Tổng quan nghiên cứu

Công tác kiểm tra nội bộ (KTNB) tại các trường trung học cơ sở (THCS) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục và hiệu quả quản lý nhà trường. Tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, với quy mô 8 trường THCS và gần 9.350 học sinh năm học 2019-2020, công tác KTNB được triển khai nhưng còn nhiều hạn chế về nhận thức, nghiệp vụ và tính thường xuyên. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý công tác KTNB tại các trường THCS trên địa bàn quận Liên Chiểu trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp giai đoạn 2020-2022 nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động dạy học và giáo dục. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh quận Liên Chiểu là khu vực phát triển công nghiệp trẻ, dân số tăng nhanh, ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục. Việc quản lý tốt công tác KTNB góp phần đảm bảo thực hiện kế hoạch giáo dục, xây dựng đội ngũ, cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện, đồng thời đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục theo Nghị quyết số 29 Hội nghị Trung ương 8 khóa XI.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và kiểm tra trong quản lý, trong đó:

  • Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến khách thể nhằm tổ chức, điều khiển hoạt động giáo dục đạt mục tiêu đề ra. Quản lý nhà trường là một bộ phận của quản lý giáo dục, tập trung vào việc tổ chức hoạt động dạy học, giáo dục và các điều kiện liên quan.

  • Lý thuyết kiểm tra trong quản lý: Kiểm tra là chức năng quản lý nhằm đo lường, đánh giá việc thực hiện kế hoạch, phát hiện ưu điểm, hạn chế để điều chỉnh kịp thời. Kiểm tra nội bộ trường học là hoạt động tự kiểm tra toàn diện do chính nhà trường thực hiện, nhằm nâng cao hiệu lực quản lý và chất lượng giáo dục.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, kiểm tra, kiểm tra nội bộ, nguyên tắc kiểm tra nội bộ (pháp chế, chính xác, hiệu quả, kế hoạch, công khai, giáo dục).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 8 trường THCS quận Liên Chiểu, với 17 cán bộ quản lý, 40 tổ trưởng chuyên môn, 279 giáo viên và nhân viên tham gia khảo sát.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát thực tế, phân tích tài liệu và thống kê toán học để xử lý số liệu khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Thực trạng công tác KTNB được khảo sát trong giai đoạn 2017-2019; đề xuất biện pháp quản lý cho giai đoạn 2020-2022.

Phương pháp khảo sát đảm bảo tính khách quan, toàn diện, kết hợp ý kiến chuyên gia và kinh nghiệm thực tiễn nhằm đánh giá đúng thực trạng và đề xuất giải pháp khả thi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng kiểm tra việc thực hiện kế hoạch giáo dục:

    • 44,64% cán bộ quản lý và giáo viên đánh giá công tác kiểm tra việc thực hiện kế hoạch công tác chính trị, tư tưởng là tốt; 47,62% đánh giá khá.
    • Tuy nhiên, chỉ 11,90% đánh giá tốt việc kiểm tra kỹ năng thực hành, vận dụng kiến thức giải quyết vấn đề thực tiễn của học sinh, 35,71% đánh giá trung bình, 4,76% yếu.
    • Công tác kiểm tra đa dạng hóa hình thức học tập, hoạt động trải nghiệm sáng tạo còn hạn chế, chỉ 14,88% đánh giá tốt.
  2. Thực trạng kiểm tra công tác xây dựng đội ngũ:

    • 68% đánh giá tốt việc xây dựng bộ máy tổ chức và quy hoạch cán bộ.
    • 29% đánh giá tốt về đảm bảo số lượng, chất lượng và cơ cấu đội ngũ giáo viên.
    • Công tác bồi dưỡng, tự bồi dưỡng của giáo viên được đánh giá thấp với 25,60% ý kiến ở mức trung bình, cho thấy chưa được quan tâm đúng mức.
  3. Thực trạng kiểm tra cơ sở vật chất, trang thiết bị, tài chính:

    • 59% đánh giá tốt việc lập quy hoạch, kế hoạch xây dựng, sửa chữa, mua sắm cơ sở vật chất phục vụ dạy học.
    • Tuy nhiên, việc triển khai các kế hoạch này chỉ được 26% đánh giá tốt, cho thấy còn nhiều khó khăn trong thực hiện.
  4. Quản lý công tác KTNB còn nhiều hạn chế:

    • Đội ngũ làm công tác kiểm tra nội bộ còn lúng túng về nhận thức và nghiệp vụ.
    • Kiểm tra chưa được thực hiện thường xuyên, kết quả kiểm tra chưa được sử dụng hiệu quả để phát triển nhà trường.
    • Nội dung kiểm tra chủ yếu tập trung vào hồ sơ, dự giờ, chưa đầy đủ và mang tính hình thức.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy công tác KTNB tại các trường THCS quận Liên Chiểu đã có những bước tiến nhưng vẫn còn nhiều tồn tại. Nguyên nhân chủ yếu do nhận thức chưa đồng đều về vai trò của KTNB, năng lực chuyên môn của đội ngũ kiểm tra còn hạn chế, và thiếu sự đầu tư về cơ sở vật chất, tài chính cho hoạt động kiểm tra. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, như tại Mỹ và Anh, nơi kiểm tra nội bộ được tổ chức bài bản, có sự tham gia tích cực của giáo viên và ban quản lý, KTNB đã góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy và học tập. Trong khi đó, tại Liên Chiểu, việc kiểm tra còn mang tính hình thức, chưa phát huy hết vai trò phản hồi và điều chỉnh kịp thời. Việc sử dụng kết quả kiểm tra để cải tiến hoạt động giáo dục chưa hiệu quả, dẫn đến chất lượng giáo dục chưa được nâng cao tương xứng với tiềm năng và yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố mức độ đánh giá các nội dung kiểm tra, bảng so sánh tỷ lệ đánh giá tốt, khá, trung bình, yếu giữa các nội dung kiểm tra nhằm minh họa rõ nét thực trạng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ cán bộ quản lý, giáo viên, nhân viên về công tác KTNB

    • Tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn chuyên sâu về kỹ năng kiểm tra, đánh giá nội bộ.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục & Đào tạo phối hợp với các trường.
  2. Xây dựng kế hoạch công tác kiểm tra nội bộ khoa học, phù hợp với thực tế và kế hoạch năm học

    • Lập kế hoạch chi tiết, phân bổ thời gian, nội dung kiểm tra rõ ràng, đảm bảo tính thường xuyên và toàn diện.
    • Thời gian: Lập kế hoạch đầu năm học, điều chỉnh theo kỳ.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng và Ban kiểm tra nội bộ nhà trường.
  3. Tổ chức, phân công nhiệm vụ và nâng cao năng lực cho lực lượng làm công tác kiểm tra nội bộ

    • Thành lập Ban kiểm tra nội bộ với thành viên có chuyên môn, uy tín, phân công rõ trách nhiệm.
    • Định kỳ đánh giá, trao đổi kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả công tác.
    • Thời gian: Thành lập và hoạt động liên tục trong năm học.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng nhà trường.
  4. Đảm bảo điều kiện cơ sở vật chất, tài chính phục vụ công tác kiểm tra nội bộ

    • Đầu tư trang thiết bị hỗ trợ kiểm tra như máy tính, phần mềm quản lý, phòng làm việc.
    • Bố trí kinh phí hợp lý cho hoạt động kiểm tra, bồi dưỡng nghiệp vụ.
    • Thời gian: Kế hoạch đầu tư giai đoạn 2020-2022.
    • Chủ thể thực hiện: UBND quận, Phòng GD&ĐT, nhà trường.
  5. Chỉ đạo triển khai đồng bộ nội dung, phương pháp, hình thức kiểm tra nội bộ hướng tới nâng cao chất lượng giáo dục

    • Đổi mới phương pháp kiểm tra, tăng cường kiểm tra đồng thời và kiểm tra lường trước.
    • Sử dụng kết quả kiểm tra để điều chỉnh kế hoạch, nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Thời gian: Triển khai ngay từ năm học 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, Ban kiểm tra nội bộ.
  6. Xây dựng hệ thống thông tin và lưu trữ kết quả kiểm tra nội bộ khoa học

    • Thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu kiểm tra, bảo đảm tính minh bạch, dễ tra cứu.
    • Sử dụng kết quả kiểm tra làm cơ sở đánh giá, khen thưởng và phát triển nhà trường.
    • Thời gian: Xây dựng và vận hành trong năm học 2020-2021.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp Phòng GD&ĐT.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THCS

    • Lợi ích: Nắm vững cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý công tác KTNB, áp dụng các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ, tổ chức và chỉ đạo công tác kiểm tra.
  2. Cán bộ quản lý giáo dục tại Phòng Giáo dục & Đào tạo quận, thành phố

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác KTNB, từ đó đề xuất chính sách, hướng dẫn phù hợp.
    • Use case: Xây dựng chương trình bồi dưỡng, giám sát và hỗ trợ các trường trong công tác KTNB.
  3. Giáo viên và nhân viên tham gia công tác kiểm tra nội bộ

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức, kỹ năng nghiệp vụ kiểm tra, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
    • Use case: Tham gia các khóa đào tạo, thực hiện kiểm tra theo kế hoạch, phản hồi kết quả kiểm tra.
  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo tài liệu nghiên cứu thực tiễn về quản lý công tác KTNB tại trường THCS, phục vụ học tập và nghiên cứu.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến quản lý giáo dục và kiểm tra nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kiểm tra nội bộ trường THCS khác gì so với thanh tra giáo dục?
    Kiểm tra nội bộ là hoạt động tự kiểm tra do nhà trường thực hiện nhằm đánh giá và điều chỉnh hoạt động giáo dục, mang tính nội bộ và hỗ trợ. Thanh tra giáo dục là hoạt động kiểm tra chính thức của cơ quan quản lý nhà nước, có tính pháp lý cao và xử lý vi phạm. Ví dụ, kiểm tra nội bộ giúp phát hiện sớm hạn chế để điều chỉnh kịp thời, trong khi thanh tra có thể xử lý vi phạm nghiêm trọng.

  2. Tại sao công tác kiểm tra nội bộ chưa được thực hiện thường xuyên tại các trường THCS?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức chưa đầy đủ về vai trò của KTNB, thiếu đội ngũ chuyên môn nghiệp vụ, và chưa có kế hoạch kiểm tra cụ thể, thường mang tính hình thức. Ví dụ, nhiều trường chỉ kiểm tra vào các đợt thi đua hoặc cuối năm học, không theo dõi liên tục.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra nội bộ?
    Cần nâng cao nhận thức, bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ kiểm tra, xây dựng kế hoạch kiểm tra khoa học, đảm bảo điều kiện vật chất và tài chính, đồng thời sử dụng kết quả kiểm tra để điều chỉnh hoạt động giáo dục. Ví dụ, tổ chức tập huấn kỹ năng kiểm tra cho giáo viên và cán bộ quản lý.

  4. Các nguyên tắc cơ bản trong kiểm tra nội bộ trường THCS là gì?
    Bao gồm nguyên tắc pháp chế (tuân thủ pháp luật), tính chính xác, khách quan, hiệu quả, kế hoạch, công khai và tính giáo dục. Ví dụ, kiểm tra phải dựa trên chuẩn mực quy định, không mang tính hình thức hay cảm tính.

  5. Vai trò của Hiệu trưởng trong quản lý công tác kiểm tra nội bộ như thế nào?
    Hiệu trưởng là người chịu trách nhiệm chính trong xây dựng kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và đánh giá công tác KTNB, đồng thời tạo động lực và môi trường thuận lợi cho hoạt động kiểm tra. Ví dụ, Hiệu trưởng quyết định thành lập Ban kiểm tra nội bộ và phân công nhiệm vụ cụ thể cho các thành viên.

Kết luận

  • Kiểm tra nội bộ là chức năng quản lý thiết yếu, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THCS quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
  • Thực trạng công tác KTNB còn nhiều hạn chế về nhận thức, nghiệp vụ và tính thường xuyên, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục.
  • Nghiên cứu đã đề xuất hệ thống biện pháp quản lý gồm nâng cao nhận thức, xây dựng kế hoạch khoa học, tổ chức lực lượng kiểm tra chuyên nghiệp, đảm bảo điều kiện vật chất và tài chính, đổi mới phương pháp kiểm tra và quản lý kết quả kiểm tra.
  • Các biện pháp đề xuất có tính khả thi, phù hợp với điều kiện thực tế và được đánh giá cao về mức độ cấp thiết.
  • Giai đoạn tiếp theo (2020-2022) cần triển khai đồng bộ các giải pháp, giám sát và đánh giá hiệu quả để góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện tại các trường THCS quận Liên Chiểu.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ trường học cần chủ động áp dụng các biện pháp quản lý công tác kiểm tra nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục, góp phần phát triển bền vững hệ thống giáo dục địa phương.