Tổng quan nghiên cứu

Quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, với dân số khoảng 170.000 người và diện tích 75 km², là một khu vực có sự phát triển kinh tế - xã hội nhanh chóng, đặc biệt với sự tập trung của hai khu công nghiệp lớn và nhiều bãi tắm tự nhiên đẹp. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng, việc giáo dục bảo vệ môi trường (GDBVMT) cho học sinh tiểu học trở thành nhiệm vụ cấp thiết nhằm hình thành ý thức và hành vi bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là khảo sát thực trạng quản lý hoạt động GDBVMT cho học sinh tại 05 trường tiểu học trên địa bàn quận Liên Chiểu trong giai đoạn 2019-2022, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục toàn diện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực có năng lực thích ứng với các thách thức môi trường, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và các trường tiểu học trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường một cách hiệu quả, phù hợp với chương trình giáo dục phổ thông mới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục bảo vệ môi trường, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh vai trò của chủ thể quản lý trong việc lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra các hoạt động giáo dục nhằm đạt mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục là quá trình tác động có ý thức của cán bộ quản lý đến các hoạt động giáo dục trong nhà trường để nâng cao chất lượng dạy và học.

  • Lý thuyết giáo dục bảo vệ môi trường: Định nghĩa GDBVMT là quá trình hình thành nhận thức, thái độ, kỹ năng và hành vi bảo vệ môi trường cho học sinh, thông qua việc tích hợp nội dung bảo vệ môi trường vào các môn học và hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp. Giáo dục bảo vệ môi trường nhằm phát triển phẩm chất và năng lực của học sinh, giúp các em tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường.

Các khái niệm chính bao gồm: môi trường tự nhiên và xã hội, quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, các lực lượng giáo dục tham gia (nhà trường, gia đình, xã hội), phương pháp và hình thức tổ chức giáo dục bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 05 trường tiểu học trên địa bàn quận Liên Chiểu gồm TH Hải Vân, TH Triệu Thị Trinh, TH Nguyễn Đức Cảnh, TH Hồng Quang, TH Âu Cơ. Đối tượng khảo sát gồm 42 cán bộ quản lý, 150 giáo viên và 100 phụ huynh học sinh, tổng cộng 292 người.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu hỏi với các câu hỏi thiết kế theo 4 mức độ đánh giá (rất tốt đến yếu). Ngoài ra, nghiên cứu còn sử dụng phương pháp nghiên cứu hồ sơ, tổng kết kinh nghiệm và thu thập ý kiến chuyên gia.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS và Microsoft Excel để xử lý số liệu thống kê, tính điểm trung bình, phân tích tần suất và so sánh các mức độ thực hiện.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành từ tháng 9 đến tháng 10 năm 2021, tập trung đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý hoạt động GDBVMT trong giai đoạn 2019-2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ thực hiện mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường: Đánh giá trung bình đạt 3,39/4 điểm, trong đó mục tiêu "hình thành ý thức quan tâm và trách nhiệm đối với môi trường" được thực hiện tốt nhất với điểm trung bình 3,58. Mục tiêu "tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường" có điểm thấp hơn, 3,15, phản ánh học sinh còn hạn chế trong việc thực hành bảo vệ môi trường.

  2. Thực trạng nội dung giáo dục bảo vệ môi trường: Đạt điểm trung bình 2,90, trong đó "ý thức về bảo vệ môi trường" được đánh giá cao nhất (3,26), còn "kỹ năng bảo vệ môi trường trong cuộc sống" thấp nhất (2,54). Điều này cho thấy nội dung giáo dục tập trung nhiều vào nhận thức nhưng chưa đủ phát triển kỹ năng thực hành.

  3. Phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường: Đạt điểm trung bình 2,97. Phương pháp "giải quyết vấn đề" được áp dụng hiệu quả nhất với điểm 3,37, tiếp theo là phương pháp "đóng vai" (3,16) và "trò chơi" (3,02). Các phương pháp như thảo luận nhóm, quan sát và tìm hiểu điều tra được sử dụng nhưng chưa đạt hiệu quả cao.

  4. Quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường: Qua khảo sát, nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên còn hạn chế, ảnh hưởng đến chất lượng tổ chức hoạt động GDBVMT. Cơ sở vật chất, trang thiết bị phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường chưa được đầu tư đầy đủ, gây khó khăn trong việc tổ chức các hoạt động trải nghiệm thực tế cho học sinh.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy các trường tiểu học tại Liên Chiểu đã chú trọng đến việc giáo dục nhận thức bảo vệ môi trường cho học sinh, phù hợp với yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018. Tuy nhiên, việc chuyển từ nhận thức sang hành động thực tế còn nhiều hạn chế do thiếu kỹ năng và cơ hội tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường. So với các nghiên cứu trong nước, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của giáo dục bảo vệ môi trường ở cấp tiểu học, khi mà việc lồng ghép nội dung giáo dục vào các môn học chưa thực sự hiệu quả và chưa có nhiều hoạt động trải nghiệm thực tế.

Việc áp dụng các phương pháp giáo dục tích cực như giải quyết vấn đề, đóng vai và trò chơi đã tạo ra sự hứng thú cho học sinh, tuy nhiên cần tăng cường hơn nữa sự đa dạng và sáng tạo trong phương pháp giảng dạy để phát triển toàn diện năng lực bảo vệ môi trường. Ngoài ra, năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên đóng vai trò quyết định trong việc tổ chức và duy trì các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, do đó cần có sự đầu tư đào tạo chuyên môn và nâng cao nhận thức cho đội ngũ này.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện mức độ thực hiện mục tiêu, nội dung và phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường, cũng như bảng so sánh điểm trung bình giữa các nhóm đối tượng khảo sát (cán bộ quản lý, giáo viên, phụ huynh).

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về quản lý và phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường, nhằm nâng cao năng lực tổ chức và triển khai các hoạt động giáo dục. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Phòng Giáo dục và Đào tạo quận phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành thực hiện.

  2. Đổi mới nội dung và phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường: Tập trung phát triển kỹ năng thực hành bảo vệ môi trường cho học sinh thông qua các hoạt động trải nghiệm, trò chơi, đóng vai và giải quyết vấn đề. Khuyến khích giáo viên tích hợp linh hoạt nội dung bảo vệ môi trường vào các môn học và hoạt động ngoài giờ lên lớp. Thực hiện liên tục trong các năm học, do các trường tiểu học chủ trì.

  3. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư xây dựng các khu vườn sinh thái, góc học tập về môi trường, trang thiết bị nghe nhìn và tài liệu giáo dục bảo vệ môi trường để phục vụ giảng dạy và hoạt động trải nghiệm. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do UBND quận và Phòng Giáo dục phối hợp thực hiện.

  4. Phát huy vai trò phối hợp giữa nhà trường, gia đình và xã hội: Xây dựng các chương trình phối hợp với phụ huynh và các tổ chức xã hội nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh cả trong và ngoài nhà trường. Tổ chức các buổi tuyên truyền, hội thảo và hoạt động cộng đồng về bảo vệ môi trường định kỳ hàng năm.

  5. Tăng cường công tác kiểm tra, đánh giá và khen thưởng: Thiết lập hệ thống kiểm tra, đánh giá thường xuyên hiệu quả các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, đồng thời khen thưởng các cá nhân, tập thể có thành tích xuất sắc để tạo động lực phát triển. Thực hiện hàng năm, do Ban giám hiệu các trường và Phòng Giáo dục quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường tiểu học: Nhận diện các khó khăn, hạn chế trong quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường và áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý.

  2. Giáo viên tiểu học: Tham khảo các phương pháp giảng dạy tích hợp bảo vệ môi trường, đổi mới hình thức tổ chức hoạt động giáo dục nhằm phát triển năng lực và thái độ bảo vệ môi trường cho học sinh.

  3. Phòng Giáo dục và Đào tạo quận, thành phố: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng và đầu tư cơ sở vật chất phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường trong các trường tiểu học.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục tiểu học: Tài liệu tham khảo về cơ sở lý luận, thực trạng và giải pháp quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, góp phần phát triển nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và bảo vệ môi trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường lại quan trọng ở cấp tiểu học?
    Giáo dục bảo vệ môi trường ở cấp tiểu học giúp hình thành nhận thức, thái độ và hành vi đúng đắn từ sớm, tạo nền tảng cho học sinh trở thành công dân có trách nhiệm với môi trường trong tương lai. Ví dụ, học sinh được trang bị kiến thức về ô nhiễm và cách bảo vệ môi trường sẽ biết giữ gìn vệ sinh cá nhân và nơi công cộng.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường hiện nay là gì?
    Khó khăn bao gồm nhận thức và năng lực quản lý của cán bộ quản lý và giáo viên còn hạn chế, thiếu trang thiết bị và cơ sở vật chất phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường, cũng như sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội.

  3. Phương pháp giáo dục nào hiệu quả nhất để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho học sinh?
    Phương pháp giải quyết vấn đề được đánh giá cao vì giúp học sinh phát triển kỹ năng tư duy và hành động thực tế. Ngoài ra, phương pháp đóng vai và trò chơi cũng tạo hứng thú và giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về bảo vệ môi trường.

  4. Làm thế nào để tăng cường sự phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong giáo dục bảo vệ môi trường?
    Có thể tổ chức các buổi họp phụ huynh, chương trình ngoại khóa, hoạt động cộng đồng liên quan đến bảo vệ môi trường, qua đó nâng cao nhận thức và trách nhiệm của phụ huynh trong việc giáo dục con em mình.

  5. Các trường tiểu học có thể làm gì để cải thiện cơ sở vật chất phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường?
    Trường có thể xây dựng vườn trường sinh thái, trang bị thiết bị nghe nhìn, tài liệu giáo dục, đồng thời kêu gọi sự hỗ trợ từ các cấp quản lý và xã hội để đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất, tạo môi trường học tập thân thiện và thực tế cho học sinh.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh tiểu học tại quận Liên Chiểu đã đạt được những kết quả tích cực về nhận thức và nội dung giáo dục, nhưng còn hạn chế về kỹ năng thực hành và phương pháp tổ chức.
  • Cán bộ quản lý và giáo viên cần được nâng cao năng lực chuyên môn và nhận thức để tổ chức hiệu quả các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường.
  • Cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ giáo dục bảo vệ môi trường cần được đầu tư đồng bộ, tạo điều kiện cho các hoạt động trải nghiệm thực tế.
  • Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và xã hội là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh.
  • Các biện pháp đề xuất trong luận văn cần được triển khai đồng bộ trong vòng 1-2 năm tới nhằm nâng cao chất lượng quản lý và giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường tiểu học quận Liên Chiểu.

Hành động tiếp theo: Các trường và Phòng Giáo dục cần xây dựng kế hoạch cụ thể để triển khai các giải pháp, đồng thời tổ chức đánh giá định kỳ để điều chỉnh phù hợp. Đề nghị các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tham khảo và áp dụng các kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả công tác giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh tiểu học.