Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng và sự gia tăng dân số, vấn đề bảo vệ môi trường trở thành một thách thức toàn cầu, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống và sự phát triển bền vững. Tại quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng, với diện tích 74,52 km² và dân số khoảng 162.000 người, sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ cùng các khu công nghiệp lớn đã tạo ra áp lực không nhỏ lên môi trường tự nhiên. Hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường (GD BVMT) cho học sinh tiểu học được xem là một trong những giải pháp căn bản nhằm nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường trong cộng đồng tương lai.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng quản lý hoạt động GD BVMT cho học sinh tại 13 trường tiểu học trên địa bàn quận Liên Chiểu trong giai đoạn từ tháng 3/2021 đến tháng 3/2023. Nghiên cứu nhằm làm rõ các điểm mạnh, hạn chế trong công tác quản lý, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường. Việc nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc góp phần xây dựng nền tảng nhân cách, kỹ năng sống và ý thức trách nhiệm bảo vệ môi trường cho thế hệ trẻ, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và nhà trường trong việc hoạch định chính sách và tổ chức thực hiện các hoạt động giáo dục môi trường một cách hiệu quả.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục, giáo dục bảo vệ môi trường và quản lý nhà trường. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm huy động và tổ chức các nguồn lực phục vụ mục tiêu phát triển giáo dục. Ở cấp vi mô, quản lý giáo dục tập trung vào việc điều hành các hoạt động giáo dục trong nhà trường, đảm bảo thực hiện mục tiêu giáo dục với hiệu quả cao nhất.

  2. Lý thuyết giáo dục bảo vệ môi trường: Giáo dục bảo vệ môi trường là quá trình giúp học sinh nhận thức được mối quan hệ giữa con người và môi trường, hình thành kỹ năng, thái độ và hành vi bảo vệ môi trường. Mục tiêu là phát triển nhân cách và ý thức trách nhiệm đối với sự phát triển bền vững.

Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: môi trường, bảo vệ môi trường, giáo dục bảo vệ môi trường, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, hình thức tổ chức giáo dục bảo vệ môi trường, kiểm tra đánh giá chương trình giáo dục bảo vệ môi trường.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 13 trường tiểu học trên địa bàn quận Liên Chiểu, gồm 24 cán bộ quản lý (hiệu trưởng, phó hiệu trưởng), 130 giáo viên, 260 học sinh, cùng các cán bộ quản lý phòng Giáo dục và Đào tạo, phòng Tài nguyên - Môi trường quận.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn sâu, quan sát sư phạm, nghiên cứu hồ sơ, tài liệu nhà trường. Dữ liệu được xử lý bằng phương pháp thống kê toán học, tính giá trị trung bình cộng có trọng số để đánh giá mức độ thực hiện các tiêu chí.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực địa được tiến hành từ ngày 15/3/2023 đến 15/4/2023, trong tổng thời gian nghiên cứu từ tháng 3/2021 đến tháng 3/2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng nhận thức và mục tiêu giáo dục bảo vệ môi trường: Học sinh có nhận thức tốt về ý nghĩa và tầm quan trọng của các vấn đề môi trường với điểm trung bình 2,71 trên thang 4, trong đó 46% học sinh được đánh giá ở mức tốt và khá. Tuy nhiên, chỉ khoảng 13,5% học sinh tham gia hiệu quả vào các hoạt động phòng ngừa và giải quyết vấn đề môi trường tại nơi sinh sống, với điểm trung bình 2,51, thấp nhất trong các tiêu chí khảo sát.

  2. Thực trạng nội dung giáo dục bảo vệ môi trường: Nội dung giáo dục được tích hợp trong các môn học như Hoạt động trải nghiệm (92,31%), Tiếng Việt (88,46%), Kể chuyện (88,08%) và Công nghệ (71,92%). Tuy nhiên, các nội dung về ô nhiễm, suy thoái môi trường, biện pháp bảo vệ môi trường và kỹ năng hành động phù hợp được tích hợp chưa hiệu quả, điểm trung bình chỉ đạt 2,24, với tỷ lệ học sinh đánh giá tốt rất thấp.

  3. Hình thức tổ chức giáo dục bảo vệ môi trường: Hai hình thức chính là tích hợp nội dung vào các môn học và hoạt động ngoài giờ lên lớp đều được triển khai nhưng hiệu quả chưa cao. Hoạt động ngoài giờ lên lớp chỉ đạt điểm trung bình 2,45, với tỷ lệ học sinh đánh giá tốt chiếm 12,82%. Các hoạt động như lao động bảo vệ môi trường, trồng cây xanh, vệ sinh trường lớp được đánh giá cao hơn với điểm trung bình trên 3,4.

  4. Quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường: Công tác quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, lực lượng tham gia và điều kiện cơ sở vật chất còn nhiều hạn chế. Việc kiểm tra, đánh giá chưa được thực hiện thường xuyên và đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục. Đội ngũ giáo viên được bồi dưỡng về chuyên môn và phương pháp giáo dục môi trường chưa đồng đều, gây khó khăn trong việc triển khai các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường một cách hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy mặc dù học sinh có nhận thức tương đối tốt về môi trường, nhưng việc chuyển hóa nhận thức thành hành động cụ thể còn hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu do nội dung giáo dục chưa được tích hợp sâu rộng và đồng bộ trong chương trình học, phương pháp giảng dạy còn mang tính truyền thống, thiếu các hoạt động trải nghiệm thực tế. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc giáo dục bảo vệ môi trường hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng, cùng với sự đổi mới phương pháp giảng dạy và quản lý.

Việc quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường tiểu học quận Liên Chiểu còn nhiều hạn chế do thiếu sự đồng bộ trong quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp và kiểm tra đánh giá. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây cho thấy quản lý giáo dục môi trường cần được thực hiện một cách toàn diện, có hệ thống và liên tục để đảm bảo hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ học sinh đạt mức tốt, khá, trung bình và yếu trong từng tiêu chí nhận thức và hành động bảo vệ môi trường; bảng so sánh điểm trung bình các nội dung giáo dục bảo vệ môi trường tích hợp trong các môn học; biểu đồ tròn phân bố hình thức tổ chức giáo dục bảo vệ môi trường được áp dụng tại các trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên sâu về nội dung và phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường, tập trung vào kỹ năng tích hợp và tổ chức hoạt động trải nghiệm. Thời gian thực hiện trong vòng 12 tháng, do Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các chuyên gia môi trường thực hiện.

  2. Đổi mới hình thức và phương pháp giáo dục bảo vệ môi trường: Khuyến khích áp dụng phương pháp học tập trải nghiệm, điều tra thực địa, thí nghiệm và giải quyết vấn đề cộng đồng trong giảng dạy. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ môi trường, các cuộc thi tìm hiểu về môi trường nhằm tăng cường sự tham gia của học sinh. Thời gian triển khai từ năm học tiếp theo.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Xây dựng mạng lưới phối hợp với các tổ chức chính trị - xã hội, đoàn thanh niên, phụ huynh học sinh và các cơ quan quản lý môi trường địa phương để tổ chức các hoạt động bảo vệ môi trường thực tiễn. Chủ thể thực hiện là Ban giám hiệu nhà trường và các tổ chức xã hội, triển khai liên tục hàng năm.

  4. Củng cố công tác kiểm tra, đánh giá và quản lý cơ sở vật chất: Xây dựng bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường phù hợp với đặc điểm học sinh tiểu học, tổ chức kiểm tra định kỳ và đột xuất. Đầu tư trang thiết bị dạy học, thư viện, khu vườn sinh thái phục vụ giáo dục môi trường. Thời gian thực hiện trong 2 năm tới, do nhà trường chủ trì phối hợp với các cấp quản lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp.

  2. Giáo viên tiểu học: Nâng cao nhận thức và kỹ năng tổ chức các hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, đổi mới phương pháp giảng dạy tích hợp và trải nghiệm.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu, luận văn liên quan đến giáo dục bảo vệ môi trường.

  4. Các tổ chức xã hội, đoàn thể và phụ huynh học sinh: Tham khảo để phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc tổ chức các hoạt động giáo dục và bảo vệ môi trường cho học sinh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường ở cấp tiểu học lại quan trọng?
    Cấp tiểu học là giai đoạn hình thành nhân cách và thói quen cơ bản. Giáo dục bảo vệ môi trường giúp học sinh nhận thức sớm về tầm quan trọng của môi trường, từ đó hình thành hành vi thân thiện và có trách nhiệm với môi trường trong tương lai.

  2. Các hình thức giáo dục bảo vệ môi trường phổ biến trong trường tiểu học là gì?
    Hai hình thức chính là tích hợp nội dung giáo dục bảo vệ môi trường vào các môn học và tổ chức các hoạt động ngoài giờ lên lớp như câu lạc bộ, tham quan, lao động vệ sinh, thi tìm hiểu về môi trường.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường?
    Cần đồng bộ các biện pháp quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, lực lượng tham gia và điều kiện cơ sở vật chất. Đặc biệt chú trọng bồi dưỡng đội ngũ giáo viên, kiểm tra đánh giá thường xuyên và tăng cường phối hợp với các tổ chức bên ngoài.

  4. Những khó khăn chính trong việc triển khai giáo dục bảo vệ môi trường tại các trường tiểu học quận Liên Chiểu là gì?
    Khó khăn gồm nội dung giáo dục chưa được tích hợp sâu rộng, phương pháp giảng dạy còn truyền thống, thiếu hoạt động trải nghiệm thực tế, đội ngũ giáo viên chưa đồng đều về năng lực, và công tác quản lý, kiểm tra đánh giá chưa hiệu quả.

  5. Các hoạt động trải nghiệm nào được đánh giá cao trong giáo dục bảo vệ môi trường?
    Các hoạt động như lao động bảo vệ môi trường, trồng cây xanh, vệ sinh trường lớp được học sinh đánh giá cao với điểm trung bình trên 3,4, góp phần hình thành kỹ năng và hành vi bảo vệ môi trường thiết thực.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và đánh giá thực trạng quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường cho học sinh tiểu học tại quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
  • Kết quả khảo sát cho thấy học sinh có nhận thức tốt về môi trường nhưng hành động bảo vệ còn hạn chế, nội dung và phương pháp giáo dục chưa đồng bộ và hiệu quả.
  • Công tác quản lý giáo dục bảo vệ môi trường còn nhiều hạn chế về mục tiêu, nội dung, phương pháp, lực lượng tham gia và điều kiện cơ sở vật chất.
  • Đề xuất các biện pháp quản lý đồng bộ nhằm nâng cao nhận thức, đổi mới phương pháp, tăng cường phối hợp và củng cố kiểm tra đánh giá.
  • Khuyến nghị triển khai các giải pháp trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng giáo dục bảo vệ môi trường.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường tiểu học cần chủ động áp dụng các biện pháp đề xuất, tổ chức bồi dưỡng đội ngũ giáo viên và xây dựng kế hoạch giáo dục bảo vệ môi trường phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục và góp phần phát triển bền vững địa phương.