hải Châu có nhiều điểm tương đồng về khó khăn trong quản lý và thực thi BTXH, nhưng cũng có lợi thế về vị trí trung tâm kinh tế và chính trị của thành phố Đà Nẵng.

Việc trình bày dữ liệu qua biểu đồ tăng trưởng ngân sách chi trả trợ cấp và bảng phân loại đối tượng hưởng BTXH theo nhóm tuổi sẽ giúp minh họa rõ nét hơn về xu hướng và phân bố nguồn lực. Kết quả nghiên cứu cho thấy cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn giữa các cơ quan quản lý, nâng cao năng lực cán bộ và cải thiện hệ thống thông tin để nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật BTXH.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp luật về BTXH: Rà soát, sửa đổi các quy định hiện hành để mở rộng đối tượng thụ hưởng, đơn giản hóa thủ tục hành chính, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong tiếp cận chính sách. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Xây dựng và đồng bộ cơ sở dữ liệu BTXH: Phát triển nền tảng công nghệ thông tin thống nhất, kết nối các cơ sở dữ liệu chuyên ngành để quản lý, cập nhật thông tin kịp thời, chính xác. Thời gian thực hiện: 1 năm; Chủ thể: UBND thành phố Đà Nẵng, Sở Thông tin và Truyền thông.

  3. Nâng cao năng lực cán bộ thực thi BTXH: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về pháp luật và kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin cho đội ngũ cán bộ các cấp, đặc biệt là cấp xã. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội quận Hải Châu phối hợp với các đơn vị đào tạo.

  4. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật: Đổi mới hình thức tuyên truyền, sử dụng đa phương tiện và tiếp cận trực tiếp đến các nhóm đối tượng BTXH nhằm nâng cao nhận thức và sự tham gia của cộng đồng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: UBND quận Hải Châu, các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về BTXH: Giúp hiểu rõ thực trạng, các khó khăn và giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật tại địa phương, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.

  2. Nhà nghiên cứu và học viên ngành Luật, Chính sách công: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về pháp luật BTXH, phương pháp nghiên cứu và phân tích chính sách xã hội.

  3. Các tổ chức xã hội và phi chính phủ hoạt động trong lĩnh vực an sinh xã hội: Hỗ trợ trong việc thiết kế chương trình trợ giúp, phối hợp với chính quyền địa phương để nâng cao hiệu quả hỗ trợ các nhóm đối tượng yếu thế.

  4. Sinh viên và học viên ngành Công tác xã hội, Quản lý nhà nước: Là tài liệu tham khảo quý giá để hiểu về cơ chế, chính sách và thực tiễn thực hiện BTXH tại một địa phương điển hình.

Câu hỏi thường gặp

  1. Pháp luật về BTXH tại Việt Nam có những điểm nổi bật nào?
    Pháp luật BTXH được xây dựng trên cơ sở quyền con người, quy định rõ đối tượng, điều kiện hưởng và trách nhiệm của Nhà nước. Luật NCT, Luật NKT và các nghị định liên quan tạo hành lang pháp lý đầy đủ cho việc thực hiện BTXH.

  2. Đối tượng nào được hưởng trợ cấp xã hội tại quận Hải Châu?
    Bao gồm trẻ em mồ côi, người cao tuổi không có lương hưu, người khuyết tật nặng, người nhiễm HIV thuộc hộ nghèo, người đơn thân nuôi con nhỏ và các nhóm đối tượng đặc biệt khác theo quy định.

  3. Mức trợ cấp xã hội hiện nay là bao nhiêu?
    Từ năm 2015, mức trợ cấp xã hội hàng tháng được điều chỉnh lên 270.000 đồng cho các đối tượng thuộc hộ nghèo, với một số nhóm đối tượng hưởng mức cao hơn theo hệ số quy định.

  4. Những khó khăn chính trong thực hiện pháp luật BTXH tại quận Hải Châu là gì?
    Bao gồm hệ thống cơ sở dữ liệu chưa đồng bộ, nhân lực thiếu chuyên môn và công tác tuyên truyền chưa sâu rộng, dẫn đến việc tiếp cận chính sách còn hạn chế.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thực hiện BTXH?
    Hoàn thiện pháp luật, xây dựng cơ sở dữ liệu đồng bộ, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường tuyên truyền là những giải pháp trọng tâm nhằm cải thiện hiệu quả thực thi BTXH.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thực hiện pháp luật về BTXH tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2019.
  • Đã xác định được các nhóm đối tượng hưởng BTXH, mức trợ cấp và nguồn lực tài chính đầu tư cho công tác bảo trợ xã hội.
  • Phân tích những hạn chế về hệ thống quản lý, nhân lực và công tác tuyên truyền, đồng thời chỉ ra nguyên nhân khách quan và chủ quan.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và cải thiện hệ thống thông tin nhằm nâng cao hiệu quả thực thi.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan và tổ chức xã hội để phát huy tối đa hiệu quả chính sách BTXH.

Luận văn là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, nghiên cứu và thực thi chính sách xã hội, góp phần thúc đẩy phát triển bền vững và công bằng xã hội tại Việt Nam.